ĐẠI HỌC THÁI NGUN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
BẾ ĐÌNH TIẾN
ĐÁNH GIÁ SỐ THÀNH PHẦN LIÊN THƠNG
CỦA TẬP NGHIỆM BÀI TỐN BẤT ĐẲNG THỨC
BIẾN PHÂN AFFINE HAI MỤC TIÊU
LUẬN VĂN THẠC SĨ TỐN HỌC
Thái Ngun – 2013
Số hóa bởi trung tâm học liệu />
ĐẠI HỌC THÁI NGUN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
BẾ ĐÌNH TIẾN
ĐÁNH GIÁ SỐ THÀNH PHẦN LIÊN THƠNG
CỦA TẬP NGHIỆM BÀI TỐN BẤT ĐẲNG THỨC
BIẾN PHÂN AFFINE HAI MỤC TIÊU
Chun ngành: Giải tích
Mã số: 60.46.01.02
LUẬN VĂN THẠC SĨ TỐN HỌC
Người hướng dẫn khoa học: PGS. TS. Tạ Duy Phượng
Thái Ngun – 2013
Số hóa bởi trung tâm học liệu />R
2
Số hóa bởi trung tâm học liệu />R
2
Số hóa bởi trung tâm học liệu />V I
V V I
Số hóa bởi trung tâm học liệu />R
2
•
•
[4]
R
n
[4]
R
2
Số hóa bởi trung tâm học liệu />• R
n
+
= {(x
1
, , x
n
) ∈ R
n
: x
i
≥ 0, i = 1, , n}
• x, y x y
• ||x|| x
• N
K
(x) K x
• B(x, ε) x ε
• B(x, ε) x ε
• riΣ Σ
• A ∈ R
p×n
p × n A
T
A
• x ∈ R
n
x
T
x
• Φ : Σ ⇒ R
n
Σ R
n
• N
∗
Số hóa bởi trung tâm học liệu />R
a
11
x
1
+ a
12
x
2
+ + a
1n
x
n
= b
1
,
a
m1
x
1
+ a
m2
x
2
+ + a
mn
x
n
= b
m
,
a
ij
, b
i
∈ R
b
1
= b
2
= = b
m
= 0
a
11
x
1
+ a
12
x
2
+ + a
1n
x
n
= 0,
a
m1
x
1
+ a
m2
x
2
+ + a
mn
x
n
= 0.
(2) (1)
(1) α = (α
1
, , α
n
) ∈ R
n
x
1
= α
1
, , x
n
= α
n
(2)
0 = (0, , 0)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />A =
a
11
a
12
a
1n
a
21
a
22
a
2n
a
m1
a
m1
a
mn
(1) (2)
B =
a
11
a
12
a
1n
b
1
a
21
a
22
a
2n
b
2
a
m1
a
m1
a
mn
b
m
(1)
X = (x
1
, , x
n
)
T
b = (b
1
, , b
m
)
T
AX = b (1
) AX = 0 (2
)
(2)
R
n
r =
n − rankA.
u
0
(1) u ∈ R
n
(1)
u = u
0
+ v v
(2) u
0
(1)
v
1
, , v
r
(2) u
0
(1)
(1)
u = u
0
+ t
1
v
1
+ + t
r
v
r
,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />t
1
, , t
r
∈ R.
u
0
(1) u = u
0
+ t
1
v
1
+ + t
r
v
r
(1)
(1)
rankA = rankB
(1)
rankA = rankB = n
A =
a
11
a
12
a
1n
a
21
a
22
a
2n
a
n1
a
n1
a
nn
M
ij
A i
j a
ij
M
ij
A D
ij
= det(M
ij
) a
ij
c
ij
= (−1)
i+j
D
ij
a
ij
C = (c
ij
) =
c
11
c
12
c
1n
c
21
c
22
c
2n
c
n1
c
n2
c
nn
.
det(A) = 0 A A
−1
Số hóa bởi trung tâm học liệu />A
−1
=
1
det(A)
C
t
=
1
det(A)
c
11
c
21
c
n1
c
12
c
22
c
n2
c
1n
c
2n
c
nn
.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />K ⊂ R
n
F : K −→ R
n
x ∈ K
F (x), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K,
V I
Sol(V I)
x ∈ K
Số hóa bởi trung tâm học liệu />x ∈ K
F (x), y − x /∈ −R
+
\ {0} , ∀y ∈ K.
