Tải bản đầy đủ (.doc) (66 trang)

thiết kế khung ngang của một trường học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2 MB, 66 trang )

Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
- Ni dung thit k: Thit k khung ngang ca mt trng hc.
- S liu thit k:
Phn I
TNH TON KHUNG
I - Mễ T CễNG TRèNH:
Cụng trỡnh cn thit k l trng hc 3 tng, c xõy dng ti TP. H Chớ
Minh. Cụng trỡnh c xõy dng trong thnh ph b che chn mnh bi cỏc tũa
nh cao tng. H thng kt cu ca cụng trỡnh gm:
* H thng khung: l h thng chu lc chớnh ca cụng trỡnh, tip nhn tt c cỏc
ti trng theo phng ngang v ng, sau ú truyn xung múng.
* H thng kt cu bao che: gm tng v ca, ch lm chc nng che chn cho
phn ni tht bờn trong v bờn ngoi, khụng tham gia chu lc.
* H thng sn: phõn b u cỏc tng, ngoi vic chu ti trng bn thõn v
hot ti s dng tỏc dng trc tip lờn nú thỡ sn cũn úng vai trũ liờn kt, truyn
ti trng ngang v ng lờn h khung m bo cho ton b cụng trỡnh c n
nh v m bo cỏc cu kin cựng tham gia chu lc.
* Cỏc b phn giao thụng: cu thang theo phng ng, hnh lang theo phng
ngang.

GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 1
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
L
1
(m)
L
2
(m)
B
(m)
H


1
(m)
H
2
(m)
Khung
a im xõy
dng
2,4 7,8 3,6 3,6 3,6 K4 TP. H Chớ Minh
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
ABC B'B'
+0.00
-0.60
+3.60
+7.20
+10.80
+13.80
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
mái
N
S
S
M
Xây t!ờng thu hồi 110
DPDP
DP DP
M
- mái lợp tôn mạ màu dày 0,42mm

- xà gồ mái c140x50x30x2
- lớp láng chống thấm dày 20mm
- bản sàn mái btct b20
- trát trần vxm #75 dày tb 10mm
- bả + sơn màu trắng
S
- nền lát gạch cremic 400x400 dày 8mm
- lớp vừa trát vxm #50 dày 15mm
- bản sàn btct b20
- trát trần #75 dày tb 10mm
- bả + sơn màu trắng
N
- nền lát gạch cremic 400x400
- lớp vừa trát vxm #50 dày 15mm
- lớp btgv tôn nền dày 100mm
- lớp cát đen t!ới n!ớc đầm kỹ
- lớp đất thiên nhiên
mặt cắt a-a
DP DP
7800 2400
3000360036003600600
1000
1500
710
500
710
500

II - LA CHN GII PHP KT CU:
1/ Chn vt liu s dng:

- S dng bờ tụng cp bn B20 cú: R
b
= 11,5MPa; R
bt
= 0,9MPa
- S dng thộp: + Nu
12
<
thỡ dựng thộp CI cú R
S
= R
SC
= 225MPa
+ Nu
12

thỡ dựng thộp CII cú R
S
= R
SC
= 280Mpa
2/ La chn gii phỏp kt cu cho sn:
Chn sn sn ton khi, cú dm ph v cỏc dm qua ct.
3/ Chn kớch thc s b chiu dy sn:
a. Vi sn trong phũng:
1,1.3600
99
40
b
Dl

h mm
m
= = =
Trong ú: l - nhp sn.
D - h s ph thuc vo ti trng tỏc dng lờn sn, D= 0,8 - 1,4
m - h s ph thuc liờn kt bn: vi bn kờ bn cnh m= 40

50.

