Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Bài tập ma trận, định thức, vecto có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (540.71 KB, 17 trang )

Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
9.1 Ch ng minh r ng: Đ nh th c s b ng không n u:ứ ằ ị ứ ẽ ằ ế
a/ Trong đ nh th c có hai dòng (hay hai c t) gi ng nhau. ị ứ ộ ố
b/ Trong đ nh th c có hai dòng (hay hai c t) t l v i nhau.ị ứ ộ ỷ ệ ớ
c/ Trong đ nh th c có m t dòng (hay m t c t) là t h p tuy n tính c a các dòngị ứ ộ ộ ộ ổ ợ ế ủ
(hay các c t) còn l i c a đ nh th c.ộ ạ ủ ị ứ
9.2 Ch ng minh r ng: Trong m t đ nh th c, t ng các tích c a các ph n t c a m tứ ằ ộ ị ứ ổ ủ ầ ử ủ ộ
dòng (ho c m t c t) v i ph n bù đ i s c a các ph n t t ng ng c a m t dòngặ ộ ộ ớ ầ ạ ố ủ ầ ử ươ ứ ủ ộ
(ho c c t) khác đ u b ng 0.ặ ộ ề ằ
9.3 Gi s ả ử
nnij
)a(A
×
=
,
n21
A,,A,A 
là các c t c a A. Ch ng minh r ng:ộ ủ ứ ằ
0Adet ≠
⇔ h véc t ệ ơ
{ }
n21
A,,A,A 
là h véc t đ c l p tuy n tính.ệ ơ ộ ậ ế
9.4 Ch ng minh r ng: các phép bi n đ i s c p th c hi n trên m t ma tr n khôngứ ằ ế ổ ơ ấ ự ệ ộ ậ
là thay đ i h ng c a ma tr n đó.ổ ạ ủ ậ
9.5 Cho
( )
nm
ij
aA


×
=
, B là ma tr n vuông không suy bi n c p m. Ch ng minh r ngậ ế ấ ứ ằ
( )
rankAA.Brank =
.
Còn n u ế
( )
nm
ij
aA
×
=
, B là ma tr n vuông không suy bi n c p n thì ậ ế ấ
( )
rankAB.Arank =
. Còn
n u ế
( )
nn
ij
aA
×
=
, B là ma tr n vuông không suy bi n c p n thì ậ ế ấ
( ) ( )
rankAA.BrankB.Arank ==
.
9.6 N u A và B là các ma tr n vuông c p n có ế ậ ấ
A.BB.A =

thì:
a/
222
BB.A2A)BA( ++=+
; b/
22
BA)BA)(BA( −=−+
;
c/
32233
BB.A3B.A3A)BA( +++=+
9.7 Ch ng minh r ng: N u ma tr n vuông A có ứ ằ ế ậ
Ο=
2
A
thì các ma tr nậ
EAvµEA −+
là nh ng ma tr n không suy bi n.ữ ậ ế
9.8 Đ nh th c c p n s thay đ i th nào n u: ị ứ ấ ẽ ổ ế ế
a/ Đ i d u t t c các ph n t c a nó.ổ ấ ấ ả ầ ử ủ
b/ Vi t các c t (hay các dòng c a nó) theo th t ng c l i.ế ộ ủ ứ ự ượ ạ
9.9 Cho A là ma tr n vuông c p n và n u ậ ấ ế
)kAdet(Adet =
. Hãy tính k.
9.12 Ch ng minh r ng: N u ứ ằ ế
2Adet =
thì các ph n t c a ma tr n ngh ch đ oầ ử ủ ậ ị ả
không th g m toàn các s nguyên.ể ồ ố
9.16 Cho các ma tr n ậ










=









=









−=
82

94
07
C;
41
20
54
B;
32
13
21
A

Hãy tính a/
B2A3 −
; b/
C2B4A5 −−

9.17 Cho







=










−=
52
13
B;
31
47
25
A
Tìm
C
AA −

C
BB−
.
9.18 Cho








−=









−=
21
12
34
B;
13
15
31
A
. Tìm X bi t a/ ế
;BX3A2 =−
b/
Ο=− X
3
2
A3
;
9.19 Tính: a/ A
4
v i ớ







=
00
10
A
; b/ B
3
v i ớ







=
acosasin
asinacos
B

1
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
9.20 Ch ng minh r ng: ma tr n ứ ằ ậ







=
dc
ba
X
tho mãn ph ng trình:ả ươ
Ο=−++− E)bcad(X)da(X
2
, trong đó






=
10
01
E
;







00
00

9.21 Ch ng minh r ng: không t n t i các ma tr n vuông cùng c p A và B sao choứ ằ ồ ạ ậ ấ
EBAAB =−
, trong đó E là ma tr n đ n v cùng c p v i A và B. ậ ơ ị ấ ớ
9.22 Cho
E3X4X)X(fTÝnh.
32
01
X
2
+−=






=
, trong đó






=
10
01
E
.
9.23 Cho

EX5X3X)X(fvµ
43
12
B;
32
21
A
23
+−+=






=







=
. Tính f(AB).
9.24 Ch ng minh r ng: ma tr n ứ ằ ậ









=
300
010
001
X
là nghi m c a đa th cệ ủ ứ
E9X9XX)X(f
23
+−−=
.
9.25 Tìm (f(A))
2
n u ế









−=
301
210
021

A

EX)X(f +=
.
Gi i các ph ng trình sauả ươ :
9.26
0
3x4
x32
det =






+

; 9.27







=









23/31
13/2
det
x31
21x
132
det
.
9.28
0
003x
0x48
2x126
det =










−−

.
9.29 Cho a
1
, a
2
, …, a
n–1
là các h ng s tuỳ ý cho tr c, khác nhau và khác 0. Gi iằ ố ướ ả
ph ng trình:ươ

0
a aaa

a aaa
a aaa
x xxx
det
n3
1n
2
1n1n
n
2
3
2
2
22
n
1
3

1
2
11
n32
=














−−−
9.30 Tính các đ nh th c sau: a/ ị ứ
222
222
222
222
222
)3()2()1(1
)3()2()1(1
)3()2()1(1
)3()2()1(1

)3()2()1(1
D
+η+η+ηη
+γ+γ+γγ
+δ+δ+δδ
+β+β+ββ
+α+α+αα
=
b/
a x x x
D x b x x
x x c x
+
= +
+
2
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
9.31 Gi i ph ng trình: ả ươ
1 1 1 . . . 1
1 1 x 1 . . . 1
0
1 1 2 x . . . 1
. . . . . . . . . . . . . . .
1 1 1 . . . (n 1) x

=

− −
S d ng tính các ch t c a đ nh th c, tính các đ nh th c t bài 32 đ n bài 36ử ụ ấ ủ ị ứ ị ứ ừ ế :
9.32

22721272
22731273
D =
9.33 a/
556275363
222
654373461
D =
; b/
0x xx1
x0 xx1

xx 0x1
xx x01
11 110
D
n
=
9.34 a/
5412
3844
1291
2673
D =
; b/
x0 00a
1x 00a

00 x0a
00 1xa

00 01a
D
n
1n
2
1
0
1n



=

+
9.35
2 3 4 5
3 4 5 6
D
4 6 8 10
2 3 7 8
=
;
9.36 a/
n nnnn

n 4444
n 4333
n 4322
n 4321
D

n
=
; b/
5
1 2 2 2 2
2 2 2 2 2
D
2 2 3 2 2
2 2 2 4 2
2 2 2 2 5
=
;
c/
n 2222

2 4222
2 2322
2 2222
2 2221
D
n
=
.
9.37 Cho ma tr n A c p ậ ấ
1010×
có d ng: ạ
10
0 1 0 0 0
0 0 1 0 0
0 0 0 0 0

