Tải bản đầy đủ (.pdf) (73 trang)

SỐ LƯỢNG NV2 ĐH Nông Lâm 31.8 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (552.4 KB, 73 trang )

Hội đồng tuyển sinh
TRờng ĐHNL TP. Hồ Chí Minh năm 2011
danh sách thí sinh
đăng ký xét tuyển nguyện vọng 2
cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - tự do - hạnh phúc
Ngày 31 tháng 8 năm 2011
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
1
Nguyễn Hoàng Phúc
120193
Nam
DHBA 000582 2 3,75
1
C66 29/08/2011
3,00 3,50 10,50
2
Nguyễn Thị Thu Hiền
020493


Nữ
NLSA 003553 2 3,25
2
C68 29/08/2011
5,50 3,50 12,50
3
Lý Thoại Nguyên
190593
Nữ
NLSA 007795 1 2,25
3
C68 29/08/2011
4,00 3,25 9,50
4
Nguyễn Thị Ngọc Mẫn
160793
Nữ
NLSD1045219 2 5,00
4
C66 29/08/2011
2,00 4,00 11,00
5
Trơng Hữu Thành
100193
Nam
QSKD1007667 2 5,75
5
401 29/08/2011
3,75 4,00 13,50
6

Đoàn Thị Phợng
260693
Nữ
GSAA 002024 2 4,25
6
C68 29/08/2011
3,50 2,50 10,50
7
Phan Hoàng Khánh
031093
Nam
KSAA 009222 2 4,50
7
408 29/08/2011
5,50 5,25 15,50
8
Nguyễn Thanh Huyền
300592
Nữ
HUID1072498 3 5,00
8
C68 29/08/2011
3,50 3,00 11,50
9
Nguyễn Trần Đức Huy
130293
Nam
NLSA 004441 2 3,50
9
C66 29/08/2011

3,50 3,50 10,50
10
Trần Duy Sơn
090892
Nam
KSAA 000859 1 5,50
10
400 29/08/2011
4,50 4,00 14,00
11
Cao Văn Ngọc Hoàng
200991
Nam
SGDA 004219 1 3,00
11
C66 29/08/2011
2,50 3,75 9,50
12
Nguyễn Thị Ngọc Thơng
251093
Nữ
HUIA 031537 2NT 1,75
12
C68 29/08/2011
4,00 3,00 9,00
13
Trần Hữu Ngọc
150892
Nam
HUIB 055821 1 5,25

13
309 29/08/2011
5,50 3,25 14,00
14
Nguyễn Thị Thu Cúc
101293
Nữ
NLSB 020198 3 5,50
14
C69 29/08/2011
2,00 4,50 12,00
15
Lã Minh Đức
221092
Nam
NLSA 002504 2 2,75
15
C66 29/08/2011
3,50 4,25 10,50
16
Phạm Việt
040292
Nam
YDSB 016982 1 5,00
16
C69 29/08/2011
2,25 2,50 10,00
17
Nguyễn Mạnh Phong
111292

Nam
NLSB 029818 1 5,50
17
C69 29/08/2011
1,00 3,50 10,00
18
Nguyễn Xuân Hoài Thanh
011293
Nam
QSTB 008616 2 6,50
18
305 29/08/2011
4,50 3,00 14,00
19
Lê Minh Nhựt
300392
Nam
NLSA 008525 2 2,00
19
C66 29/08/2011
4,75 4,00 11,00
Trang 1
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính

ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
20
Đỗ Minh Quân
220693
Nam
DMSA 010975 1 3,75
20
408 29/08/2011
5,50 3,50 13,00
21
Trần Thị Diễm Hơng
060193
Nữ
NLSA 004945 2 2,50
21
409 29/08/2011
4,50 5,50 12,50
22
Nguyễn Trần Nhật Lâm
261093
Nam
NLSB 025938 2NT 6,50
22
C69 29/08/2011
2,50 3,50 12,50
23

Trần Huỳnh Minh Khoa
201093
Nam
NLSB 025497 2NT 5,00
23
C69 29/08/2011
2,75 2,75 10,50
24
Lu Tuấn Thanh
050693
Nam
NLSD1046409 1 3,75
24
C66 29/08/2011
1,25 4,00 9,00
25
Phan Minh Tân
280693
Nam
NLSA 010447 1 1,25
25
C66 29/08/2011
2,75 4,75 9,00
26
Huỳnh Bá Dơng
011092
Nam
NLSA 002027 01 1 1,00
26
C66 29/08/2011

4,50 2,50 8,00
27
Nguyễn Tấn Tài
150593
Nam
HUIA 026236 1 2,25
27
C67 29/08/2011
4,25 3,00 9,50
28
Lơng Thành Nhẫn
020493
Nam
LPSA 001676 2NT 2,75
28
C66 29/08/2011
3,50 3,50 10,00
29
Phạm Thị Thanh Trúc
201293
Nữ
NLSA 013608 3 2,75
29
C66 29/08/2011
4,50 3,50 11,00
30
Võ Bình Nguyên
021093
Nam
YDSB 005677 01 1 6,75

30
307 29/08/2011
6,75 2,50 16,00
31
Nguyễn Thị Thảo
050693
Nữ
HUIA 028160 1 3,00
31
400 29/08/2011
4,00 4,50 11,50
32
Lê Văn Thành
030493
Nam
SPKA 015110 2NT 4,75
32
109 29/08/2011
3,50 3,75 12,00
33
Nguyễn Thị Linh Nhâm
230293
Nữ
MBSD1026972 2 5,50
33
409 29/08/2011
3,50 4,25 13,50
34
Dơng Thanh Huyền
020593

Nữ
NLSD1044511 3 5,75
34
C66 29/08/2011
2,25 5,00 13,00
35
Ngô Hoàng Luân
180593
Nam
SPKA 005536 2NT 1,75
35
109 29/08/2011
5,50 4,50 12,00
36
Ngô Thị Thùy Dung
010892
Nữ
NLSA 001597 2 2,00
36
C66 29/08/2011
4,25 3,75 10,00
37
Hoàng Nhật Giang
130693
Nam
HHKD1000362 2 4,25
37
401 29/08/2011
7,00 5,25 16,50
38

Nguyễn Quốc Thông
010192
Nam
HUIA 029891 1 0,75
38
C66 29/08/2011
3,50 5,00 9,50
39
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
010193
Nữ
NLSD1044106 2 4,00
39
C68 29/08/2011
2,50 4,00 10,50
40
Trần Thị Thu Cúc
291293
Nữ
NLSA 001237 1 4,00
40
C66 29/08/2011
3,50 2,75 10,50
41
Bùi Nh ý
210193
Nữ
YDSB 013117 1 6,75
41
320 29/08/2011

2,00 5,00 14,00
42
Nguyễn Vũ Lê Nhợng
240292
Nữ
SPKA 006895 1 1,75
42
C66 29/08/2011
2,75 3,75 8,50
43
Hồ Thị Mỹ Loan
Nam
CBVD1005742 1
43
C66 29/08/2011
0,00
44
Lê Thị Mỹ Trinh
171193
Nữ
QSYB 000810 2 5,50
44
801 29/08/2011
7,50 3,25 16,50
Trang 2
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT

KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
45
Huỳnh Thị Kim Liên
270693
Nữ
NLSA 005713 1 0,75
45
C66 29/08/2011
4,50 4,25 9,50
46
Nguyễn Văn Hậu
100793
Nam
NLSD1044206 1 3,75
46
C66 29/08/2011
3,50 3,00 10,50
47
Nguyễn Lê Duy Phát
021193
Nam
SPKA 007045 1 3,75
47

109 29/08/2011
4,50 4,50 13,00
48
Lê Trung Tuyến
080492
Nam
QSKA 004163 1 2,00
48
C68 29/08/2011
4,25 4,50 11,00
49
Phan Thị Thùy Vy
210593
Nữ
DTTA 016184 06 2 2,25
49
C65 29/08/2011
4,25 3,25 10,00
50
Trần Thị Cẩm Hằng
120593
Nữ
NLSD1044173 2NT 5,00
50
C68 29/08/2011
1,25 2,75 9,00
51
Trần Sỹ Bảo
010393
Nam

NLSA 000590 3 1,50
51
C68 29/08/2011
5,00 4,25 11,00
52
Dơng Thị Thanh Thảo
040193
Nữ
SGDD1030626 2NT 6,00
52
401 29/08/2011
2,50 4,50 13,00
53
Nguyễn Hoàng Duy Khanh
210793
Nam
QSKA 001490 3 4,75
53
401 29/08/2011
4,50 5,25 14,50
54
Đặng Công Phong
260292
Nam
YDSB 002920 2NT 5,50
54
316 29/08/2011
5,25 3,25 14,00
55
Nguyễn Thanh Hồng

270193
Nữ
NLSA 004224 2 3,75
55
C66 29/08/2011
4,25 3,25 11,50
56
Lữ Lý Bình
171093
Nam
SPKA 000612 1 2,00
56
C66 29/08/2011
4,75 3,50 10,50
57
Lê Thanh Diệu
100493
Nữ
HUIB 048550 1 7,75
57
316 29/08/2011
2,50 4,25 14,50
58
Nguyễn Quốc Trờng Thịnh
150693
Nam
HUIB 060258 2NT 5,50
58
303 29/08/2011
5,00 4,00 14,50

