Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 3 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.32 KB, 9 trang )

第三课
明天见
04/21/11
002039 第三课
1
生词 Shēngcí
1. 学 (动) xué học
2. 英语 (名) Yīngyǔ Tiếng Anh
阿拉伯语 (名) Ālābóyǔ Tiếng Ả Rập
德语 (名) Déyǔ Tiếng Đức
俄语 (名) Éyǔ Tiếng Nga
法语 (名) Fǎyǔ Tiếng Pháp
韩国语 (名) Hánguóyǔ Tiếng Hàn Quốc
日语 (名) Rìyǔ Tiếng Nhật
西班牙语 (名) Xībānyǎyǔ Tiếng Tây Ban Nha
3. 对 (形) duì đúng, phải
4. 明天 (名) míngtiān ngày mai
5. 见 (动) dòng gặp, gặp mặt
6. 去 (动) qù đi
04/21/11
002039 第三课
2
生词 Shēngcí
7. 邮局 (名) yóujú bưu điện, bưu
cục
8. 寄 (动) jì gửi
9. 信 (名) xìn thư
10. 银行 (名) yínháng ngân hàng
11. 取 (动) qǔ rút, lấy
12. 钱 (名) qián tiền
13. 六 (数) lìu sáu


14. 七 (数) qī bảy
15. 九 (数) jiǔ chín
专名 Zhuānmíng
北京 Běijīng Bắc Kinh
04/21/11
002039 第三课
3
练习 Liànxí
 声调
xuē xué xuě xuè xué 学
qū qú qǔ qù qù 去
jū jú jǔ jù jú
qū qú qǔ qù qǔ 取
qiān qián qiǎn qiàn qián 钱
liū liú liǔ liù liù 六
qī qí qǐ qì qī 七
jiū jiú jiǔ jiù jiǔ 九
mīng míng mǐng mìng míng 明
tiān tián tiǎn tiàn tiān 天
jiān jián jiǎn jiàn jiàn 见
04/21/11
002039 第三课
4
练习 Liànxí
 “ ” 不 的变调
bù hē bù máng bù hǎo bú yào
bù tīng bù xué bù dǒng bú kàn
bù bān bù tián bù jiǎng bú niàn
bù xīn bù xíng bù qǐng bú jìn
04/21/11

002039 第三课
5
练习 Liànxí
 辨音变调
jī qī xī jū qū xū
jiān qiān xiān jiāng qiāng xiāng
jīn qīn xīn jīng qīng xīng
jiàn juàn qián quán xiǎn xuǎn
jīn jūn qín qún xīn xūn
jí jú qǐ qǔ xī xū
jiā xià qīng xīng jiǎng qiáng
jiào xiào qiú xiū jiè qiè
jiě xiě qiáo xiǎo jǐng qǐng
04/21/11
002039 第三课
6
练习 Liànxí
 辨音变调
jīqì jǔqí xiūxi xiūlǐ
jǔxíng jùxíng xūyào xīyào
nǔlì lǚlì qǔ qián tíqián
jīntiān míngtiān jīnnián míngnián
dōngbiān xībiān qiánbiān hòubiān
quánxiàn quánmiàn xīnxiān xīnnián
04/21/11
002039 第三课
7
练习 Liànxí
 完成会话
( 1 ) A : Nǐ xué Yīngyǔ ma ?

B : Bù ,_____________ .
A : Qù Běijīng ma ?
B : _____________________________ !
( 2 ) A : _____________________________ ?
B : Bù, xué Hànyǔ.
A : ____________________________ ?
B : Duì.
04/21/11
002039 第三课
8
练习 Liànxí
 完成会话
( 3 ) A : Nǐ qù yóujú ma ?
B : __________________________,
qù _______________________.
B : __________________________!
A : Míngtiān jiàn !
( 4 ) A : __________________________ ?
B : Bú qù. Qù yínháng.
A : Míngtiān jiàn !
B : __________________________!
04/21/11
002039 第三课
9

×