x ∈ Sol(V I) 0 ∈ F (x) + N
K
(x)
N
K
(x) K x
N
K
(x) =
{x
∗
∈ R
n
: x
∗
, y − x ≤ 0, ∀y ∈ K} khi x ∈ K;
Ø khi x /∈ K.
x ∈ Sol(V I) ⇔ F (x), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K
⇔ −F(x), y − x ≤ 0, ∀y ∈ K
⇔ −F(x) ∈ N
K
(x) ⇔ 0 ∈ F (x) + N
K
(x)
x ∈ K x
ε > 0
F (x), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K ∩ B(x, ε),
x
x ∈ Sol(V I)
x
ε > 0 (1.4)
K y ∈ K t ∈ (0, 1)
z
t
:= (1−t)x+ty = x+t(y−x) K z
t
B(x, ε) ||z
t
− x|| = t||y − x|| < ε t <
ε
||y − x||
z
t
∈ B(x, ε) z
t
∈ K ∩B(x, ε). x
V I 0 ≤ F (x), z
t
− x = t(F (x), y − x) t > 0
F (x), y − x ≥ 0 y ∈ K x ∈ Sol(V I)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />K F : K −→ R
n
V I
K
K F : K −→ R
n
x
0
∈ K
F (y) − F (x
0
), y − x
0
||y − x
0
||
−→ +∞, ∀y ∈ K, ||y|| −→ +∞,
V I
(1.5) γ > 0
ρ > 0
F (y) − F (x
0
), y − x
0
||y − x
0
||
≥ γ
y ∈ K ||y|| > ρ.
x
0
∈ K (1.5)
K
x
0
∈ K α > 0
F (y) − F (x
0
), y − x
0
≥ α||y − x
0
||
2
, ∀y ∈ K,
(1.5) (1.6)
F (y) − F (x
0
), y − x
0
||y − x
0
||
≥ α||y − x
0
|| −→ +∞, ∀y ∈ K, ||y|| −→
+∞,
α > 0
F (y) − F (x), y − x ≥ α||y − x||
2
, ∀x ∈ K, ∀y ∈ K,
(1.6) (1.5)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />α > 0 (1.7)
F K V I
F K
F (y) − F (x), y − x ≥ 0, ∀x ∈ K, ∀y ∈ K.
F K
F (y) − F (x), y − x > 0, ∀x ∈ K, ∀y ∈ K, x = y.
F F
K ⊂ R
n
F : K −→ R
n
x ∈ Sol(V I) x ∈ K
F (y), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K.
(1.10)
F K V I
F K
V I
F K
V I x y F (x), y − x ≥ 0
⇒ −F (x), y − x ≤ 0 F (y), x − y ≥ 0 ⇒ F (y), y − x ≤ 0
Số hóa bởi trung tâm học liệu />F (y) − F (x), y − x ≤ 0
F
F (y) − F (x), y − x > 0 V I
F K y ∈ K
Ω(y) x ∈ K F (y), y − x ≥ 0
F K Ω(y)
1.8
Sol(V I) =
y∈K
Ω(y).
Sol(V I)
K
K
K = {x ∈ R
n
: Ax ≤ b} p ∈ N
∗
, A ∈ R
p×n
, b ∈ R
p
a
11
x
1
+ a
12
x
2
+ + a
1n
x
1n
≤ b
1
a
p1
x
1
+ a
p2
x
2
+ + a
1n
x
pn
≤ b
p
A =
a
11
a
12
a
1n
a
21
a
22
a
2n
a
p1
a
p2
a
pn
A
1
.
.
A
p
b =
b
1
.