59
Phan Thị Ngọc Huyền
140693
Nữ
DMSA 004774 2 5,00
59
401 29/08/2011
4,50 4,50 14,00
60
Vơng Trờng Giang
260193
Nam
NLSB 022159 1 5,50
60
C69 29/08/2011
2,25 2,75 10,50
61
Nguyễn Bình Phơng Thủy
280993
Nữ
KSAA 004135 3 4,00
61
401 29/08/2011
4,75 5,25 14,00
62
Đậu Thị Thanh Lờng
180893
Nữ
NHSD1011282 3 5,50
62

402 29/08/2011
2,25 6,50 14,50
63
Nguyễn Hoàng Thảo
080393
Nữ
SGDA 012366 2NT 3,50
63
C66 29/08/2011
4,25 3,50 11,50
64
Phan Châu Vũ Khanh
110292
Nam
NLSA 005132 2NT 1,00
64
C69 29/08/2011
4,50 3,75 9,50
65
Trần Hoàng Anh Tuấn
091093
Nam
MBSA 011930 2 4,00
65
400 29/08/2011
5,25 4,25 13,50
66
Nguyến Thị Mỹ Yến
211193
Nữ

NLSA 015210 1 1,25
66
C66 29/08/2011
4,50 3,00 9,00
67
Chung Ngọc ánh
160193
Nữ
NLSD1043374 3 5,25
67
C68 29/08/2011
1,50 3,50 10,50
68
Hoàng Kim Phơng
171193
Nam
HUIB 057430 3 8,50
68
320 29/08/2011
3,75 4,50 17,00
69
Tô Vĩnh Triệu
090493
Nam
DTTB 021532 3 3,75
69
125 29/08/2011
5,50 4,75 14,00
Trang 3
STT

Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
70
Nguyễn Thị Hoài Thu
191293
Nữ
NLSD1046790 3 6,00
70
C68 29/08/2011
2,25 2,25 10,50
71
Vũ Thị Thanh Thùy
121293
Nữ
SPKA 009988 1 3,00
71
C68 29/08/2011
3,50 4,00 10,50
72
Vũ Thanh Hiếu

280293
Nam
SPKA 003048 1 3,00
72
109 29/08/2011
4,75 4,75 12,50
73
Nguyễn Thị Châu Loan
011290
Nữ
DMSA 006725 06 1 2,00
73
C68 29/08/2011
4,50 1,75 8,50
74
Nguyễn Minh Quí
181293
Nam
KSAA 018709 1 1,25
74
C66 29/08/2011
4,00 6,00 11,50
75
Nguyễn Bá Tiến
060793
Nam
HUIB 061319 3 3,50
75
C69 29/08/2011
2,25 5,75 11,50

76
Huỳnh Huy Hùng
081093
Nam
YDSB 007660 3 7,25
76
801 29/08/2011
4,75 3,50 15,50
77
Đinh Ngọc Bảo Trâm
110193
Nữ
NHSA 008170 1 5,25
77
401 29/08/2011
4,50 4,00 14,00
78
Châu Văn Tùng
111190
Nam
NLSA 014081 1 2,25
78
C69 29/08/2011
4,25 2,25 9,00
79
Lê Thị Hơng
111093
Nữ
SPKA 004313 1 4,25
79

C68 29/08/2011
2,75 4,00 11,00
80
Trịnh Thị Cẩm Tuyền
180493
Nữ
TCTA 040604 2NT 2,75
80
C68 29/08/2011
3,75 4,75 11,50
81
Trơng Văn Vơng
201093
Nam
LPSD1011396 1 4,50
81
401 29/08/2011
4,00 3,75 12,50
82
Nguyễn Mạnh Dũng
241193
Nam
NLSD1043780 2 2,25
82
C66 29/08/2011
3,50 3,50 9,50
83
Nguyễn Thanh Huyền
060293
Nữ

NLSD1044540 1 4,00
83
C68 29/08/2011
2,00 3,00 9,00
84
Trần Văn Khanh
160293
Nam
SPKA 004457 2NT 5,00
84
105 29/08/2011
3,50 3,50 12,00
85
Nguyễn Đình Sen
200993
Nam
KSAA 003503 3 4,75
85
408 29/08/2011
7,00 5,75 17,50
86
Nguyễn Trờng Chinh
130692
Nam
NLSA 001094 1 3,25
86
C66 29/08/2011
3,75 3,50 10,50
87
Nguyễn Thị Diệu Thu

Nam
CESA 013472 2NT
87
C68 29/08/2011
0,00
88
Nguyễn Thu Hiền
160393
Nữ
NLSD1044263 2 3,50
88
C68 29/08/2011
2,00 3,75 9,50
89
Trần Thị Diễm
240992
Nữ
LPSA 000285 1 3,00
89
408 29/08/2011
4,50 5,50 13,00
90
Trơng Thị Thu Thảo
0892
Nữ
HUIA 028530 1 1,25
90
C69 29/08/2011
4,00 3,25 8,50
91

Nguyễn Duy Thái Sơn
090493
Nam
NLSB 031412 1 5,50
91
306 29/08/2011
4,75 3,25 13,50
92
Dơng Hoàng Minh
191093
Nam
NLSA 006819 1 2,75
92
C65 29/08/2011
3,00 4,50 10,50
93
Lê Trọng Nghĩa
070993
Nam
HUIB 055585 2NT 6,25
93
309 29/08/2011
6,00 4,25 16,50
94
Lê Trọng Nghĩa
070993
Nam
TCTA 020845 2NT 5,75
94
402 29/08/2011

4,00 4,00 14,00
Trang 4
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
95
Phạm Thị Thanh Thanh
061192
Nữ
SPKA 008857 1 1,25
95
C68 29/08/2011
3,50 5,25 10,00
96
Huỳnh Tri Ân
171093
Nam
SPKA 000405 3 4,25
96
101 29/08/2011

5,50 4,00 14,00
97
Trần Nguyễn Anh Th
170393
Nữ
QSXD1009614 2 5,25
97
401 29/08/2011
3,50 4,75 13,50
98
Nguyễn Thanh Tây
091093
Nam
TCTB 056063 2NT 4,50
98
308 29/08/2011
6,25 2,00 13,00
99
Nguyễn Thị Kim Thu
250693
Nữ
NLSD1046793 3 5,25
99
C68 29/08/2011
2,25 3,25 11,00
100
Nguyễn Thành An
050492
Nam
DMSA 000119 1 2,50

100
401 29/08/2011
4,50 5,00 12,00
101
Từ Ngọc Thảo
201293
Nữ
NLSD1046606 1 3,25
101
C66 29/08/2011
2,75 3,50 9,50
102
Đoàn Vũ Thiên Ân
211193
Nam
NLSA 000487 06 2 2,50
102
C67 29/08/2011
4,25 3,25 10,00
103
Phạm Lê Vinh
061287
Nam
NLSA 014695 1 2,50
103
C65 29/08/2011
4,75 3,00 10,50
104
Phan Văn Đờng
270392

Nam
YDSB 005222 1 4,50
104
123 29/08/2011
2,75 3,50 11,00
105
Nguyễn Thị Gấm
130792
Nữ
NHSA 001482 06 2NT 3,00
105
C68 29/08/2011
3,50 3,50 10,00
106
Hồ Lê Yến Chi
050493
Nữ
NHSA 000638 2 5,25
106
401 29/08/2011
3,00 5,00 13,50
107
Trần Tiến Đạt
110793
Nam
GTSA 010417 2 4,25
107
C68 29/08/2011
3,75 4,00 12,00
108

Nguyễn Duy Quyền
300393
Nam
NLSA 009689 3 2,75
108
29/08/2011
3,00 3,50 9,50
109
Nguyễn Lê Hoàng Bảo
161093
Nam
HUIA 001445 2NT 2,50
109
C66 29/08/2011
3,50 3,75 10,00
110
Nguyễn Chánh Thi
161093
Nam
NLSB 033063 1 3,25
110
C69 29/08/2011
1,75 4,50 9,50
111
Nguyễn Hữu Tín
090693
Nam
HUIB 061452 1 5,75
111
802 29/08/2011

6,00 3,50 15,50
112
Nguyễn Thành An
050492
Nam
YDSB 011739 1 4,75
112
307 29/08/2011
3,25 4,75 13,00
113
Nguyễn Quốc Anh
280693
Nam
SPKA 000281 1 2,25
113
C65 29/08/2011
4,50 3,00 10,00
114
Văn Thị Thu Sơng
201193
Nữ
NLSA 010110 1 1,75
114
C68 29/08/2011
3,50 3,50 9,00
115
Đinh Công Định
021193
Nam
DTTA 002541 3 1,50

115
C66 29/08/2011
5,25 4,00 11,00
116
Lê Thị Cẩm Tú
070993
Nữ
NLSD1047615 1 5,00
116
C68 29/08/2011
2,25 4,50 12,00
117
Đặng Thị Thuỳ Trang
041093
Nữ
QSTB 008415 2NT 6,00
117
309 29/08/2011
4,25 4,50 15,00
118
Trần Minh Toàn
201292
Nam
KTSA 002132 1 1,00
118
C67 29/08/2011
4,50 3,50 9,00
119
Nguyễn Thanh An
211092

Nam
NLSA 000055 1 2,00
119
C66 29/08/2011
4,50 3,50 10,00
Trang 5
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
120
Nguyễn Thanh Nguyên
200693
Nam
NLSB 028639 2NT 7,00
120
C69 29/08/2011
2,75 3,50 13,50
121
Phạm Đạt Thịnh
100692

