Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.57 KB, 5 trang )
第五课
这是王老师
04/21/11 002039 第五课
1
生词 SHĒNGCÍ
1. 这 (代) zhè đây, này
2. 是 (动) shì là
3. 老师 (名) lǎoshī thầy, cô
4. 您 (代) nín xưng hô với đối phương,
thể hiện sự kính trọng
5. 请 (动) qǐng mời
6. 进 (动) jìn vào
7. 坐 (动) zuò ngồi
8. 喝 (动) hē uống
9. 茶 (名) chá trà
04/21/11 002039 第五课
2
生词 SHĒNGCÍ
10. 谢谢 (动) xièxie Cám ơn !
11. 不客气 bú kèqi Đừng khách sáo !
Không có chi
12. 客气 (形) kèqi Khách sáo
13. 工作 (名,动) gōngzuò công việc, làm việc
14. 身体 (名) shēntǐ thân thể, cơ thể
15. 十 (数) shí mười
16. 日 (名) rì ngày, mặt trời, ban ngày
专名 Zhuānmíng
王 Wáng họ Vương
04/21/11 002039 第五课
3
练习 LIÀNXÍ