Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

Các dạng toán về tích phân và ứng dụng 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (413.61 KB, 29 trang )

WWW.ToanCapBa.Net
NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN
§ 1.NGUYÊN HÀM
1) Khái niệm nguyên hà m và tích phân bất định.
 F’(x) = f(x) thì ta gọi F(x) là nguyên hàm của f(x)
 Tập hợp các nguyên hàm của f(x) gọi là tích phân bất định của f(x) và ký
hiệu là:
= +
ò
( ) ( )f x dx F x C
2) Bảng các nguyên hàm cơ bản:
Nguyên hàm của hàm cơ
bản
Nguyên hàm của các hàm hợp
= +
ò
dx x C
kdx kx C= +
ò
1
( 1)
1
a
a
a
a
+
= + ¹ -
+
ò
x


x dx C
1
( )
( ) ( 1)
( 1)
ax b
ax b dx C
a
a
a
a
a
+
+
+ = + ¹ -
+
ò
ln= +
ò
dx
x C
x
1
ln
dx
ax b C
ax b a
= + +
+
ò

2
1
=- +
ò
dx
C
x
x
2
1
( )( )
dx
C
a ax bax b
=- +
++
ò
2= +
ò
dx
x C
x
2
= + +
+
ò
dx
ax b C
a
ax b

= +
ò
x x
e dx e C
1
+ +
= +
ò
ax b ax b
e dx e C
a
(0 1)
ln
x
x
a
a dx C a
a
= + < ¹
ò
(0 1)
ln
+
+
= + < ¹
ò
px q
px q
a
a dx C a

p a
cos sin= +
ò
xdx x C
1
cos( ) sin( )+ = + +
ò
ax b dx ax b C
a
sin cos=- +
ò
xdx x C
1
sin( ) cos( )+ =- + +
ò
ax b dx ax b C
a
2
tan
cos
= +
ò
dx
x C
x
2
1
tan( )
cos ( )
= + +

+
ò
dx
ax b C
a
ax b
2
cot
sin
=- +
ò
dx
x C
x
2
1
cot( )
sin ( )
=- + +
+
ò
dx
ax b C
a
ax b
3) Các tính chất cơ bản:
+
( )
( ) ' ( )=
ò

f x dx f x

+
( ) ( )=
ò ò
af x dx a f x dx
+
[ ( ) ( )] ( ) ( )± = ±
ò ò ò
f x g x dx f x dx g x dx
+
( ) ( ) ( ) ( )= + Þ = +
ò ò
f t dt F t C f u du F u C
WWW.ToanCapBa.Net 1
WWW.ToanCapBa.Net
4) Các phương pháp tìm nguyên hàm:
1- Phương pháp đổi biến:
[ ]
( ) ( ) '( )=
ò ò
f x dx g u x u x dx
Đặt
( ) '( )= Þ =u u x du u x dx
( ) ( ) ( )Þ = = +
ò ò
f x dx g u du G u C
2- Phương pháp nguyên hàm từng phần:
( ) ( ). '( )=
ò ò

f x dx u x v x dx
Đặt
( ) '( )
'( ) ( )
u u x du u x dx
dv v x dx v v x
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Þ
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
( ) ( ). ( ) ( ). '( )Þ = -
ò ò
f x dx u x v x v x u x dx
Lưu ý: +
( ). '( )
ò
v x u x dx
đơn giản hơn
( ). '( )
ò
u x v x dx
+ Nếu
( ). '( )
ò

v x u x dx
vẫn còn dạng nguyên hàm từng phần thì tiếp
tục thao tác trên như sau:
1
1
'( )
( )
u u x
dv v x dx
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
 BÀI TẬP
Dạng 1: Dạng cơ bản
Tìm các nguyên hàm của các hàm số sau:
a/.
4 2
( - 3 1)+ +
ò
x x x dx
b/.
3
2
( -3 )x x dx

x
+
ò
c/.
2011
(2 1)+
ò
x dx
d/.
3 1
dx
x +
ò
e/.
2 5
dx
x-
ò
f/.
2
(3 2 )
dx
x-
ò
g/.
3
(2 )+
ò
x x dx
h/.

3
1+ +
ò
x x
dx
x
i/.
(2sin 3cos ) x x dx+
ò
j/.
cos3
ò
xdx
k/.
sin(2 )
3
p
+
ò
x dx
l/.
2
2
(3sin )
cos
x dx
x
-
ò
m/.

-
2
(2 )
sin
x
x
e
e dx
x
+
ò
; n/.
2
cos ( 2 )
2
dx
x-
ò
p
; p/.
3 2-
ò
x
e dx
; q/.
2 1-
ò
x
x
dx

e
Dạng 2: Biến đổi về dạng cơ bản
Bài 1: Tính :
a/.
2 3
1
-
+
ò
x
dx
x
b/.
2
2 4 5
2
- +
-
ò
x x
dx
x
c/.
3
2+
ò
x
dx
x
d/.

2 2
2
( 1)+
ò
x
dx
x
e/.
(1 )(1 2 )+ -
ò
dx
x x
f/.
2
4-
ò
dx
x
g/.
2
3 2- +
ò
dx
x x
h/.
( )
2 2
-
dx
x a

x a
≠ ±

i/.
( - )( )
dx
a x x
α β


Bài 2: Tính :
a/.
sin 3 cos5
ò
x xdx
; b/.
sin sin 3
ò
x xdx
; c/.
2
sin
2
ò
x
dx
; d/.
4
sin
ò

xdx
e/.
2
tan
ò
xdx
; f/.
1 sin
1 cos
+
+
ò
x
dx
x
; g/.
2 2
sin cos
ò
dx
x x
; h/.
2 2
cos2
sin cos
ò
xdx
x x
WWW.ToanCapBa.Net 2
WWW.ToanCapBa.Net

Dạng 3: Phương pháp đổi biến
Loại 1: f(x) là đa thức
Bài 3: Tính :
I
1
=
5
(3 )-
ò
x x dx
; I
2
=
2 3 2011
(3 )-
ò
x x dx
I
3
=
2 4
(5 )-
ò
x x dx
I
4
=
3
2
2

(1 )+
ò
x x dx
Loại 2: f(x) là phân thức
Bài 4: Tính :
I
1
=
3
2 3-
ò
dx
x
I
2
=
2
2 3
3 5
- +
- -
ò
x
dx
x x
I
3
=
2
2 1

5 6
-
- +
ò
x
dx
x x
I
4
=
2
1
4 4
x
dx
x x
+
- +
ò
I
5
=
2 2
(1 )
x
dx
x+
ò
I
6

=
3
4 5
(6 5)
x
dx
x +
ò
I
7
=
3
2 3
( 1)
x dx
x +
ò
; I
8
=
3 2
2 3
( 2)
( 1)
x x dx
x
-
+
ò
; I

9
=
2
2 2
1
( 1)
x
dx
x
-
+
ò
; I
10
=
2
2
( 1)
1
x x
dx
x
+
-
ò
Loại 3: f(x) là hàm vô tỉ.
Bài 5: Tính :
I
1
=

2
1
x
dx
x +
ò
I
2
=
1
dx
x-
ò
I
3
=
(1 )
dx
x x-
ò
I
4
=
2
5x x dx+
ò
I
5
=
2 5x xdx-

ò
I
6
=
3
2 3
. 1x x dx+
ò
I
7
=
1
xdx
x+
ò
; I
8
=
2
2
( 2)
1
x x
dx
x
-
+
ò
; I
9

=
2
2009
dx
x +
ò
; I
10
=
2
( 0)
dx
a
x a
>
±
ò
Loại 4: f(x) là biểu thức chứa hàm
( )u x
e
Bài 6: Tính :
I
1
=
3cos
sin
ò
x
e xdx
; I

2
=
tan
2
cos
x
e
dx
x
ò
; I
3
=
2
-
ò
x
xe dx
; I
4
=
2 3 2
( 5)
x x
e e dx+
ò
I
5
=
1+

ò
x
dx
e
; I
6
=
2
x
x
e
dx
e +
ò
; I
7
=
2
x x
dx
e e
-
+ +
ò
; I
8
=
x x
dx
e e

-
-
ò
Loại 5: f(x) là biểu thức chứa hàm
ln( ( ))u x
Bài 7: Tính :
I
1
=
ln x
dx
x
ò
I
2
=
ln
dx
x x
ò
I
3
=
4
(ln )x
dx
x
ò
I
4

=
2 ln
2
x
dx
x
+

WWW.ToanCapBa.Net 3
WWW.ToanCapBa.Net
Loại 6: f(x) là hàm số lượng giác.
Bài 8: Tính :
I
1
=
cot
ò
xdx
I
2
=
tan
ò
xdx
I
3
=
3
cos sin
ò

x xdx
I
4
=
2
1 1
sin
ò
dx
x
x
I
5
=
2
sin
cos
ò
x
dx
x
I
6
=
3
2
sin
cos
ò
x

dx
x
I
7
=
3
2
sin
cos
ò
x
dx
x
I
8
=
3
4
sin
cos
ò
x
dx
x
I
9
=
3
sin
ò

xdx
I
10
=
sin
ò
dx
x
I
11
=
3
sin
ò
dx
x
I
12
=
2
cos sin
ò
dx
x x
I
13
=
3 4
sin cos
ò

x xdx
I
14
=
4 4
sin cos
ò
x xdx
; I
15
=
sin 2cos 1-
ò
x x dx
I
16
=
cos sin
sin cos
+
-
ò
x x
dx
x x
I
17
=
( )
2 2

