CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất 13
Cho
31 tháng 12
2011 BCông ty (
I.
1.
: Công ty
2. : S
3. :
-
-
-
-
-
-
4. : 03
Trong đó:
03
-
5. Danh sách các công
Tên công ty
-
66,47%
51%
Th
36%
60%
Buông
56%
60%
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
14
6. B
Tên công ty
36,12%
36,12%
Sông
36%
36%
7. Nhân viên
3006 20111.981
1.676 nhân viên).
II. N
1. Nm tài chính
N01 tháng 01 31 tháng 12 hàng
nm.
2.
g .
III.
1.
ban hành theo QuBTC ngày 20 tháng 3
.
2.
Công ty
c
.
3.
trên máy vi tính.
IV.
1. C sB
.
2. C
Công ty 11 (công ty
và các công ty con. C
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
15
bày trong Báo cáo k
3.
B
B
sau .
có th
ngày mua
Khi
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
16
4.
các
công ty con
5 .
Khi bán
kinh doanh.
5.
ng
6.
.
Chi phí
=
-
-
-
Chi phí
-
Lãi vay
chúng.
7.
òi
- m.
- m m.
- m m.
-
phòng.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
17
8.
a tài s
.
ng pháp
m nh sau:
m
6 25
3 10
Phng
5 8
3 8
9.
Q
hao.
10.
Chi phí i vay
11.
ng khoán
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
18
12.
13. -
.
14.
,
15.
16.
là ,
17.
Doanh thu bán
ó
Doanh thu
liên quan
.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
19
18.
doanh khác.
19. Bên liên quan
Các bên ng
1.
V.
1.
m
3.078.082.515
2.338.671.820
26.030.187.654
24.196.499.384
235.574.462
11.000.000.000
8.800.000.000
- Tiền gửi có kỳ hạn từ 3 tháng trở xuống
11.000.000.000
8.800.000.000
40.108.270.169
35.570.745.666
2.
m
246.495.475.724
268.005.985.660
45.768.278.034
17.931.933.453
2.725.131.656
2.288.814.809
294.988.885.323
288.226.733.922
3.
m
22.147.819.287
42.140.696.346
9.336.282.128
5.913.962.893
24.451.626
-
1.386.104.938
-
35.750.000
32.894.657.979
48.090.409.239
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
20
4.
m
751.672.198
320.326.042
49.627.307
-
511.597.222
u CBCNV
564.345.876
221.972.046
78.658.092
154.552.247
3.846.816.832
2.000.000
173.236.580
513.992.521
5.746.119.913
2.046.030.803
11.210.476.798
3.770.470.881
5.
m
(470.775.405)
(470.775.405)
- Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá hạn
từ 1 năm đến dưới 2 năm
-
(83.408.128)
- Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá hạn
từ 2 năm đến dưới 3 năm
(83.408.128)
(23.131.500)
- Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá hạn
từ 3 năm trở lên
(387.367.277)
(364.235.777)
-
(470.775.405)
(470.775.405)
470.775.405
48.015.631
-
470.775.405
-
-
-
(48.015.631)
470.775.405
470.775.405
6.
m
582.565.449
153.135.570
19.040.545.112
18.733.542.821
497.720.307
413.378.433
188.067.926.144
127.733.408.175
1.036.308.348
1.036.308.348
209.225.065.360
148.069.773.347
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
21
7.
m
39.438.124
25.592.954
-
Chi phí thuê nhà
-
28.000.000
39.438.124
53.592.954
8.
m
32.479.630.498
21.489.138.804
51.252.563
8.500.000
50.000.000
50.000.000
32.580.883.061
21.547.638.804
9.