Chn h
b
= 100mm.
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 2
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
- Hot ti tớnh toỏn: p
s
= p
tc
.n = 200.1,2 =240 (daN/m
2
)
- Tnh ti tớnh toỏn:
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 3
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
Cu to v ti trng cỏc lp vt liu sn trong phũng:
Cỏc lp vt liu
Tiờu chun
(daN/m

2
)
n
Tớnh toỏn
(daN/m
2
)
Gch ceramic dy 8mm,
3
0
2000d /aN m

=
0,008.2000 =16daN/m
2
16 1,1 17,6
Va lỏt dy 15mm,
3
0
2000d /aN m

=
0,015.2000 =30daN/m
2
30 1,3 39
Bn sn BTCT dy 10cm,
3
0
2000d /aN m


=
:

0,1.2500 = 200daN/m
2
250 1,1 275
Va trỏt dy 10mm,
3
0
2000d /aN m

=
0,01.2000 =20daN/m
2
20 1,3 26
Tng cng: 316 357,6
- Do tng khụng xõy trc tip trờn sn nờn tnh ti tớnh toỏn phõn b trờn sn
l:
2
357,6 /
s
g daN m=
- Tng ti trng phõn b tớnh toỏn trờn sn trong phũng:
2.
357,6 240 597,6 /
s s s
q g p daN m= + = + =
b. Vi sn hnh lang:
1.4200
93,33

45
b
Dl
h mm
m
= = =
Trong ú: l - nhp sn.
D - h s ph thuc vo ti trng tỏc dng lờn sn, D= 0,8 - 1,4
m - h s ph thuc liờn kt bn: vi bn kờ bn cnh m= 40

50.

Chn h
b
= 100mm.
- Hot ti tớnh toỏn:
2
. 300.1,2 360 /
tc
hl
p p n daN m
= = =
- Tnh ti tớnh toỏn:
Cu to v ti trng cỏc lp vt liu sn hnh lang:
Cỏc lp vt liu
Tiờu chun
(daN/m
2
)
n

Tớnh toỏn
(daN/m
2
)
Gch ceramic dy 8mm,
3
0
2000d /aN m

=
0,008.2000 =16daN/m
2
16 1,1 17,6
Va lỏt dy 15mm,
3
0
2000d /aN m

=
0,015.2000 =30daN/m
2
30 1,3 39
Bn sn BTCT dy 10cm,
3
0
2500d /aN m

=
: 0,1.2500 =250daN/m
2

250 1,1 275
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 4
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
Va trỏt dy 10 mm,
3
0
2000d /aN m

=
0,01.2000 =20daN/m
2
20 1,3 26
Tng cng: 316 357,6
2
357,6 /
hl
g daN m =
- Tng ti trng phõn b tớnh toỏn trờn sn hnh lang:
2.
357,6 360 717,6( / )
hl hl hl
q g p daN m= + = + =
c. Vi sn mỏi:
- Chn chiu dy ca ụ sn ln v ụ sn bộ trờn mỏi l:
100
sm
h mm=
Cu to v ti trng cỏc lp vt liu sn mỏi:
Cỏc lp vt liu

Tiờu chun
(daN/m
2
)
n
Tớnh toỏn
(daN/m
2
)
Mỏi tụn v x g ly bng 20daN/m
2
20 1,05 21
Va lỏng chng thm dy 2mm
3
0
2000 /daN m

=
: 0,02.2000 =40daN/m
2
40 1,3 52
Bn sn BTCT dy 10cm: 0,1.2500 =250 250 1,1 275
Va trỏt dy 10mm,
3
0
200 /daN m

=
0,01.2000 =20daN/m
2

20 1,3 26
Cng 330 374
2
374 /
m
g daN m =
- Hot ti tớnh toỏn:
2
. 75.1,3 97,5 /
tc
m
p p n daN m
= = =
- Tng ti trng phõn b tớnh toỏn trờn sn mỏi:
2.
374 97,5 471,5 /
m m m
q g p daN m= + = + =
4/ La chn kt cu mỏi:
Kt cu mỏi dựng h mỏi tụn gỏc lờn x g, x g gỏc lờn tng thu hi.
5/ La chn kớch thc tit din cỏc b phn:
a. Kớch thc tit din dm:
- i vi dm chớnh:
Chiu cao tit din
1
1 1
( ).
8 12
dc
h l

= ữ
, vi l
1
l nhp dm chớnh.
B rng tit din chn theo iu kin m bo n nh ca kt cu:
1 1
( )
2 4
dc dc
b h
= ữ
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 5
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
+ Nhp dm chớnh cú nhp l= 7,8m:
Chiu cao tit din:
1 1
( ).7800 650 975
8 12
dc
h mm
= ữ = ữ


Chn h
dc
= 700mm.
B rng tit din:
1 1 1 1
( ) ( ).700 175 350

2 4 2 4
dc dc
b h mm= ữ = ữ = ữ

Chn b
dc
= 250mm.

