Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

công ty cổ phần sông đà 2 bảng cân đối kế toán 31 tháng 12 năm 2011 báo cáo lưu chuyển tiền tệ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh báo cáo tài chính quý 4 và lũy kế năm 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (957.62 KB, 24 trang )

Mã số
Thuyết
minh
Số cuối quý Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 369.949.633.652 327.527.233.275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 32.435.713.645 62.683.822.485
1.
Ti
ền
111
V.01
32.435.713.645
10.583.822.485
2.
Các kho
ản t
ương đương ti
ền
112
0
52.100.000.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 0 10.000.000.000
1.
Đ
ầu t
ư ng
ắn hạn
121
0
10.000.000.000


2.
D
ự ph
òng gi
ảm giá chứng khoán đầu t
ư ng
ắn hạn (*)
129
III. Các khoản phải thu 130 168.188.633.737 123.653.280.671
1.
Ph
ải thu khách h
àng
131
103.679.228.283
77.132.901.518
2.
Tr
ả tr
ư
ớc cho ng
ư
ời bán
132
4.914.015.338
10.658.974.795
3.
Ph
ải thu nội bộ ngắn hạn
133

4.
Ph
ải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 60.009.060.363 36.275.074.605
6.
D
ự ph
òng các kho
ản phải thu khó đ
òi (*)
139
(413.670.247)
(413.670.247)
IV. Hàng tồn kho 140 144.563.562.229 116.830.155.323
1.
Hàng t
ồn kho
141
V.04
144.563.562.229
116.830.155.323
2.
D
ự ph
òng gi
ảm giá h
àng t
ồn kho (*)
149

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 24.761.724.041 14.359.974.796
1.
Chi phí tr
ả tr
ư
ớc ngắn hạn
151
3.635.392.789
1.750.487.253
2.
Thu
ế GTGT đ
ư
ợc khấu trừ
152
12.505.196.871
6.124.531.806
3.
Thu
ế v
à các kho
ản khác phải thu Nh
à nư
ớc
154
V.05
0
4.
Tài s
ản ngắn hạn khác

155
8.621.134.381
6.484.955.737
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 231.672.458.409 98.586.771.510
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0
1.
Ph
ải thu d
ài h
ạn của khách h
àng
211
2.
V
ốn kinh doanh ở các đ
ơn v
ị trực thuộc
212
3.
Ph
ải thu nội bộ d
ài h
ạn
213
V.06
4.
Ph
ải thu d
ài h
ạn khác

218
V.07
5.
D
ự ph
òng ph
ải thu d
ài h
ạn khó đ
òi (*)
219
II. Tài sản cố định 220 186.786.652.088 51.214.974.485
1.
Tài s
ản cố định hữu h
ình
221
V.08
32.479.121.899
43.251.550.451
- Nguyên giá
222
221.240.280.832
220.220.695.832
- Giá tr
ị hao m
òn lu
ỹ kế (*)
223
(188.761.158.933)

(176.969.145.381)
2.
Tài s
ản cố định thu
ê tài chính
224
V.09
- Nguyên giá
225
- Giá tr
ị hao m
òn lu
ỹ kế (*)
226
3.
Tài s
ản cố định vô h
ình
227
V.10
- Nguyên giá
228
- Giá tr
ị hao m
òn lu
ỹ kế (*)
229
4.
Chi phí xây d
ựng c

ơ b
ản dở dang
230
V.11
154.307.530.189
7.963.424.034
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12
- Nguyên giá
241
- Giá tr
ị hao m
òn lu
ỹ kế (*)
242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 V.13 43.550.416.309 45.539.664.999
1.
Đ
ầu t
ư vào công ty con
251
25.651.190.000
23.050.000.000
2.
Đ
ầu t
ư vào công ty liên k
ết, li
ên doanh
252
0

6.000.000.000
3.
Đ
ầu t
ư dài h
ạn khác
258
28.534.664.999
16.489.664.999
4.
D
ự ph
òng gi
ảm giá chứng khoản đầu t
ư dài h
ạn (*)
259
(10.635.438.690)
0
V. Tài sản dài hạn khác 260 1.335.390.012 1.832.132.026
1.
Chi phí tr
ả tr
ư
ớc d
ài h
ạn
261
V.14
1.318.390.012

1.765.132.026
2.
Tài s
ản thuế thu nhập ho
ãn l
ại
262
V.21
3.
Tài s
ản d
ài h
ạn khác
268
17.000.000
67.000.000
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2011
TÀI SẢN
Đơn vị tính: Việt nam đồng
Mẫu số B 01a - DN
(Ban hành kèm theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
TẬP ĐOÀN SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
270 601.622.092.061 426.114.004.785
Mó s

Thuyt
minh
S cui quý S u nm
A. N PHI TR 300 408.567.219.382 248.139.334.650
I. N ngn hn 310 317.312.292.709 152.985.228.134
1.
Vay v n
ngn hn
311
V.15
90.892.873.444
43.798.468.888
2.
Ph
i tr ng

i bỏn
312
71.598.050.007
35.080.856.028
3.
Ng
i mua tr tin tr

c
313
31.883.063.725
25.473.604.821
4.
Thu

v
cỏc kho
n phi np Nh
n
c
314
V.16
14.591.693.323
5.614.648.248
5.
Ph
i tr cụng nhõn vi
ờn
315
19.496.665.239
11.456.860.968
6.
Chi phớ ph
i tr
316
V.17
20.585.882.608
12.991.527.822
7.
Ph
i tr ni b
317
8.
Ph
i tr theo tin k hoch hp ng xõy dng

318
9.
Cỏc kho
n phi tr, phi np khỏc
319
V.18
67.615.475.146
18.325.069.638
10.
D
ph
ũng ph
i tr ngn hn
320
11.
Qu
khen th

ng, phỳc li
323
648.589.217
244.191.721
II. N di hn 330 91.254.926.673 95.154.106.516
1.
Ph
i tr d
i h
n ng

i bỏn

331
2.
Ph
i tr d
i h
n ni b
332
V.19
3.
Ph
i tr d
i h
n khỏc
333
4.
Vay v n
d
i h
n
334
V.20
91.027.878.540
94.921.760.783
5.
Thu
thu nhp ho
ón l
i phi tr
335
V.21

6.
D
ph
ũng tr
cp mt vic l
m
336
227.048.133
232.345.733
7.
D
ph
ũng ph
i tr d
i h
n
337
8.
Doanh thu cha th
c hin
338
0
9.
Qu
phỏt trin khoa hc v
cụng ngh

339
0
B. VN CH S HU 400 193.054.872.679 177.974.670.135

I. Vn ch s hu 410 V.22 193.054.872.679 177.974.670.135
1.
V
n u t
c
a ch s hu
411
120.000.000.000
120.000.000.000
2.
Th
ng d
v
n c phn
412
18.583.927.780
18.583.927.780
3.
V
n khỏc ca ch s hu
413
4.
C
phiu ngõn qu (*)
414
5.
Chờnh l
ch ỏnh giỏ li t
i s
n

415
6.
Chờnh l
ch t giỏ hi oỏi
416
7.
Qu
u t
phỏt tri
n
417
14.173.650.579
14.201.482.831
8.
Qu
d ph
ũng ti chớnh
418
3.764.441.458
2.884.157.710
9.
Qu
khỏc thuc vn ch s hu
419
10.
L
i nhun sau thu ch
a phõn ph
i
420