.
b
p
K = Ø K p
Số hóa bởi trung tâm học liệu />Σ =
ξ = (ξ
1
, ξ
2
)
T
∈ R
2
+
: ξ
1
+ ξ
2
= 1
R
2
+
R
2
R
2
+
=
ξ = (ξ
1
, ξ
2
) ∈ R
2
: ξ
i
≥ 0, i = 1, 2
.
riΣ
riΣ = {ξ ∈ Σ : ξ
i
> 0 ∀i = 1, 2}
F
i
: K −→ R
n
i = 1, 2
F = (F
1
, F
2
) x ∈ K v ∈ R
n
F (x)(v) = (F
1
(x), v , F
2
(x), v).
x ∈ K
(F
1
(x), y − x , F
2
(x), y − x) /∈ −R
2
+
\ {0} , ∀y ∈ K,
V V I
Sol (V V I) V V I x ∈ K
(1.11)
x ∈ K
(F
1
(x), y − x , F
2
(x), y − x) /∈ −intR
2
+
, ∀y ∈ K,
V V I
w
Số hóa bởi trung tâm học liệu />Sol
w
(V V I) V V I
w
x ∈ K
(1.12)
V V I V V I
w
Sol (V V I) Sol
w
(V V I)
ξ = (ξ
1
, ξ
2
) ∈ Σ x ∈ K
2
i=1
ξ
i
F
i
(x), y − x
≥ 0, ∀y ∈ K,
V I
ξ
Sol(V I)
ξ
V I
ξ
x ∈ K
(1.13) .
ξ∈riΣ
Sol(V I)
ξ
⊆ Sol(V V I) ⊆ Sol
w
(V V I) =
ξ∈Σ
Sol(V I)
ξ
K
ξ∈riΣ
Sol(V I)
ξ
= Sol(V V I)
1.13
F = (F
1
, , F
p
)
Số hóa bởi trung tâm học liệu />x ∈ K
Mx + q, y − x ≥ 0, ∀y ∈ K,
M m × n
AV I
Sol(AV I) AV I x ∈ K
(1.16)
V V I V V I
w
F
i
(x) = M
i
x + q
i
, x ∈ R
n
, M
i
∈ R
n×n
, q
i
∈ R
n
(i = 1, 2)
M
1
=
m
1
11
m
1
1s
m
1
1n
m
1
r1
m
1
rs
m
1
rn
m
1
n1
m
1
ns
m
1
nn
,
M
2
=
m
2
11
m
2
1s
m
2
1n
m
2
r1
m
2
rs
m
2
rn
m
2
n1
m
2
ns
m
2
nn
,
x =
x
1
.
.
x
n
, q
1
=
q
1
1
.
.
q
1
n
q
2
=
q
2
1
.
.
q
2
n
x ∈ K
(M
1
x + q
1
, y − x , M
2
x + q
2
, y − x) /∈ −R
2
+
\ {0} , ∀y ∈ K,
Số hóa bởi trung tâm học liệu />AV V I
Sol(AV V I) AV V I x ∈ K
(1.17)
x ∈ K
(M
1
x + q
1
, y − x , M
2
x + q
2
, y − x) /∈ −intR
2
+
, ∀y ∈ K,
AV V I
w
Sol
w
(AV V I) AV V I
w
x ∈ K (1.18)
ξ = (ξ
1
, ξ
2
)
T
∈ Σ M(ξ) = ξ
1
M
1
+ ξ
2
M
2
q(ξ) =
ξ
1
q
1
+ ξ
2
q
2
M(ξ) =
ξ
1
m
1
11
+ ξ
2
m
2
11
ξ
1
m
1
12
+ ξ
2
m
2
12
ξ
1
m
1
1n
+ ξ
2
m
2
1n
ξ
1
m
1
21
+ ξ
2
m
2
21
ξ
1
m
1
22
+ ξ
2
m
2
22
ξ
1
m
1
2n
+ ξ
2
m
2
2n
ξ
1
m
1
n1
+ ξ
2
m
2
n1
ξ
1
m
1
n2
+ ξ
2
m
2
n2
ξ
1
m
1
nn
+ ξ
2
m
2
nn
q(ξ) =
ξ
1
q
1
1
+ ξ
2
q
2
1
.
.
.
ξ
1
q
1
n
+ ξ
2
q
2
2
ξ ∈ Σ x ∈ K
2
i=1
ξ
i
M
i
x +
2
i=1
ξ
i
q
i
, y − x
≥ 0, ∀y ∈ K.
