Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

KIỂM TRA CHƯƠNG II: Môn : GIẢI TÍCH 12 ( NÂNG CAO ) pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.68 KB, 3 trang )




KIỂM TRA CHƯƠNG II:

Môn : GIẢI TÍCH 12 ( NÂNG CAO )
Thời gian : 45’
I - Mục đich :
- Củng cố ,đánh giá mức độ tiếp thu kiến thức và những kỉ năng đạt được của học sinh qua
chương II
- Rút ra bài học kinh nghiệm, đề ra kế hoạch giảng dạy tốt hơn
II - Mục tiêu : Kiểm tra việc nắm kiến thức và kỉ năng vận dụng
của học sinh trong việc giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và logarit.

III - NỘI DUNG

Câu 1: (2đ) Rút gọn biểu thức A =
2log2
6log
3
2
34



Câu 2: (1.5đ) Tính đạo hàm của hàm số sau tại x =

:
)7ln(
sin xx
ey 



Câu 3: (6.5đ) Giải các phương trình, bất phương trình, hệ phương trình sau:

1)
2
lg 1 lg lg 2
4 6 2.3 0
x x x 
  

2)
)12(log12log.4)594(log
2
333

xx

3)





42.32
3log)9(log.3
2
3
3
2
9

yx
yx




HẾT











V-ĐÁP ÁN & BIỂU ĐIỂM :


NỘI DUNG

ĐIỂM

NỘI DUNG

ĐIỂM



Câu 1.(2 điểm)

A =
2log2
6log
3
2
34




=
2log
2
6log
.2
3
2
3.32 


=
2.92
2
2
6log




= 36 + 18 = 54

Câu 2: (1.5 điểm)
- Tính:
xx
xx
e
e
y



sin
sin
7
)'7(
'


xx
xx
e
ex



sin
sin
7
7ln.cos.7


- Kết quả



e
e
y



1
7ln
)('

Câu 3:

1) ( 2điểm )
Điều kiện: x > 0

2
lg 1 lg lg 2
lg lg lg
2lg lg
4 6 2.3 0
4.4 6 18.9 0
2 2
4 18 0
3 3
x x x

x x x
x x
 
  
   
   
   
   
   


lg
lg
lg 2
2 9
3 4
2
2 0
3
2 9 2
3 4 3
1
lg 2
100
x
x
x
x x



 


 
 



 

  
 

 

   
  
   
   
    







1



0,5

0,5


0.5


0.5

0.5





0.25




0.5

0.5



0.25




0.25

0.25






2) (2.5 điểm)

)12(log12log.4)594(log
2
333

xx



)12(log3log16log
)594(log
2
333
3


x
x




)]12.(48[log)594(log
2
33

xx



)12(48594
2

xx


0112.124 
xx


1 <
x
2
< 11
11log0
2
 x


3) (2 điểm)







)2(42.32
)1(3log)9(log.3
2
3
3
2
9
yx
yx


Điều kiện: x

0 ; y > 0
(1)

3log3)log1(3
33



yx





yx
33
loglog




x = y

Thay x = y vào (2) ta có:

)(0
42;12
042.32
2
loaix
xx
xx





Vậy phương trình vô nghiệm

HẾT












1


0.5


0.5

0.25
0.25






0.25
0.5


0.25


0.25


0.25

0.25



0.25

0.5


0.5


Câu 3: (1,5điểm )
2 2
2 2
log (7 7) log ( 4 ) (*)
x mx x m   
Đk:

2
2
4 0
0
2 (1)

4 0
mx x m x
m
m
m
    


  

 



Để bpt (*) nghiệm đúng với mọi x thì
2 2
2
7 7 4 ;
(7 ) 4 7 0 ;
7 0 7
' 0 5 9
5
x mx x m x
m x x m x
m m
m v m
m
    
      
  

 
 
 
   
 
 

So với đk (1) kết luận:


2;5
m

HẾT


×