A
0 0 0 0 1
10 0 0 0 0

 
 
 
=
 
 
 
 
, các ph n tầ ử
3
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
d ng ạ
9,1k1a;10a
1k,k
10
1,10
=∀==
+

; E là ma tr n đ n v c p 10. Ch ng minh r ng:ậ ơ ị ấ ứ ằ
1010
10)EAdet(
−−
−λ=λ−
.
9.38 a/ Dùng công th c khai tri n đ nh th c, tính các đ nh th c sau:ứ ể ị ứ ị ứ

a/
00320
00351
00120
22300
11213
D


=
; b/
210000
1090000
861600
151200
305043
200021
D

=
9.39 Tìm ma tr n ngh ch đ o c a ma tr n ậ ị ả ủ ậ








−=

231
121
315
A
9.40 Tìm ma tr n ngh ch đ o c a các ma tr n: ậ ị ả ủ ậ
a/










−−−
=
4331
1241
2152
0121
A
; b/













=
10000
11000
11100
11110
11111
B
; c/








−−

=
221
142
213
C
;

9.41 Gi i ph ng trình ma tr n: a/ ả ươ ậ
BAX =
V i ớ










=









=
01
22
63
B;
231
121

312
A

b/
CBAX =+
v i ớ








=










−−
=










−=
211
113
362
C;
930
433
1549
B;
102
111
213
A
.
c/
BAX =
v i ớ















=
1 000

1 100
1 110
1 111
A
;

















=
1 000

2n 100
1n 210
n 321
B
9.42 V i giá tr nào c a ớ ị ủ λ thì các ma tr n sau có ma tr n ngh ch đ o:ậ ậ ị ả
a/
1 2 2
A 3 0
2 1 1

 
= λ
 
 
 
; b/
2 0
A 2 1
0 1
λ
 
= λ
 
 
λ
 

; c/








λ
λ−
−−
=
31
13
451
A
; d/








−λ
λ
λ
=

23
12
12
A
.
9.43 Dùng ph ng pháp đ nh th c bao quanh, tìm h ng c a ma tr n:ươ ị ứ ạ ủ ậ
a/
1 2 3 4
1 3 0 1
A
2 4 1 8
1 7 6 9
0 10 1 10
 

 
=
 
 
 
 
;
1 1 2 3 1
0 2 1 2 2
0 0 3 3 3
B
0 0 0 4 0
1 3 6 12 2
1 3 3 5 1


 
 

 
=
 
 

 
 

9.44 Dùng các phép bi n đ i s c p, tìm h ng c a ma tr n:ế ổ ơ ấ ạ ủ ậ
4
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
1 2 1 1 1
2 1 1 2 4
A
1 3 2 1 1
3 3 2 3 1
− − −
 

 
=

 
 
− −
 
;

1 4 5 3 1
1 2 1 1 0
B
3 1 2 2 1
0 3 3 3 3
2 1 1 3 2
− −
 
− −
 
=

 
 
− −
 
− −
 
9.45 Ch ng minh r ng m t ma tr n có h ng b ng r bao gi cũng vi t đ c thànhứ ằ ộ ậ ạ ằ ờ ế ượ
t ng c a r ma tr n có h ng b ng 1.ổ ủ ậ ạ ằ
9.46 Cho hai ma tr n cùng c p A và B, ch ng minh r ngậ ấ ứ ằ
rank(A B) rankA rankB+ ≤ +
.
9.47 Xét s ph thu c tuy n tính c a h véc tự ụ ộ ế ủ ệ ơ
a/
{ }
1 2 3 4
A ( 1,0, 3,1); A (1, 2,1,3); A (2,1,1, 1); A (4, 3,3,5)= − − = − = − = −
b/
{ }

1 2 3 4
B ( 1,0, 3,2); B (1, 2,1,0); B (2,0,1, 1); B (2, 3,3,1)= − − = − = − = −
9.48 a/ Cho h véc t ệ ơ
{ }
1 2 3
A (2,3,5); A (3,7,8); A (1, 6, ); X (1,3,5)= = = − λ =
.
Tìm giá tr c a ị ủ λ đ véc t ể ơ X bi u di n tuy n tính đ c qua h véc t ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A
.
b/ Cho h véc tệ ơ
{ }
1 2 3
A ( 6,7,3, 2);A (1,3,2,7);A ( 4,18,10,3);X (1,8,5, )= − − = = − = λ
Tìm giá tr c a ị ủ λ đ véc t ể ơ X bi u di n tuy n tính đ c qua h véc t ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A
.
c/ Cho h véc t ệ ơ
{ }
1 2 3
A (1, 1,a); A (3,2,2); A (4,3,1); C (2,1,3)= − = = =
.
Tìm giá tr c a a đ véc t C bi u di n tuy n tính đ c qua h véc t ị ủ ể ơ ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A

.
d/ Cho h véc tệ ơ
{ }
1 2 3
A (4,5,3, 1);A (1, 7,2, 3);A ( 4,1, 1,3);C ( 2,8,a,4)= − = − − = − − = −
Tìm giá tr c a a đ véc t C bi u di n tuy n tính đ c qua h véc t ị ủ ể ơ ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A
.
9.49 Tìm h ng và m t c s c a h véc t sau, bi u di n các véc t còn l i theo c s đó:ạ ộ ơ ở ủ ệ ơ ể ễ ơ ạ ơ ở
a/
{ }
1 2 3 4
A (1,2, 1,3); A (0,3, 3,7); A (7,5,2,0); A (2,1,1, 1)= − = − = = −
b/
{
1 2 3 4
A (2,1,1,3,5); A (1,2,1,1,3); A (7,1,6,0,4); A (3,4,4,1,2);= = = =
}
5
A (3,1,3,2,1)=
9.50 Cho
{ }
1 2 m
A ,A , ,A
là h m véc t n chi u đ c l p tuy n tính. N u m i vécệ ơ ề ộ ậ ế ế ỗ
t c a h ơ ủ ệ đ u b sung thêm thành ph n th ề ổ ầ ứ
n 1+
thì h m ệ véc t ơ

n 1+
chi u m i làề ớ
đ c l p tuy n tính hay ộ ậ ế ph thu c tuy n tính? ụ ộ ế
9.51 Cho
{ }
1 2 m
A ,A , ,A
là h m véc t n chi u ph thu c tuy n tính. N u m i vécệ ơ ề ụ ộ ế ế ỗ
t c a h đ u b t đi thành ph n th n thì h m véc t ơ ủ ệ ề ớ ầ ứ ệ ơ
n 1+
chi u m i là đ c l p tuy nề ớ ộ ậ ế
tính hay ph thu c tuy n tính?ụ ộ ế
Gi iả
9.2:  Ch ng minhứ :
n
kj ij
j 1
a A
=

chính là công th c khai tri n theo dòng i c a đ nh th c:ứ ể ủ ị ứ
.
5
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
11 12 1n
21 22 2n
k1 k2 kn
k1 k2 kn
n1 n2 nn
a a . . . a

a a . . . a
. . . . . . . . . . . .
a a . . . a
. . . . . . . . . . . .
a a . . . a
. . . . . . . . . . . .
a a . . . a
(*1)
dòng i
dòng k
trong đó
2
≥n
. Mà đ nh th c (*1) có hai dòng gi ng nhau nên đ nh th c b ng không ị ứ ố ị ứ ằ ⇒
n
kj ij
j 1
a A 0
=
=


