Phẫu thuật tim và các chỉ định
Phẫu thuật tim và các chỉ định
trong bệnh lý tim mạch
trong bệnh lý tim mạch
Lý do cña bµi giíi thiÖu:
Lý do cña bµi giíi thiÖu:
•
PhÉu thuËt
PhÉu thuËt
bÖnh lý tim m¹ch?
bÖnh lý tim m¹ch?
•
BÖnh viÖn viÖt tiÖp phÉu thuËt tim?
BÖnh viÖn viÖt tiÖp phÉu thuËt tim?
Vµi nÐt tæng quan
Vµi nÐt tæng quan
PhÉu thuËt:
PhÉu thuËt:
Ngo¹i khoa
Ngo¹i khoa
PhÉu thuËt tim:
PhÉu thuËt tim:
KÝn: kh«ng më tim
KÝn: kh«ng më tim
•
PhÉu thuËt tim Hë:
PhÉu thuËt tim Hë:
më tim/TuÇn hoµn ngoµi c¬ thÓ (THNCT)
më tim/TuÇn hoµn ngoµi c¬ thÓ (THNCT)
Lịch sử phẫu thuật tim
Lịch sử phẫu thuật tim
Trên thế giới:
Trên thế giới:
1926: 1953: Gibbon
1926: 1953: Gibbon
Tại việt nam:
Tại việt nam:
- 1964
- 1964
- 1992: Viện tim TPHCM
- 1992: Viện tim TPHCM
- Nay: Hà Nội (6), TPHCM (7), Huế, Hải Phòng,
- Nay: Hà Nội (6), TPHCM (7), Huế, Hải Phòng,
đà Nẵng (2)
đà Nẵng (2)
Tại hải phòng:
Tại hải phòng:
- 1992: Tim kín
- 1992: Tim kín
- 10/2004: Tim hở
- 10/2004: Tim hở
PhÉu thuËt tim hë:
PhÉu thuËt tim hë:
•
S¬ ®å THNCT:
S¬ ®å THNCT:
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh
Các bệnh
Bẩm sinh: Không tím
Bẩm sinh: Không tím
Tím
Tím
Mắc phải: Mạch máu tim
Mắc phải: Mạch máu tim
Van tim
Van tim
Cơ tim
Cơ tim
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Bẩm sinh:
Bẩm sinh:
Không tím:
Không tím:
Còn ống đm
Còn ống đm
(Thắt, khâu, cắt, clip/tim kín)
(Thắt, khâu, cắt, clip/tim kín)
Rò đm Chủ Phổi
Rò đm Chủ Phổi
(Vá lỗ rò/THNCT)
(Vá lỗ rò/THNCT)
Thông liên nhĩ (CIA)
Thông liên nhĩ (CIA)
(Vá CIA/THNCT)
(Vá CIA/THNCT)
Thông liên thất (CIV)
Thông liên thất (CIV)
(Vá CIV/THNCT)
(Vá CIV/THNCT)
Van tim, hẹp đ]ờng ra thất
Van tim, hẹp đ]ờng ra thất
(2 lá, 3 lá, phổi, chủ, Ebstein, teo, hẹp, hở ) Sửa, thay
(2 lá, 3 lá, phổi, chủ, Ebstein, teo, hẹp, hở ) Sửa, thay
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Bẩm sinh:
Bẩm sinh:
Có tím:
Có tím:
Fallot 4
Fallot 4
đảo gốc đm
đảo gốc đm
Thân chung đm
Thân chung đm
1 thất
1 thất
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Mắc phải:
Mắc phải:
Mạch máu tim
Mạch máu tim
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Mắc phải:
Mắc phải:
Van tim: Hẹp
Van tim: Hẹp
Hở: Sa, rách van
Hở: Sa, rách van
Abnormal !