36.532.852.862
22.305.101.814
11.
Ngu
n vn u t
xõy d
ng c
b
n
421
II. Ngun kinh phớ v qu khỏc 430 0 0
1.
Ngu
n kinh phớ
432
V.23
2.
Ngu
n kinh phớ
ó hỡnh thnh ti s
n c nh
433
440 601.622.092.061 426.114.004.785
CC CH TIấU NGOI BNG CN I K TON
Ti ngy 31 thỏng 12 nm 2011
S cui quý S u nm
1. Ti sn thuờ ngoi
2. Vt t, hng hoỏ nhn gi h, nhn gia cụng
3. Hng hoỏ nhn bỏn h, nhn ký gi, ký cc
4. N khú ũi ó x lý

5. Ngoi t cỏc loi 530,22 $ 531 $
6. D toỏn chi s nghip, d ỏn
Ng
i lp biu
Kế toán trởng
Th
tr

ng
n v

CH TIấU Thuyt minh
H Ni, ngy 20 thỏng 01 nm 2012
V.24
NGUN VN
TNG CNG NGUN VN
TNG CNG TI SN
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối quý Số đầu năm
NGUỒN VỐN
NguyÔn ThÞ Phíc Hång
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 136.916.116.862 59.381.193.098 379.055.741.563 389.706.799.248
2. Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07) 02 0 0 0 0
+ Chiết khấu thương mại 03
+ Giảm giá hàng bán 04
+ Giá trị hàng bán bị trả lại 05
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XNK phải nộp 06

3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03) 10 136.916.116.862 59.381.193.098 379.055.741.563 389.706.799.248
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 98.946.913.578 44.371.894.080 298.018.406.189 337.939.666.601
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 37.969.203.284 15.009.299.018 81.037.335.374 51.767.132.647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 (8.228.971.441) 2.903.396.054 15.289.953.872 9.583.768.705
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 11.297.323.505 8.667.194.301 35.110.437.302 13.346.984.148
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 5.767.154.263 3.394.447.407 14.305.685.739 8.008.783.742
8. Chi phí bán hàng 24 558.257.272 558.257.272
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 7.848.450.739 5.302.357.547 29.029.058.353 25.013.368.547
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 10.036.200.327 3.943.143.224 31.629.536.319 22.990.548.657
11. Thu nhập khác 31 15.001.673 128.141.160 23.769.659 128.295.966
12. Chi phí khác 32 11.000 234.017.233 498.070.978 270.878.156
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 14.990.673 (105.876.073) (474.301.319) (142.582.190)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 10.051.191.000 3.837.267.151 31.155.235.000 22.847.966.467
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.30 2.340.464.012 489.616.676 6.656.196.960 5.242.291.505
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51) 60 7.710.726.988 3.347.650.475 24.499.038.040 17.605.674.962
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 643 478 2.042 2.542
Ngư
ời lập biểu Kế toán tr
ư
ởng
NguyÔn ThÞ Phíc Hång
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ IV VÀ L
ŨY KẾ ĐẾN 31/12/2011
Ph
ần I - L
ãi, l

Đơn vị tính: Việt nam đồng

Th
ủ tr
ư
ởng đ
ơn v

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Chỉ tiêu Mã số
Thuyết
minh
Hà N
ội, ng
ày 20 tháng 01 năm 2012
Quý IV
TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2
TẬP ĐOÀN SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2
Địa chỉ: Km10, Đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội.
Mẫu số B 02a - DN
(Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ
trưởng BTC)
ĐVT : VNĐ
Năm nay Năm trước
I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1 164.954.073.742 197.022.719.567
2 Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 2 (190.169.935.233) (106.412.720.222)
3 Tiền chi trả cho người lao động 3 (34.309.927.221) (35.379.749.441)
4 Tiền chi trả lãi vay 4 (14.391.367.950) (7.875.827.238)
5 Tiền chi nộp thuế TNDN 5 (5.547.474.202) (5.091.977.065)

6 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 393.286.954.392 49.662.510.793
7 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7 (286.613.007.364) (94.972.079.793)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 27.209.316.164 (3.047.123.399)
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
21 (130.572.824.090) (10.597.287.358)
2
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
22 - -
3 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 - (75.000.000.000)
4 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 - 59.069.000.000
5 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 (8.646.190.000) (16.710.000.000)
6 Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 - 5.053.559.000
7 Tiền thu lợi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 6.802.792.602 3.855.366.430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (132.416.221.488) (34.329.361.928)
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH 31 - 72.078.118.000
2
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại CP của doanh
nghi
ệp đ
ã phát hành
32 - -
3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 153.709.441.141 34.258.101.739
4 Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (72.897.002.182) (57.731.175.394)
5 Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (5.853.642.475) (14.919.665.200)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 74.958.796.484 33.685.379.145
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40) 50 (30.248.108.840) (3.691.106.182)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 62.683.822.485 66.374.721.240
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 - 207.427
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) 70 VII.34 32.435.713.645 62.683.822.485
Hà N
ội, ng
ày 20 tháng 01 năm 2012
Ngư
ời lập biểu Kế toán tr
ư
ởng
NguyÔn ThÞ Phíc Hång
NguyÔn ThÞ Phíc Hång
Th
ủ tr
ư
ởng đ
ơn v

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý IV và lũy kế đến 31/12/2011
TT Chi tiêu

số
Thuyết
minh
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Tập đoàn Sông Đà

Công ty Cổ phần Sông Đà 2
Địa chỉ: Km10, Đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội.
Mẫu số B 03a - DN
Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC

TẬP ĐOÀN SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B09-DN
Thuyết minh Báo cáo t
ài chính
cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2011
đến ngày 31/12/2011



1

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý IV và lũy kế cả năm 2011
(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính)
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
1. Hình thức sở hữu
Công ty Cổ phần Sông đà 2, tên giao dịch là SONG ĐA 2 JOINT STOCK COMPANY
(SONGDA 2.,JSC), gọi tắt là ”Công ty”, tiền thân là Công ty Sông đà 2 trực thuộc Tổng
Công ty Sông đà. Từ ngày 19/12/2005 Công ty Sông đà 2 được chuyển thành Công ty Cổ
phần Sông đà 2 theo Quyết định số 2334/QĐ-BXD ngày 19/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây
dựng và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần lần đầu ngày

01/03/2006, và thay đổi lần thứ sáu ngày 15/11/2010 số 0500236821 do Sở Kế hoạch và
Đầu tư TP.Hà Nội cấp.
2. Lĩnh vực hoạt động của Công ty:
Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng và hạ tầng đô thị; Xây dựng các công trình
thuỷ điện; Xây dựng công trình thuỷ lợi; đê, đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu; Xây
dựng công trình giao thông: đường bộ, sân bay, bến cảng; Nạo vét và bồi đắp mặt bằng nền
công trình, thi công các loại móng công trình bằng phương pháp khoan nổ mìn; Xây dựng
đường dây tải điện, trạm biến thế 220KV; Lắp đặt thiết bị cơ, điện, nước, thiết bị công nghệ,
đường dây và trạm biến áp điện, kết cấu và các kết cấu phi tiêu chuẩn; Xuất nhập khẩu vật
tư, thiết bị phụ tùng cơ giới và công nghệ xây dựng; Trang trí nội thất; Sản xuất, khai thác
và kinh doanh vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, bê tông thương phẩm, bê tông nhựa
nóng; Sửa chữa cơ khí, ôtô, xe máy; Kinh doanh nhà, đầu tư các dự án về nhà ở, văn phòng
cho thuê, khu công nghiệp và vận tải; Thi công cọc khoan nhồi, đóng ép cọc.
Địa chỉ: Km10, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội.
Công ty có 5 đơn vị hạch toán phụ thuộc:
- Chi nhánh Sông đà 205, địa chỉ: Vạn Phúc – Hà Đông – Hà Nội
- Xí nghiệp Sông đà 206, địa chỉ: Km 10 – Nguyễn Trãi - Hà Đông – Hà Nội
- Xí nghiệp Sông đà 208, địa chỉ: Yên Na – Tương Dương – Nghệ An
- Chi nhánh Sông đà 209, địa chỉ: Km 10 – Nguyễn Trãi - Hà Đông – Hà Nội
- Ban quản lý dự án Khu đô thị Hồ Xương Rồng, địa chỉ: P.Phan Đình Phùng – Thái Nguyên
II. NIÊN ĐỘ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Niên độ kế toán bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 hàng năm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam (VND)
III. CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C

Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
V.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1
Ti
ền
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
1.1
Ti
ền mặt
6.749.082.271


5.216.463.723


Cơ quan Công ty 3.578.663.628 2.862.839.928
Chi nhánh Sông Đà 2.05 509.022.180 222.989.810
Xí nghiệp Sông Đà 2.06 401.970.222 1.174.910.000
Xí nghiệp Sông Đà 2.08 621.910.913 858.640.603
Chi nhánh Sông Đà 2.09 343.995.745 3.631.269
BQLDA Khu đô thị Hồ Xương Rồng 1.293.519.583 93.452.113

1.2
Ti
ền gửi ngân h
àng
25.686.631.374


5.367.358.762


Cơ quan Công ty 22.653.774.198 3.614.099.997
Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Hà Tây (Tiền VNĐ) 16.609.908.896 3.313.605.795
NH Ngoại thương VN - CN Chương Dương
84.720.754 23.565.185
51.762.640 81.851.076
Ngân hàng ĐT & PT Hà Tây (Tiền USD) 9.811.627 10.053.650
NH TMCP Quốc tế - CN Hà Đông 1.783.208 1.740.383
Ngân hàng NN & PTNT VN - CN Láng Hạ 5.765.392.904 138.840.584
Ngân hàng Techcombank - TTGD Hội sở 2.532.881
Ngân hàng công thương Việt Nam - CN Nam Thăng Long 4.303.591
Ngân hàng TMCP Quân Đội - CN Mỹ Đình 28.296.725
Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Hà Tây (P/v tăng VĐL) 957.804 43.440.456
NH TMCP Công thương VN - CN Quang Trung 1.027.546 1.002.868
Ngân hàng Seabank - Chi nhánh Đ
ống Đa
93.275.622


Chi nhánh Sông Đà 2.05 226.027.624 528.841.600
Ngân hàng Đ

ầu t
ư & Phát tri
ển H
à Tây
225.027.624


528.841.600


Ngân hàng No & PTNT Thanh Xuân
1.000.000


Xí nghiệp Sông Đà 2.06 852.615.892 617.940.161
501.406.692


617.940.161


351.209.200


Xí nghiệp Sông Đà 2.08 314.194.843 573.543.900
104.656.942


573.543.900



209.537.901


Chi nhánh Sông Đà 2.09
917.062.854


32.308.722


Ngân hàng Đ
ầu t
ư & Phát tri
ển H
à Tây
32.871.553


32.308.722


Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Thái Nguyên
884.191.301
BQLDA Khu đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
722.955.963



624.382


Ngân hàng Đ
ầu t
ư & Phát tri
ển Thái Nguy
ên
80.713.532


624.382


Mẫu số B 09a - DN
Ngân hàng NN & PTNT chi nhánh Ngọc Hồi
Ngân hàng NN & PTNT VN - CN Tây Sơn
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ngân hàng NN & PTNT chi nhánh Thái Nguyên
(tiếp theo)
Ngân hàng NN & PTNT Huyện Tương Dương
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011

Công ty CP Chứng khoán Kim Long
7
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
Viettinbank Thái Nguyên
642.242.431


1.3
Ti
ền đang chuyển
-



-


Cơ quan Công ty
Tổng cộng 32.435.713.645 10.583.822.485
2
Các kho
ản đầu t
ư tài chính ng
ắn hạn <Chi tiết tại phụ lục số 01>
3
Các kho
ản phải thu ngắn hạn khác
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Cơ quan Công ty
8.542.074.197


9.215.942.280


Công ty C
ổ phần Sông Đ

à 1
1.000.000
42.171.562
Công ty C
ổ phần Sông Đ
à 207
1.056.460.988
1.836.460.988
Công ty C
ổ phần Công tr
ình giao thông Sông
Đà
5.897.725.539
5.197.048.380
Công ty CP Vinapol
671.417.988
Công ty CP ĐTPT Nhà & KĐT m
ới H
à N
ội
Ph
ải thu CBCNV tiền BHXH, BHYT, BHTN
17.519.682
11.255.250
Ti
ền trợ cấp ốm đau, thai sản
113.674.200
Ti
ền điện thoại phải thu CBCNV
1.894.324



Ph
ải thu CBCNV tiền mua CP của Cty ĐT & KCN SĐ
à M.Trung
40.000.000
40.000.000


Bùi Công Sáu
554.021.293

554.021.293
Nguy
ễn Mạnh H
ùng
234.527.799
234.527.799
Phan Thành Đ
ạt
21.333.646
21.333.646
Chu Văn Phúc
70.000.000
70.000.000
Nguy
ễn Đức Tuy
ên
166.824.353
166.824.353

Ph
ạm Văn Mạnh
165.837.026
165.837.026
Nguy
ễn Xuân Kỳ
15.111.886
15.111.886
Lê C
ảnh Th
ơ
146.204.634
146.204.634
Nguy
ễn Thị Li
ên - P.TCHC
41.833.151
41.833.151


Chi nhánh Sông Đà 2.05
20.461.438.915
6.796.733.728
Ph
ải thu CBCNV tiền BHXH, BHYT, BHTN
67.621.754
47.926.386
Ti
ền l
ãi vay ph

ải thu của các đội thi công
Công ty CP Vinapol
16.848.615.881


6.748.807.342
BQLDA th
ủy điện I
178.929.945


BQL d
ự án Hồ X
ương R
ồng
980.376.000


Công ty TNHH MTV th
ủy điện Trung S
ơn
2.385.895.335


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.06
49.971.591
65.314.046
Ph

ải thu CBCNV tiền BHXH, BHYT, BHTN
49.971.591
65.314.046
Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.08
652.624.015
5.013.729.063
Ph
ải thu CBCNV tiền BHXH, BHYT, BHTN
64.809.225
48.455.594
Công ty TNHH 1 TV Sông Đà 303
4.488.804.729
Ban Qu
ản lý thuỷ điện 2
587.814.790
476.468.740
Chi nhánh Sông Đà 2.09
48.508.037


15.180.792.203


Công ty CP Vinapol
15.141.041.068
Ph
ải thu CBCNV tiền BHXH, BHYT, BHTN
47.508.037

36.482.519
8
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
Ti
ền điện thoại v
ư
ợt khoán thu của CBCNV
2.268.616


Ph

ải thu khác
1.000.000
1.000.000


BQLDA Khu đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
30.254.443.608


2.563.285


Ph
ải thu CBCNV tiền BHXH, BHYT, BHTN
6.978.608


2.563.285
Ti
ền điện n
ư
ớc v
ư
ợt khoán
910.000



Công ty CP PT nhà và đô th
ị mới H
à N
ội
30.146.555.000


Đ
ặng Minh Tuệ - Đội thi công số 1
100.000.000


Tổng cộng 60.009.060.363 36.275.074.605
4
Hàng t
ồn kho
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
4.1
Nguyên li
ệu, vật liệu
6.216.948.379
7.013.942.009
Chi nhánh Sông Đà 2.05
503.477.650
255.458.304

Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.06
1.636.383.449
2.846.744.640
Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.08
3.623.156.345
3.628.605.571
Chi nhánh Sông Đà 2.09
453.930.935
283.133.494


4.2
Công c
ụ, dụng cụ
268.983.442
227.429.693

Chi nhánh Sông Đà 2.05
200.000.000
200.000.000


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.06
11.774.854

9.767.919
Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.08
28.256.159
17.661.774
Chi nhánh Sông Đà 2.09
28.952.429
4.3
Chi phí s
ản xuất kinh doanh dở dang
137.956.523.167
109.467.676.380
Cơ quan Công ty
7.486.102.356
2.649.004.692
Công trình Thu
ỷ điện Tuy
ên Quang
2.628.390.302
2.586.716.679
Công trình khu
đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
4.795.424.041
Như
ợng bán vật t
ư

62.288.013
62.288.013
Chi nhánh Sông Đà 205
28.234.372.745
7.558.320.320
Công trình thu
ỷ điện Tuy
ên Quang
5.256.321.865


1.299.435.281
Công trình Orange Garden
22.370.566.356
5.721.739.033
C
ải tạo nh
à làm vi
ệc Cty CP TM & CN S.Đ
à
537.146.006


Công trình KTX Thái Nguyên
293.189.597


Công trình T
Đ Trung Sơn
314.294.927



Xí nghi
ệp Sông Đ
à 206
66.134.555.883
75.780.628.599
Công trình th
ủy điện Bản Vẽ
56.159.749.341
72.104.647.388
Công trình th
ủy điện Hủa Na
4.635.755.435
3.533.672.642


Công trình th
ủy điện H
ương Sơn
5.087.250.110
Như
ợng bán vật t
ư
251.800.997
61.344.169
Ca máy cho thuê
80.964.400



Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208
20.534.968.232
9.329.194.005
Công trình thu
ỷ điện Bản Vẽ
660.482.579
660.482.579
S
ản xuất đá dăm tại Bản Vẽ
574.571.230
Công trình thu
ỷ điện X
êcaman 1
9.086.061.839
8.530.723.901


S
ản xuất đá dăm tại X
êcaman 1
9.524.264.747
9
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ

À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
Công trình khu
đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
410.070.746
137.987.525


Công trình th
ủy điện Trung S
ơn
279.517.091


Chi nhánh Sông Đà 209

15.566.523.951
14.150.528.764
Công trình Orange Garden
6.229.973.531
10.154.784.689
Công trình c
ải tạo QL 51
64.503.804
Khu đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
9.336.550.420
3.931.240.271


4.4
Thành ph
ẩm
21.503.997
21.503.997
Cơ quan Công ty
21.503.997
21.503.997
4.5
Hàng g
ửi bán
99.603.244
99.603.244
Cơ quan Công ty

99.603.244
99.603.244
Cộng giá gốc hàng tồn kho 144.563.562.229 116.830.155.323
5
Thu
ế v
à các kho
ản phải thu Nh
à nư
ớc
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Cơ quan Công ty
0
Thu
ế v
à các kho
ản khác phải thu Nh
à nư
ớc
Tổng cộng 0 -
6
Ph
ải thu nội bộ d
ài h
ạn

Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Tổng cộng - -
7
Ph
ải thu d
ài h
ạn khác
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Tổng cộng - -
8
Tăng, gi
ảm t
ài s
ản cố định hữu h
ình <Chi ti
ết tại phụ lục số 02>
9
Tăng, gi
ảm t
ài s

ản cố định thu
ê tài chính
10
Tăng, gi
ảm t
ài s
ản cố định vô h
ình
11
Chi phí xây d
ựng c
ơ b
ản dở dang
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
11.1
Mua s
ắm TSCĐ
11.000.000


-


Xí nghi
ệp Sông Đ

à 206
11.000.000


-


Máy phát đi
ện động c
ơ n
ổ D8 3 KW
11.000.000


11.2
Xây d
ựng c
ơ b
ản
152.323.836.573


6.801.058.442


10
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C

ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
Cơ quan Công ty
4.757.700.484


3.054.265.882


Khu nhà ở liền kề - P.Hữu Nghị - Hoà Bình 2.051.531.864 1.201.086.713
Dự án thuỷ điện sông Chảy 6 - Hà Giang 2.490.131.751 1.706.956.846
Dự án sân bêtông Hoà Bình 35.517.245 35.517.245
Dự án khu nhà ở thuỷ lực Hoà Bình 71.203.260 71.203.260
Dự án chợ Phương Lâm Hoà Bình 18.181.818 18.181.818
Dự án nhà liền kề sân bêtông Hoà Bình 8.160.000 8.160.000
Dự án Mỏ đá Tiến Sơn Hòa Bình 82.974.546 13.160.000

BQLDA Khu đô thị Hồ Xương Rồng 147.566.136.089 3.746.792.560
Khu đô thị Hồ Xương Rồng - T.Thái Nguyên 147.543.355.089 3.730.842.560
Dự án thủy điện Sông Chảy 6 - T.Hà Giang 22.781.000 15.950.000
11.3
S
ửa chữa lớn TSCĐ
1.972.693.616


1.162.365.592


Chi nhánh Sông Đà 209
108.900.000


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 206
903.645.500


369.849.789


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208
960.148.116



792.515.803


Tổng cộng 154.307.530.189 7.963.424.034
12
Tăng, gi
ảm bất động sản đầu t
ư
13
Các kho
ản đầu t
ư tài chính dài h
ạn <Chi tiết tại phụ lục số 03>
14
Chi phí tr
ả tr
ư
ớc d
ài h
ạn
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Cơ quan Công ty
1.198.964.639



1.512.629.880


Chi phí s
ửa chữa lớn TSCĐ
189.688.815


20.254.837


Ủng hộ các huyện ngh
èo T.Sơn La
699.999.998


1.350.000.000


Công c
ụ dụng cụ xuất d
ùng phân b
ổ dần
309.275.826


142.375.043



Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208
56.918.985


-


Chi phí s
ửa chữa lớn TSCĐ
56.918.985


Chi nhánh Sông Đà 209
-


161.509.329


Chi phí Tr
ạm b
êtông Asphalt nh
ận b
àn giao t
ừ CN 205
161.509.329



BQLDA Khu đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
62.506.388


90.992.817


Công c
ụ dụng cụ có giá trị lớn phân bổ dần
62.506.388


90.992.817


Tổng cộng 1.318.390.012 1.765.132.026

15
Vay và n
ợ ngắn hạn
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
15.1

Vay ng
ắn hạn
78.325.599.772


31.296.215.121


Cơ quan Công ty
75.825.599.772


31.296.215.121


Ngân hàng Đ
ầu t
ư và Phát tri
ển H
à Tây
51.313.981.780


24.812.538.270


CN NH NN & PTNT Láng H

24.511.617.992



6.483.676.851


Vay v
ốn các cá nhân
2.500.000.000


11
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011

15.2
N
ợ d
ài h
ạn đến hạn trả
12.567.273.672


12.502.253.767


Cơ quan Công ty
12.567.273.672


12.502.253.767


S
ở GD III - NH ĐT & PT Việt Nam
10.546.882.640


9.586.804.335


NH Ngo
ại th
ương VN - CN Chương Dương
895.058.400



Công ty Tài chính C
ổ phần Sông Đ
à
2.020.391.032


2.020.391.032


Tổng cộng 90.892.873.444 43.798.468.888
16
Thu
ế v
à các kho
ản phải nộp Nh
à nư
ớc
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
16.1
Thu
ế GTGT
4.447.305.899