9.3  Đi u ki n c n: Cho ề ệ ầ
( )
nn
ij
aA
×
=


0
≠Adet
, ta c n ch ng minh h véc t dòngầ ứ ệ ơ
(ho c ặ c t) c a ma tr n là đ c l p tuy n tính. Gi s ng c l i h véc t dòng (ho c c t)ộ ủ ậ ộ ậ ế ả ử ượ ạ ệ ơ ặ ộ
c a maủ tr n là ph thu c tuy n tínhậ ụ ộ ế , theo h qu 9.3.5 thì ệ ả
0Adet =
, mâu thu n v i giẫ ớ ả
thi t. Mâu thu n đó ch ng t ế ẫ ứ ỏ h véc t dòng (ho c c t) c a ma tr n là đ c l p tuy n tính.ệ ơ ặ ộ ủ ậ ộ ậ ế
– Đi u ki n đ : Gi s h n véc t dòng (ho c c t) c a ma tr n là đ c l p tuy n tính, theoề ệ ủ ả ử ệ ơ ặ ộ ủ ậ ộ ậ ế
đ nh nghĩa c a h ng c a h véc t thì ị ủ ạ ủ ệ ơ
( )
nA, ,A,Arank
n21
=
, theo đ nh lý 9.5.1 thìị
nrankA=
, theo đ nh nghĩa h ng c a ma tr n thì ị ạ ủ ậ
0
≠Adet
. □
9.5  Do B là ma tr n không suy bi n nên t n t i ậ ế ồ ạ
1
B

. Xét ma tr n ghép ậ
( )
1
BA

,

nhân vào bên trái c a ma tr n này v i B, ta đ c ủ ậ ớ ượ
( ) ( )
( )
EA.BB.BA.BBA.B
11
==
−−
. Đó
chính là phép kh toàn ph n th c hi n trên ma tr n ử ầ ự ệ ậ
1
B

⇒ nó là các phép bi n đ i sế ổ ơ
c p th c hi n trên ma tr n A đ đ c B.A ấ ự ệ ậ ể ượ ⇒
( )
rankAA.Brank =
.
Đ ch ng minh ể ứ
( )
rankAB.Arank =
, ta l y chuy n v ấ ể ị
B

,
( )
mn
ji
1
aAvµ)B(
×


=
′′
. Xét ma
tr n ghép ậ
( )
)B(A
1
′′

, nhân vào bên trái c a ma tr n này v i ủ ậ ớ
B

, ta đ cượ
( ) ( ) ( )
E)AB()B.(BAB)B(A.B
11

=
′′′′
=
′′′
−−
(vì
E)B.B()B.(B
11
=

=
′′

−−
). Nh v y t ma tr n A,ư ậ ừ ậ
nh các phép chuy n v và các phép bi n đ i s c p, ta đã thu đ c ma tr n A.B ờ ể ị ế ổ ơ ấ ượ ậ ⇒
( )
rankAB.Arank =

9.7  Ta có
( ) ( )
[ ]
( )
[ ]
( )
[ ]
det A E A E det A E det A E+ − = + ⋅ −
(*1)

AE EA=
nên
( ) ( )
[ ]
( )
2 2
det A E A E det A E+ − = −
, do
2
A = Ο
nên
( ) ( )
2 2 2 n
det A E det E ( 1) 0− = − = − ≠


( )
det A E 0+ ≠

( )
det A E 0− ≠
⇒ các ma
tr n ậ
A E+

A E−
là nh ng ma tr n không suy bi n.ữ ậ ế
9.8 a/ Vi c đ i d u t t c các ph n t c a đ nh th c c p n đ ng nghĩa v i vi c đ iệ ổ ấ ấ ả ầ ử ủ ị ứ ấ ồ ớ ệ ổ
d u t t c n dòng c a đ nh th c. Ta đã bi t vi c đ i d u các ph n t trên m t dòngấ ấ ả ủ ị ứ ế ệ ổ ấ ầ ử ộ
c a đ nh th c làm cho đ nh th c đ i d u. Vì v y vi c đ i d u t t c các ph n t c aủ ị ứ ị ứ ổ ấ ậ ệ ổ ấ ấ ả ầ ử ủ
đ nh th c c p n làm cho đ nh th c đ c nhân v i ị ứ ấ ị ứ ượ ớ
n
( 1)−
.
b/ Đ i v i đ nh th c c p ch n (ố ớ ị ứ ấ ẵ
n 2k=
) thì vi c vi t các dòng (hay các c t c a nó)ệ ế ộ ủ
theo th t ng c l i đ ng nghĩa v i vi c đ i ch k c p dòng: dòng 1 và dòng ứ ự ượ ạ ồ ớ ệ ổ ỗ ặ
2k

cho nhau; dòng 2 và dòng
2k 1−
cho nhau; … dòng k và dòng
k 1+
. Ta cũng đã bi t:ế

khi đ i ch 2 dòng nào đó cho nhau thì đ nh th c đ i d u. Do đó khi vi t các dòngổ ỗ ị ứ ổ ấ ế
c a đ nh th c c p ủ ị ứ ấ
2k
theo th t ng c l i, đ nh th c đ c nhân v i ứ ự ượ ạ ị ứ ượ ớ
k
( 1)−
. Ch ngẳ
6
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
h n khi làm nh v y đ i v i đ nh th c c p 2 thì đ nh th c đ i d u, còn v i đ nh th cạ ư ậ ố ớ ị ứ ấ ị ứ ổ ấ ớ ị ứ
c p 4 thì đ nh th c không đ i d u.ấ ị ứ ổ ấ
Đ i v i đ nh th c c p l (ố ớ ị ứ ấ ẻ
n 2k 1= +
) thì vi c vi t các dòng (hay các c t c a nó)ệ ế ộ ủ
theo th t ng c l i đ ng nghĩa v i vi c đ i ch k c p dòng: dòng 1 và dòng ứ ự ượ ạ ồ ớ ệ ổ ỗ ặ
2k 1+

cho nhau; dòng 2 và dòng
2k
cho nhau; … dòng k và dòng
k 2+
. Do đó khi vi t cácế
dòng c a đ nh th c c p ủ ị ứ ấ
2k 1+
theo th t ng c l i, đ nh th c cũng đ c nhân v iứ ự ượ ạ ị ứ ượ ớ
k
( 1)−
. Ch ng h n khi làm nh v y đ i v i đ nh th c c p 3 thì đ nh th c đ i d u, cònẳ ạ ư ậ ố ớ ị ứ ấ ị ứ ổ ấ
v i đ nh th c c p 5 thì đ nh th c không đ i d u.ớ ị ứ ấ ị ứ ổ ấ
Nh v y khi vi t các dòng (hay các c t) c a đ nh th c theo th t ng c l i thì cácư ậ ế ộ ủ ị ứ ứ ự ượ ạ

đ nh th c c p ị ứ ấ
4k

4k 1+
không thay đ i, các đ nh th c c p ổ ị ứ ấ
4k 1 vµ 4k 2− −
sẽ
đ i d u (k nguyên d ng).ổ ấ ươ
9.9 Vì
n
det(kA) k detA=
nên
n
k detA detA=
. N u ế
detA 0=
thì
det(kA) detA=

đúng v i m i k. Còn n u ớ ọ ế
detA 0≠
thì
n
k 1=

k 1=
n u n l ; ế ẻ
k 1= ±
n u n ch n.ế ẵ
9.10 Ch ng minh r ng: N u ứ ằ ế

1
AA

=
thì
,3,2,1,0nAA;EA
1n2n2
=∀==
+
 T gi thi t ừ ả ế
1
AA

=

2 1
A A A E

= =

2n n
A E E= =

n∀
nguyên d ng ươ ⇒
2n 1
A A
+
=


n∀
nguyên d ng. ươ □
9.11 Ch ng minh r ng: N u A, B là các ma tr n vuông cùng c p tho mãnứ ằ ế ậ ấ ả
BAAB =

0Adet ≠
thì
11
BABA
−−
=
.