2 2 2 2
sin cos
sin cos
¹
+
ò
x x
dx a b
a x b x
Dạng 4: Nguyên hàm từng phần
Loại 1 :
sin( )
( ). cos( )
ax b
ax b
P x ax b dx
e
+
 
+
 
+
 
 
 

Bài 9: Tính :
I
1
=

ò
x
xe dx
I
2
=
-
ò
x
xe dx
I
3
=
2
( 2 1)+ -
ò
x
x x e dx
I
4
=
cos
ò
x xdx
I
5
=
(1 )cos-
ò
x xdx

I
6
=
2
sin
ò
x
dx
x
I
7
=
cos
ò
xdx
I
8
=
sin(2 1)+
ò
x x dx
I
9
=
2
sin
ò
x xdx
Loại 2:
ln ( )

( ).
log ( )
é ù
ê ú
ê ú
ë û
ò
a
u x
P x dx
u x
Bài 10: Tính :
I
1
=
ln
ò
xdx
I
2
=
ln( 1)+
ò
x x dx
I
3
=
1
ln
1

+
-
ò
x
x dx
x
I
4
=
2
ln
ò
x xdx
I
5
=
2
ln( 1 )+ +
ò
x x dx
I
6
=
2
ln(sin )
cos
ò
x
dx
x

Loại 3:
sin
cos
x
x
e dx
x
 
 
 

Bài 11: Tính :
WWW.ToanCapBa.Net 4
WWW.ToanCapBa.Net
I
1
=
sin
ò
x
e xdx
I
2
=
2
sin
ò
x
e xdx
I

3
=
2
cos
ò
x
e xdx
Dạng 5: Tìm nguyên hàm khi biết 1 giá trị hàm số
Bài 12: Tìm
( ) ( )=
ò
F x f x dx
biết:
a/.
2
1 7
( ) 2, (2)
3
f x x F
x
= - + =
; b/.
3 2
( ) 4 3 2, ( 1) 3f x x x F= - + - =
c/.
3 2
2
3 3 1 1
( ) , (1)
3

2 1
x x x
f x F
x x
+ + -
= =
+ +
; d/.
2
( ) tan , ( )
4 4
p p
= =f x x F

e/.
2
( ) , ( 1) 2, (1) 4
b
f x ax F F
x
= + - = =
§2.TÍCH PHÂN
Định nghĩa :
( ) ( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= = -
ò

Tính chất 1:
( ) 0
a
a
f x dx =
ò
Tính chất 2:
( ) - ( )
b a
a b
f x dx f x dx=
ò ò
Tính chất 3:
. ( ) ( )=
ò ò
b b
a a
k f x dx k f x dx
Tính chất 4:
[ ( ) ( )] ( ) ( )± = ±
ò ò ò
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
Tính chất 5:
( )
( ) ( ) ( ) , ;= + Î
ò ò ò
b c b
a a c

f x dx f x dx f x dx c a b
Tính chất 6: Nếu:
( ) 0, [ ; ]³ " Îf x x a b
thì:
( ) 0³
ò
b
a
f x dx
Tính chất 7: Nếu:
( ) ( ), [ ; ]f x g x x a b³ " Î
thì:
( ) ( )
b b
a a
f x dx g x dx

∫ ∫
Tính chất 8 : Nếu:
( ) , [ ; ]£ £ " Îm f x M x a b
thì

( ) ( ) ( )
b
a
m b a f x dx M b a
− ≤ ≤ −

Tính chất 9: Cho t biến thiên trên đoạn [a;b] thì
( ) ( )

t
a
G t f x dx=
ò
là nguyên
hàm của f(t) và G(a) = 0
 BÀI TẬP
Loại 1: Tích phân cơ bản
Bài 1: Tính :
WWW.ToanCapBa.Net 5
WWW.ToanCapBa.Net
I
1
=
3
2
1
( 2 3)- -
ò
x x dx
I
2
=
16
1
ò
xdx
I
3
=

2
1
1 3
æ ö
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
è ø
ò
e
dx
x
x
I
4
=
1
0
1
dx
x +
ò
I
5
=
2

2
1
(2 1)
dx
x-
ò
I
6
=
8
3
2
1
1
4
3
æ ö
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
ò
x dx

x
I
7
=
0
cos
ò
xdx
p
I
8
=
2
0
sin 2
6
æ ö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
è ø
ò
x dx
p
p
I

9
=
6
0
cos3xdx
π

I
10
=
3
2
0
cos
ò
dx
x
p
I
11
=
3
2
6
2
sin
ò
dx
x
p

p
I
12
=
1
2
0
ò
x
e dx
I
13
=
4
4
0
(3 )-
ò
x
x e dx
I
14
=
1
2
0
3
( )
1
+

+
ò
x
e dx
x
; I
15
=
( )
1
2
0
sin
x
e x dx
π π


Loại 2: Biến đổi về cơ bản
Bài 2: Tính ::
I
1
=
2
2
3
1
2-
ò
x x

dx
x
I
2
=
2
1
2 5 7+ -
ò
e
x x
dx
x
I
3
=
1
1
2 1
2
-
+
+
ò
x
dx
x
I
4
=

1
2
1
2 3
2
-
+ +
+
ò
x x
dx
x
I
5
=
1
3
0
( 1)
-
+
ò
x x dx
I
6
=
4
2
2
1

æ ö
÷
ç
+
÷
ç
÷
ç
è ø
ò
x dx
x
I
7
=
2
1
2
( 1)+
ò
dx
x x
I
8
=
1
1
2
( 2)( 3)
-

- +
ò
dx
x x
I
9
=
4
2
3
3 2- +
ò
dx
x x
I
10
=
π/4
0
sin3 .sin 5x xdx
ò
I
11
=
/ 2
/2
cos .cos3x xdx
p
p-
ò

; I
12
=
/ 4
2
0
cos ( )
4
x dx
p
p
-
ò
I
13
=
+
ò
p
3
2
0
4sin
1 cos
x
dx
x
I
14
=

3
8
2 2
8
sin cos
dx
x x
ò
p
p
; I
15
=
3
4
2 2
4
cos2
sin cos
xdx
x x
ò
p
p
I
16
=
2
0
1 cos

dx
x+
ò
p
I
17
=
2
0
1 sin
dx
x+
ò
p
I
18
=
ln2
2 1
0
1
+
+
ò
x
x
e
dx
e
Loại 3: Tích phân

( )
b
a
f x dx
ò
Bài 3: Tính :
I
1
=
2
2
1x dx
-
-
ò
I
2
=
0
2
3
4 4x x dx
-
+ +
ò
I
3
=
0
2

1
2 3x x dx
-
+ -
ò
I
4
=
2
2
0
x x dx


; I
5
=
2
0
sin x dx
ò
p
; I
6
=
2
3
tan x dx
ò
p

p
WWW.ToanCapBa.Net 6
WWW.ToanCapBa.Net
I
7
=

+
π
0
cos1 dxx
; I
8
=
2
0
1 sin2
p
+
ò
xdx
; I
9
=
3
2 2
6
tan cot 2
p
p

+ -
ò
x x dx
§3. CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍNH
TÍCH PHÂN
Dạng 1: Phương pháp đổi biến số loại 1 (lượng giác hóa)
Phương pháp: Tính
+ Đặt
( ) '( )x t dx t dt
ϕ ϕ
= ⇒ =

+ Đổi cận :
a
b
ì
= Þ =
ï
ï
í
ï
= Þ =
ï
î
x a t
x b t

( ) ( ) ( ) ( ) ( )
b
a

f x dx g t dt G t G G
β
β
α
α
β α
⇒ = = = −
∫ ∫
CÁC DẤU HIỆU
Dấu hiệu Cách chọn
2 2
-a x
x = asint,
2 2
p p
- £ £t
x = acost,
0 p£ £t
2 2
-x a
sin
=
a
x
t
,
[ ; ] \{0}
2 2
t
π π

∈ −
cos
=
a
x
t
,
[0; ] \{ }
2
p
pÎt
2 2
+a x
x = atant,
2 2
t
π π
− < <
x = acott,
0 p< <t
Bài 4: Tính
J
1
=
2
2
0
4 - x dx
ò
J

2
=
1
2
2
0
1-
dx
x
ò
J
3
=
2
2 2
0
-
a
dx
a x
ò
J
4
=
( )
2 2 2
0
, 0
a
x a x dx a- >

