Trang 1
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
TRƯỜNG ĐH SP HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 6 (2014)
MÔN: VẬT LÍ
Thời gian làm bài: 90 phút.
GV GIẢI ĐỀ: Đoàn Văn Lượng
Mã đề thi 164
Câu 1: - vân sáng th vân sáng th 8
cùng m phía vân sáng trung tâm là ó giá tr:
A.0,6mm B.0,4mm C.4,0mm D.6,0mm
Giải:Câu 1: 6i =3,6mm
=> i=3,6/6=0,6mm.Chọn A
Giải:Câu 2: sóng ng nh khi t M v K:
22
1
13,6 13,6 13,6.8
( ) ( )
1 3 9
hc
eV
sóng dài nh khi t M v L:
22
2
13,6 13,6 13,6.5
( ) ( )
2 3 36
hc
eV
=>
2
1
36
288 32
5
9
34 5
8
Chọn A
Giải:Câu 3:
hc
= E
M
- E
L
= E
M
- E
K
- (E
L
- E
K
) =
MK
hc
-
LK
hc
=
122 102 9 125538
657 267
122 102 9 191
LK MK
LK MK
*,
, nm
,
. Chọn D
Cách nhập máy nhanh:
1 1 1
ML MK MK
11
1
102 9 122
ML
,
= nhấn Ans -1 = kết quả:657,2670157
Trang 2
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 4: Ni R = R
1
và R = R
2
thì công sut trong m ca Rm công
sut trong mch ci là:
12
30 20 92 5 20 75
m
R r (R r )(R r ) ( )*( , )
=>Rm = 75-20Chọn D
Giải:Câu 5: Chọn B
Giải:Câu 6:
Tìm số đường dao động cực đại và cực tiểu giữa hai điểm M, N bất kỳ:
1M
, d
2M
, d
1N
, d
2N
.
d
M
= d
1M
- d
2M
; d
N
= d
1N
- d
2N
d
M
< d
N
.
* Cực đại: d
M
< k < d
N
=>
d
1M
- d
2M
< k < d
1N
- d
2N
=>15-20< 2k<32-24,5 => -2,5< k <3,75
=> k= -2;-1;0;1;2;3 : có 6 cực đại gi m M,N
* Cực tiểu: d
M
< (k+0,5) < d
N
=>
d
1M
- d
2M
< (k+0,5) < d
1N
- d
2N
=>15-20< 2k+1 <32-24,5=> -3< k <4,25
=> k= -2;-1;0;1;2;3;4: có 7 cực tiểu gi m M,N
Chọn C
Câu 7:
0
và
cc
0
0
/
A.q
0
.
2
1
1
n
B.
2
0
1
1
n
q
. C. q
0
/
2
2
1
n
D.
2
0
12q / n
Giải:Câu 7:
Giải 1
0
I
i
n
.
q
u
C
và
00
IQ
thay vào và
Ta có :
2
2 2 2 2 2
00
22
2 2 2 2
0
00
22
1 1 1
2 2 2
1
1
CL
q
W W W LI Cu Li I i
LC
Q
Q q q Q
nn
Chọn A
Giải 2: Khi:
22
22
0
00
2 2 2 2
1 1 1
1
L C L
I
W (n ) (n )
i W W W W W q q q q
n n n n n
.Chọn A
Câu 8:
mt khg
mà l à
A. 4,8 m/s. B. 5,6 m/s. C. 3,2 m/s. D. 2,4 m/s.
Giải:Câu 8:
Giải 1:
cmAB 72.4
.
Trang 3
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
P
32
;
6
5
72
1218
22
MBBM
d
.
B
và a
M
= a
B
cos
3
= a
B
/2
2
;
B
MBB
v
vAv
t =4.
sT
TT
3,01,0
312
smscm
T
/4,2/240
3,0
72
Giải 2:
cm7218
4
aadaA
M
6.
72
2
sin2
2
sin2
aV
M
max
22
2
2
Ax
V
B
B
aV
B
2
3
234
22
2
22
aaxax
a
Ta suy ra
sT
T
3,01,0
12
4
óng
smscm
T
v /4,2/240
3,0
72
Giải 3:
4
= 18cm,
= 4.18 = 72cm
6
+ Trong 1T (2
=
6
=
3
B
= 2a; A
M
= 2acos
3
= a
Mmax
= a
3
2
smscm
T
vsT
T
/4,2/240
3,0
72
)(3,01,0.
2
3
2
: Chọn D
Giải 4: -
cm7216
4
-
t
T
v
AMTv
cmBMABAM
1212
.