Máy móc và
Ph
Nguyên giá
57.009.731.010
70.341.313.719
32.775.357.049
2.497.398.732
162.623.800.510
23.678.850.681
996.660.818
748.000.000
248.043.272
25.671.554.771
XDCB hoàn thành
23.678.850.681
-
-
-
23.678.850.681
Mua sắm mới
-
996.660.818
748.000.000
248.043.272
1.992.704.090
-
(2.436.985.621)
-
(575.536.399)
(3.012.522.020)
Do thanh lý
-
(1.774.391.760)
-
(575.536.399)
(2.349.928.159)
Giảm khác
(662.593.861)
(662.593.861)
80.688.581.691
68.900.988.916
33.523.357.049
2.169.905.605
185.282.833.261
9.820.793.235
18.633.579.219
13.270.537.650
1.704.901.655
43.429.811.759
3.605.700.118
5.070.965.278
4.006.424.527
313.034.255
12.996.124.178
Do trích khấu hao
3.605.700.118
5.070.965.278
4.006.424.527
313.034.255
12.996.124.178
-
(2.397.396.109)
-
(575.536.399)
(2.972.932.508)
Do thanh lý
-
(2.397.396.109)
-
(575.536.399)
(2.972.932.508)
13.426.493.353
21.307.148.388
17.276.962.177
1.442.399.511
53.453.003.429
47.188.937.775
51.707.734.500
19.504.819.399
792.497.077
119.193.988.751
67.262.088.338
47.593.840.528
16.246.394.872
727.506.094
131.829.829.832
lVND và 65.398.639.776 VND ã
ND
Chi nhánh Quang
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
22
Trung; 948.501.273 VND và 889.219.941 VND
hàng TMCP Tiên Phong
10. vô hình
kinh doanh
Nguyên giá
m
5.097.820.000
729.470.426
1.000.000.000
6.827.290.426
-
-
-
-
-
-
-
-
cu
5.097.820.000
729.470.426
1.000.000.000
6.827.290.426
m
-
425.524.357
583.333.336
1.008.857.693
-
72.947.040
99.999.996
172.947.036
-
-
-
-
cu
-
498.471.397
683.333.332
1.181.804.729
m
5.097.820.000
303.946.069
416.666.664
5.818.432.733
cu
5.097.820.000
230.999.029
316.666.668
5.645.485.697
11.
m
Chi phí phát
sinh trong
trong
28.958.738.784
8.511.377.235
35.689.654.019
1.780.462.000
-
28.958.738.784
4.920.438.418
33.879.177.202
0
-
3.590.938.817
1.810.476.817
1.780.462.000
18.051.051.104
9.370.376.571
3.572.006.571
23.849.421.104
1.956.687.576
2.382.751.818
-
4.339.439.394
1.849.700.208
1.467.753.636
3.317.453.544
0
187.456.459
1.083.304.846
-
1.270.761.305
1.873.546.265
330.922.726
-
2.204.468.991
3.787.482.022
-
-
3.787.482.022
-
161.000.000
-
161.000.000
-
254.552.727
254.552.727
-
8.396.178.574
3.690.090.818
-
12.086.269.392
579.630.730
340.000.000
239.630.730
47.009.789.888
18.461.384.536
39.601.660.590
25.869.513.834
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
23
12.
m
Tên công ty
(i)
thí
36,12%
7.822.316.434
33,12%
8.020.438.559
(ii)
36%
9.412.031.934
36%
9.299.349.010
17.234.348.368
17.319.787.569
(i)
36,12
(ii)
. ,
8.28
Công ty CP Xây
1.
8.020.438.559
9.299.349.010
17.319.787.569
2.
649.956.640
0
649.956.640
3.
633.896.956
1.404.630.831
2.038.527.787
4.
(872.403.206)
(1.080.000.000)
(1.952.403.206)
5.
(759.000.000)
(759.000.000)
6.
(12.281)
(12.281)
7.
(100.128.986)
(157.747.907)
(250.876.893)
8.
(61.200.000)
(61.200.000)
thành viên không chuyên trách
(23.839.410)
(23.839.410)
7.822.316.434
9.412.031.934
17.234.348.368
13.
m
Nguyên -
(i)
595.200
5.952.000.000
595.200
5.952.000.000
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
24
m
(ii)
150.000
1.500.000.000
150.000
1.500.000.000
Công ty CP Cao su Tân Biên
(iii)
2.200.000.000
2.200.000.000
Công ty CP
200.000
2.000.000.000
200.000
2.000.000.000
15.000
15.000.000.000
15.000
15.000.000.000
26.652.000.000
26.652.000.000
(i)
-
8.000.000.000
000.000 VND.
31/12/2011
(ii)
(iii)
,
14.