ò
J
5
=
2
2 2
0
4-x x dx
ò
J
6
=
2
2
0
4 -
dx
x x+
ò
J
7
=
2
3
2
1
3
4-9
dx
x

ò
J
8
=
4
2
2
4-
ò
x dx
J
9
=
1
2
0
1
dx
x+
ò
J
10
=
3
2
2
1
1x
dx
x

+
ò
J
11
=
2 2
0
a
dx
x a+
ò
J
12
=
1
2
0
1
dx
x x+ +
ò
J
13
=
1
2 3
0
( 1)+
ò
dx

x
J
14
=
-
+ +
ò
1
2
1
1
xdx
x x
J
15
=
1
3
8 2
0
( 1)
x dx
x +
ò
WWW.ToanCapBa.Net 7
WWW.ToanCapBa.Net
J
16
=
+ + +

+ +
ò
1
4 2
2
0
2 2
1
x x x
dx
x x
; J
17
=
0
sin 4
1 sin+
ò
x
dx
x
p
; J
18
=
2
0
sin
1 cos+
ò

x x
dx
x
p
Dạng 2: Phương pháp đổi biến số loại 2 .
Phương pháp: Tính
[ ]
( ) ( ) . '( )
b b
a a
f x dx g u x u x dx
=
∫ ∫
+ Đặt
( ) '( )= Þ =u u x du u x dx
+ Đổi cận :
1
2
( )
( )
ì
= Þ =
ï
ï
í
ï
= Þ =
ï
î
x a u u a

x b u u b

[ ]
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) . '( ) ( ) ( )
u b
b b
u b
u a
a a u a
f x dx g u x u x dx g u du G u
⇒ = = =
∫ ∫ ∫
 BÀI TẬP
Loại 1: | ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN HÀM ĐA THỨC
Bài 5: Tính :
I
1
=
1
3
0
(2 1)x dx+
ò
; I
2
=

( )
2
2
0
1x x dx+

;
I
3
=
( )
1
2011
0
-1x x dx

; I
4
=
1
3 4 5
0
( 1)x x dx-
ò
Loại 2: | ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỈ
1
( )1
ln | |;
( ) (1 )
ax bdx dx

ax b
ax b a ax b a
a
a
a
-
+
= + =
+ + -
ò ò
Bài 6: Tính :
I
1
=
2
1
3
1 2-
ò
dx
x
; I
2
=
( )
1
3
0
1+
ò

dx
x
; I
3
=
1
2 3
0
(1 )+
ò
xdx
x
; I
4
=
1
2
3
0
2
1+
ò
x dx
x
I
5
=
2
2
1/ 2

(1 3 )
( 1)
-
+
ò
x dx
x
; I
6
=
1
3
0
2
(1 )
xdx
x+
ò
; I
7
=
( )
( )
1
3
0
3 1
1
+
+

ò
x dx
x
;
I
8
=
1
2013
2 1008
0
(1 )+
ò
x dx
x
I
9
=
1
2
2
100
0
(1 )-
ò
x dx
x
; I
10
=

2
2012
2012
1
1
(1 )
+
-
ò
x
dx
x x
;
I
11
=
3
1
2 3
0
(1 )
x dx
x+
ò
; I
12
=
7
1
4 2

0
(1 )
x dx
x+
ò
;
1
1 2 1 2 2
1
ln
( )( ) ( )
x x
dx
a x x x x a x x x x
-
=
- - - -
ò
Bài 7: Tính :
I
1
=
( ) ( )
5
3
2 1- +
ò
dx
x x
; I

2
=
12
2
10
2 1
2
x
dx
x x
+
+ −

; I
3
=
1
2
0
4 11
5 6
x
dx
x x
+
+ +

I
4
=

dx
x
xx



1
0
2
4
)1(
; I
5
=
( )
4
2
1
1+
ò
dx
x x
; I
6
=
2
5
1
( 1)+
ò

dx
x x

WWW.ToanCapBa.Net 8
WWW.ToanCapBa.Net
I
7
=
2
10 2
1
( 1)
dx
x x +
ò
; I
8
=
2
2 2
0
( 1)( 4)
dx
x x- +
ò
; I
9
=
2
2

2
1
7 12
x dx
x x- +
ò
;
I
10
=
1
2 2
0
( 2011)( 2012)
xdx
x x+ +
ò
; I
11
=
1
4 2
0
3 2
xdx
x x− +

; I
12
=

2
3 2
1
( 1)
6
x dx
x x x
+
+ −

;
I
13
=
3
3 2
1
(7 15)
2 5
x dx
x x x

− +

; I
14
=
1
2
6 3

0
2
x dx
x x− −

; I
15
=
6 5 4
1
6
0
2
1
x x x x
dx
x
+ + + +
+
ò

I
16
=
0
3 2
1
5 14
4 4
x

dx
x x x
-
-
- - +
ò
; I
17
=
2
1
3 2
0
5 8 4
x dx
x x x+ + +
ò
; I
18
=
1
2010
2012
0
( 1)
( 2)
x
dx
x
+

+
ò
;
1
; ,
1
( ) (1 )
n n q p
n
dx
p q
x x
x
+
+
Î
+
ò
¢
Bài 8: Tính :
I
1
=
2
2
1
( 1)+
ò
dx
x x

; I
2
=
2
5 3
1
+
ò
dx
x x
; I
3
=
3
2 2
1
2
( 1)+
ò
dx
x x

I
4
=
1
2 2
0
( 1)+
ò

xdx
x
; I
5
=
6 2
2
2
4
1
1
1
+
+
+
ò
x
dx
x
; I
6
=
6 2
2
2
4
1
1
1
+

-
+
ò
x
dx
x
;
I
7
=
6 2
2
2
4
1
1
+
+
ò
x
dx
x
; I
8
=
6 2
2
4
1
1

+
+
ò
dx
x
;
I
9
=
2
5
8
1
2
1
x x
dx
x
-
+
ò
; I
10
=
-
+
ò
2
2
3

1
1 x
dx
x x
;
Loại 3: | ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỈ
3.1 Dạng
+
é ù
ê ú
Î Î
ê ú
ë û
ò
¢ ¢,q
p
n-1 mn n
q
x x ;(a+ bx ) dx;m,n,p
đặt:
p
n
q
t = (a+bx )
Bài 9:
I
1
=
2
1

2+
ò
x dx
I
2
=
3
0
3 - 4
4-
x
dx
x
ò
I
3
=
1
2
0
1x x dx+
ò
I
4
=
4
0
1
25 3
dx

x-
ò
I
5
=
1
2
0
2
xdx
x
-
+
ò
I
6
=
1
2
1
2 1
1
x
dx
x x
-
+
+ +
ò
I

7
=
9
3
1
. 1-
ò
x xdx
I
8
=
1
2
8
0
. 1-
ò
x xdx
I
9
=
1
2
2
3
1
2
(1 )
-
-

ò
x dx
I
10
=
3
3 2
0
1x x dx+
ò
I
11
=
3
2
3
0
(1 )+
ò
x
dx
x
I
12
=
2
2
4
1
1 x

dx
x
+
ò
WWW.ToanCapBa.Net 9
WWW.ToanCapBa.Net
Bài 10:
I
1
=
1
0
. 1x xdx−

; I
2
=
1
3 2
0
1x x dx−

; I
3
=

+
1
0
3

1 xx
dx
; I
4
=
1
3
3 2
0
. 1x x dx+

;
I
5
=
1
4
0
. 1x xdx−

; I
6
=
2
1
1
5
x x
dx
x

-
-
ò
; I
7
=
3
5 2
0
. 1x x dx+

;
I
8
=
1
15 8
0
. 1 3x x dx+

; I
9
=
2
2
2
2
1
1
x

dx
x x


+
+

; I
10
=
3
7
0
3
2
1
x dx
x+

;
I
11
=
2
3
1
1
x
dx
x +


; I
12
=
3
1
2
0
1
x dx
x x+ +
ò
; I
13
=
1
0
2 1
xdx
x +
ò
;
I
14
=
7
3
3
0
( 1)

3 2
x dx
x
+
+

; I
15
=
4
2
7
9
dx
x x +
ò
; I
16
=
1
3
3
4
0
1 1
x dx
x+ +

I
17

=
6
2
2 1 4 1
dx
x x+ + +

; I
18
=
10
5
2 1
dx
x x- -
ò
; I
19
=
1
0
2 1
1 2 1
x
dx
x
+
+ +

;

I
20
=
3
0
3
3 1 3
x
dx
x x

+ + +

; I
21
=

+
+
1
0
1
1
dx
x
x
; I
22
=
1

0
1 1
dx
x x+ + +

I
23
=
1
2
1
1 1
dx
x x
-
+ + +
ò
; I
24
=
( )
0
3 2 2 2
1
. 1 (4 4 )x x x x x dx
-
+ + - +
ò

3.2 Dạng

é ù
æ ö æ ö
ê ú
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ê ú
ç ç
÷ ÷
ç ç
è ø è ø
ê ú
ë û
ò
1 s
1 s
m m
n n
ax+ b ax + b
R x, , , dx
cx + d cx + d

