Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 12 trang )
* Vocabulary:
1. Where are you from? : Bạn từ đâu đến?
.
I’m from + tên nước : Tôi đến từ_____
2. He is / He’s____ : Cậu ấy là______
His name’s _____ : Tên cậu ấy là_____
3. She is / She’s ____: Cô ấy là_____
Her name’s _____ : Tên cô ấy là____
4. Where is he/she from?: Anh/Cô ấy từ đâu đến?
He/She’s from ____ : Anh/Cô ấy đến từ____
Her
from
Brazil
His
from
England
His
from
Italy
from
France
from
Australia
Her
Her
PRACTICE
Tokyo ở đâu?
Nó ở Nhật Bản
(Thành phố và đất nước)
(Hãy nói về bạn)
My