1 1 1 1 1 1
A B A BAA A ABA BA
− − − − − −
= = =
. □
9.12 Ch ng minh r ng: N u ứ ằ ế
2Adet =
thì các ph n t c a ma tr n ngh ch đ oầ ử ủ ậ ị ả
không th g m toàn các s nguyên.ể ồ ố
 Do
detA 2 0= ≠
⇒ t n t i ma tr n ngh ch đ o ồ ạ ậ ị ả
1
A


1

A.A E

=

1 1
(detA).(detA ) det(A.A ) detE 1
− −
= = =

2Adet =

1
1
detA
2

=

1
A

không thể
toàn các s nguyên. ố
9.21 Ch ng minh r ng: không t n t i các ma tr n vuông cùng c p A và B sao choứ ằ ồ ạ ậ ấ
EBAAB =−
, trong đó E là ma tr n đ n v cùng c p v i A và B. ậ ơ ị ấ ớ
T s t n t i c a các ma tr n AB và BA kéo theo A và B là các ma tr n vuông cùngừ ự ồ ạ ủ ậ ậ
c p.ấ
Gi s ả ử
( ) ( ) ( ) ( )

ij ij ij ij
n n n n n n n n
A a ; B b ; AB c ; BA d
× × × ×
= = = =
. G i ọ
AB BA
V

là t ngổ
các ph n t trên đ ng chéo chính c a ma tr n ầ ử ườ ủ ậ
AB BA−

n
AB BA ii ii
1
V (c d )

= − =

n n n
ik ki ik ki
i 1 k 1 k 1
a b b a
= = =
 
= − =
 
 
∑ ∑ ∑

n n n n
ik ki ki ik
i 1 k 1 k 1 i
a b a b 0
= = =
− =
∑∑ ∑∑
. Trong khi đó t ng các ph nổ ầ
t trên đ ng chéo chính c a ma tr n đ n v E là ử ườ ủ ậ ơ ị
E
V n=
. V y không t n t i các maậ ồ ạ
tr n vuông cùng c p A và B sao cho ậ ấ
EBAAB =−
.
7
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
9.29 Ph ng trình ươ
2 3 n
2 3 n
1 1 1 1
2 3 n
2 2 2 2
2 3 n
n 1 n 1 n 1 n 1
x x x . . . x
a a a . . . a
det 0
a a a . . . a
. . . . . . . . . . . . . . .

a a a . . . a
− − − −
 
 
 
=
 
 
 
 
(v i đi u ki n aớ ề ệ
1
, a
2
, …, a
n–1
là các h ng s khác nhau và khác 0) là ph ng trình b c n nên nó có t i đa là nằ ố ươ ậ ố
nghi m. D dàng th y ệ ễ ấ
1 2 1 3 2 n n 1
x 0, x a , x a , , x a

= = = =
là n nghi m khác nhau c aệ ủ
ph ng trình, vì v y nó ch có các nghi m y mà thôiươ ậ ỉ ệ ấ

9.30 a/
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2

2 2 2
1 ( 1) ( 2) ( 3)
1 ( 1) ( 2) ( 3)
D
1 ( 1) ( 2) ( 3)
1 ( 1) ( 2) ( 3)
1 ( 1) ( 2) ( 3)
α α + α + α +
β β + β + β +
= =
δ δ + δ + δ +
γ γ + γ + γ +
η η+ η+ η +
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
(2)
1 2 1 ( 2) ( 3)
1 2 1 ( 2) ( 3)
1 2 1 ( 2) ( 3)
1 2 1 ( 2) ( 3)
1 2 1 ( 2) ( 3)
α α + α + α + α +
β β + β + β + β +
=
δ δ + δ + δ + δ +
γ γ + γ + γ + γ +
η η + η + η + η +

1 4 4 4 4 4 44 2 4 4 4 4 4 4 43
=
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
(3)
1 ( 2) ( 3)
1 ( 2) ( 3)
1 ( 2) ( 3)
1 ( 2) ( 3)
1 ( 2) ( 3)
α α α + α +
β β β + β +
δ δ δ + δ +
γ γ γ + γ +
η η η + η+
1 4 4 4 442 4 4 4 4 43
vì đ nh th c (2)ị ứ
có đ c t đ nh th c (3) b ng cách c ng vào c t 3 m t t h p tuy n tính c a 2 c tượ ừ ị ứ ằ ộ ộ ộ ổ ợ ế ủ ộ
đ u.ầ

2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
(5)
1 ( 2) ( 3) 1 4 4 ( 3)

1 ( 2) ( 3) 1 4 4 ( 3)
D 0
1 ( 2) ( 3) 1 4 4 ( 3)
1 ( 2) ( 3) 1 4 4 ( 3)
1 ( 2) ( 3) 1 4 4 ( 3)
α α α + α + α α α + α + α +
β β β + β + β β β + β + β +
= = =
δ δ δ + δ + δ δ δ + δ + δ +
γ γ γ + γ + γ γ γ + γ + γ +
η η η+ η+ η η η + η + η +
1 4 4 4 4 442 4 4 4 4 4 43
Vì đ nhị
th c (5) có c t 4 b ng t h p tuy n tính c a 3 c t đ u.ứ ộ ằ ổ ợ ế ủ ộ ầ
b/ N u ế
abcx 0≠
:
a x x x
D x b x x
x x c x
+
= +
+
1 x x 1 x x
a 0 b x x x 1 b x x
0 x c x 1 x c x
= + + + =
+ +
2
1 0 x 1 1 x 1 0 x 1 1 x

ab 0 1 x ax 0 1 x xb 1 1 x x 1 1 x
0 0 c x 0 1 c x 1 0 c x 1 1 c x
= + + +
+ + + +
. Vì đ nh th c cu iị ứ ố
cùng có hai c t gi ng nhau nên nó b ng 0. Đ nh th c đ u tiên là đ nh th c c a maộ ố ằ ị ứ ầ ị ứ ủ
tr n tam giác nên ậ
1 0 x
ab 0 1 x ab(c x) abc abx
0 0 c x
= + = +
+
. L i tách hai đ nh th c gi aạ ị ứ ữ
theo c t cu i, m i đ nh th c thành hai đ nh th c, ta đ c: ộ ố ỗ ị ứ ị ứ ượ
8
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
2 2
1 1 0 1 1 1 1 0 0 1 0 1
D abc abx acx 0 1 0 ax 0 1 1 xbc1 1 0 x b1 1 1
0 1 1 0 1 1 1 0 1 1 0 1
= + + + + +
, đây l i th yở ạ ấ
1 1 1
0 1 1 0
0 1 1
=
;
1 0 1
1 1 1 0
1 0 1