Nam
QSBA 007073 2 2,75
121
C66 29/08/2011
4,00 3,50 10,50
122
Hồ Thị Kim Huyền
181292
Nữ
SPKA 003989 2 3,00
122
C68 29/08/2011
4,75 4,75 12,50
123
Trần Thị Lan
100192
Nữ
NLSB 025842 1 4,50
123
C69 29/08/2011
1,75 3,25 9,50
124
Trần Thị Lan
100192
Nữ
DMSA 005953 1 1,25
124
C68 29/08/2011
3,50 3,75 8,50
125

Võ Thị Mộng Tuyền
300492
Nữ
NLSD1047559 3 5,25
125
405 29/08/2011
1,50 4,00 11,00
126
Nguyễn Trần Bảo Linh
211193
Nữ
DMSA 006495 2 3,25
126
401 29/08/2011
4,75 5,50 13,50
127
Đỗ Cao Đại
161292
Nam
KSAA 003726 3 5,25
127
801 29/08/2011
5,00 4,50 15,00
128
Vũ Nhật Trờng
100193
Nam
NLSA 013695 2 2,00
128
C65 29/08/2011

3,50 3,75 9,50
129
Lê Hoàng Khanh
050493
Nam
NLSA 005109 2NT 2,00
129
C66 29/08/2011
4,50 4,75 11,50
130
Đặng Quốc Vơng
120293
Nam
DDQA 045530 2 3,25
130
C66 29/08/2011
4,25 4,50 12,00
131
Phạm Ngọc Sơn
100993
Nam
HUIB 058596 2NT 6,00
131
323 29/08/2011
5,00 3,25 14,50
132
Mai Ngọc Đức
311093
Nam
HUIB 049807 2NT 4,50

132
323 29/08/2011
5,50 3,50 13,50
133
Vũ Thị Hớng
261293
Nữ
QSTA 005694 1 3,50
133
C66 29/08/2011
4,25 4,00 12,00
134
Ngô Viêt An
220292
Nam
NLSB 018762 2 7,75
134
300 29/08/2011
2,00 4,00 14,00
135
Nguyễn Đăng Trí
080193
Nam
NLSB 035571 1 6,00
135
223 29/08/2011
3,25 3,50 13,00
136
Lê Thị Ngọc Bích
180493

Nữ
NLSA 000751 1 1,75
136
C68 29/08/2011
3,50 3,75 9,00
137
Lê Thị Ngọc Bích
180493
Nữ
NLSB 019632 1 5,50
137
C69 29/08/2011
2,50 3,50 11,50
138
Huỳnh Thị Hồng Linh
200793
Nữ
NLSD1044972 1 4,75
138
C68 29/08/2011
1,25 3,25 9,50
139
Lu Thị Huỳnh Nh
161293
Nữ
NLSD1045781 1 4,25
139
C68 29/08/2011
2,00 3,00 9,50
140

Tô Duy Tiến
150893
Nam
QSBA 007462 1 3,75
140
401 29/08/2011
4,50 4,25 12,50
141
Đoàn Thị Kim Oanh
271193
Nữ
QSTA 005415 2 4,25
141
112 29/08/2011
4,25 4,75 13,50
142
Trơng Thị Thu Hơng
200493
Nữ
NLSD1044670 2NT 4,50
142
C68 29/08/2011
2,25 3,50 10,50
143
Nguyễn Thị Thu Thảo
200593
Nữ
HUIB 059690 1 5,50
143
307 29/08/2011

5,50 4,50 15,50
144
Lê Thị Mộng Thơ
030993
Nữ
YDSB 010361 1 5,25
144
302 29/08/2011
5,50 5,50 16,50
Trang 6
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
145
Phạm Thị Vui
180793
Nữ
NLSA 014742 2 3,00
145
405 29/08/2011

3,25 4,25 10,50
146
Nguyễn Văn Nhơn
180593
Nam
NLSA 008259 1 2,00
146
C66 29/08/2011
4,00 3,50 9,50
147
Phan Huy Triết
301293
Nam
GSAA 002826 3 2,25
147
C69 29/08/2011
5,00 3,50 11,00
148
Trơng Thị Hoa Trăm
241093
Nữ
YDSB 006047 1 4,75
148
320 29/08/2011
4,25 3,25 12,50
149
Trần Duy
180893
Nam
NLSD1043717 3 4,00

149
401 29/08/2011
5,25 4,00 13,50
150
Bùi Thị Kim Hồng
020293
Nữ
HUIA 010479 1 2,25
150
C68 29/08/2011
4,25 3,25 10,00
151
Trần Mộng Nhất
011092
Nam
DMSA 009022 2NT 4,50
151
C66 29/08/2011
3,00 3,00 10,50
152
Lê Hoàng Phúc
170893
Nam
QSBA 005339 3 4,00
152
408 29/08/2011
5,50 4,50 14,00
153
Trần Nh Tùng
180293

Nam
QSTB 010243 2 7,25
153
29/08/2011
5,50 4,50 17,50
154
Nguyễn Thị Hiền
201293
Nữ
NLSA 003536 1 2,25
154
C68 29/08/2011
3,50 3,00 9,00
155
Phạm Ngọc Trâm
270893
Nữ
NLSD1047297 2 2,75
155
405 29/08/2011
4,25 4,25 11,50
156
Lê Thị Hiền
080692
Nữ
DTTD1024990 2NT 5,25
156
C68 29/08/2011
2,75 3,00 11,00
157

Đỗ Thị Mỹ Linh
140892
Nữ
DMSA 006622 1 1,50
157
C66 29/08/2011
4,25 2,50 8,50
158
Lê Thị Phợng
210490
Nữ
MBSA 007997 1 1,50
158
C66 29/08/2011
4,75 2,50 9,00
159
Lê Ngọc Sơn
091092
Nam
NHSA 006189 1 3,75
159
401 29/08/2011
5,00 5,50 14,50
160
Trịnh Hồng Nhân
131293
Nam
SPKA 014709 1 3,75
160
C68 29/08/2011

4,50 2,75 11,00
161
Trần Thị Thu Thảo
160892
Nữ
NLSD1046599 3 3,75
161
C66 29/08/2011
5,50 4,00 13,50
162
Nguyễn Thị Thùy Trang
111290
Nữ
NLSD1047199 3 5,50
162
C66 29/08/2011
3,00 3,50 12,00
163
Phạm Đình Bách
270593
Nam
HUIA 001362 2 3,50
163
C66 29/08/2011
5,50 3,50 12,50
164
Huỳnh Minh Tùng
070393
Nam
HUIA 036655 1 5,00

164
401 29/08/2011
3,75 4,00 13,00
165
Đặng Tấn Đức
300693
Nam
NLSB 021877 2NT 4,25
165
C69 29/08/2011
3,50 3,50 11,50
166
Lê Vi Quân
080693
Nam
NLSB 030696 2NT 5,25
166
29/08/2011
2,00 2,50 10,00
167
Lê Xuân Hiền
080193
Nữ
NLSB 023112 2 5,25
167
321 29/08/2011 31/08/2011
4,75 3,25 13,50
168
Nguyễn Thanh Liêm
201293

Nam
GTSA 010632 2NT 2,00
168
C66 29/08/2011
4,50 3,25 10,00
169
Lê Hoàng Khải
131093
Nam
QSBA 003323 2 4,50
169
108 29/08/2011
4,25 4,50 13,50
Trang 7
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
170
Nguyễn Minh Khơng
200692

Nam
NLSB 025591 2 6,25
170
320 29/08/2011
4,25 3,50 14,00
171
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
010893
Nữ
HUIB 052192 1 5,50
171
323 29/08/2011
3,00 4,00 12,50
172
Nguyễn Trịnh Minh Chiến
070892
Nam
NLSA 001073 2NT 1,75
172
C66 29/08/2011
4,75 3,50 10,00
173
Dơng Minh Hải
300992
Nam
NLSA 002938 3 2,75
173
C66 29/08/2011
4,50 3,50 11,00
174

Trần Thanh Long
031093
Nam
DTTA 016674 1 2,00
174
C69 29/08/2011
3,00 4,75 10,00
175
Nguyễn Công Khanh
271093
Nam
HUIB 052882 2 6,50
175
307 29/08/2011
4,00 5,00 15,50
176
Trần Đức Toàn
110893
Nam
NLSA 012664 2 4,50
176
101 29/08/2011
4,75 3,75 13,00
177
Nguyễn Phớc Hng
220692
Nam
SPKA 004208 2 3,50
177
401 29/08/2011

5,25 4,25 13,00
178
Nguyễn Lâm Ngọc Vi
281293
Nữ
QSTA 001352 2NT 2,25
178
103 29/08/2011
5,00 5,50 13,00
179
Lê Trần Văn Trờng
150193
Nam
NLSA 013655 2NT 1,75
179
C65 29/08/2011
4,75 3,75 10,50
180
Nguyễn Văn Tuấn
021093
Nam
HUIB 063097 1 5,50
180
307 29/08/2011
3,25 4,00 13,00
181
Đỗ Thị Xuân Th
190693
Nữ
NLSD1046922 3 5,50

181
C66 29/08/2011
3,50 3,00 12,00
182
Nguyễn Thị Phi Yến
240593
Nữ
NLSA 015205 2 2,25
182
C69 29/08/2011
4,00 3,50 10,00
183
Trần Thanh Qui
170193
Nam
DTTA 010109 2 4,75
183
222 29/08/2011
4,00 4,50 13,50
184
Lê Phan Minh Trang
230392
Nữ
NLSD1047129 2 5,00
184
222 29/08/2011
1,50 4,75 11,50
185
Trần Lê Thùy Hơng
271293

