Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Biến đổi biểu thức chứa căn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (642.76 KB, 8 trang )

Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

1
ÔN TẬP THEO CẤU TRÚC ĐỀ THI
BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN VÀ CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN
[HSGS - Vòng 2 - 2006]
Chứng minh rằng:
33
84 84
11
99
  
là một số nguyên.
Giải:
Đặt
33
84 84
11
99
A    
, lập phương hai vế ta được:
3
3
3 3 3 3 3 3
84 84 84 84 84 84 84 84
1 1 1 1 3. 1 . 1 . 1 1
9 9 9 9 9 9 9 9
A
   
   
             


   
   


2
2
33
3
84 84 1 1
2 3. 1 . 2 3. . 1 2 3. . 2 3. . 2
9 81 27 3
A A A A A


            




 
 
3 3 2
2 2 0 1 2 0A A A A A A A           


1A
(Vì:
2
2
1 7 7

20
2 4 4
A A A

      


A
)
Vậy:
33
84 84
1 1 1
99
A     
là một số nguyên.
[SƯU TẦM - 22714.0]
Rút gọn biểu thức:
10 2 17 4 9 4 5A   
.
Giải:
   
2
10 2 17 4 9 4 5 10 2 17 4 2 5 10 2 17 4 2 5A            


   
2
10 2 17 8 4 5 10 2 9 4 5 10 2 2 5 10 2 5 2            



 
2
10 2 5 4 6 2 5 1 5 5 1        

Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

2
Vậy:
51A 
.
[TP.HCM - Chung - 2010-2011]
Rút gọn biểu thức:
22
53
5 2 3 3 5 2 3 3 5
22
B
   
         
   
   
   

Giải:
Tính





22
2 5 4 2 3 6 2 5 5 4 2 3 6 2 5 3B          


       
22
2 2 2 2
5 3 1 5 1 5 3 1 5 1 3
   
         
   
   


   
22
5 3 1 5 1 5 3 1 5 1 3         


   
22
5 3 5 5.3 5 20    

Suy ra:
20
10
2
B 

Vậy:

10B 
.
[TP.HCM - Chuyên - 2010-2011]
Rút gọn biểu thức:
7 5 7 5
3 2 2
7 2 11
A
  
  


Giải:
Tách
A M N
. Với
7 5 7 5
7 2 11
M
  



3 2 2N 
.
+) Tính
 
2
3 2 2 2 1 2 1N      


+) Tính
7 5 7 5
7 2 11
M
  



Cách 1: Tính
2
M
:
2
2
7 5 7 5 7 5 7 5 2. 7 5. 7 5
7 2 11
7 2 11
M

        







Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

3


14 2 49 5 14 2 44 14 4 11
2
7 2 11 7 2 11 7 2 11
   
   
  


7 5 7 5
0
7 2 11
M
  



2
2M 
. Nên
2M 
.
Cách 2: Trích lại từ một bài tham khảo:
Nhận xét rằng
7 5. 7 5 2 11  
giống với biểu thức trong căn dưới mẫu số. Vì thế ra
làm như sau:
Đặt






75u 

75v 






22
14uv

. 2 11uv

0, 0uv

 
 
 
2 2 2 2 2
2
2
2
22
2
uv
u v u v u v

M
uv
u v u v uv
uv
uv

  
     

  



Suy ra:
 
2 2 1 2 2 1 1A M N        

Vậy:
1.A

[CSP - Chung - 2010]
Rút gọn biểu thức:
 
3
42
4
2 7 6 2
4 1 4
3 1 29 78
.:

2 1 6 6 3 12 36
x x x
x x x
Ax
x x x x x x

  

  
  


     



Giải:
Tập xác định của A:
 
26; 6; 2; 1;1;2x    

 
3
42
4
2 7 6 2
4 1 4
3 1 29 78
.:
2 1 6 6 3 12 36

x x x
x x x
Ax
x x x x x x

  

  
  


     




 
 
 
 
  
  
  
  
2
6
2
6
41
3 26 3 6 2

3 1 3 4
. : .
2 1 3 6 2 2 6 3 26
61
xx
x x x x
xx
x x x x x x
xx


   



   

     






 
  
  
3 6 2
26 3 6


2 6 3 26 2 6
xx
xx
x x x x



   

Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

4
[CSP - Chuyên - 2010]
Cho
,ab
là các số dương khác nhau thỏa mãn
22
11a b b a    
.
Chứng minh:
22
1ab
.
Giải:

2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1a b b a a a b b a a b b              

    
2 4 2 4 4 4 2 2 2 2 2 2

0 1 0a a b b a b a b a b a b             
.

ab
nên
2 2 2 2 2 2
0 1 0 1.a b a b a b        

Vậy
22
1ab
.
[Hải Phòng - Chuyên - 2010-2011]
Cho biểu thức:
22
2 1 1 2010

31
2 1 2 1
11
33
M
x
xx







   



   

   


Tìm x để biểu thức có nghĩa, khi đó hãy rút gọn M và tìm giá trị lớn nhất của M.
Giải:
Điều kiện để biểu thức có nghĩa:
0x 
.
22
2 1 1 2010
.
31
2 1 2 1
11
33
M
x
xx







