GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668
class period date total ab
6a
6b
6c
Period 1
UNIT 1: GREETINGS
Word Transcript Class Meaning Example
Hello /he'lou/ int. Xin chào Hello. My name is Mark.
Hi /hai/ int. Xin chào Hi, Peter.
Good
morning
/gud
'mɔ:niɳ/
int.
Xin chào (dùng cho
buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa.
How are you?
Good
afternoon
/gud
'ɑ:ftə'nu:n/
int.
Xin chào (dùng cho
buổi chiều)
Good afternoon, Mr Smith.
Good
evening
/gud i':vniɳ/ int.
Xin chào (dùng cho
buổi tối)
Good evening, Miss Hoa.
I /ai/ pron. tôi, mình, tớ I am a student.
we /wi:/ pron. chúng tôi, chúng ta We are students.
You /ju:/ pron.
bạn, các bạn, anh, các
anh, ông,
You are very kind.
He /hi:/ pron.
anh ấy, chú ấy, bác ấy,
cậu ấy, (dùng cho
nam giới)
He is 10 years old and he is
a student.
She /ʃi:/ pron.
Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,
(dùng cho nữ giới)
Daisy is my friend. She is
very kind.
It /it/ pron. nó
This is my dog. It is very
friendly.
They /ðei/ pron.
họ, bọn họ, bọn
chúng,
They are my friends.
my /mai/ poss.adj. của tôi My name is Andy.
your /jɔ:/ poss.adj. của bạn Your pen is very nice.
our /'auə/ poss.adj. của chúng tôi Our school is very nice.
his /hiz/ poss.adj.
của anh ấy, của cậu
ấy, của chú ấy,của ông
ấy,
His pen is very nice.
her /hə:/ poss.adj.
của cô ấy, của bà ấy,
của em ấy,
Her pen is very nice.
its /itz/ poss.adj.
của nó, (dùng cho
vật)
I have a dog. Its tail is very
long.
their /ðeə/ poss.adj. của họ, của bọn họ, Their school is very nice.
am /æm/ v
là, ở, thì (Thì hiện tại
của động từ BE)
I am at home.
are /a:/ v
là, ở, thì (Thì hiện tại
của động từ BE)
You are very kind.
is /iz/ v
là, ở, thì (Thì hiện tại
của động từ BE)
She is a teacher.
fine /fain/ Adj mạnh, khỏe, tốt I am fine.
thank /θæɳk/ v cảm ơn Thank you very much.
Mr. /'mistər/
ông, ngài, (dùng với
tên/họ của người đàn
ông)
This is Mr. Brown.
Mrs. /'misiz/
bà, (dùng với tên/họ
của chồng)
Mrs. Smith is very old.
Ms. /'miz/
cơ, bà, (tên/họ của
người phụ nữ đứng
tuổi, có gia đình hoặc
chưa)
Ms. Sarah is my teacher.
Miss. /'mis/
cơ, (tên/họ của người
phụ nữ trẻ, chưa có
gia đình)
Good morning, Miss Sarah.
Sir /sə:/ ơng, ngài Good afternoon, Sir.
Madam /'mỉdəm/ bà Good afternoon, Madam.
Lesson 1 : TO BE AND GREETING
I. Các chủ từ thường gặp trong Tiếng Anh và động từ To Be:
Subjects (Chủ từ) Động từ To Be:
I : tôi I am
He : anh ấy, ông ấy He is
She : cô ấy, chò ấy She is
It : nó It is
We : chúng ta We are
You : bạn You are
They : họ, chúng nó They are
Ä Lưu ý:
+ Chủ từ He, She, It dùng cho số ít (1 người hoặc 1 vật).
+ Chủ từ We, You, They dùng cho số nhiều (2 người hoặc 2
vật trở lên).
+ Động từ To be “is” được dùng cho số ít.
+ Động từ To be “are” được dùng cho số nhiều.