Nữ
QSKD1006530 2NT 4,75
185
222 29/08/2011
3,75 3,50 12,00
186
Nguyễn Thị Nhớ
160793
Nữ
DMSA 019638 2 3,00
186
112 29/08/2011
4,75 5,00 13,00
187
Lê Thị Thu Thơm
130493
Nữ
NLSD1046766 1 5,00
187
C68 29/08/2011
2,50 3,50 11,00
188
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
200893
Nữ
DQND1023713 1 3,25
188
C66 29/08/2011
2,00 3,50 9,00
189

Tơng Văn Chí
170992
Nam
YDSB 006594 1 5,75
189
307 29/08/2011
4,50 3,75 14,00
190
Võ Xuân Quý
020393
Nam
QSTB 010717 2NT 5,25
190
C69 29/08/2011
3,00 3,75 12,00
191
Trần Thị Tú Anh
010892
Nữ
NLSA 000387 2 1,25
191
C66 29/08/2011
5,25 3,75 10,50
192
Trần Thị Tú Anh
010892
Nữ
SGDD1022935 2 4,75
192
401 29/08/2011

3,25 4,50 12,50
193
Nguyễn Thị Ngọc Thơng
140493
Nữ
QSTB 011353 1 6,25
193
320 29/08/2011
4,50 3,00 14,00
194
Nguyễn Hy Quân
200293
Nam
DMSD1005926 1 6,00
194
401 29/08/2011
3,00 4,25 13,50
Trang 8
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS

Ngày rút HS
195
Trần Nh ý
130993
Nữ
YCTB 010827 1 5,50
195
309 29/08/2011
5,50 3,50 14,50
196
Võ Ngọc Duy
010193
Nam
MBSA 014044 2 2,50
196
C65 29/08/2011
4,50 3,50 10,50
197
Nguyễn Văn ý
170493
Nam
SPKA 012614 1 1,00
197
C66 29/08/2011
3,75 3,75 8,50
198
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
280293
Nữ
HUIB 055779 2 3,25

198
C69 29/08/2011
2,75 4,50 10,50
199
Huỳnh Thị Diệu
020992
Nữ
SPKA 001290 1 3,00
199
C68 29/08/2011
4,50 3,50 11,00
200
Thái Thiên Ngân
200593
Nữ
HUIB 055505 1 6,75
200
305 29/08/2011
3,50 3,50 14,00
201
Võ Quốc Trung
170293
Nam
QSBA 008102 2 4,75
201
C66 29/08/2011
4,50 2,50 12,00
202
Trơng Nguyễn Hoàng Phơng
300793

Nam
SPKA 007467 2NT 2,75
202
C66 29/08/2011
4,50 2,50 10,00
203
Phạm Văn Thành
120693
Nam
YDSB 019077 2NT 5,25
203
309 29/08/2011
4,00 3,50 13,00
204
Lê Nguyễn Huyền Trang
270293
Nữ
NLSA 012779 2 2,50
204
C66 29/08/2011
3,50 3,50 9,50
205
Nguyễn Thị Tuyết Nga
250193
Nữ
DMSA 007962 2 3,75
205
104 29/08/2011
4,25 5,00 13,00
206

Hồ Thị Thảo Uyên
260493
Nữ
NLSA 014312 3 2,50
206
C68 29/08/2011
5,50 4,75 13,00
207
Đỗ Thị Nguyệt Hằng
030793
Nữ
KSAA 011862 2NT 3,50
207
C68 29/08/2011
5,50 5,00 14,00
208
Nguyễn Huỳnh Tùng
140292
Nam
NLSA 014102 2 2,00
208
C66 29/08/2011
4,00 4,00 10,00
209
Lê Thị Tuyết Thanh
120492
Nữ
HUIB 059157 2NT 6,75
209
801 29/08/2011

3,75 4,25 15,00
210
Trần Thị Thanh Hơng
300393
Nữ
HUID1072760 1 3,50
210
C68 29/08/2011
2,00 4,75 10,50
211
Nguyễn Thị Thùy Dơng
251093
Nữ
NLSA 002077 2NT 2,75
211
401 29/08/2011
4,25 4,75 12,00
212
Trần Minh Tiến
120693
Nam
HUIB 061373 1 6,75
212
325 29/08/2011 31/08/2011
4,00 3,75 14,50
213
Phan Lê Minh Quân
070493
Nam
NLSA 009550 3 3,50

213
C66 29/08/2011
4,25 3,50 11,50
214
Lê Tuấn Anh
070793
Nam
QSBA 000169 1 4,50
214
408 29/08/2011
5,50 3,00 13,00
215
Ngô Phan Vũ Gia Thuận
120193
Nam
HQTD1001952 2 5,00
215
409 29/08/2011
4,00 5,00 14,00
216
Bùi Lê Trúc Vi
090393
Nữ
NLSD1047732 2 5,25
216
C68 29/08/2011
3,00 3,00 11,50
217
Võ Văn Nguyên
110891

Nam
NLSA 007860 2NT 0,75
217
C66 29/08/2011
3,50 4,75 9,00
218
Đinh Đắc Thắng
190393
Nam
QSYB 001133 2NT 5,75
218
323 29/08/2011
5,00 3,25 14,00
219
Vũ Quí Đôn
241292
Nam
DTHA 000811 3 2,75
219
C66 29/08/2011
3,50 3,75 10,00
Trang 9
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính

ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
220
Trần Thị Thanh Thoa
251193
Nữ
SGDD1030878 1 7,25
220
408 29/08/2011
3,50 3,50 14,50
221
Phan Trung Hậu
161193
Nam
QSTA 004363 3 4,75
221
108 29/08/2011
5,00 4,25 14,00
222
Dơng Thị Hạnh
010693
Nữ
HUIA 007632 1 3,00
222
C68 29/08/2011
4,75 3,50 11,50
223

Phạm Thị Thúy An
151293
Nữ
HUIA 000209 2NT 2,75
223
C68 29/08/2011
4,50 4,00 11,50
224
Đào Hoàng Hồng Điệp
070293
Nữ
NLSB 021698 2NT 7,25
224
309 29/08/2011
3,00 3,25 13,50
225
Hoàng Xuân Phúc
140393
Nam
HUIA 022798 1 4,50
225
402 29/08/2011
5,25 2,00 12,00
226
Trơng Hoàng Hải
040993
Nam
NHSD1011124 2 4,25
226
401 29/08/2011

5,75 4,75 15,00
227
Huỳnh Thị Cẩm Tú
010593
Nữ
DLAA 000850 2NT 1,75
227
C68 29/08/2011
3,50 5,00 10,50
228
Nguyễn Thị Trang Th
240293
Nữ
QSKD1007958 2NT 5,75
228
401 29/08/2011
5,00 3,50 14,50
229
Bùi Phơng Trân
270893
Nữ
NLSD1047305 2 2,00
229
C68 29/08/2011
3,75 5,00 11,00
230
Nguyễn Bá Lộc
040693
Nam
CSSA 002165 5,25

230
309 29/08/2011
5,00 3,75 14,00
231
Nguyễn Duy Khoa
231193
Nam
NLSB 025443 1 6,50
231
C69 29/08/2011
2,25 2,50 11,50
232
Trơng Minh Cờng
160893
Nam
HUIA 003284 1 1,50
232
C66 29/08/2011
4,50 3,50 9,50
233
Võ Thị Hồng Dung
070593
Nữ
YCTB 001112 1 8,25
233
802 29/08/2011
5,75 4,25 18,50
234
Nguyễn Hùng Thịnh
Nam

CKCA 012524 1
234
C65 29/08/2011
0,00
235
Phùng Nhật Trờng
110492
Nam
NLSA 013689 1 2,25
235
C66 29/08/2011
3,75 2,50 8,50
236
Phạm Chí Khang
030893
Nam
SPKA 004403 1 4,00
236
109 29/08/2011
3,75 3,50 11,50
237
Nguyễn Thị Thu Thảo
290993
Nữ
NLSA 010966 1 1,00
237
C68 29/08/2011
4,00 4,50 9,50
238
Vũ Hữu Chỉnh

200992
Nam
QSKA 000332 1 3,50
238
C68 29/08/2011
3,50 2,50 9,50
239
Lê Minh Thuận
091293
Nam
NLSA 011749 1 1,75
239
C66 29/08/2011
4,50 2,75 9,00
240
Nguyễn Hoài Thơng
Nam
CKDA 013719 3
240
C66 29/08/2011 31/08/2011
0,00
241
Nguyễn Thị Thanh Hơng
030194
Nữ
NLSD1044651 2NT 4,25
241
C66 29/08/2011
1,75 4,50 10,50
242

Đặng Tiến Đạt
181192
Nam
HUIB 049434 1 6,50
242
118 29/08/2011
4,50 3,75 15,00
243
Nguyễn Việt Hùng
200593
Nam
QSKA 001366 3 3,50
243
409 29/08/2011
5,50 4,50 13,50
244
Ngô Văn Dơng
280986
Nam
KSAA 005138 1 4,50
244
400 29/08/2011
3,50 4,50 12,50
Trang 10
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV

ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
245
Lơng Thị Minh Th
050590
Nữ
NLSD1046931 1 5,25
245
C66 29/08/2011
2,00 2,50 10,00
246
Nguyễn Ngọc Định
040693
Nam
NLSA 002400 1 1,25
246
C66 29/08/2011
4,00 3,00 8,50
247
Nguyễn Thị Hòa
151092
Nữ
QSKD1006421 2NT 6,25
247
408 29/08/2011