1.197.917.636


Cơ quan Công ty
460.037.981


485.804.839


Chi nhánh Sông Đà 205
1.621.805.877


476.357.496


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 206
597.575.653


199.685.895


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208

-


Chi nhánh Sông Đà 209
1.767.886.388


36.069.406


Ban qu
ản lý khu đô thị Hồ X
ương R
ồng
4.434.222.909


16.2
Thu
ế thu nhập doanh nghiệp
5.393.389.089


4.284.666.331


Cơ quan Công ty
5.393.389.089



4.284.666.331


16.3
Thu
ế thu nhập cá nhân
286.922.426


113.549.281


Cơ quan Công ty
211.177.501


101.656.864


Chi nhánh Sông Đà 205
31.181.311


1.914.468


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 206
3.411.521



6.007.084


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208
8.839.025


-


Chi nhánh Sông Đà 209
20.813.058


3.538.681


BQLDA Khu đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
11.500.010


432.184



16.4
Thu
ế t
ài nguyên
7.000.000


7.000.000


Cơ quan Công ty
7.000.000


7.000.000


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208
16.5
Thu
ế nh
à đ
ất v
à ti
ền thu
ê đ
ất

22.853.000


11.515.000


Cơ quan Công ty
22.853.000


11.515.000


16.6
Phí, l
ệ phí & các khoản phải nộp
-


-


Xí nghi
ệp Sông Đ
à 208
T
ổng cộng
14.591.693.323



5.614.648.248


17
Chi phí ph
ải trả
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Cơ quan Công ty
3.513.227.462


1.503.696.777


CT đường 176 Cầu Bợ - Chiêm Hóa 1.670.683.617
CTTĐ Thác Trắng
274.627.197 274.627.197
Công trình đường HCM
386.753.259 386.753.259
12
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C

Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
CT nhà chung cư Vạn phúc
88.579.281 88.579.281
CT Nhà làm việc Cty 528 - CCT Đỗ Thế Thắng
473.994.089 473.994.089
CT Điện Quảng Ninh gói thầu 2.10
70.987.358 70.987.358
CT Điện Hạ Long gói thầu 2.7
208.755.593 208.755.593
Chi phí công trình Orange Garden 338.847.068
Chi nhánh Sông Đà 2.05
5.935.039.353


1.656.614.686



Chi phí trạm bê tông Asphal 25.695.100 25.695.100
Chi phí CTTĐ Tuyên Quang Gia cố hạ lưu GĐ2 59.435.756 -
Chi phí công trình Orange Garden 713.908.497 982.040.064
Công trình KTX Thái Nguyên 648.879.522
Công trình thủy điện Trung Sơn 5.136.000.000
Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.08
2.495.164.813


8.372.598.699


Chi phí thi công mỏ đá D3 mở rộng 1.957.468.387 2.050.100.205
Chi phí vật tư 71.004.644
Chi phí đá đầu vào trạm nghiền 3.523.578.760
Chi phí thí nghiệm cát, đá nhân tạo 16.565.276 16.565.276
Chi phí Tiền lương T13 274.908.088
Chi phí thuê xe vận chuyển 247.820.000 247.820.000
Chi phí vận chuyển T.nghiền sàng từ BVẽ sang Xecaman 1 2.188.621.726
Chi phí thi công khoan nổ mìm 273.311.150
Chi nhánh Sông Đà 2.09
8.642.450.980


1.458.617.660



Đội XL 1 - Ô. Lê Anh Đức 21.233.608 21.233.608
Đội XL 2 - Ô. Nguyễn Văn Vỵ 153.897.792
Đội XL 3 - Ô. Lại Thành Trung 261.824.734 264.359.492
DN tư nhân Lộc Hiền 389.801.382
Công ty CPTVĐT & XD Hồng Hà 364.314.294
Công ty CPXD & TM Tân Phúc 265.011.092
Quốc lộ 51 - Ô. Tường 2.368.532.640
DNTN Lộc Hiền 1.530.452.000
Công ty CP TV ĐT & XD Hồng Hà 2.542.235.000
Công ty CP & XD Tân Phúc 939.912.000
Công ty XD Bạch Đằng 6 426.260.998
Công ty SX đá Cao Nguyên 552.000.000
Tổng cộng 20.585.882.608 12.991.527.822
18
Các kho
ản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
18.1
Kinh phí công đoàn
2.084.541.343


1.167.678.313



Cơ quan Công ty 2.059.607.487 1.167.678.313
Xí nghiệp Sông Đà 2.06 24.933.856 -
13
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
18.2
B
ảo hiểm x
ã h
ội
631.800.977



128.633.871


Cơ quan Công ty 631.800.977 128.633.871
18.3
B
ảo hiểm y tế
171.486.015


-


Cơ quan Công ty
171.486.015


-


18.4
B
ảo hiểm thất nghiệp
88.472.391


-



Cơ quan Công ty
88.472.391


-


18.5
Nh
ận ký c
ư
ợc, ký quỹ ngắn hạn
400.000.000


400.000.000


- Cơ quan Công ty
400.000.000
400.000.000
Nguyễn Xuân Đàn - Kiốt 10
50.000.000 50.000.000
Trương Công Loa - Kiốt 11
50.000.000 50.000.000
Đào Thị Huấn Kiốt 7
50.000.000 50.000.000
Nguyễn Đình Điểm
50.000.000 50.000.000
Lê Hữu Dũng - Kiốt 9

50.000.000 50.000.000
Lê Đình Bay - Kiốt 12
50.000.000 50.000.000
Ninh Khắc Khuê
50.000.000 50.000.000
Đỗ Xuân Tân
50.000.000 50.000.000
18.6
Các kho
ản phải trả, phải nộp khác
64.232.993.515
0
16.628.757.454
- Cơ quan Công ty 53.078.290.561 2.643.058.088
Tập đoàn Sông Đà
885.290.761 5.640.862
Xí nghiệp SĐ 903 - Tiền KL QL1A
3.878.663 3.878.663
Công ty CP Sông Đà 8
991.328.313 991.328.313
Chi nhánh Sông Đà 205 - Giá trị lán trại Vườn Cam
447.686.148 215.919.367
Chi nhánh Sông Đà 209 - Giá trị lán trại Vườn Cam
112.071.124
Công ty Tài chính CP Sông Đà
33.219.158
Vũ Văn Cốc
53.370.450
Phạm Văn Tranh
57.629.833

Đặng Minh Tuệ
68.457.677
48.546.256
Quỹ tự nguyện Sông Đà
547.039.135 613.997.878
Thuế GTGT đầu vào do giảm Chi phí DD
62.922.136 62.922.136
5% tạm giữ CT trường CNKT Việt Xô SĐ
45.194.000 45.194.000
Tiền đặt cọc vào làm việc Cty CP SĐà 2
5.000.000
Cổ tức phải trả các cổ đông
177.201.439 30.843.914
Lệ phí trước bạ Chung cư Vạn Phúc
7.654.850 7.654.850
Quỹ khen thưởng cho BĐH Công ty
300.000.000
Phụ phí thu từ các Xí nghiệp
167.912.408
Vay vốn của các cá nhân
49.704.000.000
Quỹ ủng hộ Nhân dân Nhật Bản
17.505.745
14
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ

À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
Trợ cấp, ốm đau thai sản, nghỉ dưỡng sức
8.060.570
- Chi nhánh Sông Đà 2.05
7.754.910.023
0
828.199.980
Phụ phí phải trả Sông Đà 2 901.590.264
ĐPCĐ thu qua lương 1.883.302
Ông Trinh Xuân Bình - GT thi công CT Vườn Cam 248.557.962
Công ty CP XDTM DV VT Hồng Phát 34.330.640 34.330.640
Công ty TNHH Tân Đạt 226.414.260 226.414.260
Hồ Viết Hùng - Tiền chi quá tạm ứng 602.300 602.300
Nguyễn Thị Hòa - Tiền KLCT Vườn Cam 268.677.211
Lê Tiến Dũng - Tiền KL CT Vườn Cam 81.540.718
Đặng Minh Tuệ - Tiền chi quá tạm ứng 109.249.301 276.142.579
Nguyễn Tuấn Thụy - Trạm bê tông Asphalt 13.040.859