II. Các câu chào hỏi thông thường:
Hi/ Hello
How are you? à Fine, thanks.
My name is = I’m
Good morning/ afternoon
1. S¾p xÕp c¸c c©u ®èi tho¹i sau thµnh bµi héi tho¹i hỵp lý.
1. a- Hello, Thu 4.a - Bye
b- Lan, this is Nam. b- Fine, thanks. Goodbye.
c- Hello ,Nam . How old are you? c- How are you?
d- Hello, Lan. d- Good morning,
children.
e- I’m eleven. e- We’re fine, thank you.
How are you?
2. a - I’m fine. Thank you. And you? f- Good morning, Miss
Thu.
b- Good morning ,Hoa.
c- Good morning, Lan. How are you? 5.a - How are you?
d- Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh. b- Good afternoon, Mai
e- I am nine. c- Good afternoon, Lan.
f- Hello, Lan Anh. How old are you? d- Fine, thank you. And
you?
e- Goodbye, Mai.
3. a - fine, thanks. f - Fine, thanks
b- How are you Lan? g- Bye.
c- Hi, Lan.
d- I’m fine , thanks. How are you?
e- Hello, Nam
II. Hoµn tÊt c¸c mÈu ®èi tho¹i sau.
1. Ba: ___________________, Miss Thu.
Miss Thu: ______________, Ba. How______________________?
Ba: I’m__________, _________you. And____________________?
Miss Thu: ___________, _____________.
2. Lan:__________, Mai.
Mai:________________________, Lan. This si Ba.
Lan:____________________, Ba.______________________?
Ba: I________________twelve.________________________?
Lan: ____________________eleven.
III. H·y ®Æt c©u hái cho c¸c c©u tr¶ lêi sau.
1. _____________________________? – I’m fine, thank you.
2. ______________________________? – I’m ten.
3._______________________________? – I’m twelve years old.
4._______________________________? – We are fine , thank you.
5. ______________________________? - Yes, this is Minh.
6. _______________________________? – That is a clock
7. _______________________________? – This is an eraser.
8. ________________________________? – I live on Le Loi street.
9. ________________________________?- Yes, that is Le Loi street.
10. ______________________________? – No, this is’nt my bag.
11. ______________________________? – I live in Hue.
12. _______________________________? – It’s a waste basket.
IV. H¶y tr¶ lêi c¸c c©u hái sau.
1. What is that ? - ____________________pencil
2. What’s your name? - ____________________Loan
3. Where do you live? - _____________________Ha Noi.
4. How old are you? - _____________________ten.
5. Is this your bage? - Yes_________________________.
V. H·y söa læi c¸c c©u sau.
1. We are fine , thanks
you.
2. That is a
eraser
3. Where are you
live?
4. I live in Le Loi
street
5. I’m ten year
old
6. What your
name?
7. My name
Long
8. No, This is my
bag
9. I fine , thanks.
10. How are you? I’m
twelve
• Keys:
I.
1. d-a-b-c-e 2. b-c-a-d-f-e 3. c-e-b-d-a
4. d-f-c-e-d-a 5. b-c-a-d-f-e-g.
II. 1.Ba: Hello
Miss Thu: Hi, are you
Ba: fine, thank, you.
Miss Thu: Fine, thank.
III.
1. How are you? 2. How old are you?
3. How old are you? 4. How are you?
5. Is this Minh? 6. What is that?
7. What is this? 8. Where do you live?
9. Is that Le Loi street? 10. Is this your bag?
11. Where do you live? 12. What is it?
IV.
1. It is a pencil 2. My name is Loan
3. I live in Ha Noi 4. I am ten
5. Yes, It is.
V.