3,25 3,50 13,00
248
Nguyễn Hùng Cờng
230993
Nam
SGDB 017837 1 6,50
248
323 29/08/2011
2,75 3,50 13,00
249
Nguyễn Thị Tuyến
270492
Nữ
NLSD1047564 1 6,00
249
C68 29/08/2011
0,50 2,75 9,50
250
Hoàng Văn Nhu
190293
Nam
NLSD1045695 2 6,00
250
C66 29/08/2011
3,50 3,50 13,00
251
Huỳnh Ngọc Thái
010193
Nam
QSTB 012838 3 6,50

251
305 29/08/2011
5,00 4,25 16,00
252
Nguyễn Phơng Tâm
310793
Nam
NLSB 031799 2NT 5,25
252
C69 29/08/2011
3,75 3,50 12,50
253
Nguyễn Minh Luân
261093
Nam
NLSA 006432 2NT 3,50
253
C66 29/08/2011
4,00 3,50 11,00
254
Nguyễn Văn Tuấn
050393
Nam
QSTA 000363 3 4,50
254
104 29/08/2011
6,25 5,75 16,50
255
Nguyễn Minh Vơng
100991

Nam
QSTA 000895 1 4,00
255
118 29/08/2011
4,50 4,00 12,50
256
Nguyễn Sơn Ngọc
201293
Nam
HUIB 067599 1 4,25
256
123 29/08/2011
3,25 4,50 12,00
257
Nguyễn Sơn Ngọc
201293
Nam
DMSA 019561 1 2,25
257
122 29/08/2011
4,50 3,75 10,50
258
Trần Xuân Đại
170691
Nam
KSAA 002108 06 1 4,00
258
400 29/08/2011
4,50 5,50 14,00
259

Trần Duy Bình
251093
Nam
NLSB 019597 1 6,00
259
306 29/08/2011
4,25 2,50 13,00
260
Nguyễn Đức Tài
131293
Nam
GSAA 002274 1 3,00
260
C66 29/08/2011
4,00 2,25 9,50
261
Bạch Hữu Phớc
291293
Nam
QSTB 007652 1 5,50
261
319 29/08/2011
5,00 2,75 13,50
262
Nguyễn Lê Duy
300793
Nam
QSKD1005991 3 6,00
262
408 29/08/2011

5,25 4,00 15,50
263
Trịnh Duy Hùng
020991
Nam
GTSA 012965 06 3 1,25
263
C66 29/08/2011
4,50 3,50 9,50
264
Trần Thị Lệ Sơng
290893
Nữ
SGDD1030003 06 2NT 4,25
264
C66 29/08/2011
3,00 2,25 9,50
265
Dơng Thành Lập
291293
Nam
NLSD1044895 2NT 5,25
265
C66 29/08/2011
2,75 3,50 11,50
266
Phạm Thanh Hằng
140893
Nữ
NLSD1044159 2NT 6,00

266
401 29/08/2011
3,25 3,00 12,50
267
Đặng Thị Thanh Thoa
140393
Nữ
NLSA 011473 2NT 1,25
267
C66 29/08/2011
3,50 4,75 9,50
268
Kiều Diễm Đoan Thuỳ
300493
Nữ
SGDD1031079 3 5,25
268
408 29/08/2011
4,75 5,00 15,00
269
Nguyễn Thị Thành Lợi
150893
Nữ
KSAA 016362 1 2,25
269
C65 29/08/2011
3,75 3,75 10,00
Trang 11
STT
Họ và tên

Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
270
Kha Ngọc Quân
160693
Nữ
QSTB 013380 1 4,75
270
801 29/08/2011
6,50 5,75 17,00
271
Nguyễn Bá Vơng
280393
Nam
HUIB 069646 1 4,50
271
305 29/08/2011
5,00 4,25 14,00
272
Vũ Thành Huy
040593

Nam
NLSA 004479 1 2,50
272
C65 29/08/2011
4,50 3,25 10,50
273
Hà Thế Anh
200692
Nam
NLSA 000146 1 2,00
273
C66 29/08/2011
3,50 4,00 9,50
274
Đặng Nguyễn Quốc Trung
271093
Nam
NHSA 008457 2 3,50
274
C66 29/08/2011
4,75 3,25 11,50
275
Nguyễn Minh Tân
040191
Nam
NLSA 010426 3 3,25
275
C66 29/08/2011
4,75 4,50 12,50
276

Lê Văn Trung
100793
Nam
HUIB 062553 2NT 6,25
276
309 29/08/2011
4,75 3,00 14,00
277
Lê Thị Thùy Trang
280693
Nữ
NHSA 007876 2 3,75
277
C68 29/08/2011
3,50 3,00 10,50
278
Phạm Văn Phơng
120291
Nam
NLSA 009245 06 2NT 1,50
278
C67 29/08/2011
3,25 3,75 8,50
279
Lê Hải Đăng
121093
Nam
NLSA 002320 2NT 1,75
279
C66 29/08/2011

3,75 3,50 9,00
280
Nguyễn Thành Nhân
010592
Nam
NLSA 008016 2 2,75
280
C66 29/08/2011
3,50 3,25 9,50
281
Vũ Đình Trung
101093
Nam
NLSB 035853 1 5,25
281
300 29/08/2011
3,25 4,00 12,50
282
Nguyễn Hoàng Anh
200992
Nam
NLSD1043292 2 3,50
282
C66 29/08/2011
4,00 5,25 13,00
283
Nguyễn Thị Kim Ngân
170392
Nữ
HUIA 018851 1 1,00

283
C68 29/08/2011
5,00 4,50 10,50
284
Nguyễn Thanh Lam
050993
Nam
NLSB 025773 1 6,75
284
C69 29/08/2011
1,50 2,50 11,00
285
Bùi Tất Khải
051293
Nam
QSTB 014229 1 6,25
285
123 29/08/2011
5,00 3,50 15,00
286
Ngô Đức Hiệp
130593
Nam
HUIB 051202 2NT 5,50
286
801 29/08/2011
4,00 4,50 14,00
287
Bạch Thị Phơng Uyên
220193

Nữ
QSBA 008627 2 3,75
287
222 29/08/2011
5,25 3,75 13,00
288
Bạch Lâm Sơn
060893
Nam
KTSA 001180 2NT 4,75
288
222 29/08/2011
6,25 3,75 15,00
289
Nguyễn Trọng Nghĩa
230993
Nam
NLSB 028274 2NT 4,50
289
C69 29/08/2011
4,00 2,75 11,50
290
Nguyễn Trọng Nghĩa
230993
Nam
NLSA 007518 2NT 2,50
290
C66 29/08/2011
4,75 4,75 12,00
291

Nguyễn Minh Đức
170593
Nam
QSBA 001781 1 1,00
291
C65 29/08/2011
6,50 2,50 10,00
292
Phạm Ngọc Anh Lâm
080693
Nam
QSTA 001376 2NT 3,25
292
C66 29/08/2011
3,50 3,50 10,50
293
Phạm Ngọc Anh Lâm
080693
Nam
LPSD1009518 2NT 4,00
293
401 29/08/2011
4,75 4,25 13,00
294
Huỳnh Quang Toàn
041093
Nam
NLSB 042378 2NT 3,75
294
C69 29/08/2011

4,00 3,50 11,50
Trang 12
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
295
Trơng Thị Ngọc Hà
010593
Nữ
NLSA 002905 1 1,00
295
C65 29/08/2011
3,75 3,50 8,50
296
Lê Xuân Yến
071293
Nữ
SPKA 012601 2 2,50
296
C68 29/08/2011

4,50 2,50 9,50
297
Lê Thị Hà
100693
Nữ
NLSA 002796 1 3,00
297
C66 29/08/2011
4,25 3,75 11,00
298
Lê Xuân Yến
071293
Nữ
NLSB 037775 2 4,50
298
C69 29/08/2011
4,75 3,50 13,00
299
Trịnh Thuỳ Anh
171193
Nữ
NHSA 000296 2 6,00
299
104 29/08/2011
5,25 3,50 15,00
300
Đặng Xuân Vơng
020493
Nam
SGDA 017154 1 5,00

300
121 29/08/2011
4,00 3,00 12,00
301
Huỳnh Thị Cẩm Nhung
220493
Nữ
NLSA 008305 2NT 2,50
301
C66 29/08/2011
3,25 3,00 9,00
302
Võ Thị Thủy Tiên
200493
Nữ
NLSD1047044 2 3,50
302
C68 29/08/2011
3,75 2,75 10,00
303
Huỳnh Quang Toàn
041093
Nam
NLSA 018237 2NT 3,25
303
C66 29/08/2011
3,50 2,50 9,50
304
Võ Thị Thu Cúc
201293

Nữ
QSKA 000358 2NT 3,75
304
103 29/08/2011
3,75 4,25 12,00
305
Nguyễn Thị Linh Phợng
281092
Nữ
NLSD1046100 2NT 4,50
305
C66 29/08/2011
2,75 4,00 11,50
306
Đào Thị Minh Tâm
070493
Nữ
NHSA 006324 2NT 2,50
306
C66 29/08/2011
2,75 3,50 9,00
307
Hồ Vơng Ngọc Quỳnh
071093
Nữ
NLSA 009717 2 4,00
307
C68 29/08/2011
3,00 3,50 10,50
308