đặt
{ }
1 2
, , ,
k
s
ax b
t k BSCNN n n n

cx d
+
= =
+
Bài 11:
I
1
=
+ -
ò
2
1
1 1
xdx
x
; I
2
=
1
0
1 3
dx
x x+ + +
ò
; I
3
=
0
3
1

1 1
1 1
x
dx
x
-
- +
+ +
ò
;
I
4
=
63
2
3
0
2 1 2 1
dx
x x+ + +
ò
; I
5
=
6 2
2
3
4
1
(1 )

xdx
x x
+
-
ò
; I
6
=
( )
4
13
5
2
3 x dx
-
-
-
ò
;
I
7
=
1
10
0
1
xdx
x +
ò
; I

8
=
1
2
1
4
1 1
1
x
dx
x x
+
-
ò
; I
9
=
1
0
1
1
x
dx
x
-
+
ò
;
I
10

=
5
2
1 1
1 1
x x
dx
x x
+ - -
+ + -
ò
; I
11
=
2
1
3
0
1
1
x x
dx
x
+ +
+
ò
;
3.3 Dạng
( )
ò

2
R x, ax + bx+ c dx
WWW.ToanCapBa.Net 10
WWW.ToanCapBa.Net
Phng phỏp 1 : (Lng giỏc húa)
2
2 2
2
4
( )
2 4
b b ac
ax bx c a x
a a
ộ ự
-
ờ ỳ
+ + = + -
ờ ỳ
ở ỷ
t
2
b
u x
a
= +
, ta cú:
( )
2 2
2 2 2

2 2
( , ) tan
, ( , ) sin
( , )
sin
R u u u t
R x ax bx c dx R u u u t
R u u u
t
a
a
a
a


+ đ =


+ + = - đ =




- đ =


ũ
Phng phỏp ny ch nờn s dng khi
0; ; ; ;
6 4 3

t
p p p
ỡ ỹ
ù ù
ù ù
=
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ
v hm
( )tj
liờn tc
trờn on tng ng ca bin t.
Bi 12:
I
1
=
1
2 2
0
. 1x x dx

; I
2
=
2
2
2
0

2
1
x
dx
x

; I
3
=
1
2
0
1
dx
x x+ -
ũ
;
I
4
=


2
3
2
2
1xx
dx
; I
5

=
1
3
2 2
0
(2 1) 1
dx
x x+ +
ũ
; I
6
=
1
2
0
2x x x dx-
ũ
;
I
7
=
1
2
0
2 2x x x dx- +
ũ
; I
8
=
1

2
0
3 6 1x x dx- + +
ũ
; I
9
=
2 3
1
1
2
2
(1 )x
dx
x
-
ũ
;
I
10
=
3 2
2 2 3
1
( 1) ( 2 5)
dt
t t t
-
-
+ + +

ũ
; I
11
=
1
2
0
( 7) 3 2x x x dx+ + -
ũ
;
I
12
=
2 2
8
2 5
3
( 2)
dx
x x -
ũ
; I
13
=
1
2
2
1
3 2 1
dx

x x x
-
-
- -
ũ
;
I
14
=
( )
1
2
2 2
0
2
n
a
n
n
x dx
n
a x
-

-
ũ
; I
15
=
1

2 3
0
(1 )x dx-
ũ
; I
16
=
2
2
2
1
4 x
dx
x
-
ũ
Phng phỏp 2 : (Phộp th le)
+ a > 0: t
2
ax bx c ax t+ + = +
+ c > 0: t
2
.ax bx c x t c+ + =
+ Nu x
0
l nghim: t
2
( )
o
ax bx c t x x+ + = -

Bi 13:
I
1
=
0
2
2
1 1 2
dx
x x
-
+ - -
ũ
; I
2
=
2
1
2
0
3 2
3 2
x x x
dx
x x x
- + +
+ + +
ũ
;
I

3
=
1
6
2
2
3
3 4 7
dx
x x
-
- - +
ũ
; I
4
=
0
21
1
dx
x x x
-
- - +
ũ
;
I
5
=
0
2

1
1 2 2
dx
x x
-
+ + +
ũ
; I
6
=
2
2
1
2 2x x x dx- +
ũ
;
WWW.ToanCapBa.Net 11
WWW.ToanCapBa.Net
I
7
=
1
2
0
1 (1 )
dx
x x
é ù
+ +
ê ú

ë û
ò
; I
8
=
1
2
1
1 1
dx
x x
-
+ + +
ò
 Một số dạng đặc biệt:
1-
2
2 2
dx du
t u u
ax bx c u
a
a
= ® = + ±
+ + ±
ò ò
Tính: I
1
=
1

21
2 5
dx
x x
-
- +
ò
; I
2
=
5
2
4
4 3
dx
x x- +
ò
2-
2
2 2 2
( ) ( )'Ax B ax bx c du dx
dx k dx k k
u
ax bx c ax bx c ax bx c
b
b
+ + + +
= = +
+ + + + + +
ò ò ò ò

Tính: I
1
=
3
2
2
( 4)
2 3
x dx
x x
+
+ -
ò
; I
2
=
1
2
0
( 4)
4 5
x dx
x x
+
+ +
ò
;
I
3
=

2
2
3
(7 4)
2 3
x dx
x x
-
-
-
- -
ò
; I
4
=
( )
1
20
2
3 2
x dx
x x
+
+ +
ò
3-
2 2
1
( ) ( ) ( )
dx dx

dx k u
mx n
mx n ax bx c mx n mx nb a
= ® =
+
+ + + + ± +
ò ò
Tính: I
1
=
2 3
2
5
4
dx
x x +
ò
; I
2
=
0
2
1
2
( 1) 2 2
dx
x x x
-
+ + +
ò

;
I
3
=
1
2
0
( 1) 4 5
dx
x x x+ - +
ò
; I
4
=
( )
1
2
0
1 2 2
dx
x x x+ + +
ò
;
I
5
=
1
2
2
1

2
(2 3) 4 12 5
dx
x x x
-
+ + +
ò
; I
6
=
1
2
2
2 2x x
dx
x
-
-
+ +
ò
; I
7
=
1
3
0
( 1) (3 1)
dx
x x+ +
ò

4-
2 2 2
( )
( ) ( )
Ax B dx dx dx
dx k kl
mx n ax bx c ax bx c mx n ax bx c
+
= +
+ + + + + + + +
ò ò ò
Tính: I=
1
2
0
(2 1)
( 1) 3 3
x dx
x x x
-
+ + +
ò
5-
2
1
2 2
( )
( )
n
n

P x dx
dx
Q x ax bx c k
ax bx c ax bx c
-
= + + +
+ + + +
ò ò
Đặt Q
n-1
theo đa thức bậc n – 1, đạo hàm 2 vế theo x và quy đồng mẫu số, sử
dụng phương pháp Hệ số bất định tìm được Q
n-1


k.
Tính: I
1
=
1
2
2
0
1
x dx
x x+ +
ò
; I
2
=

1
2
2
0
( 1)
2 3
x dx
x x
+
+ +
ò
6-
2
( )
( )
P x dx
Q x ax bx c+ +
ò
,phân tích
( )
( )
P x
Q x
về phân thức và gặp lại các dạng trên.
Tính: I
1
=
1
3
2

0
(1 ) 1 2
x dx
x x x+ + -
ò
; I
2
=
1
3
2
0
(1 ) 1 2
x dx
x x x+ + -
ò
; I
3
=
0
2 2
1
( 1) 1 2
xdx
x x x
-
- + -
ò
;
3.4 Dạng

ò
r p q
x (a+ bx ) dx
;
, ,r p q Î ¤
( Tích phân vi phân nhị thức)
WWW.ToanCapBa.Net 12
WWW.ToanCapBa.Net
+ Nếu
q Î ¢
: đặt
s
x t=
với
s BSCNN=
của mẫu số các phân số r, p.
Tính: I
1
=
4
1
(1 )+
ò
dx
x x
; I
2
=
16
4

1
(1 )+
ò
dx
x x
; I
3
=
1
4
5
0
(1 )+
ò
x x dx
;
I
4
=
81
4
3
16
( 1)
dx
x x -
ò
; I
5
=

64
3
27
( 1)
dx
x x -
ò
; I
6
=
8
3
3
1
(1 )x dx
x
-
+
ò
+ Nếu
1r
p
+
Î ¢
: đặt
p s
a bx t+ =
với s là mẫu số của phân số q.
Tính: I
1

=
1
3 2
0
1-
ò
x x dx
; I
2
=
1
2 3
0
2+
ò
x x dx
; I
3
=
2 3
2
5
4+
ò
dx
x x
;
I
4
=

7
3
3
2
0
1+
ò
x dx
x
; I
5
=
1
5
2 2
0
(4 ) 4
x dx
x x- -
ò
; I
6
=
1
3
1
2
1 x
dx
x

-
ò
;
I
7
=
1
3
2 3
0
(1 )
x dx
x+
ò
; I
8
=
1
3
4
0
1 xdx+
ò
; I
9
=
16
3
4
1

1 x
dx
x
+
ò
;
I
10
=
14/13
3
2 4
9/ 7
( 1) ( 1)
dx
x x
-
-
+ -
ò
; I
11
=
3
4
3 5
5
( 1) ( 2)
dx
x x

-
-
- +
ò
;
+ Nếu
1r
q
p
æ ö
+
÷
ç
÷
+ Î
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
¢
: đặt
s
p
a
b t
x
+ =
với s là mẫu số của phân số q.

