Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Bài tập phương trình lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (346.66 KB, 10 trang )



1
BÀI TẬP PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC

A. CÔNG THỨC LƢỢNG GIÁC CẦN NHỚ
I. Một số công thức lượng giác cần nhớ
1)
2 2 2 2
22
11
sin x cos x 1;1 tan ;1 cot .
cos sin
xx
xx
     

2)
sin cos 1
tanx ;cot x ;tan
cos sin cot
xx
x
x x x
  
.
3) Công thức cộng:
sin( ) sin cos cos
cos( ) cos cos sin sin
a b a b asinb
a b a b a b


  


4) Công thức nhân đôi: sin2x = 2sinxcosx
cos2x = cos
2
x – sin
2
x = 2 cos
2
x – 1 = 1 - 2 sin
2
x

5) Công thức hạ bậc:
22
1 cos2 1 cos2
cos ;sin
22
xx
xx



6) Công thức nhân ba:
Sin3x = 3sinx – 4sin
3
x; cos3x = 4cos
3
x – 3cosx.

7) Công thức biểu diễn theo tanx:
2
2 2 2
2tan 1 tan 2tan
sin 2 ;cos2 ;tan 2
1 tan 1 tan 1 tan
x x x
x x x
x x x

  
  
.
8) Công thức biến đổi tích thành tổng:
 
 
 
1
cos cos cos( ) cos( )
2
1
sin sin cos( ) cos( )
2
1
sin cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
   

   
   

9) Công thức biến đổi tổng thành tích:
sin sin 2sin cos
22
sin sin 2cos sin
22
cos cos 2cos cos
22
cos cos 2sin sin
22
x y x y
xy
x y x y
xy
x y x y
xy
x y x y
xy







  




2

B. MỘT SỐ DẠNG BÀI TẬP VÊ PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC
Dạng 1. Phƣơng trình bậc hai.
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1) 2cosx -
2
= 0 2)
3
tanx – 3 = 0
3) 3cot2x +
3
= 0 4)
2
sin3x – 1 = 0
5)
2
cosx + sin2x = 0
Bài 2. Giải các phươn trình sau:
1) 2cos
2
x – 3cosx + 1 = 0 2) cos
2
x + sinx + 1 = 0
3) 2cos
2
x +
2
cosx – 2 = 0 4) cos2x – 5sinx + 6 = 0

5) cos2x + 3cosx + 4 = 0 6) 4cos
2
x - 4
3
cosx + 3 = 0
7) 2sin
2
x – cosx +
7
2
= 0 8) 2sin
2
x – 7sinx + 3 = 0
9) 2sin
2
x + 5cosx = 5.
Bài 3. Giải các phương trình:
1) 2sin
2
x - cos
2
x - 4sinx + 2 = 0 3) 9cos
2
x - 5sin
2
x - 5cosx + 4 = 0
3) 5sinx(sinx - 1) - cos
2
x = 3 4) cos2x + sin
2

x + 2cosx + 1 = 0
5) 3cos2x + 2(1 +
2
+ sinx)sinx – (3 +
2
) = 0
6) tan
2
x + (
3
- 1)tanx –
3
= 0 7)
3
3cot 3
2
sin
x
x


8)
22
4sin 2 6sin 9 3cos2
0
cos
x x x
x
  



9)
cos (cos 2sin ) 3sin (sin 2)
1
sin2 1
x x x x x
x
  


.
Dạng 2. Phƣơng trình bậc nhất đối với sinx và cosx
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1) 4sinx – 3cosx = 2 2) sinx -
3
cosx = 1
3)
3
sin3x + cos3x = 1 4) sin4x +
3
cos4x =
2

5) 5cos2x – 12cos2x = 13 6) 3sinx + 4cosx = 5
Bài 2. Giải các phương trình:
1)
3cos3 sin3 2xx
2)
3
3sin3 3cos9 1 4sin 3x x x  


3)
cos7 cos5 3sin2 1 sin7 sin5x x x x x  
4)
cos7 3sin7 2xx  

5)
2 2(sin cos )cos 3 cos2x x x x  

Dạng 3. Phƣơng trình đẳng cấp bậc hai đối với sin và côsin.
1) sin2x + 2sinxcosx + 3cos2x - 3 = 0 2) sin2x – 3sinxcosx + 1 = 0.
3) 4
3
sinxcosx + 4cos2x = 2sin2x +
5
2
.
4)
5
2
3sin (3 ) 2sin( )cos( )
22
x x x


   
3
2
5sin ( ) 0
2

x

  
.
5) a)
1
3sin cos
cos
xx
x

; b)
1
4sin 6cos
cos
xx
x

.
6) cos2x – 3sinxcosx – 2sin2x – 1 = 0 7) 6sin2x + sinxcosx – cos2x = 2.
8) sin2x + 2sinxcosx - 2cos2x = 0 9) 4sin2x + sinxcosx + 3cos2x - 3 = 0.
10)
22
sin x - 4 3sinxcosx 5cos x = 5
.