1.916.834.737
2.105.762.554
2.822.940.836
1.199.656.455
c
1.639.545.454
-
327.909.091
1.311.636.363
1.137.500.000
-
150.000.000
987.500.000
568.750.000
-
75.000.000
493.750.000
59.008.419
10.494.544
69.502.963
0
79.877.381
-
79.877.391
0
Chi phí ISO
100.833.354
-
40.326.669
60.506.685
1.316.779.752
263.355.951
1.053.423.801
5.502.349.345
3.325.931.958
3.828.912.891
5.106.473.304
15.
m
10.500.000
43.000.000
16.
Nguyên giá
3.700.000.000
3.700.000.000
-
-
3.700.000.000
3.700.000.000
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
25
(925.000.000)
(185.000.000)
(740.000.000)
(740.000.000)
(1.665.000.000)
(925.000.000)
2.775.000.000
3.515.000.000
2.035.000.000
2.775.000.000
17.
m
các ngân hàng
118.214.307.085
66.344.926.693
-
-
Nai
14.395.556.251
-
Ngân hàng TMC - CN
Quang Trung
49.209.173.781
32.650.522.205
Ngân hàng TMCP Tiên Phong -
4.919.626.726
20.104.464.934
Ngân hàng NN&PTNT
49.689.950.327
13.589.939.554
2.000.000.000
8.036.623.886
8.036.623.886
1.000.000.000
-
1.000.000.000
-
16.190.297.783
20.352.207.928
8.830.000.000
9.406.000.000
1.199.660.319
2.992.191.800
3.737.697.656
4.242.992.736
2.296.448.000
3.275.000.000
Ngân hàng TMCP Tiên Phong CN i
126.491.808
256.826.664
Ngân hàng TMCP Sài Gòn -
179.196.728
136.404.604.868
94.733.758.507
74.381.550.579
20.352.207.928
94.733.758.507
238.225.211.021
13.682.579.464
251.907.790.485
(192.392.454.515)
(17.844.489.609)
(210.236.944.124)
120.214.307.085
16.190.297.783
136.404.604.868
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
26
18.
m
51.149.733.292
33.710.774.752
1.903.853
-
-
83.879.063.752
88.184.357.715
49.270.208.764
43.507.990.902
184.300.909.661
165.403.123.369
19.
m
93.452.825.909
132.943.425.127
-
164.907.307
2.555.362.395
93.617.733.216
135.498.787.522
20.
trong
ong
6.337.785.416
21.100.997.368
13.155.395.307
14.283.387.477
4.157.488.664
7.614.854.530
3.003.261.730
8.769.081.464
343.429.743
806.660.691
572.883.381
577.207.053
138.739.350
722.448.722
547.794.212
313.393.860
-
73.143.004
15.000.000
58.143.004
-
22.000.000
22.000.000
19.218.650
302.860.496
302.235.471
19.843.675
10.996.661.823
30.642.964.811
17.618.570.101
24.021.056.533
sau:
10%
5%
25%.
Nm nay
Nm tr
a.
33.121.544.373
20.898.827.504
b.
(2.795.074.177)
(1.484.542.340)
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
27
Nm nay
Nm tr
- Các khoản điều chỉnh tăng
2.708.003.610
611.301.294
+ Chi ph
1.386.230.130
241.301.294
+
1.321.773.480
370.000.000
- Các khoản điều chỉnh giảm
(5.503.077.787)
(2.095.843.634)
+
(3.464.550.000)
(100.000.000)
+
(2.038.527.787)
(1.995.843.634)
c. (c=a+b)
30.326.470.196
19.414.285.164
d.
25%
25%
e.
7.581.617.549
4.853.571.291
f.
33.211.981
26.415.950
g. (g=e+f)
7.614.829.530
4.879.987.241
Công ty
21.
m
29.799.371.905
12.273.938.605
173.935.498
225.754.200
3.161.332.385
1.972.425.344
462.163.434
-
Chi phí thuê nhà
12.000.000
-
-
4.713.423.189
97.107.003
38.322.226.411
14.569.225.152
22.
m
2.648.549.507
1.624.225.077
4.284.728.235
1.477.038.982
27.941.932.222
20.346.285.314
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
28
m
94.543.570
601.875.561
- NV
2.022.500.000
2.022.500.000
128.601.719
216.065.325
5.155.512.773
344.201.173
1.000.000.000
1.000.000.000
4.688.993.347
3.594.147.217
47.965.361.373
31.226.338.649
23.
