Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.11 KB, 5 trang )
第九课
我换人民币
04/21/11 002039 第九课 1
1. 下午 (名) xiàwǔ buổi chiều
上午 (名) shàngwǔ buổi sáng
2. 图书馆 (名) túshūguǎn thư viện
3. 要 (能愿) yào muốn
4. 换 (动) huàn đổi, thay
5. 小姐 (名) xiǎojie cô, chị
6. 营业员 (名) yíngyèyuán nhân viên kinh doanh
7. 人民币 (名) rénmínbì nhân dân tệ
人民 (名) rénmín nhân dân
生词 Shēngcí
04/21/11 002039 第九课 2
8. 百 (数) bǎi trăm
千 (数) qiān ngàn
万 (数) wàn vạn, chục ngàn
9. 美元 (名) měiyuán Đô la Mỹ
港币 (名) gǎngbì Đô la Hồng Kông
日元 (名) rìyuán Yên Nhật
欧元 (名) ōuyuán đồng Euro
10.等 (动) děng chờ, đợi
11.一会儿 (名,副) yíhuìr chút nữa, một lát
12.先生 (名) xiānsheng Ông, Ngài
13.数 (动) shǔ đếm
生词 Shēngcí
04/21/11 002039 第九课 3
完成会话
( 1 ) A : Nín huàn shénme qián ?
B : ____________________.
A : Qǐng děng yíhuìr ··· Gěi nín qián.