Tính: I
1
=
2
3
3
1
x x dx-
ò
; I
1
=
3
2
2
1
1+
ò
x dx
x
; I
1
=
2
4 2
1
1+
ò
dx
x x

;
I
3
=
3
2 3
3
3
(1 )+
ò
dx
x
; I
3
=
2
11 4
1
1
dx
x x+
ò
; I
4
=
1
1
3
3
4

1
3
( )x x
dx
x
-
ò
Loại 4: | ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN HÀM SIÊU VIỆT
1.Tính:
I
1
=
0
2 1
1
+
-
ò
x
e dx
; I
2
=
2
3
-
0
x
xe dx
ò

; I
3
=
1
3 4
0
ò
x e dx
;
I
4
=
2
cos
0
.sin
ò
x
e xdx
p
; I
5
=
2
sin
0
( cos )cos
x
e x xdx
p

+
ò
; I
6
=
2
1
1
0
+
ò
x
e xdx
;
I
7
=
4
1
x
e dx
x
ò
; I
8
=
ln 2
0

1 +

ò
x
x
e dx
e
; I
9
=
p
ò
tan
4
2
0
cos
x
e
dx
x
I
10
=
ln2
0
2
x
dx
dx
e +
ò

; I
11
=
ln 2
0
1-
ò
x
e dx
; I
12
=
3
1
4
2
0
( )
1
x
x
x e dx
x
+
+

;
2.Tính:
WWW.ToanCapBa.Net 13
WWW.ToanCapBa.Net

I
1
=
1
2
2
0
1
x
x
e dx
e +
ò
; I
2
=
ln2
0
1
1
x
x
e
dx
e
-
+
ò
; I
3

=
ln3
0
2 1
x
dx
e + +
ò
;
I
7
=
1
2x
0
dx
e 3+
ò
; I
8
=

+
2ln
0
2
1
dx
e
e

x
x
;
I
4
=
1
2
0
x x
dx
e e+
ò
; I
5
=
1
2
0
1
x
x
e dx
e
-
+
ò
; I
6
=

3ln2
3
2
0
( 2)
x
dx
e +
ò
;
I
7
=
ln 2
2
2
0
3
3 2
x x
x x
e e
dx
e e
æ ö
+
÷
ç
÷
ç

÷
ç
÷
ç ÷
+ +
è ø
ò
; I
8
=

+
1
0
3
1
dx
e
e
x
x
; I
9
=
ln5
ln3

2 3
x x
dx

e e

+ −

;
I
10
=
1
2 2
0
2
1 2
x x
x
x e x e
dx
e
+ +
+
ò
; I
11
=
1
0
(1 )
1
+
+

ò
x
x
x e
dx
xe
; I
12
=
ln 2
3 2
3 2
0
2 1
1
x x
x x x
e e
dx
e e e
+ −
+ − +

;
3.Tính:
I
1
=
2
1

ln
e
xdx
x
ò
; I
2
=
1
2 ln
2
e
x
dx
x
+
ò
; I
3
=
4
1
ln
e
xdx
x
ò
;
I
4

=
( )
2
1
1 ln
e
x
dx
x
+
ò
; I
5
=
3
1
. ln 2+
ò
e
dx
x x
; I
6
=
2
ln
ò
e
e
dx

x x
;
I
7
=
1
(1 ln )+
ò
e
dx
x x
; I
8
=
+
ò
3
2
1
ln . 1 ln
e
x xdx
x
; I
9
=
1
cos(ln )
e
x

dx
x
ò
I
10
=
ò
2
1
ln
e
xdx
x
; I
11
=
1
2 ln
2
e
x
dx
x
+
ò
; I
12
=
ò
4

1
ln
e
xdx
x
; I
4
=
( )
2
1
1 ln
e
x
dx
x
+
ò
I
13
=
1
1 3ln .ln

e
x x
dx
x
+


; I
14
=
2
ln
e
e
dx
x x
ò
; I
15
=
1
(1 ln )
e
dx
x x+
ò
;
I
16
=
+
ò
3
2
1
ln . 1 ln
e

x xd x
x
; I
17
=
ò
1
cos(ln )
e
x
dx
x
; I
18
=
3
1
. ln 2
e
dx
x x +
ò
;
I
19
=
2
1
ln
(2 ln )

e
x
dx
x x+

; I
20
=
3
2
1
ln
1 ln+
ò
e
xdx
x x
; I
21
=
1
3 2ln
.
1 2ln
e
x
dx
x x
-
+

ò
;
I
22
=
2
ln .ln
e
e
dx
x x ex
ò
; I
23
=
3
2
2
1
log
1 3ln
e
xdx
x x+

; I
24
=
3
2

1
ln 2 ln
e
x x
dx
x
+

;
Loại 5: | ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC

( sin ; cos ) (sin ;cos )F x x F x x- - =
đặt
tant x=

(sin ; cos ) (sin ;cos )F x x F x x- = -
đặt
sint x=

( sin ;cos ) (sin ;cos )F x x F x x- = -
đặt
cost x=

1 1 1
2 2 2
sin cos
(sin ;cos )
sin cos
a x b x c
F x x

a x b x c
+ +
=
+ +
đặt
tan
2
x
t =
WWW.ToanCapBa.Net 14
WWW.ToanCapBa.Net
1.Tính:
I
1
=
p
p
-
ò
2
0
sin( 2 )
6
x dx
I
2
=
4
4
tan xdx

-
ò
p
p
I
3
=
/ 2
4
0
cos .sinx xdx
ò
p
I
4
=
2
0
cos .sin2x xdx
ò
p
I
5
=
6
0
1 4sin3 .cos3x xdx+
ò
p
I

6
=
2
3
6
cos
sin
ò
x
dx
x
p
p
I
7
=
3
4
sin 2
ò
dx
x
p
p
I
8
=
2
0
sin

1 3cos
xdx
x
p
+
ò
I
9
=
4
0
cos2
1 sin2
x
dx
x+
ò
p
I
10
=
4
2
0
tan
cos
x
dx
x
ò

p
I
11
=
2
3
0
sin xdx
ò
p
I
12
=
12
2
0
cos 3 (1 tan 3 )+
ò
dx
x x
p
2.Tính:
I
1
=
4
2
0
cos 1
dx

x tgx
p
+
ò
; I
2
=
2
0
2cos
3 2sin
x
dx
x
p
+
ò
; I
3
=
8
2 2
12
cos2
sin .cos
xdx
x x
p
p
ò

;
I
4
=
6
2 2
8
sin .cos
dx
x x
p
p
ò
; I
5
=
2
0
sin - cos
sin cos
x x
dx
x x
p
+
ò
; I
6
=
2

2
0
1 cos
1 cos2
x
x
p
+
+
ò
;
I
7
=
2
2
6
cot g xdx
p
p
ò
; I
8
=
4
3
0
( )tgx tg x dx
p
+

ò
; I
9
=
4
0
cos xdx
p
ò
;
I
10
=
4
2
0
sin xdx
p
ò
; I
11
=
6
4
0
tan
p
ò
xdx
; I

12
=
4
4
0
cos
dx
x
p
ò
I
13
=
4
4
0
sin
dx
x
p
ò
; I
14
=
3
2
0
4cos
1 sin
x

dx
x
p
+
ò
; I
15
=
2
0
1 sin .x dx
p
+
ò
;
I
16
=
3
2
2
0
sin
1 cos
xdx
x
p
+
ò
; I

17
=
3
4
2
0
sin
cos
x
dx
x
p
ò
; I
18
=
4
2
0
sin 4
1 cos
x
dx
x
p
+
ò
;
I
19

=
3
4
6
cos .sin
dx
x x
p
p
ò
; I
20
=
3
4
4
0
4sin
1 cos
xdx
x
p
+
ò
; I
21
=
2
2
0

sin
cos 3
xdx
x
p
+
ò
; I
22
=
2
0
cos
7 cos2
xdx
x
p
+
ò
; I
23
=
12
4
cos sin
3 sin 2
x x
dx
x
p

p
+
+
ò
; I
24
=
2
2
0
cos .
sin 3 cos
x dx
x x
p
+
ò
WWW.ToanCapBa.Net 15
WWW.ToanCapBa.Net
I
25
=
2 3
0
4sin
1 cos
xdx
x
p
+