826.759.590
593.419.778
(470.700.000)
949.479.368
532.853.640
890.105.568
(1.038.275.825)
384.683.383
1.359.613.230
1.483.525.346
(1.508.975.825)
1.334.162.751
24.
m
-
30.916.546.906
39.170.546.906
-TDDH
(1)
27.612.123.867
35.866.123.867
(2)
3.304.423.039
3.304.423.039
-
89.700.000
89.700.000
(3)
89.700.000
89.700.000
- CN Quang
Trung
548.894.061
4.448.481.717
(4)
187.159.257
3.141.159.257
(5)
0
98.890.000
(6)
361.734.804
587.686.797
(7)
620.745.663
Ngân hàng TMCP Tiên Phong -
337.311.464
463.803.272
-01.07.10/HDTDH/TPB.HN
(8)
337.311.464
463.803.272
9.605.790.697
17.210.976.000
(9)
1.129.600.000
1.129.600.000
(10)
0
76.500.000
(11)
8.476.190.697
16.004.876.000
(12)
321.033.338
321.033.338
--PN/SHB
321.033.338
321.033.338
41.819.276.466
61.704.541.233
(1)
-
và các
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
29
(2)
(3)
2009.
(4)
vá
.
(5)
.
(6)
theo H
2.736.180.225 VND.
(7)
theo H
(8)
-
tài
(9)
à 60
.
(10)
.
(11)
- - .
(12)
--
, giá llà 1,42%/tháng
VND.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
30
m
)
136.404.604.868
20.352.207.928
41.819.276.466
61.704.541.233
-
-
178.223.881.334
82.056.749.161
25.
1.117.802.658
228.509.877
(184.655.939)
1.161.656.596
26.
m
2.279.258.840
4.123.018.615
202.250.000
202.250.000
2.481.508.840
4.325.268.615
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất 30
27.
tài chính
50.000.000.000
32.297.580.408
(128.058.585)
21.349.814.198
1.877.472.470
26.404.860.935
131.801.669.426
7.991.410.000
-
-
-
-
-
7.991.410.000
21.977.560.000
(1.000.000)
-
-
-
-
21.976.560.000
-
-
-
-
-
21.721.829.672
21.721.829.672
-
-
-
10.863.439.603
1.064.000.000
(26.455.484.598)
(14.528.044.995)
-
-
-
-
-
(4.994.900.000)
(4.994.900.000)
-
-
-
-
-
(111.630.264)
(111.630.264)
79.968.970.000
32.296.580.408
(128.058.585)
32.213.253.801
2.941.472.470
21.559.575.745
168.851.793.839
79.968.970.000
32.296.580.408
(128.058.585)
32.213.253.801
2.941.472.470
21.559.575.745
168.851.793.839
-
-
-
-
-
11.483.817.090
11.483.817.090
-
-
-
6.223.762.024
890.105.568
(13.025.735.817)
(5.911.868.225)
Trích quỹ ĐTPT, DPTC
-
-
-
6.223.762.024
890.105.568
(7.113.867.592)
-
Trích quỹ KTPL
-
-
-
-
-
(1.113.730.025)
(1.113.730.025)
Chia cổ tức năm 2009
-
-
-
-
-
Chia cổ tức năm 2010
-
-
-
-
-
(4.798.138.200)
(4.798.138.200)
con
-
-
-
-
-
2.523.346.492
2.523.346.492
-
250.000.000
-
-
-
2.038.527.787
2.038.527.787
79.968.970.000
32.546.580.408
(128.058.585)
38.437.015.825
3.831.578.038
24.579.531.297
179.235.616.983
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất 31
m
29.680.000.000
29.680.000.000
50.288.970.000
50.288.970.000
32.546.580.408
32.296.580.408
(128.058.585)
(128.058.585)
112.387.491.823
112.137.491.823
C
4.798.138.200
7.991.410.000
-
4.994.900.000
4.798.138.200
12.986.310.000
m
7.996.897
7.996.897
7.996.897
7.996.897
- Cổ phiếu phổ thông
7.996.897
7.996.897
5.100
5.100
- Cổ phiếu phổ thông
5.100
5.100
7.991.797
7.991.797
- Cổ phiếu phổ thông
7.991.797
7.991.797
10.000 VND.
28.