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Mắc phải:
Mắc phải:
Van tim:
Van tim:
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Mắc phải:
Mắc phải:
Van tim:
Van tim:
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Mắc phải:
Mắc phải:
Van tim:
Van tim:
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Mắc phải:
Mắc phải:
Van tim nhân tạo:
Van tim nhân tạo:
!"#
!"#
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
bệnh U tim
bệnh U tim
(U nhầy Myxome):
(U nhầy Myxome):
C¸c bÖnh lý tim m¹ch vµ phÉu thuËt ®iÒu trÞ
C¸c bÖnh lý tim m¹ch vµ phÉu thuËt ®iÒu trÞ
•
C¸c bÖnh M¹ch m¸u lín
C¸c bÖnh M¹ch m¸u lín
$% &'( %
$% &'( %
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh lý tim mạch và phẫu thuật điều trị
Các bệnh Cơ tim
Các bệnh Cơ tim
Phồng thất:
Phồng thất:
) *& +,*
) *& +,*
"-./#$
"-./#$
Cơ tim dãn:
Cơ tim dãn:
"-01 *
"-01 *
23#
23#
Thủng vách liên thất
Thủng vách liên thất
4
4
Vỡ túi phinh xoang Valsalva
Vỡ túi phinh xoang Valsalva
Chỉ định phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
Các bệnh tim bẩm sinh:
Các bệnh tim bẩm sinh:
tr]ớc 6 tuổi
tr]ớc 6 tuổi
Còn ống động mạch
Còn ống động mạch
Thông liên nhĩ
Thông liên nhĩ
Chỉ định tuyệt đối shunt T - P
Chỉ định tuyệt đối shunt T - P
Thông liên thất
Thông liên thất
"/ 5%6
"/ 5%6
đảo shunt (tím) (Trái Phải Phải Trái)
đảo shunt (tím) (Trái Phải Phải Trái)
(Tang áp lực đmp cố định)
(Tang áp lực đmp cố định)
Fallot 4:
Fallot 4:
Shunt tạm thời (Blalock)
Shunt tạm thời (Blalock)
Sửa triệt để (ỉ 2 đmp > 1,5 ỉ đmc ngang hoành
Sửa triệt để (ỉ 2 đmp > 1,5 ỉ đmc ngang hoành
ỉ đmc SÂ)
ỉ đmc SÂ)
ChØ ®Þnh phÉu thuËt
ChØ ®Þnh phÉu thuËt
mét sè bÖnh tim m¹ch th]êng gÆp
mét sè bÖnh tim m¹ch th]êng gÆp
7%89!!:;
7%89!!:;
Chỉ định phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
Các bệnh tim mắc phải:
Các bệnh tim mắc phải:
Van tim:
Van tim:
Hẹp khít hoặc hở nặng/NYHA III, IV (EF > 0,3)
Hẹp khít hoặc hở nặng/NYHA III, IV (EF > 0,3)
NYHA I,II:
NYHA I,II:
4
4
<="- -%,> ?
<="- -%,> ?
@ AB@
@ AB@
CD&)./E
CD&)./E
#!F %#=GHIJ?&
#!F %#=GHIJ?&
9KI&L&5DG;HMMM
9KI&L&5DG;HMMM
Chỉ định phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
Các bệnh tim mắc phải:
Các bệnh tim mắc phải:
Mạch vành:
Mạch vành:
@7##-N =O?
@7##-N =O?
PQ (<R<%S
PQ (<R<%S
"T#<U
"T#<U
2VIW5=HIWX?GG=O?
2VIW5=HIWX?GG=O?
HIW5=YHWX?GGZ#[
HIW5=YHWX?GGZ#[
Chỉ định phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
một số bệnh tim mạch th]ờng gặp
Các bệnh tim mắc phải:
Các bệnh tim mắc phải:
Mạch máu lớn:
Mạch máu lớn:
Phồng mạch chủ:
Phồng mạch chủ:
5% G\0
5% G\0
J)./
J)./
X:<]
X:<]
-
-
Lóc tách mạch chủ:
Lóc tách mạch chủ:
^1
^1
Các bệnh tim khác:
Các bệnh tim khác:
_
_
4]`:4!!<
4]`:4!!<
mét sè biÕn chøng cã thÓ gÆp sau mæ tim
mét sè biÕn chøng cã thÓ gÆp sau mæ tim
Ch¶y m¸u, rèi lo¹n ®«ng m¸u (Thuèc)
Viªm néi t©m m¹c, ¸p xe quanh van
T¾c m¹ch
KÑt van
T¾c miÖng nèi, bong miÕng v¸