12
6
- Trong
12
T
2
A
x
2
B
M
A
A
scmvsT
T
t
A
x
v
Avv
T
B
B
MaxB
MMB
/240
3.0
72
)(3.01.0
12
4
2
3
2
max
-2a -a
3
O a
3
2a
12
T
12
T
Trang 4
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
2
2
cos(
d
AA
BM
B
A
là biên
2
)
2
2
cos(
B
BM
Ad
AA
Giải 5 :
* AB = /4 => = 72 cm
B
= 2A ; a
M
= 2Acos(2
BM
) = 2Acos(2
72
12
) = A
0M
= v
0B
/2
v
0
/2 v
B
v
0
/2 là : t = 2.T/6 = 0,1s => T = 0,3s
* v = /T = 240cm/s
Giải 6:
4
= 18cm,
= 4.18 = 72cm
2
2 |sin |
M
M
d
Aa
M
= x
m
* 18 – 12 = 6
cm
M
= 2a sin ( 2x
M
/) = 2a sin ( 2
max
= a
B
=2a
2 cos( )
B
u A t
2 cos( )
2
B
v A t
B
B
v
|<v
=a là 0,1s - a <
B
v
<a là 0,1s
n
2
3
20
3t
T=0,3s v=240cm/s = 2,4m/s Đáp án D.
Giải:Câu 9:
12
0 64 1 08
0 86
22
max
,,
,
.Chọn D
A
B
M
v
B
V
0
/2
0
T/6
V
0
-V
0
-V
0
/2
V
B
+2
a
+2
a
a
- a
B
trên
B
M
A
O
Trang 5
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 10:
22
31 7 2
19
9,1.10 .(8,0.10 )
/ / 18200 18,2
2 2 2.1,6.10
ee
AK AK
m v m v
e U U V kV
e
.Chọn B (Dư dữ kiện )
Giải:Câu 11:
21 21
8,4 8,4
2,5 2,5
ll
k k k
=> k= ±8;±7;±6;±5;±4;±3;±2;±1;0: Có 17
Tng t:
11
22
ll
k
21 21
0,5 0,5 8,9 7,9
2,5 2,5
kk
=> k= -8;±7;±6;±5;±4;±3;±2;±1;0: Có 16 . Chọn A
Câu 12: , R
0
;
4
0
10
3
CF
,
200 2 100
4
MN
u cos( t )(V )
. và
u
MD
. X có các :
A.R= 300 ;
3
L ( H )
B.
100 3R
;
3
L ( H )
C.
3
10
3
L ( H )
D.
100 3R
;
4
10
3
L ( H )
Giải:Câu 12: :
0
100 3
C
Z
; Z
MD
Amper k max=> cộng hưởng.
T gi vect: X ch L và R=> Z
L
=
0
100 3
C
Z
=>
100 3 3
100
L
Z
L ( H )
Theo s li
0
.
Do góc i M => EMN =30
0
Nên Ta Có:
3 100 3 3 300
6
LL
XL
ZZ
tan tan R Z
RR
Chọn A
Giải:Câu 13: Chọn D
C
0
D
X
M
R
0
N
A
E
C
0
D
X
M
R
0
N
A
E
Hình câu 12
U
L
U
R
M
D
N
X
U
X
U
R0C0
U
C
U
R0
E
/3
Trang 6
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 14:
1 1 1 1 2 1 2
2 2 2 2 2 2 1 2
2 2 2 2
13
0 3 90 90
1 3 90 0 3 90 300
U N U N U U , U
;
U N U , U N N N N
, N N , N N
. Chọn C
Giải:Câu 15:
0 0 0 0
2
2
1
0 25
2 4 4
22
tT
TT
m m m m
m , g
.Chọn C
Câu 16: t vào
1
= 50
3
10
5
F.
2
)V)(
12
7
t100cos(250u
AM
và
)(100cos150 Vtu
MB
A. 0,73. B. 0,84. C. 0,86. D. 0,95.
Giải:Câu 16:
Gỉai cách 1 : (Truyền thống)
+ Ta có Z
C
= 50 ; tan
AM
=
4
1
1
AM
C
R
Z
MB =
3
tan
MB
=
33
2
2
RZ
R
Z
L
L
50 2
2
50 2
AM
AM
U
I
Z
A
22
2 2 2
150 2 75 75 3
MB
MB L L
U
Z R Z R R ;Z
I
=
12
22
22
12
50 75
0 842565653
125 75 3 50
LC
RR
,
( R R ) (Z Z )
()
0,84
Giải:Gỉải cách 2 : Dùng máyFx570ES.