=
(có hai c t gi ng nhau); ộ ố
1 1 0
0 1 0 1
0 1 1
=
;
1 0 0
1 1 0 1
1 0 1
=

D abc abx acx xbc= + + +
N u ch ng h n ế ẳ ạ
a 0=
thì
1 0 x
D xb 1 1 x bcx
1 0 c x
= =
+
.
N u ế
x 0=
thì
a 0 0
D 0 b 0 abc
0 0 c
= =
. (Đáp s trong sách saiố )

9.31 Ph ng trình: ươ
1 1 1 . . . 1
1 1 x 1 . . . 1
0
1 1 2 x . . . 1
. . . . . . . . . . . . . . .
1 1 1 . . . (n 1) x

=

− −
là ph ng trình b c ươ ậ
n 1−

nên nó có không quá
n 1−
nghi m khác nhau. Nh ng d th y ph ng trình có ệ ư ễ ấ ươ
n 1−

nghi m khác nhau là ệ
1 2 n 1
x 0; x 1; ; x n 2

= = = −
⇒ ph ng trình ch có cácươ ỉ
nghi m đó mà thôiệ (Đáp s trong sách bài t p thi u nghi m – không đi m)ố ậ ế ệ ể

9.33 a/
556275363
222

654373461
D =
98 98 98
2 2 2 0
363 275 556
= =
(Đ nh th c có hai dòng t l v iị ứ ỷ ệ ớ
nhau thì đ nh th c b ng 0.ị ứ ằ
9.33 b/ 
n
0 1 1 1 1
1 0 x . x x
1 x 0 x x
D
. . . . . . .
1 x x . . . 0 x
1 x x . . . x 0
=
L y dòng 1 nhân v i –x đ c ng vào cácấ ớ ể ộ
dòng t th hai tr đi, ta đ c:ừ ứ ở ượ
.
n
0 1 1 1 1
1 x 0 0 0
1 0 x . 0 0
D
. . . . .
1 0 0 x 0
1 0 0 0 x



=


Khai tri n đ nh th c theo dòng n, ta đ c:ể ị ứ ượ
n 1
n
1 1 1 1 0 1 1 1
x 0 0 0 1 x 0 . . . 0
D ( 1) . x.
0 x 0 0 1 0 x . . . 0
. . . . . . . . . . . . . . .
0 0 x 0 1 0 0 x
+
− −
= − −
− −
− −
(*1)
Khai tri n đ nh th nh t theo c t ể ị ứ ấ ộ
n 1−
(là đ nh th c c p ị ứ ấ
n 1−
), ta đ cượ
9
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
n 2
1 1 1 1
x 0 0 0
D x

0 x 0 0
. . . . . .
0 0 . . . x 0



= =


;
Đ nh th c th hai ị ứ ứ
0 1 1 1
1 x 0 0
1 0 x . 0
. . . . .
1 0 0 x



chính là
n 1
D

. Thay vào (*1), ta đ c công th c:ượ ứ
n 1 n 2
n n 1
D ( 1) x x.D n
− −

= − − ∀

nguyên d ng (*2)ươ
Ta có
3
0 1 1
D 1 x 0 2x
1 0 x
= − =


3 2 2
4
D ( 1) .x x.2x 3x= − − = −
⇒ Ta ch ng minhứ
đ c:ượ
n 1 n 2
n
D ( 1) .(n 1)x n
− −
= − − ∀
nguyên d ng (*3) hi n nhiên công th c đãươ ể ứ
đúng v i ớ
n 3=
. Gi s (*3) đã đúng v i n, ta ch ng minh (*3) cũng đúng v i ả ử ớ ứ ớ
n 1+
.
Theo (*2) thì
n n 1
n 1 n
D ( 1) x x.D


+
= − −
theo (*3) thì
n n 1 n 1 n 2
n 1
D ( 1) x x.( 1) (n 1).x
− − −
+
= − − − − =
n n 1
( 1) x (1 n 1)

− + − =
n n 1
( 1) .n.x


, t c là (*3)ứ
cũng đúng v i ớ
n 1+

9.34 a/  Đ nh th c có c t m t và c t 4 t l v i nhau thì đ nh th c b ng 0.ị ứ ộ ộ ộ ỷ ệ ớ ị ứ ằ
9.34 b/ 
x0 00a
1x 00a

00 x0a
00 1xa
00 01a
D

n
1n
2
1
0
1n



=

+
khai tri n theo dòng ể
n 1+
, ta đ c:ượ
0
1
n 2 n 2 n
n 1 n n n
2
n 1
a 1 0 0
1 0 . . . 0 0
a x 1 . 0
x 1 . 0 0
D ( 1) .a . x. ( 1) .a .( 1) x.D
0 x 0 0 a 0 x 0
. . . . . .
. . . . . . . . . . . .
0 0 x 1

a 0 0 . . . x
+ +
+





= − + = − − +

=
n n
a x.D+
n∀
nguyên d ng (*1).ươ
Ta có:
0
2
1 0 2 0 1 3 1 0 1 2
2
a 1 0
D a ; D a x a ; D a x 1 a x a x a
a 0 x

= = + = − = + +
⇒ d đoán:ự
n
n n 1 n i
n 1 0 1 n 1 n i
i 0

D a x a x a x a ax n
− −
+ −
=
= + + + + = ∀

L
nguyên d ng (*2). Hi n nhiênươ ể
(*2) đã đúng v i ớ
n 2=
. Gi s (*2) đã đúng v i n nguyên d ng tuỳ ý, theo (*1) thìả ử ớ ươ
n 2 n 1 n 1
D a x.D
+ + +
= +
, theo (*2) thì
n
n i
n 2 n 1 i
i 0
D a x. a x

+ +
=
= +

=
10
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
n 1 n 2

0 1 n 1 n n 1
a x a x a x a x a
+
− +
= + + + + +L
=
n 1
n 1 i
i
i 0
a x
+
+ −
=

, t c là (*2) đúng v i ứ ớ
n n 1

= +


9.35
2 3 4 5
3 4 5 6
D 0
4 6 8 10
2 3 7 8
= =
, (dòng 3 và dòng 1 t l v i nhau). ỷ ệ ớ
9.36 a/ * Cách 1:

n nnnn

n 4444
n 4333
n 4322
n 4321
D
n
=
L y dòng 1 tr dòng 2, ta đ c:ấ ừ ượ
n
1 0 0 0 . . . 0
2 2 3 4 . . . n
3 3 3 4 . . . n
D
4 4 4 4 . . . n
. . . . . . . .
n n n n . . . n

=
, l y dòng 2 tr dòng 3, ta đ c ti p:ấ ừ ượ ế
n
1 0 0 0 . . . 0
1 1 0 0 . . . 0
3 3 3 4 . . . n
D
4 4 4 4 . . . n
. . . . . . . .
n n n n . . . n


− −
=
. C nh v y, b c k thì l y dòng k tr dòng ứ ư ậ ở ướ ấ ừ
k 1+
, sau
b c th ướ ứ
n 1−
ta đ c:ượ
n
1 0 0 . . . 0 0
1 1 0 . . . 0 0
1 1 1 . . . 0 0
D
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
1 1 1 . . . 1 0
n n n . . . n n