ò
; I
26
=
3
6
cos
sin cos
xdx
x x
p
p
+
ò
; I
27
=
2
0
cos sin
2 sin 2
x x
dx
x
p
-
+
ò
;
3.Tính:

I
1
=
6
2 2
0
sin 2
2sin cos+
ò
xdx
x x
p
; I
2
=
2
6
1 sin 2 cos2
sin cos
x x
dx
x x
p
p
+ +
+
ò
; I
3
=

2
2 2 2 2
0
sin .cos
cos sin
x xdx
a x b x
p
+
ò
;
I
4
=
( )
4
3
0
cos2
sin cos 2
xdx
x x
p
+ +
ò
; I
5
=
2
3 5

2 4
6
cos cos
sin sin
p
p
+
+
ò
x x
dx
x x
; I
6
=


2
0
3
coscos
π
dxxx
;
I
7
=
4
2
0

sin 4
1 cos
p
+
ò
xdx
x
; I
8
=
( )
2
3
0
4sin
sin cos
x
dx
x x
p
+
ò
; I
9
=
2
3
3
3
3

sin sin
cot
sin
x x
xdx
x
p
p
-
ò
;
I
10
=
3
2
6
4
sin
cos
x
dx
x
p
p
ò
; I
11
=
0

sin 1
dx
x
p
+
ò
; I
12
=
3
2 4
4
sin cos
p
p
ò
dx
x x
;
I
13
=
4
3
sin
4 2cos 2
p
p
-
ò

xdx
x
; I
14
=
2
4
0
1 2sin

1 sin2
x
dx
x
π

+

; I
15
=
2
0
sin2 sin
1 3cos
x x
dx
x
π
+

+

;
I
16
=
π
+

2
0
sin2 cos
1 cos
x x
dx
x
; I
17
=
6
4
0
tan
cos2
p
ò
x
dx
x
; I

18
=
2
3 2
0
(cos 1)cosx xdx
p
-
ò
I
19
=
2
3
0
sin
(sin 3 cos )
xdx
x x
p
+
ò
; I
20
=
2
4
0
sin 2
1 os

x
dx
c x
π
+

; I
21
=
3
4
3 5
6
sin .cos
p
p
ò
dx
x x
;
I
22
=
p
p
ò
2
3
2
6

cos
sin
x
dx
x
; I
23
=
2
2
6
1
2
sin sin
dx
x x
π
π
+

; I
24
=
2
4 4
0
cos2 (sin cos )x x x dx
p
+
ò

;
I
25
=
2
3
0
3sin 2cos
(sin cos )
x x
dx
x x
π

+

; I
26
=
3
6
cot
sin .sin( )
4
xdx
x x
p
p
p
+

ò
; I
27
=
6
0
tan( )
4
cos2
x dx
x
π
π


;
I
28
=
3
2
0
sin
cos 3 sin
xdx
x x
p
+
ò
; I

29
=
2
2
0
cos
2cos 3sin
xdx
x x
p
+
ò
; I
30
=
3
2
4
tan
cos 1 cos
xdx
x x
p
p
+
ò
;
4. Tính:
I
1

=
2
2
0
cos
11 7sin cos
xdx
x x
p
- -
ò
; I
2
=
2
2
0
(1 sin )cos
(1 sin )(2 cos )
x xdx
x x
p
-
+ -
ò
;
WWW.ToanCapBa.Net 16
WWW.ToanCapBa.Net
I
3

=
2
2 2
0
3sin 8sin .cos 5cos
dx
x x x x
p
- +
ò
; I
4
=
2
0
sin 7 cos 6
4sin 3cos 5
x x
dx
x x
p
+ +
+ +
ò
;
I
5
=
( )
4

2
0
cos2
sin cos 2
x
dx
x x
p
+ +
ò
; I
6
=
4
3
sin
2
dx
x
p
p
ò
;
I
7
=
( )
2
2
0

sin 2 1 sinx x dx
p
+
ò
; I
8
=
4
0
1
dx
tgx
p
+
ò
;
I
9
=
3
sin
3sin 4 sin 6 3sin 2
xdx
x x x- -
ò
; I
10
=
2
2

0
cos
sin 5sin 6
xdx
x x
p
- +
ò
;
I
11
=
2
0
sin
1 sin 2
xdx
x
p
+
ò
; I
12
=
2
2 2
0
3sin 4cos
3sin 4cos
x x

dx
x x
p
+
+
ò
;
I
13
=
( )
4
0
sin
4
sin 2 2 1 sin cos
x dx
x x x
π
π
 

 ÷
 
+ + +

; I
14
=
2

0
sin cos 1
sin 2cos 3
x x
dx
x x
p
- +
+ +
ò
;
Dạng 3: Phương pháp tích phân từng phần
Ý nghĩa:
[ ] [ ]
'( ). ( ) ( ). '( ) ( ). ( ) ' ( ). ( )
b b b
b
a
a a a
u x v x dx u x v x dx u x v x dx u x v x+ = =
ò ò ò
Phương pháp: + Phân tích:
( ) ( ). '( )
b b
a a
f x dx u x v x dx
=
∫ ∫

[ ]

( ) '( ) ( ). ( ) '( ). ( )Þ = -
ò ò
b b
b
a
a a
u x v x dx u x v x u x v x dx
hay:
= -
ò ò
b b
b
a
a a
udv uv vdu
Loại 1:
sin( )
( ). cos( )
b
a
ax b
ax b
P x ax b dx
e
+
 
+
 
+
 

 
 

. Đặt:
sin( )
( ); cos( )
+
é ù
+
ê ú
ê ú
= = +
ê ú
ê ú
ê ú
ë û
ax b
ax b
u P x dv ax b dx
e
1. Tính:
I
1
=
3
0
cos
p
ò
x xdx

; I
2
=
2
0
cos
p
ò
x xdx
; I
3
=
( )
2
2
0
1 sin+
ò
x xdx
p
;
I
4
=
2
2
0
sin
2
p

ò
x
x dx
; I
5
=
( )
4
2
0
2cos 1-
ò
x x dx
p
; I
6
=
3
2
4
sin
ò
xdx
x
p
p
;
I
10
=

p
ò
2
6
0
xtg xdx
; I
11
=
( )
3
2
0
sin
cos
+
ò
x x
dx
x
p
; I
12
=
4
3
6
cos
sin
ò

x x
dx
x
p
p
WWW.ToanCapBa.Net 17
WWW.ToanCapBa.Net
I
13
=
( )
sin
0
cos+
ò
x
e x xdx
p
; I
14
=
p
ò
2
0
sin cosx x xdx
; I
15
=
2

2
0
cos sin
ò
x x xdx
p
;
I
16
=
p
ò
2
2
0
cosx xdx
; I
17
=
p
ò
2
0
sin xdx
; I
18
=
( )
3
2

3
0
sin xdx
p
ò
;
I
19
=
p
ò
2
0
cosx xdx
; I
20
=
2
4
0
( sin 2 )cos 2x x xdx
π
+

;
I
21
=
5
0

(cos sin )x x x dx
p
+
ò
;
2. Tính:
I
1
=
ò
1
2
0
.
x
x e dx
; I
2
=
1
2
0
-
ò
x
x e dx
; I
3
=
2

3
0
-
ò
x
xe dx
;
I
4
=
1
3 1
0
x
e dx
+

; I
5
=
( )
1
2
0
2 1
-
- -
ò
x
x x e dx

; I
6
=
( )
1
2
2
0
1+
ò
x
x e dx
;
I
7
=
1
2
0
ò
x
x dx
e
; I
8
=
1
1
4
ò

x
e dx
; I
9
=
4
1
2 1+
ò
x
x
e dx
x
Loại 2:
ln ( )
( ).
log ( )
é ù
ê ú
ê ú
ë û
ò
b
a
a
q x
P x dx
q x
. Đặt:
ln ( )

; ( )
log ( )
é ù
ê ú
= =
ê ú
ë û
a
q x
u dv P x dx
q x
1. Tính:
I
1
=
( )
2
1
ln 1+
ò
x dx
I
2
=
2
1
2
ln
ò
dx

x
I
3
=
( )
+
ò
1
3 2 ln
e
x xdx

I
4
=
2
2
1
lnx xdx
ò
I
5
=

2
1
(1- )ln
e
x xdx
I

6
=
8
3
ln
1+
ò
x
dx
x
I
7
=
3
1
ln
e
x
dx
x
ò
I
8
=
ò
5
1
ln
e
x

dx
x
I
9
=
( )
2
2
1
ln 1+
ò
x dx
x
I
10
=
+
ò
2
1
ln
( 1)
e
xdx
x
I
11
=
3
2

1
3 ln
( 1)
+
+
ò
x
dx
x
I
12
=
1
2
0
ln(1 )x x dx+
ò
I
13
=
1
ln
ò
e
x xdx
I
14
=
ò
2

1
ln
e
xdx
x
I
15
=
2
2
1
log
ò
x xdx
I
16
=
1
3
(2 )ln-
ò
e
x xdx
x
I
17
=
+ +
ò
1