Công ty TNHH XD&VT Nam Hải 106.364.800 106.364.800
Nguyễn Chí Lam - Tiền chi quá tạm ứng 1.100.000
Đặng Văn Sửu - Tiền chi quá tạm ứng 5.022.119
Nguyễn Phúc Thọ - Tiền chi quá tạm ứng 417.601.200 176.339.980
Vũ Huy Toàn 58.665.786
Nguyễn Đức Hà - Tiền chi quá tạm ứng 6.192.168
Chi phí CT khu đô thị Hồ Xương Rồng 711.884.641
Tiền chi quá tạm ứng của các cá nhân 118.868.275
Đỗ Văn Minh - KLCT Vườn Cam 327.437.282
Ngô Thị Thía - Ban VTCG 5.186.210
Phạm Xuân Hiện - Đội CT 8 337.777.873
Chi phí phải trả CN Sông Đà 2.09 3.167.128.273
Công ty CP An Hải Nam 331.650.000
Công ty CP xây dựng và thương mại Nam Sơn 282.150.000
- Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.06
2.401.410.538
0
7.750.599.847
Công ty TNHH 1 Thành viên Sông Đà 3.03 6.572.648.642
Công ty Đầu tư xây lắp thương mại 36 (Thành An) 35.440.796
Công ty TNHH Đại Lợi 148.998.151
Công ty TNHH Trường Minh 419.176.050
Xí nghiệp XL & SXVLXD Số 1 182.452.526 182.452.526
Xí nghiệp Sông Đà 5.02 848.327.588 914.054.624
Xí nghiệp Sông Đà 208 425.426.525
Hoàng Văn Thành - Ban Phòng Tổ chức - Hành chính
38.087.100
Phải trả các cá nhân khác 108.941.783

Tiền lương chưa lĩnh 7.916.159
Phải trả khách hàng vật tư nhập kho chưa có hóa đơn 268.087.915
- Xí nghi
ệp Sông Đ
à 2.08
23.894.865
4.872.039.268
15
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
Tiền ăn ca 1.230.000
Tiền thuế thu nhập cá nhân 1.915.043 1.915.043

Tổ thi công số 1 12.746.457
Xí nghiệp Sông Đà 2.06 - Tiền vật tư 26.460.000
CN Cty CP Sông Đà 4.10 2.701.445.865
Xí nghiệp Sông Đà 5.04 2.111.549.730
Mua vật tư chưa có hoá đơn 5.293.805 25.499.070
Các khoản phải trả, phải nộp khác 3.939.560 3.939.560
- Chi nhánh Sông Đà 2.09
960.929.682


534.681.045


Tiền cát - Cty CP XD & kết cấu thép 48.404.000
Đội thi công số 01 - Ông Đức 47.175.785
Đội thi công số 02 - Ông Vỵ 246.191.534
Đội thi công số 3 - Ông Trung 69.369.442
Đội CT1 - Ô.Phong 11.466.328
Đội thi công số 4 - Ông Huy 107.255.932
Lê Xuân Quang - Tiền chi quá tạm ứng 4.336.774
Bùi Đức Mạnh - Ban Kỹ thuật - TCAT 330.000
Nguyễn Huy Phong - Trạm Asphatl 21.250
Nguyễn Mậu Tân - Ban TC - HC 130.000
Tiền vật tư tạm nhập do chưa có hóa đơn 960.929.682
- BQLDA Khu đô th
ị Hồ X
ương R
ồng
19.738.751



179.226


ĐPCĐ c
ủa CBCNV
13.557.846


179.226


Qu
ỹ tự nguyện Sông Đ
à
6.180.905


Tổng cộng 67.615.475.146 18.325.069.638
19
Ph
ải trả nội bộ d
ài h
ạn
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND

T
ổng cộng
-


-


20
Vay và n
ợ d
ài h
ạn
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
20.1
Vay dài h
ạn
91.027.878.540


94.921.760.783


Cơ quan công ty
91.027.878.540



94.921.760.783


S
ở GD III - Ngân h
àng Đ
ầu t
ư và Phát tri
ển Việt Nam
89.648.679.806


91.074.639.854


Ngân hàng Ngo
ại Th
ương VN - Chi nhánh Chương Dương
447.531.163


Công ty Tài chính C
ổ phần Sông Đ
à
1.379.198.734


3.399.589.766



20.2
N
ợ d
ài h
ạn
T
ổng cộng
91.027.878.540


94.921.760.783


16
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)

Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
21
Thu
ế thu nhập ho
ãn l
ại phải trả
22
V
ốn chủ sở hữu
22.1
B
ảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu <Chi tiết tại phụ lục số 04>
22.2
Chi ti
ết vốn đầu t
ư c
ủa chủ sở hữu
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
V
ốn góp của Nh

à nư
ớc
58.800.000.000


58.800.000.000


V
ốn góp của các đối t
ư
ợng khác
61.200.000.000


61.200.000.000


Tổng cộng 120.000.000.000 120.000.000.000
22.3
Năm 2011
Năm 2010
VND
VND
V
ốn đầu t
ư c
ủa chủ sở hữu
V
ốn góp đầu kỳ

120.000.000.000


48.535.000.000


V
ốn góp tăng trong kỳ
71.465.000.000


V
ốn góp giảm trong kỳ
V
ốn góp cuối kỳ
120.000.000.000


120.000.000.000


C
ổ tức, lợi nhuận đ
ã chia
6.000.000.000


14.924.200.000



22.4
C
ổ tức
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
C
ổ tức đ
ã công b
ố sau ng
ày k
ết thúc kỳ kế toán năm:
C
ổ tức đ
ã công b
ố tr
ên c
ổ phiếu phổ thông:
15%/năm
C
ổ tức đ
ã công b
ố tr
ên c
ổ phiếu
ưu đ
ãi:
C
ổ tức của cổ phiếu

ưu đ
ãi lu
ỹ kế ch
ưa đư
ợc ghi nhận:
22.5
C
ổ phiếu
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
S
ố l
ư
ợng cổ phiếu đăng ký phát h
ành:
12.000.000


12.000.000


S
ố l
ư
ợng cổ phiếu bán ra công chúng:
12.000.000



12.000.000


C
ổ phiếu phổ thông:
12.000.000


12.000.000


C
ổ phiếu
ưu đ
ãi:
-


-


S
ố l
ư
ợng cổ phiếu đ
ư
ợc mua lại:
-



-


C
ổ phiếu phổ thông:
-


-


C
ổ phiếu
ưu đ
ãi:
-


-


S
ố l
ư
ợng cổ phiếu đang l
ưu hành:
12.000.000



12.000.000


C
ổ phiếu phổ thông:
12.000.000


12.000.000


C
ổ phiếu
ưu đ
ãi:
-


-


* M
ệnh giá cổ phiếu đang l
ưu hành: 10.000 đ
ồng/1 cổ phiếu
22.6
Các qu
ỹ của doanh nghiệp
Cu

ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ
t
ức, lợi nhuận đ
ư
ợc chia:
17
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011