Dm D
1
: 250x700
+ Nhp dm chớnh l= 2,4m:
Chiu cao tit din:
1 1
( ).2400 200 300
8 12
dc
h mm= ữ = ữ


Chn h
dc
= 300mm.
B rng tit din:
1 1 1 1
( ) ( ).300 75 150
2 4 2 4
dc dc
b h mm= ữ = ữ = ữ


Chn b
dc
= 250mm.

Dm D
2
: 250x300
- i vi dm ph:
Chiu cao tit din
2
1 1
( ).
12 20
dp
h l= ữ
, vi l
2
l nhp dm ph.
B rng tit din:
1 1
( )
2 4
dp dp
b h= ữ
, thng chn bng 180mm, 200mm, 220mm.
õy, nhp dm ph l= 3,6m:
Chiu cao tit din:
1 1
( ).3600 180 300
12 20

dp
h mm= ữ = ữ


Chn h
dp
= 300mm.
B rng tit din:
1 1 1 1
( ). ( ).300 75 150
2 4 2 4
dp dp
b h mm= ữ = ữ = ữ

Chn b
dp
= 220mm.

Dm DP: 220x300
b. Kớch thc ct:
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 6
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
1 2 3
A
B
C
1 2 3
S
B

S
C
S
A
diện tích chịu tải của cột
3600 3600
3600 3600
78002400
Din tớch kớch thc ct c xỏc nh theo cụng thc:
.
b
k N
A
R
=
* Ct trc B:
- Din truyn ti ca cụt trc B:
2
7,8 2,4
( ).3,6 17,28
2 2
B
S m
= + =
- Lc dc do lc phõn b u trờn bn sn:
1
. 597,6.17,28 10326,6
s B
N q S daN= = =
- Lc dc do ti trng tng thu hi:

2
7,8 2,4
. . 296.( ).0,8 1207,7
2 2
t t t
N g l h daN
= = + =
- Lc dc do ti trng tng dc:
2
7,8 2,4
. . 514.( ).3,6 9437
2 2
t t t
N g l h daN
= = + =
- Lc dc do ti phõn b u trờn bn sn mỏi:
3
. 471,5.17,28 8147,5
m B
N q S daN= = =
- Vi nh 3 tng cú 2 sn hc v 1 sn mỏi thỡ:
. 2.(10326,6 9437) 1.(1207,7 8147,5) 48882,4
i i
N n N daN
= = + + + =

- k n nh hng ca mụmen ta chn k= 1,5
2
. 1,5.48882,4
637,6

115
b
k N
A cm
R
= = =
Vy ta chn kớch thc ct trc B l:
25 35
c c
b xh x cm
=

2
875A cm
=
* Ct trc C:
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 7
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
- Ct trc C cú din chu ti nh hn din chu ti ca ct trc B, thiờn v an
ton v nh hỡnh húa vỏn khuụn, ta chn kớch thc tit din ct trc C
25 35
c c
b xh x cm
=
(bng vi ct trc B).
* Ct trc A:
- Din truyn ti ca cụt trc A:
2
2,4

.3,6 4,32
2
A
S m
= =
- Lc dc do lc phõn b u trờn bn sn:
1
. 717,6.4,32 3100
hl A
N q S daN= = =
- Lc dc do ti trng lan can hnh lang dy 110mm, ly s b chiu cao lan can
bng 0,9m:
2
. . 296.3,6.0,9 959
t t LC
N g l h daN= = =
- Lc dc do ti trng tng thu hi:
3
2,4
. . 296. .0,8 284,2
2
t t t
N g l h daN
= = =
- Lc dc do ti phõn b u trờn bn sn mỏi:
4
. 471,5.4,32 2036,9
m A
N q S daN= = =
- Vi nh 3 tng cú 2 hnh lang v 1 sn mỏi thỡ:

. 2.(3100 959) 1.(284,2 2036,9) 10439,1
i i
N n N daN= = + + + =

- Do lc dc bộ nờn khi k n nh hng ca mụmen ta chn k= 1,5:
2
. 1,5.10439,1
136,2
115
b
k N
A cm
R
= = =
- Do A nh nờn ta chn:
25 25
c c
b xh x cm
=

2
625A cm
=
Cng lờn cao lc dc cng gim nờn ta chn kớch thc tit din ct nh sau:
+ Ct trc B, C cú kớch thc:
25 35
c c
b xh x cm=
cho tng 1,2.
+ Ct trc A cú kớch thc:

25 25
c c
b xh x cm
=
cho c 3 tng.
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 8
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 9
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
A'
A
B
C
B'
B'
780024002500
12700
780024002500
12700
A'
A
B
C
B'
B'
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600
46800
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600
46800

dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30

dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30

dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30

dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30

dp 22x30
c1 25x35
d1 25x70
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
dp 22x30
d1 25x70d2 25x30
c1 25x35
c2 25x25
c1 25x35
d2 25x30
d2 25x30
d2 25x30
d2 25x30
c2 25x25 c2 25x25 c2 25x25 c2 25x25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
mặt bằng kết cấu tầng điển hình
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
III S TNH TON KHUNG PHNG:
1/ S hỡnh hc khung (K4):
C B A
2/ S kt cu:
- Mụ hỡnh húa kt cu khung thnh cỏc thanh ng (ct), v cỏc thanh ngang
(dm) vi trc ca h kt cu c tớnh n trng tõm ca tit din cỏc thanh.
- La chn chiu cao chụn múng t mt t t nhiờn tr xung (ct -0,6m) vi

0,6
m
h m
=
- Ta cú s kt cu:
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 10
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
IV - XC NH TI TRNG N V:
1/ Tnh ti n v:
- Tnh ti sn phũng hc: g
s
= 357,6daN/m
2
- Tnh ti sn hnh lang: g
hl

= 357,6daN/m
2
- Tnh ti sn mỏi: g
m
= 374daN/m
2
(phn sờnụ cú g
sn
= g
m
= 374daN/m
2
)

- Tng xõy 220: g
t2
= 514daN/m
2
- Tng xõy 110: g
t1
= 296daN/m
2
2/ Hot ti n v:
- Hot ti sn phũng hc: p
s
= 240daN/m
2
- Hot ti sn hnh lang: p
hl
= 360daN/m
2
- Hot ti sn mỏi v sờnụ: p
m
= 97,5daN/m
2
3/ H s quy i ti trng:
- Ti trng truyn t sn vo khung c phõn b nh sau:
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 11
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
l
1
l
2

l
1
l
2
+ Khi bn cú
2
1
2
l
l

ti trng truyn t bn sn vo dm theo dng hỡnh ch nht:
1
.
2
san
l
g g
=

+ Khi bn cú
2
1
2
l
l
<
ti trng truyn t bn sn vo dm theo dng hỡnh thang v
tam giỏc (theo nguyờn tc ng phõn giỏc).
- thun tin cho vic gii ni lc v vic cng tỏc dng cỏc loi ti trng, cú

th quy i ti trng hỡnh tam giỏc v ti trng hỡnh thang v ti trng phõn b
u tng ng trờn c s cõn bng mụmen ca dm 2 u ngm. Nguyờn tc
i nh sau:
- Ti phõn b hỡnh tam giỏc:
1
5
. .
8 2
td san
l
g g=
- Ti phõn b hỡnh thang:
1
. .
2
td san
l
g g

=
(Vi
2 3
(1 2 )

= +
v
1
2
2
l

l

=
)
+ i vi sn trong phũng (S1): l
1
= 2,6m v l
2
= 3,6m
2 3
2,6
0,36 1 2.0,36 0,36 0,79
2.3,6

= = = + =
+ i vi sn hnh lang (S2): l
1
= 2,4m v l
2
= 3,6m
2 3
2,4
0,33 1 2.0,33 0,33 0,82
2.3,6