2
0
ln( 1)x x x dx
; I
18
=
( )
( )
1
3
0
ln 1
2
+
+
ò
x
dx
x
;
2. Tính:
I
1
=
2
1
ln
ò
e
xdx

; I
2
=
ò
2
1
ln
e
x xdx
; I
3
=
ò
3 2
1
ln
e
x xdx
;
I
4
=
( )
ò
2
1
ln
e
x x dx
; I

5
=
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
ò
2
1
ln
e
x
dx
x
; I
6
=
2
1
(1- ln )
ò
e
x dx
;
WWW.ToanCapBa.Net 18
WWW.ToanCapBa.Net

I
7
=
2
1
ln
3 ln
1 ln
æ ö
÷
ç
÷
+
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
+
ò
e
x
x x dx
x x
; I
8
=
2
1

ln
ln
1 ln
æ ö
÷
ç
÷
+
ç
÷
ç
÷
ç
+
è ø
ò
e
x
x dx
x x
;
I
9
=
1
2
2
0
1 1
ln

1 1
x
dx
x x
+
- -
ò
; I
10
=
( )
p
p
ò
2
4
cos ln sinx x dx
;
I
11
=
( )
p
+
ò
2
0
sin ln 1 cosx x dx
; I
12

=
( )
p
+
ò
4
0
cos ln 1 cosx x dx
;
Loại 3:
sin
.
cos
é ù
ê ú
ê ú
ë û
ò
b
x
a
x
e dx
x
(Tích phân lặp). Đặt:
sin
;
cos
é ù
ê ú

= =
ê ú
ë û
x
x
u dv e dx
x
Lưu ý: khi tính đến TP thứ 2 tiếp tục áp dụng thuật TPTP trên lần nữa và
dừng lại khi thấy xuất hiện TP ban đầu; áp dụng chuyển vế tìm I
Tính:
I
1
=
2
0
cos
x
e xdx
ò
p
; I
2
=
4
0
sin2
x
e xdx
ò
p

; I
3
=
4
3
0
.sin 4
p
ò
x
e xdx
I
4
=
p
ò
2
-2
0
cos3
x
e xdx
; I
5
=
1
2
0
.sin ( )
ò

x
e x dxp
; I
6
=
2 2
0
sin
ò
x
e xdx
p
;
I
7
=
( )
0
cos ln
ò
e
x dx
p
; I
8
=
4
0
tan .ln(cos )
cos

x x
dx
x
p
ò
; I
9
=
2
cos
0
( sin )sin 2
p
+
ò
x
e x xdx
Loại 4:
[ ]
( ) '( )+
ò
b
x
a
u x u x e dx
;
( . ' ' ) ( )' .+ = =
ò ò
u v u v dx uv dx u v
[ ]

( ) '( )+
ò
b
x
a
u x u x e dx
=
( ) ( ) ( ) ( )
é ù é ù
+ - =
ê ú ê ú
ë û ë û
ò ò
b b
b b
x x x x
a a
a a
u x e dx u x e u x e dx u x e
.
Tính:
I
1
=
1
1 ln+
ò
e
x
x x

e dx
x
; I
2
=
2
0
1 sin
1 cos
p
+
+
ò
x
x
e dx
x
; I
3
=
1
2
0
(1 )+
ò
x
xe
dx
x
;

I
4
=
2
1
1
2
1
( 1 )
+
+ -
ò
x
x
x e dx
x
; I
5
=
2
2 sin
0
(2cos cos )
2
p
+
ò
x
x
x x e dx

Loại 5:
2 2
2 2
ln | |
dx
x x a
x a
= + ±
±
ò
Tính: I
1
=
1
2
0
2+
ò
dx
x
; I
2
=
2 2
0
+
ò
a
x a dx
; I

3
=
2 2 2
0
+
ò
a
x x a dx
WWW.ToanCapBa.Net 19
WWW.ToanCapBa.Net
§4. TÍCH PHÂN
HÀM CÓ TÍNH CHẤT ĐẶC BIỆT
TC1:
Nếu hàm số f là hàm số chẵn và liên tục trên
[ ]
;bb-
,
x" Î ¡

0 1a< ¹
ta có:
( )
(
)
0
1
b b
x
b
f x

dx f x dx
a
-
=
+
ò ò
Tính:
I
1
=
2
sin
3 1
x
x
dx
p
p-
+
ò
; I
2
=
2
2
2
sin
1 2
x
x x dx

p
p
-
+
ò
; I
3
=
4
1
1
1 2
x
x dx
-
+
ò
;
I
4
=
4
2 3
4
os (1 )
x
dx
c x e
p
p

-
-
+
ò
; I
5
=
6 6
4
4
sin cos
6 1
x
x x
dx
p
p
-
+
+
ò
; I
6
=
2
1
1
1
1 2
x

x dx
-
-
+
ò
;
I
7
=
1
4 2
1
3 1
x
x x
dx
-
+
+
ò
; I
8
=
2
4
2
sin
2 1
x
xdx

p
p
-
+
ò
;
TC2:
Nếu f(x) liên tục trên [-a;a] thì:
-
-
é
ê
=
ê
ê
ê
ê
ê
=
ê
ê
ë
ò
ò ò
0
( ) 0, f(x) û
( ) 2 ( ) , f(x)
a
a
a a

a
f x dx neáu le
f x dx f x dx neáu chaún
Tính:
I
1
=
-
- +
ò
3
3 2 2011
1
( 3 2)x x dx
; I
2
=
8
7 8
8
sin
p
p
-
ò
x xdx
;
I
3
=

/ 4
2
/ 4
sin
1
p
p-
+ +
ò
x
dx
x x
; I
4
=
( )
2
1
2
1
sin
-
+
ò
x x
e x e x dx
I
5
=
1

2
1
1 tan
1
x
dx
x
-
+
+
ò
; I
6
=
p
p
-
+ +
ò
2
2
2
cos .ln( 1)x x x dx
;
I
7
=
( )
-
+ +

ò
2
3
2
2
ln( 1)x x dx
; I
8
=
-
é ù
ê ú
+ + + =
ê ú
+
ê ú
ë û
ò
3
1
2
2 3
1
ln( 1) 0
(1 )
x
x x dx
x
;
TC3:

WWW.ToanCapBa.Net 20
WWW.ToanCapBa.Net
Nếu hàm số f liên tục trên
[ ]
1;0
thì
( )
(
)
2 2
0 0
sin cosf x dx f x dx
p p
=
ò ò
1.Tính: I
1
=
4
2
4 4
0
cos
cos sin
xdx
x x
p
+
ò
; I

2
=
2
6
6 6
0
sin
sin cos
x
dx
x x
p
+
ò
;
I
3
=
2
0
sin
sin cos
x
dx
x x
p
+
ò
; I
4

=
2
1 cos
0
(1 sin )
ln
1 cos
x
x
dx
x
p
+
+
+
ò
;
I
5
=
2
2011
2011
2011
0
sin
cos sin
x
dx
x x

p
+
ò
; I
6
=
2011
2
2011 2011
0
sin
sin cos
x
dx
x x
p
+
ò
;
2. Chứng minh: a/.
( )
2 2
0 0
cos sin ,
+
= Î
ò ò
¢
n n
xdx xdx n

p p
b/.
2
0
sin
sin cos 4
n
n n
xdx
x x
p
p
=
+
ò
TC4:
Nếu hàm số f liên tục trên [a;b] và
( )
( )f a b x f x+ - =
thì:
( ) ( )
2
b b
a a
a b
xf x dx f x dx
+
=
ò ò
Đặc biệt:

0
(sin ) (sin )
2
b
a
xf x dx f x dx
p
p
=
ò ò
Tính: I
1
=
3
0
.sinx xdx
p
ò
; I
2
=
4
0
sin cosx x xdx
p
ò
; I
3
=
2

0
sin
2 cos
x x
dx
x
p
+
ò
;
TC5:
Nếu hàm số f liên tục trên [a;b] thì:
( )
( )
b b
a a
f a b x dx f x dx+ - =
ò ò
Đặc biệt:
( )
0 0
( )
b b
f b x dx f x dx- =
ò ò
Tính: I
1
=
4
0

ln(1 tan )x dx
p
+
ò
; I
2
=
1
2
0
ln(1 )
1
x dx
x
+
+
ò
TC6:
Nếu f(x) liên tục trên
¡
và tuần hoàn với chu kì T thì :

0
( ) ( ) ( ) ,
a T
T a
a a T
f x dx f x dx f x dx a
+
-

= = " Î
ò ò ò
¡
( đặt u = x – T)
WWW.ToanCapBa.Net 21
WWW.ToanCapBa.Net

*
0 0
( ) ( ) ,
nT T
f x dx n f x dx n= Î
ò ò
¥
Tính : I
1
=
3
5
sin xdx
p
p
ò
; I
2
=
100
0
1 cos2xdx
p