3
Dạng 4. Phƣơng trình đối xứng đối với sinx và cosx:
Bài 1. Giải các phương trình sau:

1)
(2 2)
(sinx + cosx) – 2sinxcosx = 2
2
+ 1
2) 6(sinx – cosx) – sinxcosx = 6
3) 3(sinx + cosx) + 2sinxcosx + 3 = 0
4) sinx – cosx + 4sinxcosx + 1 = 0
5) sin2x – 12(sinx – cosx) + 12 = 0
Bài 2. Giải các phương trình:
1)
2
(sinx + cosx) - sinxcosx = 1.
2) (1 – sinxcosx)(sinx + cosx) =
2
2
.
3)
1 1 10
cos sin
cos sin 3
xx
xx
   
.
4) sin
3
x + cos
3
x =

2
2
.
5) sinx – cosx + 7sin2x = 1.
6)
(1 2)(sin cos ) 2sin cos 1 2x x x x    
.
7)
sin2 2sin( ) 1
4
xx

  
.
8)
sin cos 4sin2 1x x x  
.
9) 1 + tgx = 2
2
sinx.
10) sinxcosx + 2sinx + 2cosx = 2.
11) 2sin2x – 2(sinx + cosx) +1 = 0.


4
C. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1) sin3x =
1
2

11) sin(2x - 3) = sin(x + 1)
2) cos2x = -
2
2
12) tan(3x + 2) + cot2x = 0
3) tan(x + 60
o
) = -
3
13) sin3x = cos4x
4) cot
5
7
x





=
1
3
14) tan3x.tanx = 1
5) sin2x = sin
3
4
x






15) sin(2x + 50
o
) = cos(x + 120
o
)
6) tan
2
3
x





= tan
3
6
x





16)
3
- 2sin2x = 0
7) cos(3x + 20
o

) = sin(40
o
- x) 17) 2cos
34
x





-
3
= 0
8) tan
4
x





= - cot
2
3
x






18) 3tan
2
20
3
o
x




+
3
= 0
9) sin(2x - 10
o
) =
1
2
với -120
o
< x < 90
o
19) 2sinx -
2
sin2x = 0
10) cos(2x + 1) =
2
2
với -  < x <  20) 8cos
3

x - 1 = 0
Bài 2. Giải các phương trình:
1) sin
2
x =
1
2
11) sin
2
x + sin
2
2x = sin
2
3x
2) cos
2
3x = 1 12) sin
 
2cos 2
4
xx





tan2x = 0
3) sin
4
x + cos

4
x =
1
2
13) (2sinx + 1)
2
- (2sinx + 1)(sinx -
3
2
) =
0
4) sinx + cosx = 1 14) sinx + sin2x + sin3x = 0
5) cosx.cos3x = cos5x.cos7x 15) cosx + cos2x + cos3x + cos4x = 0
6) cos2x.cos5x = cos7x 16) 1 + sinx + cos3x = cosx + sin2x +
cos2x
7) sin3x.cos7x = sin13x.cos17x 17) cos7x + sin
2
2x = cos
2
2x - cosx
8) sin4x.sin3x = cosx 18) sinx + sin2x + sin3x = 1 + cosx + cos2x
9) 1 + 2cosx + cos2x = 0 19) sin3x.sin5x = sin11x.sin13x
10) cosx + cos2x + cos3x = 0 20) cosx - cos2x + cos3x =
1
2

Bài 3. Giải các phương trình:
1) 2sin
2
x - 3sinx + 1 = 0 2) 4sin

2
x + 4cosx - 1 = 0


5
3) tan
2
6
x





+ 2cot
2
6
x





- 3 = 0 4)
2
2
+ (3 - 3)cot2x - 3 - 3 = 0
sin 2x

5) cot

2
x - 4cotx + 3 = 0 6) cos
2
2x + sin2x + 1 = 0
7) sin
2
2x - 2cos
2
x +
3
4
= 0 8) 4cos
2
x - 2(
3
- 1)cosx +
3
= 0
9) tan
4
x + 4tan
2
x + 3 = 0 10) cos2x + 9cosx + 5 = 0
11)
2
1
cos x
+ 3cot
2
x = 5