= = = + =
V - XC NH TNH TI TC DNG VO KHUNG K4:
Ti trng bn thõn ca cỏc kt cu dm ct s do chng trỡnh tớnh toỏn kt cu
t tớnh.
1/ Xỏc nh tnh ti sn tng 2, 3:

GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 12
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
3 4 5
A
B
C
B'
B'
3 4 5
G
c
G
b'
G
b'
G
b
G
a
g
1
g
2
g
3
s2 s2
3600 3600
3600 3600
7800

2400
sơ đồ phân bố tĩnh tải sàn tầng 2, 3
s1 s1
s1s1
s1 s1
g
4
Tnh ti tỏc dng lờn khung K2 sn tng 2, 3
TNH TI PHN B (daN/m)
TT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
g
1
= g
2
= g
3
1
Do ti trng t sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng tam giỏc:
5 2,6
2. .357,6.
8 2



581,1
2 Do tng 220 khụng ca:
514.(3,6 0,7) 1490,6
Tng cng g

1
= g
2
= g
3
: 2071,7
g
4
1
Do ti trng t sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng tam giỏc:
5 2,4
2. .357,6.
8 2



536,4
2 Do tng 220 khụng ca:
514.(3,6 0,7) 1490,6
Tng cng g
4
: 2027
TNH TI TP TRUNG (daN)
TT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 13
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
G

C
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng tng xõy trờn dm dc cao 3,6 - 0,3 =3,3m di
3,6m (vi h s gim l ca 0,7) l: 514.3,3.3,6.0,7
4274,4
3
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6
0,79.357,6. 3.6
2



1322
Tng cng G
C
: 6249,8
G
B
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6

2. 0,79.357,6. .3,6
2



2644
Tng cng G
B
: 3298
G
B
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng tng xõy trờn dm dc cao 3,6 - 0,3 =3,3m di
3,6m (vi h s gim l ca 0,7) l: 514.3,3.3,6.0,7
4274,4
3
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6
0,79.357,6. .3,6
2



1322
4
Do trng lng sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:

2,4
0,82.357,6. .3,6
2



1267
Tng cng G
B
: 7516,8
G
A
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,4
0,82.357,6. .3,6
2



1267
3 Do lan can xõy tng 110 cao 0,9m truyn vo: 296.0,9.3,6 959
Tng cng G
A
: 2879
2/ Tnh ti tng mỏi:

- tớnh toỏn ti trng tnh ti phõn b u trờn mỏi, trc ht ta phi xỏc nh
kớch thc ca tng thu hi xõy trờn mỏi.
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 14
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
M
Xây t!ờng thu hồi 110
1000
1500
710
500
710
500
3000
- Da vo mt ct kin trỳc, ta cú din tớch thu hi xõy trờn nhp BC l:
2
1
14,63
t
S m
=
- Nh vy nu coi ti trng tng phõn b u trờn nhp BC thỡ tng cú cao
trung bỡnh l:
1
1
2
14,63
1,82
7,8 0,22
t

t
S
h m
L
= == =
+
- Tớnh toỏn tng t cho nhp dm AB, trong on ny tng cú chiu cao trung
bỡnh bng:
2
2
1
2,47
1,03
2,4
t
t
S
h m
L
= = =
3 4 5
A
B
C
B'
B'
3 4 5
G
c
G

b'
G
b'
G
b
G
a
g
1
g
2
g
3
s2 s2
3600 3600
3600 3600
78002400
sơ đồ phân bố tĩnh tải sàn tầng mái
s1 s1
s1s1
s1 s1
g
4
Tnh ti tỏc dng lờn khung K2 sn tng mỏi
TNH TI PHN B (daN/m)
TT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
g
1

= g
2
= g
3
1
Do trng lng bn thõn tng thu hi cao trung bỡnh 1,82m:
296.1,82
538,7
2 Do ti trng t sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng tam 607,8
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 15
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
giỏc:
5 2,6
2. .374.
8 2



Tng cng g
1
= g
2
= g
3
: 1146,5
g
4
1
Do trng lng bn thõn tng thu hi cao trung bỡnh 1,03m:

296.1,03
304,9
2
Do ti trng t sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng tam
giỏc:
5 2,4
2. .374.
8 2



561
Tng cng g
4
: 865,9
TNH TI TP TRUNG (daN)
TT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
G
C
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng tng sờnụ BTCT cao 0,5m dy 0,1m:
2500.1,1.0,1.0,5.3,6
495
3 Do trng lng sn sờnụ nhp 0,71m: 319.0,71.3,6 815,4

4
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng
hỡnhthang:
2,6
0,79.374. 3.6
2



1068
Tng cng G
C
: 2941,8
G
B
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng
hỡnhthang:
2,6
2. 0,79.374. .3,6
2



2766
Tng cng G

B
: 3419
G
B
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng
hỡnhthang:
2,6
0,79.374. .3,6
2



1383
3
Do trng lng sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng
hỡnhthang:
2,4
0,82.374. .3,6
2



1325
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 16
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41

Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
Tng cng G
B
: 3361,4
G
A
1
Do trng lng bn thõn dm DP (0,22x0,3x3,6):
2500.1,1.0,22.0,3.3,6
653,4
2
Do trng lng tng sờnụ BTCT cao 0,5m dy 0,1m:
2500.1,1.0,1.0,5.3,6
495
3 Do trng lng sn sờnụ nhp 0,71m: 319.0,71.3,6 815,4
4
Do trng lng sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng hỡnh
thang:
2,4
0,82.374. .3,6
2



1325
Tng cng G
A
: 3289
Ta cú s tnh ti tỏc dng vo khung:
2027

2071.7
3298 7516,8 2879
6249,8
3298
3361,4
865,9
3289
1146,5
2941,8
3419
3419
2071.7
3298 7516,8 2879
6249,8
3298
VI - XC NH HOT TI TC DNG VO KHUNG K4:
Hot ti c phõn b trờn khung theo nguyờn tc cỏch tng cỏch nhp.
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 17
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
hoạt tải ii
ABC
7800
2400
360036004800
hoạt tải i
ABC
7800
2400
360036004800

1/ Hot ti tỏc dng lờn khung K4 tng in hỡnh:
a. Nhp BC:
s1
s1 s1
3 4 5
A
B
C
B'
B'
3 4 5
P
c
p
b'
p
b'
p
b
p
1
p
2
p
3
3600 3600
3600 3600
7800
2400
sơ đồ phân bố hoạt tải lên khung k4

nhịp bc tầng điển hình
s1 s1
s1
Hot ti tỏc dng lờn khung K4 nhp BC tng in hỡnh
HOT TI PHN B (daN/m)
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
p
1
= p
2
= p
3
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 18
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
1
Do ti trng t sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng tam giỏc:
5 2,6
2. .240.
8 2



390
HOT TI TP TRUNG (daN)
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu

P
C
= P
B
1
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6
0,79.240. .3,6
2



887
P
B
1
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6
2 0,79.240. .3,6
2



1775
b. Nhp AB:
s2 s2
3 4 5
A
B
C

B'
B'
3 4 5
3600 3600
3600 3600
78002400
sơ đồ phân bố hoạt tải lên khung k4
nhịp ab tầng điển hình
p
b
p
a
p
4
Hot ti tỏc dng lờn khung K4 nhp AB tng in hỡnh
HOT TI PHN B (daN/m)
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 19
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
p
4
1
Do ti trng t sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng tam giỏc:
5 2,4
2. .240.
8 2




360
HOT TI TP TRUNG (daN)
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
P
A
= P
B
1
Do trng lng sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,4
0,82.240. .3,6
2



850
2/ Hot ti tỏc dng lờn khung K4 tng mỏi:
a. Nhp BC:
3 4 5
A
B
C
B'
B'
3 4 5
3600 3600

3600 3600
78002400
s1 s1
s1s1
s1 s1
P
c
p
b'
p
b'
p
b
p
1
p
2
p
3
p
a
sơ đồ phân bố hoạt tải lên khung k4
nhịp bc tầng mái
Hot ti tỏc dng lờn khung K4 nhp BC tng mỏi
HOT TI PHN B (daN/m)
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 20
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt

qu
p
1
= p
2
= p
3
1
Do ti trng t sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng tam giỏc:
5 2,6
2. .97,5.
8 2