( ) (1 )
AB AM MB MB
AB AM AM
AM AM
u u u u
Z Z Z
i u u
C máy: MODE 2 CMPLX SHIFT MODE 4 (R)
Nhập máy :
150
(1 )*(50 50 )
7
50 2
12
i
A
a bi
(Ta
a+bi : SHIFT 2 3 = Kết quả: 148,3563916 0,5687670898 ( A ) )
hiển thị : SHIFT 2 1 Hiển thị : arg( ,Bấm = Hiển thị : 0,5687670898 (Đây là giá trị của )
n tính cos: Bấm tiếp: cos = cos(Ans 0,842565653 = 0,84 là Chọn B
I
U
AM
U
MB
7/12
/4
/3
Trang 7
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 17:
Giải 1:
2
. ( 2.4,0015 7,0144 1,0073).931,5 17,41905( )E mc MeV
23 13 10
1
. . . . .6,023.10 .17.41905.1,6.10 23,9806.10 ( )
7
AA
m
Q n N E N E J
A
22
10
5
21
3
21
23,9806.10
. ( ) 5,723.10 ( )
( ) 4,19.10 .(100 0)
H O H O
Q
Q m c t t m kg
c t t
. Chọn A
Giải 2:
W
pu
0
0
100
1
. .W
1
7
.W . .W . . . . 0
7 .100
A pu
pu A pu dunnuocsoi
soi C
N
Q N N Q C m t C m t m
C
. Chọn A
Giải:Câu 18: =1vòng/s -> 50=np (1) và 60 =(n+1)p (2)
=>
61
15
5
n vong / s
n
=> p=10.
E t l v -> E ~ f =>
40 60 40 6
1 200
50 5
E
EV
EE
Khi tip t tng n t 6 lên 7 vòng/s:
70 200 7 7
1 80
50 200 5 200 5
E X X X
XV
E
Vy E+X= 200+80= 280V .Chọn B
Giải:Câu 19: ω=10 Rad/s .
2
2
22
2
4 1 1
0,3 0,5
10 4 2
v
A x A m m
. Chọn B
A.
3
73
B.
4
67
C.
2
21
D.
2
13
Giải:Câu 20: Giải:
22
os
1
()
RR
c
Z
RL
C
H s công sut vi hai giá tr ca tn s và bng nhau,
Trang 8
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
nên Z
1
= Z
2
hay:
22
12
12
11
( ) ( )LL
CC
1
2
nên
12
1 2 1 2
1 2 1 2 1 2
1 1 1 1
( ) ( )
L L L LC
C C C
hay Z
L1
= Z
C2
.
2
2 2 2 2 2 2
2
12
1
2
2 2 2
1 2 1 2 1
12
os
1 1 1 1 1 1
()
1
( ) ( ) ( )
R R R R
c
R L R R
R
C C C C
C
=>
2
12
12
1 1 3 73 3
73
64 73
1
1
9
cos
()
*
.Chọn A
Giải:Câu 21: Chọn D
Giải:Câu 22:
2
0 64 0 64
2
d
d
D
i , . , mm
a
;vị trí trùng thỏa:
3 3 1 1
kk
11
3
3 3 3
3 0 64 1 92
k
. , ,
k k k
3 < m). Chọn B.
Giải:Câu 23: P
2
:
22
2
1 2 1
21
2 2 2
2 1 2
200
30 4 8
500
P U U
P P * , %
P U U
.
Chọn B.
Giải:Câu 24: Chọn D.
Câu 25: ch ch ch AB
0AB
u U cos( t )
2
=1,
120 2 240 2
AN MB
U V,U V
AN
MB
góc 60
0
0
là:
A.
120 7V
B.
120 34 V
L,
A
B
N
M
C
X
Trang 9
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
C.
120 14 V
D.
60 17 V
Giải:Câu 25:
Giải 1: v
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
=> NK=AN/2; BK =MB/2
Theo cho:
1
2
AN MB
UU
và góc BKN = 60
0
=> T:
2 2 2 2
120 2 60 2 60 6
L
U NB KB KN ( ) ( ) V
Xét tam giác vuông A:
2 2 2 2
120 2 60 6 60 14U AB AN NB ( ) ( ) V
=>
0
2 60 14 2 60 28 120 7U U . V
.Chọn A.
Giải 2: Đoạn mạch: A C M X N L B
Ta có:
2
1LC
LC CL
Z UZ U
u
AN
MB
là 60
0
và U
MB
>U
AN
X chứa r và L
X
Theo cho:
1
2
AN MB
UU
và góc BKN = 60
0
=> T:
Theo gi:
120 2
RX AN
U U V
(Hay: U
AN
*U
MB
*Sin 60 = U
R
*(U
AN
2
+U
MB
2
-2U
AN
U
MB
Cos 60)
½
=>
120 2
RX
UV
)
Theo gió:
2 2 2 2
240 2 120 2 120 6
LX L MB RX
(U U ) U U ( ) ( ) V
Ta có: U
RX
= U
AN
=> U
LX
=U
L
=U
C
= U
L,LX
/2=
60 6 V
2 2 2 2
120 2 60 6 60 14
AN L
U U U ( ) ( ) V
0
2 60 14 2 120 7U U * V
. A.