Nguyễn Thị Thảo
Nam
CESD1003822
308
C68 29/08/2011
0,00
309
Nguyễn Linh Thùy Trang
120493
Nữ
NLSD1047159 2NT 4,50
309
C68 29/08/2011
1,25 3,75 9,50
310
Trịnh Võ Ngọc Thủy
170893
Nữ
DLHA 001759 2 1,25
310
C68 29/08/2011
5,75 3,25 10,50
311
Nguyễn Phạm Nhật Lam
130793
Nam
QSCA 001729 2NT 4,75
311
104 29/08/2011
4,75 3,50 13,00

312
Nguyễn Hồng Trờng
121193
Nam
HUIA 035211 2 1,75
312
C68 29/08/2011
5,25 4,50 11,50
313
Nguyễn Hồng Trờng
121193
Nam
HUIB 062801 2 2,75
313
29/08/2011
3,50 4,25 10,50
314
Nguyễn Thị Bích Ngọc
130493
Nữ
NLSA 007664 1 2,00
314
C66 29/08/2011
4,00 4,50 10,50
315
Trần Minh Quang
090893
Nam
NLSD1046120 2 4,50
315

C66 29/08/2011
2,00 3,50 10,00
316
Trơng Văn Dũng
300893
Nam
NLSB 021220 2 5,50
316
C69 29/08/2011
1,50 3,50 10,50
317
Trần Thị Kim Thanh
091193
Nữ
QSXD1009062 1 6,50
317
401 29/08/2011
4,25 2,75 13,50
318
Đặng Thị Thuỳ Trang
041093
Nữ
QSBA 007670 2NT 3,00
318
112 29/08/2011
4,25 5,50 13,00
319
Ngô Thị Ngọc Trâm
111093
Nữ

NLSA 013075 1 1,75
319
C68 29/08/2011
4,00 4,50 10,50
Trang 13
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
320
Trần Đức Tài
201093
Nam
QSBA 006205 3 3,50
320
109 29/08/2011
5,00 4,50 13,00
321
Hồ Ngọc Quí
030793
Nam

SGDA 010847 2 4,25
321
401 29/08/2011
4,50 4,50 13,50
322
Võ Thị Cẩm Tú
060193
Nữ
NLSD1047635 1 4,00
322
C68 29/08/2011
2,50 4,00 10,50
323
Nguyễn Thu Vân
050893
Nữ
KSAA 016890 2NT 4,50
323
401 29/08/2011
5,00 5,00 14,50
324
Phan Thị Thanh Thuỷ
000093
Nữ
NLSD1046831 2 5,00
324
C66 29/08/2011
1,50 4,75 11,50
325
Nguyễn Minh Thúy

180292
Nữ
QSTB 009548 2NT 6,25
325
C69 29/08/2011
2,00 2,50 11,00
326
Phạm Huỳnh Ngọc Lan
270393
Nữ
NLSD1044851 3 4,25
326
C68 29/08/2011
4,25 3,00 11,50
327
Nguyễn Công Minh
010492
Nam
NLSA 006860 1 3,00
327
C65 29/08/2011
4,50 3,50 11,00
328
Lê Văn Minh
280893
Nam
NLSB 027407 2NT 6,25
328
C69 29/08/2011
3,00 2,50 12,00

329
Trần Quang Tiến
300492
Nam
NLSB 034508 1 5,50
329
C69 29/08/2011
2,25 3,75 11,50
330
Nguyễn Tuấn Linh
020293
Nam
NLSB 026387 1 7,00
330
300 29/08/2011
4,00 4,50 15,50
331
Nguyễn Viết Trung Hiếu
280892
Nam
QSTB 013240 1 6,25
331
320 29/08/2011
4,50 2,50 13,50
332
Lợi Phớc Toàn
240392
Nam
NLSA 012625 2NT 1,25
332

C66 29/08/2011
4,75 4,00 10,00
333
Nguyễn Ngọc Bích Truyên
121193
Nữ
NLSD1047425 2 4,25
333
C66 29/08/2011
3,25 3,25 11,00
334
Thái Thị Uyên Trân
140892
Nữ
SGDD1032250 1 5,00
334
C68 29/08/2011
3,50 2,00 10,50
335
Nguyễn Thị Hoài Thu
201093
Nữ
TCTB 057412 1 7,50
335
802 29/08/2011
4,00 3,00 14,50
336
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
290193
Nữ

VHSD1001244 1 3,50
336
C66 29/08/2011
2,50 2,50 8,50
337
Huỳnh Hùng
120592
Nam
KSAA 009813 2NT 3,75
337
104 29/08/2011
4,50 5,00 13,50
338
Lê Thị Thuỳ Dơng
220593
Nữ
TCTD1070121 1 4,00
338
C68 29/08/2011
1,25 3,25 8,50
339
Lê Thị Cẩm Xuyên
080293
Nữ
MBSA 013005 2NT 1,00
339
C68 29/08/2011
4,50 3,75 9,50
340
Ngô Tùng Lâm

020793
Nam
QSBA 003653 3 4,50
340
108 29/08/2011
4,50 5,00 14,00
341
Ngô Thị Thanh Cẩm
250892
Nữ
SPSD1012834 2NT 4,00
341
400 29/08/2011
3,25 6,75 14,00
342
Phạm Linh Diểm
080693
Nữ
NLSA 001410 1 2,25
342
406 29/08/2011
4,75 4,50 11,50
343
Trần Đức Hoàng
210493
Nam
NLSB 023859 1 7,25
343
802 29/08/2011
5,00 3,00 15,50

344
Nguyễn Yến Vy
161093
Nữ
LPSD1011414 3 5,75
344
C68 29/08/2011
2,75 4,50 13,00
Trang 14
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
345
Phan Hòang Yến
93
Nữ
MBSA 013128 2NT 4,00
345
C66 29/08/2011
4,50 4,00 12,50

346
Hoàng Thị Hoài Liên
220693
Nữ
MBSD1025463 2 4,75
346
C68 29/08/2011
4,00 3,50 12,50
347
Nguyễn Bảo Nhi
190893
Nữ
NLSD1045648 2NT 5,75
347
C66 29/08/2011
2,25 4,00 12,00
348
Phan Thị Yến Nhi
171193
Nữ
NLSA 008185 3 1,75
348
C66 29/08/2011
4,25 4,00 10,00
349
Vũ Thùy Dơng
010593
Nữ
YDSB 006935 1 7,00
349

802 29/08/2011
5,00 4,00 16,00
350
Trần Phạm Tân
270989
Nam
NLSB 031973 1 6,50
350
125 29/08/2011
1,50 4,25 12,50
351
Nguyễn Hoàng Trung
240493
Nam
NLSA 013499 2 1,25
351
C67 29/08/2011
5,25 3,75 10,50
352
Phạm Thị Ngọc Mai
180693
Nữ
DMSA 007276 2 1,00
352
C68 29/08/2011
4,50 6,00 11,50
353
Nguyễn Duy Phơng
240288
Nam

QSBA 005475 3 7,00
353
408 29/08/2011
4,25 4,50 16,00
354
Phạm Thị Nhung
230393
Nữ
NLSD1045744 2 5,25
354
C68 29/08/2011
3,50 4,00 13,00
355
Nguyễn Tiến Thanh
100289
Nam
NLSA 010585 3 1,75
355
122 29/08/2011
3,50 4,50 10,00
356
Nguyễn Thị Thu Cúc
011093
Nữ
QSKA 000356 3 3,50
356
408 29/08/2011
5,25 6,00 15,00
357
Phan Đức Nhật

281193
Nam
QSTB 009131 06 1 4,25
357
309 29/08/2011
5,50 3,50 13,50
358
Bùi Thị Thái
241293
Nữ
QSBA 006516 2 5,00
358
401 29/08/2011
4,75 4,50 14,50
359
Nguyễn Sĩ Đăng
150193
Nam
SPKA 002095 2 3,25
359
112 29/08/2011
5,25 3,75 12,50
360
Phạm Thảo Sơng
050893
Nữ
HHKD1001346 3 5,00
360
C66 29/08/2011
3,50 4,50 13,00

361
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
010193
Nữ
NLSA 006689 1 2,50
361
C68 29/08/2011
3,75 3,00 9,50
362
Phan Thị Duyên
130793
Nữ
YDSB 013499 1 6,50
362
300 29/08/2011
4,25 3,25 14,00
363
Hứa Quý Lộc
110893
Nam
NLSB 026759 3 7,50
363
309 29/08/2011
3,25 3,75 14,50
364
Huỳnh Mai Hơng Trà
061093
Nữ
NLSD1047254 2NT 3,50
364

C66 29/08/2011
2,00 3,50 9,00
365
Lê Sỹ Quốc Bình
240393
Nam
HUIA 001799 3 2,50
365
C68 29/08/2011
4,50 3,50 10,50
366
Trơng Thị Ngọc Điệp
160393
Nữ
HUID1071106 2NT 2,50
366
C68 29/08/2011
4,00 3,25 10,00
367
Trần Trờng Duy
020793
Nam
QSTB 006950 2NT 6,25
367
309 29/08/2011
5,00 3,00 14,50
368
Nguyễn Thị Mai
250293
Nữ

DTTA 017706 2NT 3,75
368
103 29/08/2011
5,25 3,75 13,00
369
Phạm Thị Thanh Thuý
111193
Nữ
TYSB 001186 2 6,75
369
309 29/08/2011
4,00 3,50 14,50
Trang 15
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
370
Phạm Thị Thanh Thuý
111193
Nữ