1. Thanks - > thank 2. a - > an 3. are - > do
4. in - > on 5. year - > years 6. what - > what is
7. my name - > my name is 8. is - > is not 9. I - > I
am 10. how - > how old.
class period date total ab
6a
6b
6c
Period 2
Lesson : QUESTION WORDS
*. Các từ dùng để hỏi thường gặp:
What: cái gì
Where: ở đâu
How: thế nào các từ này thường nằm ở đầu câu hỏi
When: khi nào
Who: ai
*. Các câu hỏi và trả lời về bản thân:
1. What’s your name? à My name is / I’m
2. How are you? à I’m fine, thanks.
3. How old are you? à I’m
4. Where do you live? à I live in/ on/ at
5. How do you spell your name? à It’s
Exercises
I. S¾p xÕp l¹i c¸c tõ díi ®©y thµnh c©u hoµn chØnh.
1. live / do / where /
you?
2. not / is / this / book /
my
3. in / Hue / live /
I
4. Is / classroom / this /
your?
5. book / your /
close
II. Dïng c¸c ®¹i tõ nh©n xng ®Ĩ thay thÕ cho c¸c tõ ®ỵc g¹ch ch©n.
1. Thu and Lan are
students
2. My father and I are
teachers
3. My book is
here
4.His pencils are
there
5. Are you and Nam
students?
III. H¶y tr¶ lêi c¸c c©u hái sau.
1.What’s your
name?
2. What do you
do?
3. How old are
you?
4. how many people are there in your
family?
5. What does your father
do?
6. What’s your father’s
name?
7. What does your mother
do?
8. How old is your
father?
9. How old is your
mother?
10. Where do you
live?
• Keys:
I.
1. Where do you live? 2. This is not my book.
3. I live in Hue 4. Is this your classroom?
5. Close your book
II.
1. They 2. We 3. It 4. They 5. you
III. Students’s answers
The end
*************************************************************
***
class period date total ab
6a
6b
6c
Period 3
.Exercises
I.Do these sums and write in numbers
1.nineteen- thirteen= 2.four x three=
3.(seventeen-two) + five = 4.six+ seventeen=
5.(six +ten ) - eight = 6.twenty-fifteen =
7.thirty +twelve = 8.one hundred- sixty =
9.forty+ fifty= 10.eleven - ten =
II.Complete these dialogues
1.Minh: ___evening, Van
Van : Hi, Minh___ ___ you ?
Minh:___ ___ fine, thank ____ ____ ___ ?
Van : Fine, ____ Goodbye
Minh: ___
2.Mai : Good ____ , ____ Cuong
Mr Cuong : Good morning, Mai
Mai; Mr Cuong, ____ ____ Trang
Mr Cuong :____, Trang. How___ ___ you ?
Trang:____ elven ____ _____
III.Use these words, ask and answer.
1.How / you/I/ 13. 2.How/ Lan/ she/ 11.
3.How/your father/ he/42. 4.How/her mother/ she/38
5.How/Nam and Son/ they/ 12 6.How/his teacher/ he/ 32
IV.Find out the mistakes in the following sentences.
1.How are you ? - I'm eleven.
2.How old you are ?
3.My name are Linh
4.We am fine, thank you.
5.I'm Phuc, and this Phuong is.
6.This is Lan, he is ten years old.
V.Complete these words
1. __ __ __d __orn__ng. 2.__ha__
3.__ o__ __ b__ e 4.__ ea__ s
5.__ __ w 6.t__a__ks
7.__am__ 8.M__ s__
VI Fill in the blank with one words: am/is/are
1.I a doctor.
2.Lan ten years old.
3.Phong and Dung students.
4.This my teacher and these my friends.
5.We fine, thank you.
6.There a school on my street.
7.Her mother a nurse.
8.Nga and I twelve years old.
9.There thirty- five students in my class.
10.Those Linh, Mai and Hang.
.
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG HỌC SINH KHÁ GIỎI TIẾNG ANH 6,7,8,9
MỚI CHUẨN NĂM HỌC 2014-2015 ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT CẢ NĂM
LIÊN HỆ ĐT 0168.921.8668