Giải:Câu 26: Thời điểm Wd=3Wt khì x=
1
2
xA
.
Thời gian đó là: t= 3T/4= 3/2s (ứng góc quay là 3π/2).
Quãng đường đi được:
3 7 3
2 35 5 3
2 2 2 2
A
S A A A A( ) ( )cm
Tôc độ trung bình:
35 5 3
17 5598
3
2
tb
S
v , cm
t
Chọn C.
C
U
L
U
U
X
U
A
0
60
N
B
M
K
Hình v
Q
A
O
-A
a
A/2
30
P
N
o
M
A
3
2
-A/2
2
-A/2
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
LX
U
U
RX
U
AN
= U
RX
X
Trang 10
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 27: k=4
2 2 2
100 100
2 2 4
v l *
l k k v f m / s
fk
Chọn C.
Giải:Câu 28:
2
0 2 1
2 2 2 0 2
200 100
m,
T , s
k
=> T/4= 0,05s -> t=0,01+0,05=0,06s. Chọn D.
Giải:Câu 29:
15
0 64 0 64
15
D,
i , . , mm
a,
; n= L/2i=22/0,64*2= 17 . Số vân sáng: 2n+1 = 35.
Số vân tối: 2n = 34. Chọn A.
Giải:Câu 30: Còn 25% = ¼ hay N=N0/4 => t=2T =15*2 =30 phút Chọn B.
Giải:Câu 31: Chọn C.
Câu 32:
0
A. 0,0146 m. B. 0,292 cm. C. 0,0146 cm. D. 0,146 cm.
Giải:Câu 32: Giải:
a = e (tanr
tanr
t
) (cm)
r
i
sin
sin
= n => sinr = sini/n =
r
i
sin
sin
=
n2
3
tanr =
r
r
cos
sin
=
r
r
2
sin1
sin
=
2
4
3
1
2
3
n
n
=
34
3
2
n
tanr
t
=
3732,1.4
3
2
= 0,5774; tanr
=
37,.1.4
3
2
= 0,592
a = e (tanr
tanr
t
) = 2(0,592 0,5774) = 0,0292 (cm) => h = asin(90
0
i) = asin30
0
= a/2 = 0,0146 cm.Chọn C.
h
i
I
i
H
Trang 11
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 33:Dùng ht prôtKp = 5,58MeV
23
11
Na
, c ht
và ht X có
cg ng là
X
= 2,64MeV. Coi không kèm theo b x
xp x c nó. vevt v t c h
vX:
A.150
0
. B.170
0
. C.70
0
. B.30
0
.
Giải:Câu 33:
P
= K
+ K
X
- 8 MeV
2
2
mv
=
m
P
2
2
P
1
2
= 2m
1
K
1
= 2uK
1
; P
2
2
= 2m
2
K
2
= 8uK
2
; P
3
2
= 2m
3
K
3
= 40uK
3
P
1
= P
2
+ P
3
Hay:
pX
P P P
;P
1
2
= P
2
2
+ P
3
2
2P
2
P
3
cos
2 2 2
2 3 1 2 3 1
23
23
8 40 2
2
2 8 40
8 6 6 40 2 64 2 5 58
0 9859318415
2 8 6 6 40 2 64
P P P K K K
Cos
PP
K * K
* , * , * ,
,
* , * * ,
=> = 9,622
0
=> = 180-9,622
0
= 170,378
0
. Chọn B
Giải:Câu 34: Vẽ hình sẽ thấy vật đi từ
22
22
AA
=> Quãng đường
2A
.Chọn B.
Giải:Câu 35: : R
1
+ R
2
=
2
U
P
=>
12
240 40 80 120 2U P(R R ) ( ) V
. Chọn B.
Giải:Câu 36: Độ lớn Lực hồi phục = Độ lớn Lực ma sát.
<=> .(m1+m2).g=k.x
0
<=> x
0
= .(m1+m2).g/k =0,05*( 0,5)*10/50=0,005m=5mm=0,5cm
Chu kì :
12
0 1 0 4 0 5
2 2 2
50 50 5
mm
, , ,
Ts
K
-Thời gian từ lúc thả đến lúc hệ vật tại vị trí Cách VTCB đoạn x
0
là:
Góc quay :
0
05
0 05 1 52
10
x
,
cos , , rad
A
=>
2
1 52
5
0 152
22
,.
T
t , s
???