− −
− − −
=
− − − −
=
n 1
( 1) n


.
11
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
Cách 2:

n
1 2 3 . . . n 1 n
2 2 3 . . . n 1 n
3 3 3 . . . n 1 n
D
. . . . . . . . . . . . . . . .
n 1 n 1 n 1 . . . n 1 n
n n n . . . n 1 n



=
− − − −

L y dòng các dòng t dòng 2 tr điấ ừ ở
tr dòng 1, ta đ c ừ ượ
n
1 2 3 . . . n 1 n
1 0 0 . . . 0 0
2 1 0 . . . 0 0
D
. . . . . . . . . . . . . . . .
n 2 n 3 n 4 . . . 0 0
n 1 n 2 n 3 . . . 1 0

=
− − −
− − −
khai tri n theo c t n, taể ộ
đ c: ượ

n 1 n 1
n
1 0 0 . . . 0
2 1 0 . . . 0
D ( 1) n ( 1) n
. . . . . . . . . . . . . . . .
n 2 n 3 n 4 . . . 0
n 1 n 2 n 3 . . . 1
+ +
= − ⋅ ⋅ = −
− − −
− − −
9.36  c/ Tính:
n2 222
21n 222

22 322
22 22)2(
22 221
D
n

=
l y dòng 2 nhân v i ấ ớ
2
1

r i c ng vàoồ ộ
dòng 1; l yấ dòng 2 nhân v i –1 r i c ng vào các dòng t dòng 3 tr xu ng, ta đ cớ ồ ộ ừ ở ố ượ
2n0 000

03n 000

00 100
22 222
11 110
D
n


=
. Khai tri n theo c t 1, ta đ c ti p:ể ộ ượ ế
2n0 000
03n 000

00 200
00 010
11 111
.2D
n


−=
=
)!2n.(2D
n
−−=

Theo đó thì ph n b bài 9.36 chính là ầ
5
D 2.(5 2)! 12= − − = −

.
9.37 T ng quát, ta tính đ nh th c c p n mà các ph n t có d ngổ ị ứ ấ ầ ử ạ
ii i,i 1 n1
a 0 i 1,n; a 0 i 1,n 1; a 0
+
≠ ∀ = ≠ ∀ = − ≠
, còn l i đ u b ng 0:ạ ề ằ
11 12
22 23
33
n 1,n 1 n 1,n
n1 nn
a a 0 0 0
0 a a 0 0
0 0 a . . . 0 0
D
. . . . . . . . . . .
0 0 0 a a
a 0 0 . . . 0 a
− − −
 
 
 
=
 
 
 
 
, khai tri n đ nh th c theo c t 1, ta đ c:ể ị ứ ộ ượ
12

Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
22 23 12
33 22 23
n 1
33
11 n1
n 1,n 1 n 1,n
n 1,n 1 n 1,n
nn
a a . . . 0 0 a 0 . . . 0 0
0 a . 0 0 a a . . . 0 0
. . . . . . . 0 a . 0 0
D a ( 1) a
0 0 a a
. . . . . . .
0 0 a a
0 0 0 a
+
− − −
− − −
   
   
   
= + − =
   
   
   
n 1
11 22 nn 12 23 n 1,n n1
a a a ( 1) a a a a

+

= + −L L
.
9.40 Tìm ma tr n ngh ch đ o c a các ma tr n: ậ ị ả ủ ậ
c/












=
10000
11000
11100
11110
11111
B

1
1 1 0 0 0
0 1 1 0 0
B

0 0 1 1 0
0 0 0 1 1
0 0 0 0 1


 

 
=

 
 

 
 
T ng quát: ổ
1
1 1 1 . . . 1 1 1 1 0 . . . 0 0
0 1 1 . . . 1 1 0 1 1 . . . 0 0
0 0 1 . . . 1 1 0 0 1 . . . 0 0
B B
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
0 0 0 . . . 1 1 0 0 0 . . . 1 1
0 0 0 . . . 0 1 0 0 0 . . . 0 1


   

   
   

= ⇒ =
   
   

   
   
T đây suy ra bài 9.41.c: ừ
BX C=
v i ớ
1 2 3 . . . n 1 n
0 1 2 . . . n 2 n 1
0 0 1 . . . n 3 n 2
C
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
0 0 0 . . . 1 2
0 0 0 . . . 0 1

 
− −
 
− −
 
=
 
 
 
 

1
X B C


=
=
1 1 0 . . . 0 0 1 2 3 . . . n 1 n
0 1 1 . . . 0 0 0 1 2 . . . n 2 n 1
0 0 1 . . . 0 0 0 0 1 . . . n 3 n 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
0 0 0 . . . 1 1 0 0 0 . . . 1 2
0 0 0 . . . 0 1 0 0 0 . . . 0 1
− −
   
− − −
   
− −
   
×
   
   

   
   
=
=
1 1 1 . . . 1 1
0 1 1 . . . 1 1
0 0 1 . . . 1 1
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
0 0 0 . . . 1 1
0 0 0 . . . 0 1
 

 
 
 
 
 
 
=B.
Nh v y ta có đ ng th c ư ậ ẳ ứ
2
B C=
9.42 a/ Ma tr n ậ
1 2 2
A 3 0
2 1 1

 
= λ
 
 
 
có ma tr n ngh ch đ o ậ ị ả ⇔
detA 0 4 9 0≠ ⇔ λ − ≠

9
4
λ ≠
.
b/
2 0
A 2 1

0 1
λ
 
= λ
 
 
λ
 

3
detA 5 0 0; 5= λ − λ ≠ ⇔ λ ≠ λ ≠ ±
13
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
c/








λ
λ−
−−
=
31
13
451
A


2
detA 17 38 0 2; 19= −λ − λ + ≠ ⇔ λ ≠ λ ≠ −
;
d/








−λ
λ
λ
=
23
12
12
A

3
1 21
detA 6 5 0 1;
2
±
= −λ + λ + ≠ ⇔ λ ≠ − λ ≠
9.45 Nh n xét: “Ta d th y m t ma tr n (khác ậ ễ ấ ộ ậ ma tr n khôngậ ) mà t t c các c tấ ả ộ
c a nó t l v i nhau (t c là ch khác nhau b i m t h ng s nhân) đ u có h ng là 1”ủ ỷ ệ ớ ứ ỉ ở ộ ằ ố ề ạ

Gi s ả ử
1 2 n
A (A ,A , ,A )= 
là ma tr n mà ậ
j
A
là c t th j c a ma tr n A (ộ ứ ủ ậ
j 1,n=
).
Do
{ }
1 2 n
rankA rank A ,A , ,A r= =
⇒ t n t i h r véc t đ c l p tuy n tính c c đ iồ ạ ệ ơ ộ ậ ế ự ạ
c a h véc t ủ ệ ơ
{ }
1 2 n
A ,A , ,A
(
r n≤
). Không m t tính t ng quát, có th gi thi t hấ ổ ể ả ế ệ
đó là r véc t đ u tiên: ơ ầ
{ }
1 2 r
A ,A , ,A

r
k jk j
j 1
A z A k r 1,n

=
= ∀ = +


r r r
1 2 r j,r 1 j j,r 2 j j,n j
j 1 j 1 j 1
A A ,A , ,A , z A , z A , z A
+ +
= = =
 
= =
 
 
∑ ∑ ∑
 
{
1 1,r 1 1 1,r 2 1 1n 1
cét n
r cét ®Çu
cét r+1 cét r+2
ma trËn1
A , , , , z A , z A , ,z A
+ +
 
 
= Ο Ο +
 
 
 