AV I
ξ
Số hóa bởi trung tâm học liệu />Sol(AV I)
ξ
AV I
ξ
x ∈ K
(1.19)
(1.19)
2
i=1
ξ
i
(M
i
x + q
i
), y − x
≥ 0, ∀y ∈ K.
⇔ ξ
1
(M
1
x + q
1
), y − x + ξ
2
(M
2
x + q
2
), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K
⇔ ξ
1
M
1
x + ξ
2
M
2
x, y − x + ξ
1
q
1
+ ξ
2
q
2
, y − x ≥ 0, ∀y ∈ K
⇔ M(ξ)x, y − x + q(ξ), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K
⇔ M(ξ)x + q(ξ), y − x ≥ 0, ∀y ∈ K
M(ξ) = ξ
1
M
1
+ ξ
2
M
2
, q(ξ) = ξ
1
q
1
+ ξ
2
q
2
1.13
ξ∈riΣ
Sol(AV I)
ξ
= Sol(AV V I) ⊆ Sol(AV V I)
w
=
ξ∈Σ
Sol(AV I)
ξ
.
AV I x ∈ K
K = {x ∈ R
n
: Ax ≤ b} A ∈ R
p×n
b ∈ R
p
x ∈ K AV I
λ = (λ
1
, , λ
p
) ∈ R
p
Mx − A
T
λ + q = 0,
Ax ≤ b,
λ ≥ 0,
λ
T
(Ax − b) = 0.
Số hóa bởi trung tâm học liệu />AV V I
R
n
R
n
+
x ∈ R
n
, y ∈ R
n
x ≥ y
x
i
≥ y
i
∀i = 1, , n
ϕ
i
: R
n
−→ R, (i = 1, 2)
ϕ
i
(x) =
a
T
i
x + α
i
b
T
i
x + β
i
a
i
∈ R
n
, b
i
∈ R
n
, α
i
∈ R β
i
∈ R a
T
i
b
T
i
a
i
b
i
b
T
i
x + β
i
> 0 x ∈ K i ∈ {1, 2}
ϕ(x) = (ϕ
1
(x), ϕ
2
(x))
Minϕ(x) = Min(ϕ
1
(x), ϕ
2
(x)) x ∈ K. (P )
x ∈ K
(P ) y ∈ K
ϕ(y) ≤ ϕ(x) ϕ(y) = ϕ(x)
y ∈ K ϕ(y) < ϕ(x) x ∈ K
(P )
(P ) Sol(P ) Sol
w
(P )
Số hóa bởi trung tâm học liệu />(P )
AV V I
K F
i
(x) = M
i
x + q
i
(i = 1, 2)
(P )
a
i
∈ R
n
, x ∈ R
n
i = 1, , m a
0
, x ≤ 0
a
i
, x ≤ 0 λ
1
, , λ
m
m
i=1
λ
i
a
i
= a
0
Số hóa bởi trung tâm học liệu />X T X
T X
Ø ∈ T , X ∈ T
τ
i
, i = 1, , k, τ
i
∈ T => τ =
n
i=1
τ
i
∈ T
τ
α
∈ T ,
α∈Γ
τ
α
∈ T Γ
X T X
(X, T ).
X X
X = U ∪ V
U, V X U ∩ V = Ø
X A
X A X
Số hóa bởi trung tâm học liệu />A
X
X
x, y ∈ X
γ : [0, 1] −→ X γ(0) = x γ(1) = y X
X ψ : X ×[0, 1] −→ X
a ∈ X x ∈ X ψ(x, 0) = x, ψ(x, 1) = a
V V I V V I
w
F
i
(x) = M
i
x + q
i
, x ∈ R
n
, M
i
∈ R
n×n
, q
i
∈ R
n
(i = 1, 2)
K
K = {x ∈ R
n
: Ax ≤ b} p ∈ N
∗
, A ∈ R
p×n
, b ∈ R
p
α ⊂ {1, , p}
Z
()
α
= (z
()
ki
)
k∈α,i∈α
, ( = 1, 2)
z
()
ki
= A
k
(A
()
rs
)
T
A
T
i
A
i
= (a
i1
a
in
) A
k
= (a
k1
a
kn
) A
T
i
=
a
i1
.
.
a
in
Số hóa bởi trung tâm học liệu />