QSTA 002810 2 3,25
370
C66 29/08/2011
4,50 4,50 12,50
371
Thân Thị Kim Liên
130493
Nữ
HUIB 053661 2NT 6,75
371
300 29/08/2011
5,00 3,50 15,50
372
Nguyễn Thái Tùng
100793
Nam
DMSD1008953 3 3,50
372
C66 29/08/2011
2,25 5,00 11,00
373
Dơng Thủy Trúc
050792
Nữ
DMSD1008639 2 6,50
373
409 29/08/2011
3,75 3,50 14,00
374
Huỳnh Tuấn Anh

020893
Nam
BVSA 000059 2NT 3,25
374
C66 29/08/2011
5,50 4,50 13,50
375
Nguyễn Thị Cẩm Giang
050992
Nữ
NLSA 002654 2 2,25
375
C68 29/08/2011
6,00 3,50 12,00
376
Lê Quốc Thịnh
201091
Nam
NLSB 033248 2 6,25
376
C69 29/08/2011
1,25 3,50 11,00
377
Lê Thành Sự
280893
Nam
NLSA 010119 2 3,25
377
C69 29/08/2011
4,50 4,25 12,00

378
Lê Văn Ngời
100992
Nam
SPKA 006448 2NT 3,75
378
106 29/08/2011
5,25 4,00 13,00
379
Nguyễn Xuân Thắng Lọi
251292
Nam
HUIA 016021 3 2,75
379
C67 29/08/2011
4,50 3,00 10,50
380
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
040793
Nữ
NLSD1044545 2 5,50
380
C66 29/08/2011
2,25 4,25 12,00
381
Nguyễn Xuân Hoàng
170393
Nam
SPKA 003534 2 2,25
381

C65 29/08/2011
4,25 3,75 10,50
382
Nguyễn Phớc Hồng Hoàng
160293
Nữ
NLSD1044390 2 3,50
382
405 29/08/2011
4,00 4,00 11,50
383
Phạm Thị Thu Huy
050493
Nữ
NLSD1044500 2NT 5,00
383
C66 29/08/2011
3,00 4,50 12,50
384
Lê Huỳnh Thị Nh ý
180193
Nữ
SGDD1033885 2 4,25
384
C68 29/08/2011
2,75 3,50 10,50
385
Nguyễn Thị Ngọc Thoa
111293
Nữ

YDSB 017895 2NT 6,50
385
309 29/08/2011
3,50 4,50 14,50
386
Nguyễn Hoàng Y Phụng
220793
Nữ
NLSD1045973 2 3,75
386
C68 29/08/2011
3,25 4,25 11,50
387
Mai Nguyễn Hoài Trung
251193
Nam
NLSD1047407 2 4,00
387
C68 29/08/2011
2,50 4,00 10,50
388
Nguyễn Thị Dung Hạnh
090393
Nữ
NLSA 003121 2NT 1,50
388
C69 29/08/2011
5,00 2,50 9,00
389
Đặng Minh Hoàng

131093
Nam
HUIA 009968 3 2,75
389
C66 29/08/2011
4,25 3,50 10,50
390
Nguyễn Thị Tú Uyên
090593
Nữ
DMSD1008995 3 4,50
390
C68 29/08/2011
1,75 4,00 10,50
391
Bùi Thị Hải Yến
070593
Nữ
LPSD1011456 3 4,75
391
C68 29/08/2011
2,25 3,75 11,00
392
Nguyễn Minh Hiệp
160993
Nam
HUIB 066565 1 5,25
392
307 29/08/2011
2,75 4,75 13,00

393
Trần Thụy Khánh Trang
150492
Nữ
NLSA 012988 3 4,50
393
300 29/08/2011
3,50 5,50 13,50
394
Nguyễn Di Thanh
121289
Nam
NLSA 010539 1 2,25
394
C66 29/08/2011
4,50 2,50 9,50
Trang 16
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS

395
Nguyễn Di Thanh
121289
Nam
NLSB 032096 1 6,50
395
309 29/08/2011
2,75 4,00 13,50
396
Lê Thị Hồng Đào
130692
Nữ
NLSD1043831 3 4,75
396
C68 29/08/2011
2,50 3,50 11,00
397
Võ Thị Kim Cơng
040993
Nữ
NLSD1043562 3 3,25
397
C66 29/08/2011
4,50 3,50 11,50
398
Đặng Thị Hằng
020593
Nữ
NLSA 003173 1 2,25
398

C65 29/08/2011
3,75 3,00 9,00
399
Hồ Thị Phơng
130593
Nữ
NLSA 017598 1 0,75
399
C65 29/08/2011
4,25 3,75 9,00
400
Nguyễn Trọng Quý
081091
Nam
NLSA 009803 1 1,00
400
C66 29/08/2011
4,50 3,50 9,00
401
Trần Thị Thanh Tuyền
180393
Nữ
NLSD1048128 2NT 5,25
401
C68 29/08/2011
3,50 3,50 12,50
402
Lê Thị Huyền
020993
Nữ

NLSD1044527 1 6,25
402
C68 29/08/2011
0,75 3,75 11,00
403
Lê Thị Mỹ Duyên
150693
Nữ
MBSD1023188 2NT 6,25
403
408 29/08/2011
5,75 2,25 14,50
404
Nguyễn Phan Hoàng Kim
160193
Nữ
NLSD1044805 3 3,75
404
409 29/08/2011
3,00 6,00 13,00
405
Tạ Thị Huyền Trang
191192
Nữ
HUID1078176 1 4,00
405
C68 29/08/2011
3,00 3,50 10,50
406
Nguyễn Thị Thanh Thanh

090993
Nữ
HUIB 059207 3 5,75
406
223 29/08/2011
3,00 3,50 12,50
407
Nguyễn Thị Huyền Trang
280493
Nữ
LPSA 002721 1 3,00
407
C66 29/08/2011
4,00 2,50 9,50
408
Phùng Thị Kiều Thảo
200593
Nữ
HUIA 028399 2 4,00
408
400 29/08/2011
4,50 4,25 13,00
409
Trần Thị Thu Thủy
180393
Nữ
NLSD1046885 2NT 5,75
409
C68 29/08/2011
2,25 2,75 11,00

410
Phạm Thị Đa Giàu
300493
Nữ
SGDA 002748 2 2,25
410
401 29/08/2011
6,00 5,00 13,50
411
Phạm Nh ý
150893
Nữ
NQSD1000555 1 4,00
411
401 29/08/2011
5,00 5,25 14,50
412
Phan Thị Thùy Trang
081193
Nữ
DMSD1008052 1 5,75
412
C68 29/08/2011
2,00 3,50 11,50
413
Phan Thị Thúy Liểu
210893
Nữ
NLSA 005789 2NT 2,50
413

C68 29/08/2011
3,50 2,75 9,00
414
Đoàn Thị Trà My
050993
Nữ
NHSA 004231 2NT 2,75
414
C68 29/08/2011
4,50 4,25 11,50
415
Ngô Hoài Linh
180793
Nam
NLSB 026299 1 4,50
415
300 29/08/2011
3,50 4,25 12,50
416
Lý Minh Vũ
270593
Nam
NLSA 014802 3 2,00
416
C65 29/08/2011
4,00 4,25 10,50
417
Nguyễn Mạnh Cờng
231192
Nam

NLSA 001297 1 0,75
417
C66 29/08/2011
4,25 4,25 9,50
418
Bùi Thanh Tòng
120592
Nam
DMSD1007822 1 4,75
418
C66 29/08/2011
3,25 4,00 12,00
419
Nguyễn Kiếm Phi
040893
Nam
NLSD1045912 1 2,50
419
C66 29/08/2011
3,75 3,00 9,50
Trang 17
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2

ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
420
Trơng Thị Liễu
080692
Nữ
NLSD1044949 1 3,50
420
C68 29/08/2011
2,75 3,75 10,00
421
Nguyễn Văn Căn
010392
Nam
QSKA 000272 1 3,75
421
104 29/08/2011
4,50 4,25 12,50
422
Hồ Đình Quý
120293
Nam
NLSA 009777 1 1,00
422
C66 29/08/2011
4,50 2,75 8,50
423
Bùi Thị Kim Hòang

080493
Nữ
NLSA 004158 2NT 2,00
423
C66 29/08/2011
4,25 4,25 10,50
424
Trần Ngô Nhật Huyên
100893
Nữ
QSXD1005277 2 4,50
424
C66 29/08/2011
1,75 3,25 9,50
425
Nguyễn Thị Huệ
040893
Nữ
KSAA 017282 2NT 4,75
425
C68 29/08/2011
3,75 3,00 11,50
426
Nguyễn Duy Huy
250493
Nam
HUIA 042506 1 3,75
426
123 29/08/2011
3,50 3,50 11,00

427
Lê Văn Thuận
231193
Nam
NLSA 011751 2 1,75
427
C66 29/08/2011
3,50 4,00 9,50
428
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
050292
Nữ
QSKA 000401 2 4,00
428
309 29/08/2011
3,75 5,50 13,50
429
Lơng Thị Bích Ngọc
090893
Nữ
HUIB 055727 2NT 5,00
429
307 29/08/2011
6,50 3,25 15,00
430
Trần Thị Kim Nhung
130893
Nữ
YCTB 005903 1 7,25
430

309 29/08/2011
4,75 3,75 16,00
431
Phan Thị Mộng An
041193
Nữ
QSKA 000027 2 5,25
431
307 29/08/2011
6,00 4,50 16,00
432
Đào Thị Thu Hiền
010593
Nữ
YDSB 012036 1 5,00
432
320 29/08/2011
4,00 6,25 15,50
433
Hoàng Thành Linh
150492
Nam
KSAA 021234 06 1 1,50
433
305 29/08/2011
6,00 3,00 10,50
434
Đinh Vũ Trúc Linh
220193
Nữ