-Hoặc thời gian từ lúc thả đến lúc hệ vật tại VTCB mới O ‘ (OO’= /Ox
0
/) là: t
2
= T/4 =π/20=0,157s
a)
2
t2= (v-v0)/a= - (A-0,005)(0,1-0,005)/0,05.10=1,9s
=>
2
t
1
+t
2
= 0,152+1,9=2,052s. Chọn C.
2
1
+t
2
= 0,157+1,9=2,057s.Chọn C.
P
P
X
P
P
Trang 12
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 37: Giải:
2
1 2 1
1
2 1 1
50
9 3 25
I R R
Rm
I R R
. Chọn A.
Giải:Câu 38:
1
Cmax =>
2
1
1
2
LR
LC
2
Lmax =>
2
2
1
2
LR
C
C
=>
12
1
LC
. cho suy ra:
4
2
22
1
3 LC
(1)
Ta có:
2
2 2 2 2 2 4 2 2
2 2 2
11
C
L
Z
Z C * L C L
(2). T (1) và (2) =>
2
2 4 2 2
2
11
3
C
L
Z
Z C L
Ta có:
22
22
33
200 244 95
22
1
1
11
3
Lmax
CC
LL
U U U
U U , V
ZZ
ZZ
. Chọn B.
Giải:Câu 39: A=5cm; S=12,5cm = 2A +A/2 => t
1
= T/2+ T/6 =2T/3 => T=3t
1
/2=1s
Hay : Góc quét M
0
OM
1
sau t
1
=> Chu kì
1
2 2 2
1
4
3
3
T t . s
.
Ta có :
29 5
4
66
TT
T
Hay v quay 4 vòng và 5/6 vòng M
2
,
v
Chọn D.
Giải:Câu 40: Bước sóng là 4*2 =8m. f=v/λ=5000/8=625Hz . Chọn A.
II.PHẦN RIÊNG: CHỌN MỘT TRONG HAI PHẦN:
A.Theo chương trình chuẩn (10 câu)
Câu 41: Một có ghi: 220V-88W.
u i qua nó là = 0,8. ho bình thg
thì ph v
A. 361 . B. 260 C. D.250
O
x
A
-
2
A
M
0
M
1
-A
(C)
M
2
2
A
Trang 13
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 41: Giải:ó: R
0
, Z
L
,Z
C
.
LC
0
0
0 L C
ZZ
R
cos 0,8 sin 0,6 tan 0,75
ZR
P UIcos 220.I.0,8 88 I 0,5A
U
Z= 440 ; R 440.0,8 352 Z Z 0,75.352 264
I
22
U' 380
I 0,5 352 R 712,67 R 361( )
Z'
(352 R) 264
. Chọn A.
Giải:Câu 42:
1
Z
L1
=Z
C1
hay
2
1
1
LC
( f tng ) thì cos
2
=
2
2
L
-Z
C
/=Z
L2
-Z
C2
(1)
L
C
: Z
L2
= 4Z
C2
và t (1) ta có: R = Z
L2
-Z
L2
/4
=> Z
L2
= 4R/3 (2)
V :
22
4
4
3
LC
Z Z R
. Chọn D.
Câu 43: hi d m trm gi
ti , . Bi r,
ti p hi d c trm phát
trong m t lên .
A. 8,25 B. . C. 6,2 D. .
Giải:Câu 43: .
: P
1
=
2
1
2
1
R
P
U
;
1
= P + P
1
; P
1
= I
1
.U
1
: P
2
=
2
2
2
2
R
P
U
;
2
= P + P
2
.
U = I
1
R = 0,15U
1
R =
2
1
1
0,15U
P
=>
22
1 1 2 2 2
22
2 2 1 1 1
100 10
P P U U P
P P U U P
P
1
= P + P
1
P
2
= P + P
2
= P + 0,01P
1
= (P + P
1
) - 0,99P
1
= P
1
0,99P
1
P
1
= 0,15P
1
vì P
1
=
2
1
22
1
1 1 1
22
11
0,15
0,15
U
P
R
P P P
UU
2 2 1 1 1 1
1 1 1 1
0,99 0,99.0,15
10 10 10 8,515
U P P P P P
U P P P
Vậy U
2
= 8,515 U
1.
Chọn D.
Trang 14
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Gỉai: Câu 44:
0 5 1
1
05
D , *
i mm
a,
. từ vân sáng bậc 1 đến vân tối bậc 3 là:(2i-0,5i)= 1,5i =1,5mm. Chọn C.
Giải:Câu 45: Chọn B.
Giải:Câu 46:
ag
l
T
2
'
;
qE
a
m
=>
54
2
10 2 10
10 4 6
0 05
qE
.
g' g g m / s
m,
:
0 375 1
2 2 2
6 16 2
l,
T' s
g'
.Chọn A.