1 4 2 4 3
1 2 3 1 2 3
1 4 4 4 4 4 4 4 2 4 4 4 4 4 4 4 3

{
2 2,r 1 2 2,r 2 2 2n 2
cét n
r cét ®Çu
cét r+1 cét r+2
ma trËn 2
,A , , , , z A , z A , ,z A
+ +
 
 
+ Ο Ο Ο + +
 
 
  L
1 44 2 4 43
1 2 3 14 2 43
1 4 4 4 4 4 4 4 4 2 4 4 4 4 4 4 4 43
{
r r,r 1 r r,r 2 r rn r
cét n
r cét ®Çu
cét r+1 cét r+2
ma trËn r
, , , ,A , z A , z A , ,z A
+ +
 

 
+ Ο Ο Ο
 
 
 
1 44 2 4 43
1 2 3 1 2 3
1 4 4 4 4 4 4 44 2 4 4 4 4 4 4 4 43
. Theo nh n xét: m i ma tr n trong sậ ỗ ậ ố
t ng c a r ma tr n trên đ u có h ng là 1, đó là đi u ph i ch ng minh.ổ ủ ậ ề ạ ề ả ứ
9.46 Gi s ả ử
1 2 n
A ,A , ,A
là các c t ma tr n A; ộ ậ
1 2 n
B ,B , ,B
là các c t c a maộ ủ
tr n B. Gi s ậ ả ử
{ }
1 2 n
rankA r rank A ,A , ,A r= ⇒ =
⇒ t n t i h con r véc t đ cồ ạ ệ ơ ộ
l p tuy n tính c c đ i c a h ậ ế ự ạ ủ ệ
{ }
1 2 n
A ,A , ,A
. Không làm m t tính t ng quát, cóấ ổ
th gi thi t r véc t đó là h r véc t đ u tiên c a h : ể ả ế ơ ệ ơ ầ ủ ệ
{ }
1 2 r

A ,A , ,A (r n)≤

r
k jk j
j 1
A z A k 1,n
=
= ∀ =

. Cũng v y, ậ
rankB s=

{ }
1 2 n
rank B ,B , ,B s=
⇒ có h sệ
véc t đ c l p tuy n tính c c đ i c a ơ ộ ậ ế ự ạ ủ
{ }
1 2 n
B ,B , ,B

{ }
1 2 s
B ,B , ,B (s n)≤

s
k jk j
j 1
B z B k 1,n
=

= ∀ =


k k
A B+
bi u di n tuy n tính đ c qua h véc tể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
1 2 r 1 2 s
A ,A , ,A ,B ,B , ,B 

k 1,n∀ =

{ }
1 2 n 1 2 n
rank A ,A , ,A ,B ,B , ,B ≤ 
14
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
r s rankA rankB≤ + = +

rank(A B) rankA rankB+ ≤ +
.
9.47 Ta bi t r ng: “N u h ng c a m t h véc t b ng s véc t c a h thì h véc t đóế ằ ế ạ ủ ộ ệ ơ ằ ố ơ ủ ệ ệ ơ
là h véc t đ c l p tuy n tính; còn n u h ng c a m t h véc t ít h n s véc t c a hệ ơ ộ ậ ế ế ạ ủ ộ ệ ơ ơ ố ơ ủ ệ
thì h véc t đó là h véc t ph thu c tuy n tính”. Vì v y ta ch c n tínhệ ơ ệ ơ ụ ộ ế ậ ỉ ầ
{ }
1 2 3 4
rank A ,A ,A ,A
.
b/ G i A là ma tr n t o b i h véc t ọ ậ ạ ở ệ ơ
{ }

1 2 3 4
A ,A ,A ,A
, do h ng c a m t ma tr nạ ủ ộ ậ
b ng h ng c a h véc t dòng hay h véc t c t c a ma tr n đó nên ta tính h ng c aằ ạ ủ ệ ơ ệ ơ ộ ủ ậ ạ ủ
ma tr n:ậ
1 2 3 4 1
1 1 1 3 1
A
3 5 7 5 3
2 3 4 1 4
− − −
 

 
=
− −
 
 
− −
 
(1) 2 3 4 1 1 2 3 4 1 1 0 1 10 3
1 1 1 3 1
0 (1) 2 7 2 0 1 2 7 2
A
3 5 7 5 3 0 1 2 7 6
0 0 0 0 (4)
2 3 4 1 4 0 1 2 7 6 0 0 0 0 4
− − − − − − −
     


− −
     
= → → →
− − −
     
     
− − −
     

1 0 1 10 0
1 0 1 10 3
0 1 2 7 0
0 1 2 7 2
B
0 0 0 0 1
0 0 0 0 (4)
0 0 0 0 4
0 0 0 0 0


 
 


 
 
→ → =
 
 
 

 
 
 
{ }
1 2 3 4
rank A ,A ,A ,A rankA rankB 3⇒ = = =
, h ng c a h véc t ạ ủ ệ ơ
{ }
1 2 3 4
A ,A ,A ,A
ít
h n s véc t c a hơ ố ơ ủ ệ ⇒ h véc t ệ ơ
{ }
1 2 3 4
A ,A ,A ,A
là h véc t ph thu c tuy n tính.ệ ơ ụ ộ ế
Cách gi i nh trong sách bài t p không đ c coi là cách gi i m u m c, vì có ph iả ư ậ ượ ả ẫ ự ả
ai cũng th y đ c dòng Aấ ượ
3
b ng t ng các dòng Aằ ổ
1
và A
4
đâu. Ch ng h n, ch c n s aẳ ạ ỉ ầ ử
41
a 1=
là ta đ c h 4 véc t m i, làm sao th y đ c cái gì h véc t này:ượ ệ ơ ớ ấ ượ ở ệ ơ
(1) 2 3 4 1 1 2 3 4 1 1 0 1 10 3
1 1 1 3 1
0 (1) 2 7 2 0 1 2 7 2

C F
3 5 7 5 3 0 1 2 7 6
0 0 0 0 (4)
1 3 4 1 4 0 1 1 3 5 0 0 1 10 7
− − − − − − −
     

− −
     
= → → =
− − −
     
     
− − − −
     
Xét đ nh th c c p 4 x p theo tr t t : c t 1, c t 2, c t 3, c t 5; dòng 1, dòng 2, dòng 4,ị ứ ấ ế ậ ự ộ ộ ộ ộ
dòng 3:
1 0 1 3
0 1 2 2
D 4 0
0 0 1 7
0 0 0 4


= = − ≠

(đ nh th c c a ma tr n tam giác b ng tích cácị ứ ủ ậ ằ
ph n t trên đ ng chéo chính) ầ ử ườ
{ }
1 2 3 4

rank A ,A ,A ,A rankC rankF 4⇒ = = =
, h ngạ
c a h véc t ủ ệ ơ
{ }
1 2 3 4
A ,A ,A ,A
b ng s véc t c a h ằ ố ơ ủ ệ ⇒ h véc t ệ ơ
{ }
1 2 3 4
A ,A ,A ,A

h véc t đ c l p tuy n tínhệ ơ ộ ậ ế .
9.48 a/ Véc t X bi u di n tuy n tính đ c qua h véc t ơ ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A
⇔ t n t iồ ạ
các s th c thì ố ự
{ } { }
1 2 3 1 2 3
rank A ,A ,A rank A ,A ,A ,X=
. Nh ng ư
{ }
1 2 3
rank A ,A ,A ,X =
2 3 1 1
rank 3 7 6 3 3
5 8 5
 
= − =

 
 
λ
 
vì có đ nh th c c p 3: ị ứ ấ
2 3 1
3 7 3 11 0
5 8 5
= ≠

15
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ
{ }
1 2 3
2 3 1
rank A ,A ,A rank 3 7 6 3
5 8
 
= − =
 
 
λ
 

2 3 1
3 7 6 0 5 5 0 1
5 8
− ≠ ⇔ λ − ≠ ⇔ λ ≠
λ
.

