Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 7 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.05 KB, 6 trang )

04/21/11 002039 第七课
1
第七课
你吃什么
1. 中午(名) zhōngwǔ buổi trưa
2.吃 (动) chī ăn
3.饭 (名) fàn cơm
4.食堂 (名) shítáng nhà ăn, quán cơm
5.馒头 (名) mántou bánh bao, bánh màn thầu
6.米饭 (名) mǐfàn cơm
米 (名) mǐ gạo
7.要 (动) yào cần, muốn
8.个 (量) gè
9.碗 (名) wǎn chén
10. 鸡蛋 (名) jīdàn trứng gà
鸡 (名) jī gà
蛋 (名) dàn trứng
04/21/11 002039 第七课
2
生词 SHĒNGCÍ
11. 汤 (名) tāng canh, súp
12. 啤酒 (名) píjǐu bia
酒 (名) jǐu rượu
13. 这些 (名) zhèxiē những …này
些 (量) xiē vài
一些 yìxiē một vài, một ít
那些 (代) nàxiē những … đó, kia
14. 饺子 (名) jiǎozi bánh chẻo,
sủi cảo
15. 包子 (名) bāozi bánh bao
16. 面条 (名) miàntiáo mì sợi


专名 Zhuānmíng
玛丽 Mǎlì Mary
04/21/11 002039 第七课
3
生词 SHĒNGCÍ
 回答问题
( 1 ) Nǐ qù nǎr chī fàn ? ________________________
( 2 ) Nǐ chī shénme ? ________________________
( 3 ) Nǐ chī ge mántou ? ________________________
( 4 ) Nǐ hē shénme ? ________________________
( 5 ) Nǐ hē shénme tāng ? ________________________
( 6 ) Nǐ yào shénme píjiǔ ?________________________
04/21/11 002039 第七课
4
练习 LIÀNXÍ
 完成会话
A : _____________________________________?
B : Wǒ qù shítáng chī fàn.
A : _____________________________________?
B : Zhè shì mántou.
A : _____________________________________?
B : Nà shì bāozi.
A : _____________________________________?
B : Nàxiē shì jiǎozi.
A : _____________________________________?
B : Wǒ chī mántou.
A : _____________________________________?
B : Wǒ chī yí ge. Nǐ chī ma ?
A : __________, wǒ chī __________________________. Nǐ hē tāng ma ?
B : Hē. Wǒ yào yí ge jīdàntāng. Nǐ hē shénme ?

A : Wǒ bù hē _____________. Wǒ hē _________.
04/21/11 002039 第七课
5
练习 LIÀNXÍ
 看图问答
A : 这是什么 ?
B : 这是 _________ 。
 成段表达
中午我去食堂吃饭。这是馒头,这是包子,
那是面条,这些是饺子。我吃馒头,和鸡蛋汤。麦
克不吃馒头,不和鸡蛋汤,他吃米饭,喝啤酒。
04/21/11 002039 第七课
6
练习 LIÀNXÍ

×