Giải:Câu 47:
2
2
= 0,05m=5cm.
2 2 2 2 2 2 2
1 2 2 1
5 3 4A A A A A A cm
.Chọn A.
Giải:Câu 48: Chọn B.
Giải:Câu 49: Chọn B.
Giải:Câu 50:
9 8 14
0 45 3
g,
rad / s
l,
.Chu kì:
2 2 3
14
7
3
Ts
.
Trang 15
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
: s
0
=
0
l = 0,1*0,45=0,045m =4,5cm.
:
22
22
0
2
2
21 9 2
4 5 4 5 2
14
2
3
v
A s , cm , cm
()
.
: Con l
0
2
2
sA
- t = 5T/8.
: S=
22
23
22
A A A A( )
.
22
3 4 5 2 3
13 5 2 4 5
22
17 34
15 15 15
56 56 56
A( ) , ( )
S , ,
v , cm / s
t
Chọn D.
Giải:Câu 51: Chọn C.
Giải:Câu 52: Chọn D.
Giải:Câu 53: Chọn C.
Giải:Câu 54: Chọn C.
Giải:Câu 55: Chọn C.
O
x
A
2
2
A
M
0
Hình câu 50
-A
(C)
M
Trang 16
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Giải:Câu 56: Chọn A.
Giải:Câu 57: Chọn D.
Giải:Câu 58: Chọn A.
Giải:Câu 59: Chọn D.
Câu 60: Chọn C.
Nguyên tắc thành công: Suy nghĩ tích cực; Cảm nhận đam mê; Hành động kiên trì !
Bí ẩn của thành công là sự kiên định của mục đích!
Chúc các em học sinh THÀNH CÔNG trong học tập!
Các em HS luyện thi CĐ-ĐH cần tư vấn thì gửi mail theo địa chỉ dưới đây:
Email: ;
ĐT: 0915718188 – 0906848238
Tại TP HCM các em HS có thể liên lạc qua số ĐT trên nếu cảm thấy chưa TỰ TIN !
Biên soạn : GV: Đoàn Văn Lượng
Trang 17
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
TẢN MẠN VỀ HỘP X!
TỪ CÂU 25 VỀ HỘP X SAU ĐÂY LÀ CÁC BÀI CÙNG DẠNG
Câu 1: (
.
0AB
u U cos( t )
2
=1,
120 2 240 2
AN MB
U V,U V
AN
MB
= . Tính ?
Giải:
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
1
2
AN MB
UU
và góc BKN = 60
0
Ta có:
2 2 2 2
120 2 60 2 60 6
L
U NB KB KN ( ) ( ) V
2 2 2 2
120 2 60 6 60 14U AB AN NB ( ) ( ) V
=>
0
2 60 14 2 60 28 120 7U U . V
120 2 2
60 14 7
AN
R
U
U
cos
UU
Câu 2:
L.
2
AB
u U cos( t )
2
=1,
100 3 200
AN MB
U V,U V
AN
MB
h ?
Giải:
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
3
2
AN MB
UU
và góc BKN = 30
0
=>
2 2 2 2
100 50 3 50
L
U KB KN ( ) ( ) V
2 2 2 2
100 3 50 50 13U AN NB ( ) V
=>
0
2 50 13 2 50 26U U . V
.
100 3 3
2
13
50 13
AN
R
U
U
cos
UU
A
N
M
C
X
L
B
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
L
A
B
N
M
C
X
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
Trang 18
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 3:
L.
2
AB
u U cos( t )
2
100 2 200
AN MB
U V ,U V
AN
U
MB
. Tính ?
Giải:
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
2
2
AN MB
UU
và góc BKN = 45
0
=>
2 2 2 2
100 50 2 50 2
L
U KB KN ( ) ( ) V
2 2 2 2
100 2 50 2 50 10U AN NB ( ) ( ) V
=>
0
2 50 10 2 50 20 100 5U U . (V )
.
100 2 1
2
5
50 10
AN
R
U
U
cos
UU
BÀI KHÁI QUÁT:
Câu 4:
L.
2
AB
u U cos( t )
2
2
AN MB
a
U (V ),U a (V )
AN
MB
.
Tính ?
Giải:
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
1
2
AN MB
UU
và góc BKN = 60
0
=>
2 2 2 2
3
2 4 4
L
aa
U KB KN ( ) ( ) a V
2 2 2 2
3
7
2 4 4
aa
U AN NB ( ) (a ) V
=>
0
2 7 2 14
44
aa
U U . (V )
.