Ng c l i, n u ượ ạ ế
1λ ≠
thì h véc t ệ ơ
{ }
321
A,A,A
là h véc t đ c l p tuy n tính c cệ ơ ộ ậ ế ự
đ i c a h véc t ạ ủ ệ ơ
{ }
1 2 3
A ,A ,A ,X
⇒ véc t X bi u di n tuy n tính đ c qua h véc tơ ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A
.
b/ Xét ma tr n A mà các c t c a nó là ậ ộ ủ
1 2 3
A ,A ,A ,X
và bi n đ i:ế ổ
1 1 0 1 16/5 11/5
6 (1) 4 6 1 4
7 3 18
8 5 0 0 0 0
25 0 30
A
3 2 10
5 3 1 0 6/5 1/5
(15) 0 18
2 7 3 40 0 31

7 0 0 17 15
− − − −
 
   
 
   
= → → →
 
   
   
 

λ λ − − λ −
   
 
16 53
0 1 0
85
0 0 0 0
6 73
1 0 0
85
15
0 0 1
17
λ −
 
 
 


λ −
 
 
− λ
 
 

{ } { }
1 2 3 1 2 3
rank A ,A ,A rank A ,A ,A ,X 3= = ∀λ
⇒ h vécệ
t ơ
{ }
321
A,A,A
là h véc t đ c l p tuy n tính c c đ i c a h véc t ệ ơ ộ ậ ế ự ạ ủ ệ ơ
{ }
1 2 3
A ,A ,A ,X

v i m i ớ ọ λ ⇒ véc t X bi u di n tuy n tính đ c qua h véc t ơ ể ễ ế ượ ệ ơ
{ }
321
A,A,A
v i m iớ ọ
λ.
9.49 a/ Xét ma tr n A mà các c t c a nó là ậ ộ ủ
1 2 3 4
A ,A ,A ,A
và bi n đ i:ế ổ

1 0 3 1
(1) 1 3 3 1 1 3 3
2 5 6 8
0 1 0 2
0 (7) 0 14
A
1 5 3 9 0 6 0 12
0 0 0 0
3 4 9 5 0 7 0 14
0 0 0 0
 
   
− −
 
   
= → →
− − − −
 
   
   
 
− − − −
   
 

{ }
1 2 3 4
rank A ,A ,A ,A 2=
và h 2 véc t ệ ơ
{ }

1 2
A ,A
là m t c s c a h ộ ơ ở ủ ệ
{ }
1 2 3 4
A ,A ,A ,A
.
3 1 4 1 2
A 3A ; A A 2A= = +
.
b/ Xét ma tr n X mà các c t c a nó là ậ ộ ủ
1 2 3 4
X ,X ,X ,X
và bi n đ i:ế ổ
1 2 4 1
(1) 2 4 1 1 0 18 17
3 1 3 5
0 7 15 8
0 0 64 64
X
0 3 1 2
0 3 1 2
0 0 22 22
1 2 1 2
0 0 3 3
0 0 ( 3) 3
2 5 1 6 0 1 7 8
0 ( 1) 7 8
 
   


 
   
= → → →
− −
− −
− − 
   

 
− −
   
− −
   
 
− − − − −

   
 
1 0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 1
0 1 0 1

 
 

 
 

 

 

{ }
1 2 3 4
rank X ,X ,X ,X rankX 3= =
và h véc t ệ ơ
{ }
1 2 3
X ,X ,X

m t c s c a h véc t ộ ơ ở ủ ệ ơ
{ }
1 2 3 4
X ,X ,X ,X
, đ ng th i ồ ờ
4 1 2 3
X X X X= − − +
.
9.50 Xét ma tr n c p ậ ấ
m n×
t o b i h véc t ạ ở ệ ơ
{ }
1 2 m
A ,A , ,A
, do h này là hệ ệ
đ c l p tuy n tính nên nó có h ng là m ộ ậ ế ạ ⇒ ma tr n t ng ng có h ng là m nên nó cóậ ươ ứ ạ
16
Bài t p ch ng IX:ậ ươ Ma tr n và đ nh th c ậ ị ứ Tr n trung kiênầ

ít nh t m t đ nh th c c p m khác 0. Khi m i véc t c a h đ u b sung thêm thànhấ ộ ị ứ ấ ỗ ơ ủ ệ ề ổ
ph n th ầ ứ
n 1+
thì ma tr n t ng ng tăng thêm c t th ậ ươ ứ ộ ứ
n 1+
, nó v n có ít nh t đ nhẫ ấ ị
th c c p m khác 0, đ nh th c này v n chính là đ nh th c trên. Vì v y ma tr n m i v nứ ấ ị ứ ẫ ị ứ ậ ậ ớ ẫ
có h ng là m ạ ⇒ h m véc t m i v n có h ng là m ệ ơ ớ ẫ ạ ⇒ h véc t m i v n đ c l p tuy nệ ơ ớ ẫ ộ ậ ế
tính.
9.51 Cách 1: Cho
{ }
1 2 m
A ,A , ,A
là h m véc t n chi u ph thu c tuy n tính. N uệ ơ ề ụ ộ ế ế
m i véc t c a h đ u b t đi thành ph n th n thì h m véc t ỗ ơ ủ ệ ề ớ ầ ứ ệ ơ
n 1−
chi u m i là phề ớ ụ
thu c tuy n tính. Vì n u h m i là đ c l p tuy n tính thì theo bài 9.50, h cũ là đ c l pộ ế ế ệ ớ ộ ậ ế ệ ộ ậ
tuy n tính, mâu thu n v i gi thi t. Mâu thu n đó ch ng t h m i là ph thu c tuy nế ẫ ớ ả ế ẫ ứ ỏ ệ ớ ụ ộ ế
tính.
Cách 2: H ệ
{ }
1 2 m
A ,A , ,A
ph thu c tuy n tính ụ ộ ế ⇒
{ }
1 2 m
rank A ,A , ,A m<

ma tr n t ng ng có h ng nh h n m ậ ươ ứ ạ ỏ ơ ⇒ c p c a đ nh th c con c p cao nh t trongấ ủ ị ứ ấ ấ

s các đ nh th c con khác không v n nh h n m. Khi m i véc t c a h đ u b b t điố ị ứ ẫ ỏ ơ ỗ ơ ủ ệ ề ị ớ
thành ph n th n thì ma tr n t ng ng m t đi c t th n ầ ứ ậ ươ ứ ấ ộ ứ ⇒ c p c a đ nh th c con c pấ ủ ị ứ ấ
cao nh t trong s các đ nh th c con khác không không th tăng lên đ c. Vì v y maấ ố ị ứ ể ượ ậ
tr n m i v n có ậ ớ ẫ h ng nh h n m ạ ỏ ơ ⇒ h m véc t m i v n có h ng th p h n m ệ ơ ớ ẫ ạ ấ ơ ⇒ hệ
véc t m i v n ph thu c tuy n tính.ơ ớ ẫ ụ ộ ế
17

×