158,4
HOT TI TP TRUNG (daN)
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
P
C
= P
B
1
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6
0,79.97,5. .3,6
2




361
P
B
1
Do trng lng sn S1 (2,6x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,6
2. 0,79.97,5. .3,6
2



721
P
A
1 Do trng lng sn sờnụ nhp 0,71m: 97,5.0,71.3,6 249,2
b. Nhp AB:
P
c
p
b
p
a
sơ đồ phân bố hoạt tải lên khung k4
nhịp ab tầng mái
s2 s2
p
4
3 4 5

A
B
C
B'
B'
3 4 5
3600 3600
3600 3600
78002400
Hot ti tỏc dng lờn khung K4 nhp AB tng mỏi
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 21
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
HOT TI PHN B (daN/m)
HT Loi ti trng v cỏch tớnh
Kt
qu
p
4
1
Do ti trng t sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng tam giỏc:
5 2,4
2. .97,5.
8 2



146,3
HOT TI TP TRUNG (daN)
HT Loi ti trng v cỏch tớnh

Kt
qu
P
C
1 Do trng lng sn sờnụ nhp 0,71m: 97,5.0,71.3,6 249,2
P
B
= P
A
1
Do trng lng sn S2 (2,4x3,6) truyn vo di dng hỡnh thang:
2,4
0,82.97,5. .3,6
2



345
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 22
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
1775 887
390
1775
850
360
345
146,3
887
850

345
249,2
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 23
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
1775
887
390
1775
850
360
887
850
249,2
158,4
721
361 361
721
VII - XC NH TI TRNG GIể:
- Cụng trỡnh xõy dng ti TP. H Chớ Minh, thuc vựng giú II-A, cú ỏp lc giú
n v: W
0
= 95daN/m
2
. Cụng trỡnh c xõy dng trong thnh ph b che chn
mnh nờn cú a hỡnh dng C.
- Cụng trỡnh cao di 40m nờn ta ch xột n tỏc dng tnh ca ti trng giú. Ti
trng truyn lờn khung s c tớnh theo cụng thc:
+ Giú y: q


= W
0
.n.k
i
.C

.B
+ Giú hỳt: q
h
= W
0
.n.k
i
.C
h
.B
Ti trng giú
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 24
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41
Trờng Đại Học Hải Phòng Đồ án bê tông cốt thép 2
Tng
H
tng
(m)
Z (m) k n B(m) C

C
h
q


(daN/m)
q
h
(daN/m)
1 4,8 4,8 0,553 1,2 3,6 0,8 -0,6 181,6 -136,2
2 3,6 8,4 0,622 1,2 3,6 0,8 -0,6 204,2 -153,2
3 3,6 12 0,692 1,2 3,6 0,8 -0,6 227,2 -170,4
Vi q

- ỏp lc giú y tỏc dng lờn khung (daN/m)
q
h
- ỏp lc giú hỳt tỏc dng lờn khung (daN/m)
- Ti trng giú trờn mỏi quy v lc tp trung t u ct S

, S
h
vi k= 0,74 (
cao Z= 4,8 + 3,6.2 + 3 =15m). Xột t s h
1
/L= (3,6.2+4,8)/(7,8+2,4) =1,18.
Vi
26

=
, ni suy c cỏc giỏ tr: C
e1
= -0,57 v C
e2
= - 0,55.

- Tr s S c tớnh theo cụng thc:
S= n.k.W
0
.B.
ii
hC

= 1,2.0,74.95.3,6.
ii
hC

= 303,7
ii
hC

+ Phớa giú y: S

= 303,7.(0,8.0,6 - 0,57.1,9) = -183,1daN
+ Phớa giú hỳt: S
h
= 303,7.(-0,6.0,6 - 0,55.1,9) = -426,7daN
GVHD: GVC. Đỗ Văn Lại Trang 25
Svth: Lê Văn Bình Lớp XD TC41

×