-
ò
TC7:
Nếu f(x) liên tục trên
¡
thì :
[ ]
2
0 0
( ) ( ) (2 ) ,
a a
f x dx f x f a x dx a= + - " Î
ò ò
¡
Tính: I
1
=
3
0
sin sin2 sin3x x xdx
p
ò
; I
2
=
3
0
sin sin2 sin3 sin5x x x xdx
p
ò

§5. BẤT ĐẲNG THỨC TÍCH PHÂN
TÍCH PHÂN TRUY HỒI
1. Chứng minh:
a/.
1
0
3 2
-
+ £
ò
x
e dx
; b/.
3
4
2
4
4 2
3 2sin
dx
x
£ £
-
ò
p
p
p p
c/.
1
2

0
1 1 2x dx£ + £
ò
; d/.
1
2
0
4 5
1
2 2
x
dx
+
£ £
ò
e/.
2
2
0
dx
16 10
5 3cos x
p
p p
£ £
+
ò
; f/.
2
2

1
1
2 1
5 2
£ £
+
ò
xdx
x
g/.
p
p
< <
ò
3
6
3 sin 1
4 2
xdx
x
; h/.
p p
< <
- - +
ò
1
2
0
2
6 8

4
dx
x x
2.a/. Tính:
1
4
2
2
0
x dx
I
x 1
=
-
ò
;
b/. Đặt
4
t
0
tg xdx
I(t) (0 < t < )
cos2x 4
p
=
ò
. Tính I(t) và chứng minh:
( )
2
2

tg t 3tgt
3
tg t > e , 0 < t <
4 4
p p
+
æ ö æ ö
÷ ÷
ç ç
+
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
è ø è ø
3. a/ CM:
2
x x
2
1
x,e > x e
x
-
" Þ £
; b/ CM:
2
200
x
100
e dx 0,01

-
£
ò
4.a/ CM:
x
e >1+ x, x 0" ¹
; b/ CM:
2
1
1
1 x
0
4 +
e dx >
4
p
+
ò
5.a/.CM:
1
2
2012
0
1
4
2
1-
dx
x
p

£ £
ò
; b/. CM:
1
0
cos
ln2
1
x
dx
x
p
£
+
ò
6.a/. Tính:I
1
=
2
4
0
sin2
1 sin
xdx
x
p
+
ò
; I
2

=
2
4
0
sin2
1 cos
xdx
x
p
+
ò

WWW.ToanCapBa.Net 22
WWW.ToanCapBa.Net
b/. CM:
2
4 4
0
sin cos

(1 sin )(1 cos ) 12
x xdx
x x
p
p
>
+ +
ũ
7.a/. Tớnh:I =
2

1
ln xdx
x

; b/. t
2
1
ln
( ) , 1
t
x
J t dx t
x

= >



, tớnh J(t) theo t ,suy ra
J(t) < 2, t >1"
8.Cho s thc b ln2. Tớnh J =
ln10
3
2
x
x
b
e dx
e -
ũ

v tỡm
đln 2
lim .
b
J
9. Cho
1
2
n
2n
0
xdx
I
1 x
=
-
ũ
a/. Tớnh I
2
; b/. Chng minh:
n
I <
12
p
10. Cho
1
n x
n
0
I x .e dx, n 0=

ũ

a/. Tỡm h thc liờn h gia I
n+1
v I
n
; b/ . CM:
n 1 n n
n
I I , lim I 0
+
đƠ
Ê =
11. Cho
n
2
I = ,
(1 )
n
dx
n
x

+
ũ
Ơ
a/. Tỡm h thc liờn h gia I
n-1
v I
n

; b/. Tớnh I
3
.
12. Tớnh
1
0
lim (1 )
n x
x e dx
-
+
ũ
13. Cho
1
(ln ) ,
e
n
n
I x dx n= ẻ
ũ
Ơ
a/ .Tớnh I
1
; b/. Tỡm h thc liờn h gia I
n-1
v I
n

14. Cho
4

0
,
n
n
I tan xdx n
p
= ẻ
ũ
Ơ
a/ .CM:
n n 1
1
I I
n 1
+
+ =
-
; b/. CM:
( ) ( )
< <
1 1
2 1 2 1
n
I
n n+ -
c/ CM:
n n 1
I I
+


; d/. Tỡm h thc liờn h gia I
n-2
v I
n

15. Tớnh I =
0
cos cos( ) ,
n
x nx dx n
p
+

ũ
Â
16. Cho
4
0
,
n
n
I xtg xdx n
p
+
= ẻ
ũ
Â
.
a/ . Tớnh I
2

; b/. CMR:
>
2
1
2 4
n
n
I
n
p
+
ổ ử






ố ứ
+
Đ6. NG DNG CA TCH PHN
Vn 1: TNH DIN TCH HèNH PHNG
Loi 1: Hỡnh phng (H) gii hn bi th hm s y =f(x)
(liờn tc trờn on [a;b]), hai ng thng x = a, x = b v
trc Ox.
WWW.ToanCapBa.Net 23
WWW.ToanCapBa.Net
Công thức:
| ( ) |
b

a
S f x dx=
ò

Đặc biệt: 1) Diện tích của hình tròn tâm O, bán kính R
là :
S =
2 2 2
0
4
R
R x dx Rp- =
ò
2) Diện tích của elip
2 2
2 2
1+ =
x y
a b
(a > b > 0) là :
S =
2 2
0
4 .p- =
ò
a
b
a x dx ab
a
Lưu ý:

1 2
1
| ( )| ( ) ( ) ( )
n
x x
b b
a a x x
S f x dx f x dx f x dx f x dx= = + + +
ò ò ò ò

Với x
i
là nghiệm của f(x) chứa trong [a;b]
Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường:
1/.
2
2
= +
x
y

trục Ox , Oy và đường thẳng x = -2.
2/.
3 2
6 8 , 2, 4= - + = =y x x x x x
3/.
2
4 5
2
+ +

=
+
x x
y
x
, trục Ox, trục Oy và x = 2.
4/.
3
1
, 1, 2
(1 )
= = =
+
y x x
x x
và trục Ox.
5/.
3
sin , , ,
2 2
p p
= = =y x Ox x x
6/.
2
sin=y x
, trục Ox, Oy và
p=x
7/.
ln=y x
, trục Ox, x = 1, x = e

8/.
xxy
2
ln.=
; trục Ox; x = 1; x = e.
9/.
2
sin sin 1= + +y x x
,
0, 0,
2
y x x
p
= = =
Loại 2: Hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y
=f(x), y = g(x) (liên tục trên đoạn [a;b]), hai đường thẳng
x = a, x = b.
Công thức:
| ( ) ( ) |
b
a
S f x g x dx= -
ò
Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường:
1/.
2
2 1
, 2 1, 1, 2
- +
= = - = =

x x
y y x x x
x
2/.
2
sin , , 0, p= + = = =y x x y x x x
WWW.ToanCapBa.Net 24
WWW.ToanCapBa.Net
3/.
2
4 , 2 7 , 1, 2= - = - =- =y x x y x x x
4/.
2 2
1 1
, , ,
sin cos 6 3
p p
= = = =y y x x
x x
5/.
2
2 sin , 1 cos= + = +y x y x
với
[ ]
π
;0∈x
;
Loại 3: Hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y =
f(x), y = g(x)
Phương pháp:


Xét pt: f(x) – g(x) = 0, tìm nghiệm x
1
< x
2
< …< x
k

Gọi S là diện tích cần xác định, ta có:
S=
∫∫ ∫

−++−=−
k
1k
k
1
2
1
x
x
x
x
x
x
dxg(x)f(x) dxg(x)f(x)dxg(x)f(x)
1/. Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường:
a).
( )
2

: - 2 -3=C y x x
với trục hoành;
b).
( ) ( )
2
3
: , 1C y x x x- = =
c).
( )
3
2 2
2 ;27 8 1y x y x= = -
d).
( )
2
: ( - 3)=C y x x
với trục Ox
e).
( )
2
: (3 2 )= -C y x x
với trục hoành
f).
( )
: ( 1)( 2)= + -C y x x x
với trục Ox
g).
( )
4 2
: 8 16= - +C y x x

với trục hoành.
h).
3 2
4 6y x x x= - + +
và trục Ox;
2/. Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường:
a).
2
4 3 , 3y x x y x
= − + = +
b).
2
-1 2 -= + =y x x và y x
c).
xxy 2
2
−=
,
xxy 4
2
+−=
.
d).
( )
3 2
1
, 1
9
= - = -y x x y x
e).

3
3 ,= - =y x x y x
f).
3
, 2= + =y x x y
với trục hoành
g).
3 2
12 ,= - =y x x y x
h).
4 2 2
4 , 4= - =y x x y x
3/. Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường:
a).
2 1
1
-
=
+
x
y
x
, tiệm cận ngang và đường thẳng x = 3.
b).
3
1= -y x
và tiếp tuyến tại điểm (-1; -2).
c).
( )
2

: 4 5P y x x= - +
và tiếp tuyến kẻ từ
5
; 1
2
A
æ ö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
è ø
WWW.ToanCapBa.Net 25

×