Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.11 KB, 4 trang )
第十课
他住哪儿
04/21/11 002039 第十课 1
1. 办公室 (名) bàngōngshì văn phòng làm việc
办公 (动) bàngōng làm việc
2. 职员 (名) zhíyuán nhân viên
3. 找 (动) zhǎo tìm, kiếm
4. 在 (动,介) zài ở, tại
5. 家 (名,量) jiā nhà, lượng từ của cty,
cửa tiệm
6. 呢 (助) ne
7. 住 (动) zhù ở
8. 楼 (名) lóu lầu
9. 门 (名) mén cửa
10.房间 (名) fángjiān phòng
生词 Shēngcí
04/21/11 002039 第十课 2
11.号 (名) hào số
12.知道 (动) zhīdào biết
13.电话 (名) diànhuà điện thoại
电 (名) diàn điện
话 (名) huà lời nói
14.号码 (名) hàomǎ số
15. 零 ( ) (数) ling số không
16.手机 (名) shǒujī điện thoại di động
手 (名) shǒu tay
专名 Zhuānmíng
李昌浩 Lǐ Chānghào
生词 Shēngcí
04/21/11 002039 第十课 3
回答问题