Lũy kế đến 31/12/2011
Qu
ỹ đầu t
ư phát tri
ển
14.173.650.579


14.201.482.831


Qu
ỹ dự ph
òng tài chính
3.764.441.458


2.884.157.710


Tổng cộng 17.938.092.037 17.085.640.541
23
Ngu
ồn kinh phí
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
T
ổng cộng

-


-


24
Tài s
ản thu
ê ngoài
Cu
ối quý
Đ
ầu năm
VND
VND
T
ổng cộng
-


-


VI.
25
T
ổng doanh thu bán h
àng và cung c
ấp dịch vụ

Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
Doanh thu ho
ạt động xây lắp
72.490.807.792
47.849.471.840
Doanh thu ho
ạt động sản xuất công nghiệp
1.831.094.464


4.318.921.990


Doanh thu ho
ạt động kinh doanh nh
à

57.560.018.572


Doanh thu ho
ạt động SXKD khác
5.034.196.034


7.212.799.268
Tổng cộng 136.916.116.862 59.381.193.098

27
Doanh thu thu
ần về bán h
àng và cung c
ấp dịch vụ
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
Doanh thu thu
ần hoạt động xây lắp
72.490.807.792


47.849.471.840


Doanh thu thu
ần hoạt động sản xuất công nghiệp
1.831.094.464


4.318.921.990


Doanh thu ho
ạt động kinh doanh nh
à

57.560.018.572



Doanh thu thu
ần hoạt động SXKD khác
5.034.196.034


7.212.799.268


Tổng cộng 136.916.116.862 59.381.193.098
28
Giá v
ốn h
àng bán
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
Giá v
ốn hoạt động xây lắp
61.764.149.699
33.751.561.624
Giá v
ốn hoạt động sản xuất công nghiệp
658.971.206


2.776.831.109



Giá v
ốn hoạt động kinh doanh nh
à

31.712.264.836


Giá v
ốn hoạt động SXKD khác
4.811.527.837
7.843.501.347
Tổng cộng 98.946.913.578 44.371.894.080
29
Doanh thu ho
ạt động t
ài chính
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
18
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2

Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
VND
VND
Lãi ti
ền gửi ngân h
àng
667.127.472
303.679.830
Doanh thu cho vay v
ốn
-8.896.098.913
1.743.908.797
Lãi chênh l
ệch tỷ giá ngoại tệ
207.427
Lãi nh
ư
ợng bán chứng khoán
0

C
ổ tức, lợi nhuận đ
ư
ợc chia
0
855.600.000
Tổng cộng (8.228.971.441) 2.903.396.054
30
Chi phí tài chính
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
Chi phí lãi vay 5.734.789.512 3.394.447.407
Chi phí lưu ký chứng khoán 3.599.705
Lỗ chênh lệch tỷ giá 1.871.277.376 5.269.147.189
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán 3.691.256.617 -
Tổng cộng 11.297.323.505 8.667.194.301
31
Chi phí thu
ế thu nhập doanh nghiệp hiện h
ành
Quý IV năm 2011
Quý IV năm 2010
VND
VND
Chi phí thu
ế TNDN tính tr
ên thu nh
ập chịu thuế năm hiện h

ành
2.340.464.012
489.616.676


T
ổng cộng
2.340.464.012
489.616.676
32
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại Quý IV năm 2011 Quý IV năm 2010
VND VND
Tổng cộng
- -
VII.
Những thông tin khác
1
Giao dịch với các bên liên quan Quan hệ với Cty
Quý IV năm 2011 Quý IV năm 2010
VND VND
Lãi vay phải thu Cty CP CTGT Sông Đà Công ty con 303.156.667 204.035.613
Cổ tức phải thu Cty CP CTGT Sông Đà Công ty con -
2
Số dư với các bên liên quan Quan hệ với Cty
Số cuối quý Số đầu năm
VND VND
Các khoản phải thu Cty CP CTGT SĐà Công ty con 5.897.725.539 5.197.048.380
Các khoản phải trả Cty CP CTGT SĐà Công ty con 1.095.201.438
19
T

ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
C
ÔNG TY C
Ổ PHẦN SÔNG Đ
À
2
Địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ
ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Lũy kế đến 31/12/2011
3
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Quý IV năm 2011 Quý IV năm 2010
VND VND
Lợi nhuận để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu
7.710.726.988 3.347.650.475
Số bình quân gia quyền của cổ phiếu phổ thông
12.000.000 7.000.000
Lãi trên cổ phiếu
643 478
4

Một số chỉ tiêu tài chính
ĐVT
1. B
ố trí c
ơ c
ấu t
ài s
ản v
à cơ c
ấu vốn
1.1. B
ố trí c
ơ c
ấu t
ài s
ản
- Tài s
ản ngắn hạn/Tổng t
ài s
ản
%
61,49
76,86
- Tài s
ản d
ài h
ạn/Tổng t
ài s
ản
%

38,51
23,14
1.2. B
ố trí c
ơ c
ấu vốn
- N
ợ phải trả/Tổng nguồn vốn
%
67,91
58,23
- V
ốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
32,09
41,77
2. Kh
ả năng thanh toán
2.1. Kh
ả năng thanh toán tổng quát
l
ần
1,47
1,72
2.2. Kh
ả năng thanh toán nợ ngắn hạn
l
ần
1,17
2,14

2.3. Kh
ả năng thanh toán nhanh
l
ần
0,10
0,41
3. T
ỷ suất sinh lời
3.1 T
ỷ suất lợi nhuận tr
ên doanh thu
- T
ỷ suất lợi nhuận tr
ư
ớc thuế/Doanh thu
%
7,90
5,72
- T
ỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu
%
6,21
4,41
3.2 T
ỷ suất lợi nhuận tr
ên t
ổng t
ài s
ản
- T

ỷ suất lợi nhuận tr
ư
ớc thuế/Tổng t
ài s
ản
%
5,18
5,36
- T
ỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng t
ài s
ản
%
4,07
4,13
3.3 T
ỷ suất lợi nhuận sau thuế tr
ên VCSH
%
12,69
9,89
5
Thông tin so sánh
6
Thông tin khác
Ngư
ời lập
Là số liệu được lấy từ Báo cáo tài chính cho năm tài chính 2010 của Công ty cổ phần Sông Đà 2 đã được kiểm toán bởi
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
Quý IV năm 2011 Quý IV năm 2010Chỉ tiêu

K
ế toán tr
ư
ởng
Th
ủ tr
ư
ởng đ
ơn v

Hà N
ội, ng
ày 20 tháng 01 năm 2012
20
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2
Đ
ịa chỉ: Km 10, đ
ư
ờng Nguyễn Tr
ãi, Hà
Đông, Hà N
ội
Ph
ụ lục số 01:
Các kho
ản đầu t
ư tài chính ng

ắn hạn
Đơn v
ị tính: VND
Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị
- Cổ phiếu đầu tư ngắn hạn
- Trái phiếu đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác 0 0 0 0
Tiền gửi CKH tại Ngân hàng Seabank - Chi nhánh Đống Đa
-
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu, trái phiếu:
+ Về số lượng
+ Về giá trị
Tất toán tiền gửi có kỳ hạn tại NH ĐT & PT Hà Tây
Khoản mục
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
Thuyết minh báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2011 đến ngày 30/9/2011
Mẫu số B 09a - DN
Cuối quý Đầu năm
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2
Đ
ịa chỉ: Km 10, đ
ư
ờng Nguyễn Tr
ãi, Hà
Đông, Hà N
ội
Ph

ụ lục số 02:
Tăng, gi
ảm TSCĐ hữu h
ình
Đơn v
ị tính: VND
Kho
ản mục
Nhà c
ửa
Máy móc
Phương ti
ện
Thi
ết bị,
C
ộng
v
ật kiến trúc
thi
ết bị
v
ận tải
d
ụng cụ quản lý
I. Nguyên giá TSCĐ
1 S
ố d
ư đ
ầu kỳ