2
2
77
4
AN
R
a
U
U
cos
UU
a
A
N
M
C
X
L
B
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
A
N
M
C
X
L
B
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
Trang 19
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 5:
L.
2
AB
u U cos( t )
2
32
AN MB
U a V,U aV
AN
MB
.
Tính ?
Giải:
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
3
2
AN MB
UU
và góc BKN = 30
0
=>
2 2 2 2
3
22
L
a
U KB KN a (a ) V
Xét tam gi
2 2 2 2
3 13
22
aa
U AN NB (a ) ( ) V
=>
0
2 13 2 26U U a . a (V )
.
33
2
13
13
2
AN
R
U
U
a
cos
a
UU
Câu 6:
L.
2
AB
u U cos( t )
2
22
AN MB
U a (V );U a(V )
AN
MB
.
Tính ?
Hộp X chứa nhữngphần tử nào?
Giải:
2
=1 => U
C
=U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
2
2
AN MB
UU
và góc BKN = 45
0
=>
2 2 2 2
22
22
L
U KB KN a (a ) a V
2 2 2 2
2
2 10
22
aa
U AN NB (a ) ( ) V
=>
0
2 10 2 2 5U U a . a (V )
.
Ta có:
21
2
5
10
2
AN
R
U
U
a
cos
a
UU
. X chứa r và L
X
A
N
M
C
X
L
B
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
A
N
M
C
X
L
B
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
Hình v
N
B
M
Trang 20
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 25(ĐHSPHàNội lần 6-2014):
0AB
u U cos( t )
2
=1,
120 2 240 2
AN MB
U V,U V
AN
MB
góc
60
0
0
là:
A.
120 7V
B.
120 34V
C.
120 14 V
D.
60 17 V
Giải 1:
2
=1 => U
C
= U
L
.
1
2
MB
KB U
;
1
2
AN
KN U
1
2
AN MB
UU
và góc BKN = 60
0
=>
2 2 2 2
120 2 60 2 60 6
L
U NB KB KN ( ) ( ) V
2 2 2 2
120 2 60 6 60 14U AB AN NB ( ) ( ) V
=>
0
2 60 14 2 60 28 120 7U U . V
.Chọn A.
Giải 2: Đoạn mạch: A C M X N L B
Ta có:
2
1LC
LC CL
Z UZ U
u
AN
MB
là 60
0
và U
MB
>U
AN
X chứa r và L
X
Theo gi:
120 2
RX AN
U U V
(Hay: U
AN
*U
MB
*Sin 60 = U
R
*(U
AN
2
+U
MB
2
-2U
AN
U
MB
Cos 60)
½
=>
120 2
RX
UV
)
1
2
AN MB
UU
và góc BKN = 60
0
=>
2 2 2 2
240 2 120 2 120 6
LX L MB RX
(U U ) U U ( ) ( ) V
Ta có: U
RX
= U
AN
=> U
LX
=U
L
=U
C
= U
L,LX
/2=
60 6 V
2 2 2 2
120 2 60 6 60 14
AN L
U U U ( ) ( ) V
0
2 60 14 2 120 7U U * V
. n A.
NHẬN XÉT VỀ DỮ LIỆU BÀI TOÁN:
-Dữ liệu 1:
2
=1
-Dữ liệu 2:
AN MB
U ;U
-Dữ liệu 3: Cho
cos
v gin vect
-Yêu cầu tính: U hoặc U
0
. cos .
-Nếu đề cho thêm một trong các thông số: C hoặc L thì ta có thể xác định các thông số của hộp X: Rx ; L
X
.
-Nếu đề cho thêm cường độ hiệu dụng I ta có thể xác định: C, L và các thông số của hộp X: Rx ; L
X
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
Hìn
N
B
M
A
N
M
C
X
L
B
U
MB
AN
U
U = U
X
I
K
C
U
L
U
U
X
U
A
N
B
M
LX
U
U
RX
U
AN
= U
RX
X
Trang 21
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
I
NG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 7 (2014)
MÔN: VẬT LÍ- Mã đề 711
Thi gian làm bài: 90 phút.
Cho h = 6,625. 10
-34
h sáng trong chân không là 3.10
8
m/s; e=
1,6.10
-19
C; 1uc
2
3.10
23
mol
-1
I. PHẦN CHUNG:
Câu 1.
A. 1,34W B. 0,88W C. 1,34mW D. 8,8mW
Câu 2.
i=2
2
cos(100t -
AM
=100
2
cos(100t -
/2)(A) và u
MB
=100
6
cos(100t -
A. 315W B. 400W C. 350W D. 300W
Câu 3.
A. Kích thíc
.
Câu 4. không đúng?
Câu 5.
A. 30mJ B. 5mJ C. 40mJ D. 20mJ
Câu 6. sai?