Bài 5. Giải các phương trình sau:
1) 3sinx + 4cosx = 5 2) 2sin2x - 2cos2x =
2

3) 2sin
4
x





+ sin
4
x





=
32
2

4)
2
3cos + 4sinx + = 3
3cos + 4sinx - 6
x
x


5) 2sin17x +
3
cos5x + sin5x = 0
6) cos7x - sin5x =
3
(cos5x - sin7x)
7) 4sinx + 2 cosx = 2 + 3tanx
Bài 6. Giải các phương trình:
1) 2(sinx + cosx) - 4sinxcosx - 1 = 0 2) sin2x - 12(sinx + cosx) + 12 = 0
3) sinx - cosx + 4sinxcosx + 1 = 0 4) cos
3
x + sin
3
x = 1
5) 3(sinx + cosx) + 2sin2x + 2 = 0 6) sin2x - 3
3
(sinx + cosx) + 5 = 0
7) 2(sinx - cosx) + sin2x + 5 = 0 8) sin2x +
2
sin(x - 45
o
) = 1
9) 2sin2x +
3
sinx + cosx + 8 = 0
10) (sinx - cosx)
2
+ (
2

+ 1)(sinx - cosx) +
2
= 0
Bài 7. Giải các phương trình
1) sin
2
x - 10sinxcosx + 21cos
2
x = 0 2) cos
2
x - 3sinxcosx + 1 = 0
3) cos
2
x - sin
2
x -
3
sin2x = 1
4) 3sin
2
x + 8sinxcosx + (8
3
- 9)cos
2
x = 0
5) 4sin
2
x + 3
3
sin2x - 2cos

2
x = 4
6) 2sin
2
x + (3 +
3
)sinxcosx + (
3
- 1)cos
2
x = 1
7) 2sin
2
x - 3sinxcosx + cos
2
x = 0 8) cos
2
2x - 7sin4x + 3sin
2
2x = 3

Bài 8. Giải các phương trình
1) 4cos
2
x - 2(
3
+ 1)cosx +
3
= 0 2) tan
2

x + (1 -
3
)tanx - 3 = 0
3) cos2x + 9cosx + 5 = 0 4) sin
2
2x - 2cos
2
x +
3
4
= 0


6
5) 2cos6x + tan3x = 1 6)
2
1
cos x
+ 3cot
2
x = 5
Bài 9. Giải các phương trình
1) sin
2
x + sin2xsin4x + sin3xsin9x = 1
2) cos2x - sin2xsin4x - cos3xcos9x = 1
3) cos2x + 2sinxsin2x = 2cosx
4) cos5xcosx = cos4xcos2x + 3cos
2
x + 1

5) cos4x + sin3xcosx = sinxcos3x
6) sin(4x +
π
4
)sin6x = sin(10x +
π
4
)
7) (1 + tan
2
)(1 + sin2x) = 1
8) tan(

3
- x) + tan(
π
3
- x) + tan2x = 0
Bài 10. Giải các phương trình
1) (1 - cos2x)sin2x =
3
sin
2
x
2) sin
4
x - cos
4
x = cosx
3)

11 π 1 - cotx
+ cos(x - ) =
1 + cosx 4 2(1 + cotx)
2

4) 1 - (2 +
2
)sinx =
2
22
1 + cot x


5) tan
2
x =
1 - cosx
1 - sinx

6) 2(sin
3
x + cos
3
x) + sin2x(sinx + cosx) =
2

7) cosx(1 - tanx)(sinx + cosx) = sinx
8) (1 + tanx)(1 + sin2x) = 1 + tanx
9) (2sinx - cosx)(1 + cosx) = sin
2

x
Bài 10. Giải các phương trình
1) sinx + cosx -
sin2x
3
- 1 = 0
2) (1 +
2
)(sinx + cosx) - sin2x - ( 1 +
2
) = 0
3) tanx + tan2x = tan3x
4)
1 cosx sinx
=
x
1 - cosx
cos
2




7
D. MỘT SỐ BÀI THI ĐẠI HỌC VÊ PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC
Bài 1. Giải các phương trình
1) (1 + tanx)cos
3
x + (1 + cotx)sin
3

x =
2sin2x

2) tan
2
x - tanxtan3x = 2
3)
2
5 - 3sin x - 4cosx
= 1 - 2cosx
4) cos3xtan5x = sin7x
5) tanx + cotx = 4
6)
sin 2
1 + sinx
x
+ 2cosx = 0
7) 2tanx + cotx =
2
3 +
sin2x