   



   

   



22
2 3 3 2010 1 2010 2010

3 1 1 1 1
4 4 4 4 4 4
x
x x x x x x
x x x x


   

     
   


Ta có:
2
2
2010

0 1 1 2010
1
x x x M
xx
       

.
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi
0x 
.
Vậy: Giá trị lớn nhất của
2010M 
khi và chỉ khi
0x 
.
Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

5
[Quảng Trị - Chuyên - 2010]
Cho biểu thức:
 
33
33
2
22

2 2 2 2
22
ab
a a b

Pa
a ab b b ab
ab




  



  




1. Tìm điều kiện của
a

b
để biểu thức
P
xác định. Rút gọn biểu thức
P
.
2. Biết
3
1
2
a 


13
24
b 
. Tính giá trị của
P
(không sửa dụng máy tính).
Giải:
1. ĐKXĐ:
0, 0, 2 .a b a b  

Ta có:
      
33
33
2 2 2 2 2 2 .a b a b a b a ab b      

Suy ra:
 
 
 
  
33
22
2
22
2 2 2
22
a b a a b
ab

a
a ab b
a b a ab b
ab
  



  



  
2 2 1
2
2 2 2
a ab b
ab
a b a b b



  
.
Từ đó ta có:
 
2
2
12


2 2 2
ab
ab
P
a b b b





2. Với
3
1
2
a 

13
24
b 
, ta có:
1 3 3 1
. 1 1 .
2 2 2 8
ab
  
   
  
  
  
Suy ra:

1
2
4
b
a

.
Do đó:
2
2
1 4 1 2 1 1 3.
2
2
a b a
P a a
b
b

        

Vậy:
13P 
.
BÀI TẬP
[SƯU TẦM - 227.2]
Cho biểu thức:
   
2
3
1 1 2

1
2 1 2 1
a
P
a
aa

  


.
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.

Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

6
[SƯU TẦM - 227.3]
Cho x, y là hai số khác nhau thoải mãn:
22
x y y x  
.
Tính giá trị biểu thức:
22
1
x y xy
P
xy




.

[SƯU TẦM - 227.4]
Tính giá trị của biểu thức:
xy
Q
xy



, biết
22
2x y xy

0; 0x x y  
.

[SƯU TẦM - 227.5]
Cho biểu thức:
2
4 4 4 4
8 16
1
a a a a
P
aa
    



.
a) Rút gọn P.
b) Tìm các giá trị nguyên của a thỏa mãn
8a 
để P nguyên.

[SƯU TẦM - 227.6]
Chứng minh giá trị của biểu thức
2 5 1 10
3 2 4 3 5 6
x x x
P
x x x x x x

  
     

không phụ thuộc vào biến số x.

[SƯU TẦM - 227.7]
Chứng minh giá trị của biểu thức
36
4
2 3. 7 4 3
9 4 5. 2 5
x
Px
x
  


  

không phụ thuộc vào biến số x.



Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

7
[SƯU TẦM - 227.8]
Chứng minh đẳng thức:
33
11
22
1
33
1 1 1 1
22


   
.

[SƯU TẦM - 227.9]
Cho biểu thức:
21
2 2 2 1
x x x
P
xy y x x xy y x


  
    
.
a) Rút gọn P.
b) Tính P biết
22
2 4 2 4 0x y x xy    
.

[SƯU TẦM - 237.1]
Cho


6 2 5 6 2 5 : 20x    
. Hãy tính giá trị biểu thức của
 
2000
57
1P x x  
.

[SƯU TẦM - 237.2]
Cho
3
10 6 3
.
6 2 5 5
x




Tính
 
1996
3
41P x x  
.

[SƯU TẦM - 237.3]
Cho




22
3 3 3x x y y    
. Hãy tính E với
E x y
.

[SƯU TẦM - 237.4]
Rút gọn biểu thức:
36
2 3 4 2. 44 16 6.A   


Trần Thị Thu Ngân - Ngan Ltt www.facebook.com/onthicunghocsinhCSP

8

[SƯU TẦM - 237.5]
Cho biểu thức:
 
 
3 2 2 2
3 2 2 2
3 4 . 1 4
()
3 4 1 4
x x x x
Px
x x x x
    

    
với
1.x 

1. Rút gọn P(x).
2. Giải phương trình P(x) = 1.

[DVKT - 1]
Rút gọn biểu thức:
2
2 4 4 4
1
::
2 2 2 2
x y x y y x x y y
x

A
y x x xy y x y xy x x y


      





       



.

[DVKT - 2]
Cho biểu thức:
        
1 1 1 1
a b ab
P
a b b a b a a b

     
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm các cặp số nguyên
 
;ab

để P = 5.

[DVKT - 3]
Cho
0; 0ab
. Chứng minh rằng:
a)
 
2
1 1 1 1 1 1
.
ab
a b a b
ab
    



b)
 
2
ab ab
a b a b
ab
ab
    


.
Chúc các em ôn thi thật hiệu quả để đạt kết quả cao trong các kỳ thi!


×