Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

nhận tái bảo hiểm kỹ thuật ở Vinare

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.73 KB, 4 trang )

Bảng 8: Tình hình nhận tái bảo hiểm kỹ thuật ở Vinare (1995-2002)
Đơn vị: USD
Năm
Doanh thu phí nhận tái bảo hiểm
Tổng
Tỷ lệ tăng
trởng
(%)
Thủ tục phí tái bảo
hiểm
Tổn thất thuộc
trách nhiệm hợp
đồng tái bảo hiểm
Tỷ lệ bồi th-
ờng(%)
Theo hợp đồng cố định
Theo hợp đồng tạm
thời
Giá trị
%
Giá trị % Giá trị %
1995 773325 68.76 351379 31.24 1124704 - 215158 19.13 129276 11.49
1996 1443499 65.21 770181 34.79 2213680 96.82 525082 23.72 633640 28.62
1997 1679640 67.01 826732 32.99 2506372 13.22 644519 25.72 376353 15.02
1998 1067072 50.89 1029636 49.11 2096708 -16.34 536180 25.57 623645 29.74
1999 1671561 88.76 211685 11.24 1883246 -10.18 523751 27.81 512656 27.22
2000 1851168 82.25 399386 17.75 2250554 19.50 614489 27.30 274567 12.20
2001 1789027 68.89 808002 31.11 2597029 15.40 709765 27.33 120813 4.65
2002 1730342 79.07 457914 20.93 2188256 -15.74 578426 26.43 23286 1.06
Tổng 12005634 71.21 4854915 28.79 16860549 - 4347370 25.78 2694236 15.98
(Nguồn: Annual Report of Engineering & Energy Dept)


Bảng 10: Tình hình chuyển nhợng tái bảo hiểm kỹ thuật ở Vinare (1995-2002)
Năm
Tổng phí
nhận tái
bảo hiểm
(USD)
Phí tái bảo hiểm chuyển nhợng
Tỷ trọng phí
TBH chuyển
nhợng (%)
Tỷ lệ tăng tr-
ởng phí TBH
chuyển nhợng
(%)
Thủ tục phí tái bảo hiểm
Tổn thất thuộc trách
nhiệm hợp đồng TBH
(USD)
Theo hợp đồng cố
định
Theo hợp đồng
tạm thời
Tổng
(USD)
Giá trị (USD)
Tỷ
trọng(%)
Giá trị
(USD)
Tỷ

trọng
(%)
Giá trị
(USD)
Tỷ
trọng
(%)
1995
1,124,7
04
520,
700 62.97
306,
220 37.03
826,
920 73.52
-
250,625 30.31 11,856
1996
2,213,6
80
1,247,
324 67.96
588,
119 32.04
1,835,
443 82.91 121.96 560,610 30.54 261,736
1997
2,506,3
72

1,228,
926 61.27
776,
776 38.73
2,005,
702 80.02 9.28 616,041 30.71 506,741
1998
2,096,7
08
841,
360 61.80
520,
031 38.20
1,361,
391 64.93 -32.12 408,880 30.03 205,123
1999
1,883,2
46
998,
737 83.87
192,
145 16.13
1,190,
882 63.24 -12.52 373,307 31.35 217,893
2000
2,250,5
54
945,5
83
72.88

351,
914 27.12
1,297,
497 57.65 8.95 408,895 31.51 80,792
2001
2,597,0
29
874,
563 52.78
782,
295 47.22
1,656,
858 63.80 27.70 509,925 30.78 110,325
2002
2,188,2
56
1,049,
210 73.07
386,
662 26.93
1,435,
872 65.62 -13.34 473,503 32.98 120,638
Tổng
16,860,5
49
7,706,
403 66.17
3,940,1
63 33.83
11,646,

566 69.08 - 3,601,785 30.93 1,515,149
(Nguồn: Annual Report of Engineering & Energy Dept)
Bảng 13:Tình hình thu, chi nghiệp vụ tái bảo hiểm kỹ thuật tại Vinare (1995-2002)
Đơn vị:USD
Năm
Các khoản thu
Tổng thu
Các khoản chi
Tổng chi
Kết quả

Phí nhận
TBH
Hoa hồng
hồng nh-
ợng
TBH
Bồi
thờng
NTBH
Phí nhợng
TBH
Hoa hồng
Nhận TBH
Bồi
thờng
nhận TBH
1995 1.124.704 250.625 11.856 1.387.185 826.920 215.158 129.276 1.171.354 215.831
1996 2.213.680 560.610 261.736 2.996.026 1.835.443 525.082 633.640 2.994.165 1.861
1997 2.506.372 616.041 506.741 3.629.154 2.005.702 644.519 376.353 3.026.574 602.580

1998 2.096.709 408.880 205.123 2.710.712 1.361.391 536.180 623.645 2.521.216 189.496
1999 1.883.246 373.307 217.893 2.474.446 1.190.882 523.751 512.656 2.227.289 247.157
2000 2.250.554 408.895 80.792 2.740.241 1.297.497 614.489 274.567 2.186.553 553.688
2001 2.597.029 509.925 110.325 3.217.279 1.656.858 709.765 120.813 2.487.436 729.843
2002 2.188.256 473.503 120.638 2.782.397 1.435.872 578.426 23.286 2.037.584 744.813
Tổng 16.860.549 3.601.785 1.515.149 2.197.483 11.646.566 4.347.370 2.694.236 18.688.172 3.289.311
(Nguồn: Annual Report of Engineering & Energy Dept)

×