7.538.740.197
165.683.084.774
46.118.277.759
880.593.102
220.220.695.832
2 Số tăng trong kỳ 0 943.618.183 59.612.272 16.354.545 1.019.585.000
- Mua s
ắm mới
943.618.183
59.612.272
16.354.545
1.019.585.000
- Xây d
ựng mới
0
- Tăng khác
0
3 Số giảm trong kỳ 0 0 0 0 0
- Thanh lý
0
- Gi
ảm khác
0
4 S
ố cuối kỳ
7.538.740.197
166.626.702.957
46.177.890.031
896.947.647
221.240.280.832

II. Giá tr
ị hao m
òn l
ũy kế
1 S
ố đầu kỳ
2.769.463.987
139.128.052.870
34.314.902.489
756.726.035
176.969.145.381
2 Khấu hao trong kỳ 257.630.410 9.065.731.893 2.401.361.659 67.289.590 11.792.013.552
Trích trong năm
257.630.410
9.065.731.893
2.401.361.659
67.289.590
11.792.013.552
Tăng khác
0
3 Giảm trong kỳ 0 0 0 0 0
- Thanh lý
0
- Gi
ảm khác
0
4 S
ố cuối kỳ
3.027.094.397
148.193.784.763

36.716.264.148
824.015.625
188.761.158.933
III. Giá tr
ị c
òn l
ại
1 T
ại ng
ày đ
ầu kỳ
4.769.276.210
26.555.031.904
11.803.375.270
123.867.067
43.251.550.451
2 T
ại ng
ày cu
ối kỳ
4.511.645.800
18.432.918.194
9.461.625.883
72.932.022
32.479.121.899
Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ng
ày 20/3/2006
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Thuy

ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ ng
ày 01/01/2011 đ
ến
ngày 30/9/2011
T
ẬP ĐO
ÀN SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2
Đ
ịa chỉ: Km 10, đ
ư
g Nguyễn Tr
ãi, H à
Đông, Hà N
ội
Ph
ụ lục số 03:
Các kho
ản đầu t
ư tài chính dài h
ạn
Đơn v
ị tính: VND
Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị
A. Đầu tư vào Công ty con 25.651.190.000 23.050.000.000
1. Công ty CP CTGT Sông Đà 2.296.700 25.651.190.000 2.012.500 23.050.000.000
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu của Công ty con:
+ Về số lượng (Đối với cổ phiếu)

+
Về giá trị
B. Đầu tư vào Công ty liên doanh, liên kết 0 6.000.000.000
1. Công ty CP Sông Đà 207 600.000 6.000.000.000
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu của Công ty liên doanh, liên kết:
+ Về số lượng (Đối với cổ phiếu)
Chuy
ển từ đầu t
ư vào công ty liên k
ết Sông Đ
à 207 sang đ
ầu t
ư dài h
ạn khác do nắm giữ 11% VĐL
+
Về giá trị
Chuy
ển từ đầu t
ư vào công ty liên k
ết Sông Đ
à 207 sang đ
ầu t
ư dài h
ạn khác do nắm giữ 11% VĐL
C. Đầu tư dài hạn khác 28.534.664.999 16.489.664.999
1. Đầu tư Cổ phiếu 26.478.774.090 14.433.774.090
-
Công ty C
ổ phần sắt Thanh Kh
ê - Hà T

ĩnh
30.000 300.000.000 30.000
300.000.000


-
Công ty C
ổ phần Thuỷ điện ĐăkĐrinh
60.000 600.000.000 60.000
600.000.000


-
Công ty C
ổ phần Sông Đ
à 7
42.000 420.000.000 42.000
420.000.000


-
Công ty C
ổ phần Sông Đ
à 25
118.818 1.188.774.090 118.818
1.188.774.090


-
Công ty C

ổ phần Dầu khí Nh
ơn Tr
ạch II
150.000 1.500.000.000 150.000
1.500.000.000


-
Công ty CP đ
ầu t
ư đô th
ị v
à KCN Sông Đà 7
468.500 4.685.000.000 468.500
4.685.000.000


-
Công ty CP đ
ầu t
ư phát tri
ển khu kinh tế Hải H
à
220.000 2.200.000.000 220.000
2.200.000.000


-
Công ty CP ĐT PT ĐT và KCN Sông Đà Mi
ền Trung

300.000 3.000.000.000 300.000
3.000.000.000


-
Công ty C
ổ phần G.S.M
58.500 585.000.000 54.000
540.000.000


- Công ty CP Sông Đà 207 1.200.000 12.000.000.000
2. Đầu tư trái phiếu
3. Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
4. Đầu tư dài hạn khác 2.055.890.909 2.055.890.909
- Liên danh Sông Đà 2 - Trung Việt - A.D.E.L 1.045.890.909 1.045.890.909
- Liên danh Sông Đà 2 - Trung Việt - Hồng Quang 1.010.000.000 1.010.000.000
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư dài hạn khác:
+ Về số lượng (Đối với cổ phiếu):
Chuy
ển từ đầu t
ư vào công ty liên k
ết Sông Đ
à 207 sang đ
ầu t
ư dài h
ạn khác do nắm giữ 11% VĐL
+
Về giá trị
Chuy

ển từ đầu t
ư vào công ty liên k
ết Sông Đ
à 207 sang đ
ầu t
ư dài h
ạn khác do nắm giữ 11% VĐL
Khoản mục
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
Thuyết minh báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2011 đến ngày
Mẫu số B 09a - DN
Cuối quý Đầu năm
T
P ĐO
N S ĐÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 2
Đ
ịa chỉ: Km 10, đ
ư
ờng Nguyễn Tr
ãi, Hà
Đông, Hà N
ội
Ph
ụ lục số 04:
B
ảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của
chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ

phần
Quỹ đầu tư phát
triển
Quỹ dự phòng
tài chính
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
ph
ối
Cộng
Năm 2010
1. Số dư đầu kỳ 48.535.000.000 18.277.820.780 12.735.031.178 2.201.769.069 23.675.560.073 105.425.181.100
- Tăng vốn trong năm trước 71.465.000.000 - - - 71.465.000.000
-
Lãi trong năm trước 17.605.674.962 17.605.674.962
-
Tăng khác 613.118.000 1.473.767.297 682.388.641 2.769.273.938
- Giảm vốn trong năm trước - -
-
Lỗ trong năm trước - -
-
Giảm khác 307.011.000 7.315.644 18.976.133.221 19.290.459.865
2. Số cuối kỳ 120.000.000.000 18.583.927.780 14.201.482.831 2.884.157.710 22.305.101.814 177.974.670.135
Năm 2011
1. Số đầu kỳ 120.000.000.000 18.583.927.780 14.201.482.831 2.884.157.710 22.305.101.814 177.974.670.135
- Tăng vốn trong năm nay -
- Lãi trong năm nay 24.499.038.040 24.499.038.040
- Tăng khác 880.283.748 880.283.748 1.760.567.496
- Giảm vốn trong năm nay -
- Lỗ trong năm nay -

- Giảm khác 908.116.000 10.271.286.992 11.179.402.992
2. Số cuối kỳ 120.000.000.000 18.583.927.780 14.173.650.579 3.764.441.458 36.532.852.862 193.054.872.679
Thuy
ết minh báo cáo t
ài chính cho k
ỳ hoạt động từ ng
ày 01/01/2011 đ
ến ng
ày 30/9/2011
Nội dung
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
Mẫu số B 09a - DN
Đơn v
ị tính: Việt nam đồng

×