Câu 7.
Câu 8.
âO
A. 56dB B. 66dB C. 64dB D. 54dB
Câu 9
Câu 10.
A. +0,5cm B. - 0,5cm C. +1,5cm D. -1,5cm
Trang 22
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 11. vào
nPAl
30
15
27
13
A. 13MeV B. 31MeV C. 3,1MeV D. 1,3MeV
Câu 12.
2
A. 0,20s B. 0,30s C. 0,15s D. 0,10s
Câu 13.
t
3
2
-
A. 3018s B. 3020s C. 3019s D. 3021s
Câu 14.
2
cos(100t -
3
10
3
C
-
A. -
C. -30
2
Câu 15.
A. 50m/s B. 25m/s C. 75m/s D. 37,5m/s
Câu 16.
1
=0,4m,
2
=0,5m,
3
=0,6
A. 28 B. 34 C. 26 D. 27
Câu 17.
Câu 18.
Câu 19
-19
A. 30% B. 20% C. 70% D. 80%
Câu 20. hai ánh sáng
chàm.
m màu chàm.
Câu 21:
6
(
2
LC
A. 220
3
V B.220
2
V C.110
2
V D.440V
Trang 23
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 22:
Câu 23.
sai?
/2.
Câu 24.
A. A(4+
3
) B. 2,5A C. A(4+
2
) D. 5A
Câu 25.
t +/2)cm và y =10cos(5t + /6)cm. Khi
-3
3
A.
15
cm. B.
39
cm C.
33
cm. D. 8cm
Câu 26.
hoàn.
Câu 27.
n
=
n
2
r
o
o
=0,53.10
-10
A.
3
v
B.
3v
C.
3
v
D.
9
v
Câu 28.
2
500 2cm / s
A. 40N/m B. 20N/m C. 50N/m D. 30N/m
Câu 29.
0
=1,45; n
t
A. 1,81cm B. 2,81cm C. 2,18cm D. 0,64cm
Câu 30.
-19
1
2
3
4
2
3
4
1
2
3
3
4
.
1
2
Câu 31.
1
A.
63
cm B. 12cm C, 18cm D. 9
3
cm
Câu 32.
B. Tia gamma D. tia X
Câu 33.
0
cos(
0
Trang 24
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 34. nhân 10cm
3
Na
24
11
-3
3
-8
mol
Na
24
11
. Coi
Na
24
11
phân
A. 5 lít B. 6 lít C. 4 lít D. 8 lít
Câu 35
2
cos(100
1
và C
2
>C
1
A. 100W B. 75 C. 150W D. 75W
Câu 36
A. 314V B. 444V C. 222V D. 128V
Câu 37.
0
cos(
A. 0,67 B. 0,75 C. 0,50 D. 0,71
Câu 38
Câu 39.
-
A. A B.
A
2
3
C.
A
2
1
D. -
A
2
3
Câu 40.
góc
AM
A.
LC
2
B.
LC3
1
C.
LC
1
D.
LC2
1
II. Phần riêng: Mỗi thí sinh chỉ làm một trong hai phần
A. Theo chương trình chuẩn( từ câu 41 đến câu 50 )
Câu 41.
Câu 42.
A. 6,8.10
-11
m B. 8,6.10
-10
m C. 8,6.10
-11
m D. 6,8.10
-10
m
Câu 43. không
B. quang phát quang
Câu 44.
A
và T
B
=2T
A
A
A. 4 B. 4/5 C. ¼ D. 5/4
Trang 25
GV: Đoàn Văn Lượng - Email: ;
Câu 45
Câu 46
1
=A
1
cos(t +
1
); x
2
=A
2
cos(t +
2
22
2
2
1
1123 cmxx
. Khi
A. 12cm/s B. 9cm/s C. 3cm/s D. 4cm/s
Câu 47
0
C.
2
1
'
H
H
Câu 48.
1
, S
2
0,5
S
1
OS
2
=10
-3
A. 1 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 49. -
-ghen D. gamma
Câu 50. -
1
1
2
là:
A. 650nm B. 720nm C. 670nm D. 700nm.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 51.
14
14
A
Câu 52
3rad/s
2
A. 160kg B. 240kg C. 960kg D. 80kg.
Câu 53.
e
9,1.10
-31
-
8
10.2
3
2
c
v
A. 6,83.10
-31
kg B. 12,21.10
-31
kg C. 6,10.10
-31
kg D. 13,65.10
-31
kg
Câu 54.
Câu 55.
A.
2
2
gdT
I
B.
2
2
2
gdT
I
C.
22
4 T
gdI
D.
gdT
I
2
4
Câu 56
Câu 57. sai?
2