Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Thành ngữ "Champ at the bit" pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.96 KB, 4 trang )

Thành ngữ "Champ at the bit"
Những chú ngựa đáng yêu luôn có sức cuốn
hút đặc biệt với nhiều người dân của “xứ
sương mù”. Bởi vậy hình ảnh của loài vật dễ thương này
không thể vắng bóng trong các câu thành ngữ dí dỏm của
người Anh. Mời các bạn cùng tìm hiểu thành ngữ “Champ at
the bit” nhé

Thành ngữ này được dùng để nói rằng bạn đang vô cùng hào
hứng để bắt đầu làm một công việc gì đó. Ví dụ:
 Every member of my family is champing at the bit to get
started on our holiday. (Mọi thành viên trong gia đình tôi đều
vô cùng háo hức chờ đợi kỳ nghỉ sắp đến).
Bit vốn là hàm thiếc người ta thường dùng để đeo vào miệng
ngựa khi điều khiển dây cương. Champ là một từ mới ra đời
không lâu (vào khoảng thế kỷ 16). Đây là một từ mang ý nghĩa
mô phỏng âm thanh phát ra khi động vật nhai một cách ồn ào.
Thành ngữ champ at the bit xuất hiện vào thế kỷ 19 khi người ta
quan sát thấy những chú ngựa đua luôn cắn hàm thiếc khi chúng
háo hức chờ đợi hiệu lệnh tại vạch xuất phát (the starting line).
Và chính động tác ấy đã trở thành hình ảnh ẩn dụ để chỉ những
người đang háo hức chờ đợi một điều gì đó.
Ví dụ:
By the time he arrived to pick us up we were champing at the bit
with impatience. (Chúng tôi đã vô cùng háo hức, nóng lòng chờ
anh ấy đến đón).
I'm not sure if he's ready for extra responsibility yet, but he's
champing at the bit. (Tôi không chắc liệu anh ấy đã sẵn sàng
nhận thêm trách nhiệm mới hay chưa nhưng anh ấy vô cùng háo
hức chờ đợi điều đó).
Tương tự như “champ”, chomp cũng là một từ mô phỏng âm


thanh động vật nhai một cách ồn ào nên thành ngữ trên còn có
một “dị bản” khác là chomping at the bit.
Ví dụ:
The phone companies are chomping at the bit to expand into
these new lines of business. (Các công ty điện thoại đang vô
cùng háo hức, hào hứng với việc mở rộng kinh doanh theo những
hướng mới mẻ này).
Chúc bạn sẽ luôn champ at the bit với một tuần làm việc mới
phía trước.

×