nay
56.634.853.920
52.749.722.299
4.974.544.654
6.643.223.804
ty con
500.000.000
(369.795.321)
(306.305.315)
(599.180.217)
(120.736.868)
(4.745.216.682)
(2.831.050.000)
ty con
(2.750.000.000)
-
(1.216.524.500)
-
51.928.681.845
56.634.853.920
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
32
VI.
1. Doanh thu
Nm nay
Nm tr
731.650.448.279
747.298.425.826
16.704.827.698
11.328.377.832
594.917.938.581
618.181.466.849
120.027.682.000
117.788.581.145
(18.181.112)
(33.689.615)
(18.181.112)
(33.689.615)
731.632.267.167
747.264.736.211
2.
Nm nay
Nm tr
5.548.853.454
4.737.343.515
536.762.859.628
548.958.912.091
5.590.357.620
72.928.783.899
99.525.616.953
620.830.854.601
653.221.872.559
3.
Nm nay
Nm tr
578.584.070
595.779.978
39.725.000
4.813.241.017
397.763.776
860.457.327
100.000.000
Doanh thu tài chính khác
616.124.530
1.277.854.910
1.940.857.262
7.647.333.232
4. Chi phí tài chính
Nm nay
Nm tr
Chi phí lãi vay
27.364.940.474
19.079.970.795
1.588.616.641
860.457.327
Chi phí tài chính khác
24.550.000
28.978.107.115
19.940.428.122
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
33
5. Chi
Nm nay
Nm tr
30.461.337.137
29.854.888.017
3.812.546.538
2.925.021.930
791.089.516
993.931.921
Chi phí k
3.088.956.928
1.919.965.922
527.154.384
843.830.225
1.321.773.480
5.040.951.966
5.421.900.291
8.121.287.095
9.545.391.310
53.165.097.044
51.504.929.616
6.
Nm nay
Nm tr
370.172.728
145.928.636
2.565.539.679
710.720.048
1.187.063.320
3.181.818
368.871.623
307.775.000
113.521.984
-37.708.803
1.375.253.009
1.528.759.398
5.581.559.644
7. Chi phí khác
này
Nm nay
Nm tr
37.714.512
99.562.814
160.647.606
916.600.575
293.923.468
980.103.638
Chi phí khác
90.493.394
65.998.200
1.044.808.481
1.600.235.726
8.
Nm nay
Nm tr
2.038.527.787
3.411.030.521
2.038.527.787
3.411.030.521
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
34
9.
Nm nay
Nm tr
20.532.170.198
21.721.829.672
20.532.170.198
21.721.829.672
7.996.897
6.148.003
2.569
3.533
7.996.897
7.996.897
-
-
-
-
trong
7.996.897
7.996.897
VII.
1. các bên liên quan
Nm nay
Nm tr
1.435.255.532
1.292.974.064
Thù lao
771.000.000
464.000.000
2.206.255.532
1.756.974.064
Bên liên quan
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
35
Bên liên quan
313.203.534
330.359.929
11.911.796.466
4.058.293.894
100.000.000
69.457.531.145
71.680.586.487
63.143.210.132
65.164.169.533
6.314.321.013
6.516.416.954
Gia
(19.089.749)
826.795
82.680
(18.181.112)
(1.818.111)
Giao dich khác
212.027.950
264.176.240
25.954.486.663
25.954.486.663
718.798.568
7.200.000.000
sau:
364.235.777
364.238.777
364.235.777
364.235.777
9.562.941.437
16.859.021.692
9.562.941.437
16.859.021.692
9.927.177.214
17.223.257.469
1.903.853
4.058.855.247
1.903.853
561.353
4.058.293.894
30.697.781.993
26.809.832.277
30.697.781.993
26.809.832.277
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
36
30.699.685.846
30.868.687.524
2.
Nm nay
Nm tr
2.300.558.928
chung
2.300.558.928