Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

cân đối kế toán công ty tnhh tư vấn xây dựng thương mại trường lộc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.02 KB, 3 trang )

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại
Trường Lộc

Mẫu số B02/DNN
Số 43/1 Chu Văn An, Phường Trường Thi, Thành
Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa. ( Ban hành theo số 48/2006/-BTC
ngày 14 /9/2006 của bộ trưởng BTC )
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2013
ĐVT: VNĐ
Chỉ tiêu

số
Thuyết
Năm 2011 NĂM 2012 Năm 2013
Minh
A
B C
1 2 3
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN(100
=110+120+130+140+150 )
100
3.544.125.900 4.829.799.200 6.413.218.900
I . Tiền và các khoản
tương đương 110 (II.01)
46.981.400 132.908.900 768.951.700
II .Các khoản đầu tư tài
chính NH 120 (II.05)

1. Các khoản đầu tư tài
chính NH 121



2. Dự phòng các khoản
ĐTTC ngắn hạn (*) 129

III. Các khoản phải thu
ngắn hạn 130
155.964.200 391.869.200 1.062.721.900
1.Phải thu khách hàng 131
98.109.600 106.482.400 804.177.500
2.Trả trước cho bên bán 132
27.148.900 19.943.200 13.426.900
3.Thuế GTGT phải thu 133
5.122.900 72.125.100 86.918.800
4.Các khoản phải thu khác 138
25.582.800 15.898.900 39.542.100
5.Phải thu nội bộ 139
177.419.600 118.656.600
IV. Hàng Tồn kho 140
3.284.032.400 4.210.418.500 4.471.726.100
1. Hàng tồn kho 141 (III.02)
3.284.032.400 4.210.418.500 4.471.726.100
2.Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho(*) 149

V. Tài sản ngắn hạn khác 150
57.147.900 94.602.600 109.819.200
1. Tài sản ngắn hạn khác 151
57.147.900 94.602.600 109.819.200
2. Thuế và các khoản phải
nộp nhà nước 152


3. Thuế GTGT được khấu
trừ 158

B.Tài sản Dài Hạn ( 200 =
210+220+230+240)
200
8.749.530.100 9.822.023.100 9.151.954.600
I. Tài sản cố định 210 (III.03.04)
8.749.530.100 9.822.023.100 9.151.954.600
1.Nguyên giá 211 9.164.945.200 10.368.931.000 9.830.355.300
2.Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212
-415.415.100 -546.907.900 -678.400.700
3. Chi phí xây dựng dỡ danh 213

II . Bất động sản đầu tư 220

1. Nguyên giá 221

2. Giá trị hao mòn kuyx kế
(*) 222

III. Các khoản đầu tư tài
chính dài hạn 230 (III.05)

1. Các khoản đầu tư Tài
chính DH 231

2. Dự phòng giảm giá khoản
đầu tư dài hạn(*) 239


IV.Tài sản dài hạn khác 240

1. Phải thu dài hạn 241

2. Tài sản dài hạn khác 248

3. Dự phòng khoản phải thu
dài hạn(*) 249

TỔNG TÀI SẢN
250
12.293.656.00
0
14.651.822.300 15.565.173.500
( 250 = 100 + 200 )
NGUỒN VỐN

A. Nợ phải trả ( 300= 310
+ 320 ) 300
11.337.734.900 13.377.383.600 14.203.481.400
I. Nợ ngắn hạn 310
3.306.373.800 5.158.200.200 4.667.293.900
1. Vay ngắn hạn 311
2.341.682.100 3.075.497.900 3.246.050.000
2. Phải trả người bán ngắn
hạn 312
822.640.400 1.014.733.400 989.003.000
3. Người nua trả trước 313
10.762.800 691.368.900 59.466.200

4. Thuế thu nhập phải nộp
nhà nhước 314 III.06
36.023.800 33.012.400 73.902.700
5. Phải trả người lao động 315
95.264.700 343.587.600 298.872.000
6.Chi phí trả trước 316

7. Các khoản phải trả ngắn
hạn 318

8. Dự phòng phải trả ngắn
hạn 319

II. Nợ Dài Hạn 320
8.031.361.100 8.219.183.400 9.536.187.500
1. Vay dài hạn 321
8.028.283.500 8.149.385.300 9.358.356.600
2. Nợ khác 322
3.077.600 69.798.100 177.830.900
3. Phải rả người bán dài hạn 328

4. Dự phòng phải trả dài hạn 329

B. Vốn chủ sở hữu ( 400 = 400 955.921.100 1.274.438.700 1.361.692.100
410 + 430 )
I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07
955.921.100 1.274.438.700 1.361.692.100
1. Vốn đầu tư của chủ sở
hữu
411

2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ(* ) 414
5. Chênh lệch đánh giá lại
tài sản
415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Lợi nhuận chưa phân phối 417
II. Quỹ khen thưởng phúc
lợi
430
TỔNG NGUỒN VỐN
440 12.293.656.00
0
14.651.822.300 15.565.173.500
( 440 = 300 + 400 )
BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Ngày 31 tháng 12 năm 2013
ĐVT: VNĐ
CHỈ TIÊU NĂM 2011 NĂM 2012 NĂM 2013
1.DT bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.034.343.288 2.578.482.233 2.306.412.761
2.Các khoản giảm trừ 29.825.288 13.860.231 21.842.760
3.DT thuần về BH và cung cấp Dv 2.004.518.000 2.564.622.002 2.284.570.001
4.Giá vốn hàng bán 1.755.812.307 2.294.967.014 2.025.389.661
5.Lợi nhuận gộp từ BH và cung cấp
Dv 248.705.693 269.654.988 259.180.341
6.DT hoạt động tài chính 177.853.249 35.024.068 106.438.659
7.Chi phí tài chính 46.364.299 80.354.988 63.359.644
Trong đó, chi phí lãi vay 42.535.388 72.189.604 57.362.496
8.Chi phí bán hàng 26.003.196 32.744.020 29.373.608

9.Chi phí QLDN 28.619.516 42.443.686 35.531.601
10.Lợi nhuận thuần từ HĐKD 165.504.005 149.136 82.826.571
11.Thu nhập khác 4.763.957 11.400.082 8.082.020
12.Chi phí khác 4.601.202 518.765 2.559.984
13.Lợi nhuận khác 162.755 10.881.316 5.522.036
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế 165.566.761 160.017.667 162.792.214
15.Chi phí thuế TNDN 19.797.141 12.784.481 16.290.811
16.LN sau thuế 145.869 147.233.194 73.689.532

×