8) tanx + cotx = 2(sin2x + cos2x)
9) 2sin3x(1 - 4sin
2
x) = 1
10)
22
cot x - tan x
= 16(1 + cos4x)

cos2x

11) cosx.cos2x.cos4x.cos8x =
1
16

12) cos10x + cos
2
4x + 6cos3xcosx = cosx + 8cosxcos
2
3x
13) sin
2
xcosx =
1
4
+ cos
3
xsinx
14) sin
6
x + cos
6
x = cos4x
15) sin
4
x + cos
4
x =
7

8
cot(x +
π
3
)cot(
π
6
- x)
16)
sinxcot5x
= 1
cos9x

17) sin
3
xcos3x + cos
3
xsin3x = sin
3
4x
18) 2sin3x -
1
sinx
= 2cos3x +
1
cosx

19) cos
3
xcos3x + sin

3
xsin3x =
2
4

20)
44
sin + cos x 1
=
sin2 2
x
x
(tanx + cotx)
21) 1 + tanx = 2
2
sinx
22) cosx - sinx =
2
cos3x
23)
2
3sin2 - 2cos x = 2 2 + 2cos2xx

24) sin
3
x + cos
3
x + sin
3
xcotx + cos

3
xtanx =
2sin2x

25) (2cosx - 1)(sinx + cosx) = 1
26) 2sin(3x +
4

) =
2
1 + 8sin2xcos 2x



8
Bài 2. Giải các phương trình
1) sin
4
x
3



+ cos
4
x
3




=
5
8

2) 4sin
3
x + 3cos
3
x - 3sinx - sin
2
xcosx = 0
3) cos
3
x - sin
3
x - 3cosxsin
2
x + sinx = 0
4)
22
22
(1 - cosx) + (1 + cosx) 1 + sinx
- tan xsinx = + tan x
4(1 - sinx) 2


5) sin
2
x(tanx + 1) = 3sinx(cosx - sinx) + 3
6) cos

6
x + sin
6
x =
7
16

Bài 3. Giải các phương trình
1)
cos2 + 3cot2x + sin4x
= 2
cot 2 - cos2x
x
x
2)
22
4sin 2x + 6sin x - 9 - 3cos2x
= 0
cosx

3)
2
cosx(2sinx + 3 2) - 2cos x - 1
= 1
1 + sin2x
4) sin4x = tanx
5) cos2x + sin
2
x 2cosx + 1 = 0 6) sin3x + 2cos2x - 2 = 0
7) cos

2
x + cos
2
2x + cos
2
3x + cos
2
4x =
3
2
8) 2 + cos2x + 5sinx = 0
9) 3(tanx + cotx) = 2(2 + sin2x) 10) 4cos
3
x + 3
2
sin2x = 8cosx
Bài 4. Giải phương trình lượng giác
1) cosx +
3
sinx = 3 -
3
cosx + 3sinx + 1
2) 3sin3x -
3
cos9x = 1 +
4sin
3
3x
3) cos7xcos5x -
3

sin2x = 1 - sin7xsin5x 4) 4sin2x - 3cos2x = 3(4sĩnx - 1)
5) 4(sin
4
x + cos
4
x) +
3
sin4x = 2 6) 4sin
3
x - 1 = 3sinx -
3
cos3x
7)
3
sin2x + cos2x =
2
8) 2
2
(sinx + cosx)cosx = 3 +
cos2x
9) cos
2
x -
3
sin2x = 1 + sin
2
x
Bài 5. Giải các phương trình (biến đổi đưa về dạng tích)
1) sin3x -
2

3
sin
2
x = 2sinxcos2x
2) sin
2
2x + cos
2
8x =
1
2
cos10x
3) (2sinx + 1)(2sin2x - 1) = 3 - 4cos
2
x
4) cosxcos
x
2
cos
3x
2
- sinxsin
x
2
sin
3x
2
=
1
2


5) tanx + tan2x - tan3x = 0
6) cos
3
x + sin
3
x = sinx - cosx
7) (cosx - sinx)cosxsinx = cosxcos2x
8) (2sinx - 1)(2cos2x + 2sinx + 1) = 3 - 4cos
2
x
9) 2cos
3
x + cos2x + sinx = 0
10) sin3x - sinx = sin2x


9
11)
cos
1 sin
1 sin
x
x
x



12) sinx + sin2x + sin3x + sin4x + sin5x + sin6x = 0
13) cos

4
x
2
- sin
4
x
2
= sin2x
14) 3 - 4cos
2
x = sinx(2sinx + 1)
15) 2sin
3
x + cos2x = sinx
16) sin
2
x + sin
2
2x + sin
2
3x =
3
2

17) cos
3
x + sin
3
x = sinx - cosx
18) sin

3
x + cos
3
x = 2(sin
5
x + cos
5
x)
19) sin
2
x = cos
2
2x + cos
2
3x
20) sin
2
3x - sin
2
2x - sin
2
x = 0
21) 1 + sinx + cosx = sin2x + cos2x = 0
22) 2sin
3
x - sinx = 2cos
3
x - cosx + cos2x
23) 2sin
3

x - cos2x + cosx = 0
24) cosx + cos2x + cos3x + cos4x = 0
25) 2cos2x =
6
(cosx - sinx)
26) 4cos
3
x + 3
2
sin2x = 8cosx
27) sin3x + sin2x = 5sinx
Bài 6. Giải các phương trình
1)
sin3x - sinx
1 - cos2x
= cos2x + sin2x với 0 < x < 2
2) sin(2x +

2
) - 3cos(x -

2
) = 1 + 2sinx với
π
2
< x < 3
3) cos7x -
3
sin7x = -
2

với
2π 6π
< x <
57

Bài 7. Tìm giả trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của:
1) y = 2sin
2
x + 3sinxcosx + 5cos
2
x
2) y =
cosx + 2sinx + 3
2cosx - sinx + 4
trong khoảng ( - ; )
3) y = 4sin
2
x +
π
2sin(2x + )
4

4) y = sinx - cos
2
x +
1
2

Bài 8 (Các đề thi ĐH, CĐ mới).
1) A_02. Giải phương trình: 5

cos3x + sin3x
sin +
1 2sin2x
x




= cos2x + 3
2) D_02. Tìm các nghiệm thuộc [0; 14] của phương trình:
cos3x - 4cos2x + 3cosx - 4 = 0
3) A_03. Giải phương trình: cotx - 1 =
cos2x
1 + tanx
+ sin
2
x -
1
2
sin2x
4) D_03. Giải phương trình: sin
2
(
x
2
-
π
4
)tan
2

x - cos
2
x
2
= 0
5) D_04. Giải phương trình: (2cosx - 1)(sinx + cosx) = sin2x - sinx


10
6) A_05. Giải phương trình: cos
2
3xcos2x - cos
2
x = 0
7) D_05. Giải phương trình: cos
4
x + sin
4
x + cos(x -
π
4
)sin(3x -
π
4
) -
3
2
= 0
8) A_05_dự bị1. Tìm nghiệm trên khoảng (0 ; ) của phương trình:
4sin

2
x
2
-
3
cos2x = 1 + 2cos
2
(x -

4
)
9) A_05_dự bị 2. Giải pt: 2
2
cos
3
( x -
π
4
) - 3cosx - sinx = 0
10) D_05_dự bị 1. Giải pt: tan(

2
- x) +
sin
1 cos
x
x
= 2
11) D_05_dự bị 2. Giải pt: sin2x + cos2x - 3sinx - cosx - 2 = 0
12) A_06_dự bị 1. Giải pt: cos3xcos

3
x - sin3xsin
3
x =
2 + 3 2
8

13) A_06_dự bị 2. Giải pt: 4sin
3
x + 4sin
2
x + 3sin2x + 6cosx = 0
14) B_06_dự bị 1. Giải pt: (2sin
2
x - 1)tan
2
2x + 3(2cos
2
x - 1) = 0
15) B_06_dự bị 2. Giải pt: cos2x + (1 + 2cosx)(sinx - cosx) = 0
16) D_06_dự bị 1. Giải pt: cos
3
x + sin
3
x + 2sin
2
x = 1
17) D_06. Giải pt: cos3x + cos2x - cosx - 1 = 0
18) A_07. Giải phương trình: (1 + sin
2

x)cosx + (1 + cos
2
x)sinx = 1 + sin2x
19) B_07. Giải phương trình: 2sin
2
2x + sin7x - 1 = sinx
21) D_07. Giải phương trình: (sin
2

x
2
+ cos
2
x
2
)
2
+
3
cosx = 2
22) CĐ_07. Giải phương trình: 2sin
2
(
π
4
- 2x) +
3
cos4x = 4cos
2
x - 1

23) A_08. Giải phương trình:
1 1 7π
+ = 4sin - x

sinx 4
sin x -
2







24) B_08. Giải phương trình: sin
3
x -
3
cos
3
x = sinxcos
2
x -
3
sin
2
xcosx
25) D_08. Giải phương trình: 2sinx(1 + cos2x) + sin2x = 1 + 2cosx
26) CĐ_08. Giải pt: sin3x -
3

cos3x = 2sin2x

×