YDSB 008216 2NT 5,25
434
309 29/08/2011
6,50 5,00 17,00
435
Ngô Nguyễn Hoàng Yến
100193
Nữ
NLSA 015159 2NT 2,25
435
C69 29/08/2011
3,50 4,50 10,50
436
Nguyễn Thị Minh Thảo
040993
Nữ
NLSA 017916 2 2,50
436
C66 29/08/2011
4,25 3,50 10,50
437
Huỳnh Lê Thùy Linh
240993
Nữ
NLSD1044970 2 3,00
437
C66 29/08/2011
3,50 4,50 11,00
438
Ngô Thoại Nhật Kiên

190893
Nữ
NLSB 025618 2NT 5,00
438
C69 29/08/2011
1,50 3,25 10,00
439
Nguyễn Minh Tâm
100993
Nam
HUIA 026523 3 3,75
439
106 29/08/2011
5,00 4,50 13,50
440
Lê Duy Thanh
180993
Nam
SPKA 008862 2 3,50
440
108 29/08/2011
4,75 4,50 13,00
441
Lê Văn Huy
081093
Nam
SPKA 003847 2NT 1,50
441
C67 29/08/2011
3,50 5,25 10,50

442
Hoàng Phúc Tín
040192
Nam
QSTB 007109 2 5,50
442
307 29/08/2011
4,75 4,00 14,50
443
Lê Văn Nhiều
111292
Nam
KSAA 018104 1 3,50
443
C66 29/08/2011
3,25 3,50 10,50
444
Lê Minh Tuấn
090193
Nam
NLSB 036134 3 5,50
444
C69 29/08/2011
1,75 3,75 11,00
Trang 18
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT

KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
445
Trần Huỳnh Thảo Nguyên
051093
Nữ
QSBA 004771 2 3,00
445
C66 29/08/2011
4,50 2,50 10,00
446
Hoàng Thiện Lộc
190793
Nam
NLSA 006314 1 0,25
446
C68 29/08/2011
3,50 4,50 8,50
447
Trần Anh Tiên
140193
Nam
NLSA 012393 2 4,25
447

401 29/08/2011
4,25 4,25 13,00
448
Nguyễn Khoa Diệu Linh
031093
Nữ
NLSA 005939 2 3,25
448
C66 29/08/2011
3,75 4,25 11,50
449
Nguyễn Thị Bích Ngọc
170892
Nữ
SPKD1000286 2 4,75
449
C68 29/08/2011
3,00 3,00 11,00
450
Trần Bảo Can
151193
Nam
NLSA 000813 2NT 1,75
450
C66 29/08/2011
4,25 2,75 9,00
451
Nguyễn Hữu Duy
121293
Nam

SPKA 001451 2 3,50
451
104 29/08/2011
5,25 4,25 13,00
452
Cai Yến Bình
230292
Nữ
NLSD1043427 2 4,00
452
C66 29/08/2011
2,00 4,50 10,50
453
Nguyễn Thụy Thảo Nguyên
050893
Nữ
SPSD1012336 6,00
453
400 29/08/2011
3,50 5,00 14,50
454
Nguyễn Huỳnh Khánh
150493
Nam
GTSA 008385 1 4,50
454
109 29/08/2011
4,50 3,25 12,50
455
Lê Minh Nhân

160393
Nam
SPKA 006678 1 1,00
455
C67 29/08/2011
3,50 3,75 8,50
456
Huỳnh Thị Ngọc Bích
030190
Nữ
NLSA 000745 1 1,75
456
C69 29/08/2011
3,00 4,00 9,00
457
Lơng Tuấn Khang
200693
Nam
NLSA 005072 2 3,25
457
C66 29/08/2011
4,25 3,25 11,00
458
Huỳnh Thị Ngọc Bích
030190
Nữ
NLSB 019629 1 6,00
458
C69 29/08/2011
1,50 3,25 11,00

459
Vũ Kim Ngân
041193
Nữ
NLSD1045431 2 6,00
459
C66 29/08/2011
3,00 3,75 13,00
460
Lê Thị Hiền
240693
Nữ
KSAA 016419 1 1,00
460
C68 29/08/2011
4,75 2,75 8,50
461
Lê Thị Thùy Trang
160593
Nữ
TCTB 058709 1 5,50
461
307 29/08/2011
4,75 3,00 13,50
462
Lê Thị Thanh Tính
300392
Nữ
NLSD1047078 2 5,00
462

C68 29/08/2011
1,00 4,50 10,50
463
Trần Thành Trung
230893
Nam
NLSB 035838 2NT 4,50
463
307 29/08/2011
6,00 2,75 13,50
464
Trần Minh Thanh
041293
Nam
NHSA 006420 3 4,25
464
109 29/08/2011
4,50 5,50 14,50
465
Trần Minh Thanh
041293
Nam
NLSD1046449 3 4,00
465
C66 29/08/2011
4,25 3,75 12,00
466
Võ Thanh Mới
251291
Nam

NLSA 006947 1 1,00
466
C67 29/08/2011
3,50 3,75 8,50
467
Đào Thị Yến Nhi
150393
Nữ
SGDA 009070 1 1,75
467
C66 29/08/2011
3,50 3,25 8,50
468
Nguyễn Tấn Nghiệp
070893
Nam
SGDA 036685 1 3,00
468
C69 29/08/2011
4,00 3,50 10,50
469
Hoàng Thị Anh Ly
150193
Nữ
SPKA 005658 2NT 1,75
469
C68 29/08/2011
4,00 3,50 9,50
Trang 19
STT

Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
470
Trần Đình Kha
160493
Nam
NLSB 025163 1 5,00
470
314 29/08/2011
2,75 2,25 10,00
471
Phan Ngọc Lan
191093
Nữ
TYSB 002584 3 7,50
471
801 29/08/2011
4,50 3,75 16,00
472
Hoàng Đức Luân

231090
Nam
QSTA 005953 1 3,75
472
C65 29/08/2011
3,00 1,75 8,50
473
Nguyễn Văn Dơng
Nam
CTUA 000998 1
473
C66 29/08/2011
0,00
474
Kiều Thị Minh Th
310793
Nữ
DTTD1029969 2 5,00
474
C68 29/08/2011
2,75 3,00 11,00
475
Đinh Thị Xuân Trâm
290793
Nữ
QSTB 011106 1 5,25
475
320 29/08/2011
4,50 3,00 13,00
476

Đoàn Mai Minh Khôi
230193
Nam
KTSA 000674 2 4,00
476
112 29/08/2011
5,25 4,75 14,00
477
Nguyễn Đình Tài
041193
Nam
SPKA 008468 1 1,75
477
C65 29/08/2011
3,25 3,50 8,50
478
Đinh Thị Lệ
150393
Nữ
NLSA 005664 01 1 1,25
478
C66 29/08/2011
3,50 2,25 7,00
479
Đinh Thị Phơng Thảo
141292
Nữ
DMSA 012444 2 3,50
479
409 29/08/2011

5,50 5,25 14,50
480
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
270793
Nữ
NLSD1043744 2 5,00
480
400 29/08/2011
3,25 4,00 12,50
481
Trần Hữu Khơng
151193
Nam
YDSB 007886 1 6,25
481
306 29/08/2011
2,75 4,00 13,00
482
Tống Thị Vân
030993
Nữ
NLSA 014506 1 1,50
482
C68 29/08/2011
4,50 4,25 10,50
483
Hồ Quang Hữu
010893
Nam
DHAA 010166 2NT 3,00

483
122 29/08/2011
4,00 3,75 11,00
484
Lê Thúy Vy
211192
Nữ
MBSA 012874 2NT 3,50
484
C68 29/08/2011
4,00 4,50 12,00
485
Huỳnh Thanh Hùng
200893
Nam
DMSD1002622 2NT 5,50
485
C68 29/08/2011
3,00 2,75 11,50
486
Nguyễn Thị Thanh Mai
120593
Nữ
YDSB 012336 2 8,50
486
802 29/08/2011
6,75 4,50 20,00
487
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
300993

Nữ
NLSA 007380 2NT 2,00
487
C65 29/08/2011
4,25 4,00 10,50
488
Trần Thị Hằng
060992
Nữ
NLSB 022891 1 5,50
488
300 29/08/2011
3,25 4,25 13,00
489
Ngô Thợng Hiếu
011192
Nam
NLSA 003680 1 2,50
489
C66 29/08/2011
3,50 4,25 10,50
490
Đặng Thị Huyền Trang
100693
Nữ
NHSA 007970 1 2,75
490
C68 29/08/2011
5,00 2,50 10,50
491

Phạm chí Cờng
270692
Nam
LBSA 000294 1,00
491
C66 29/08/2011
5,50 4,75 11,50
492
Nguyễn Quốc Minh
270593
Nam
NLSB 027455 2 6,25
492
C69 29/08/2011
3,75 2,75 13,00
493
Nguyễn Quốc Minh
270593
Nam
SPKA 005894 2 2,75
493
C65 29/08/2011
4,00 3,00 10,00
494
Nguyễn Hữu Hoàng Giang
250493
Nam
NLSA 002644 3 4,00
494
C66 29/08/2011

4,75 3,00 12,00
Trang 20
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
495
Lê Nguyễn Đức Yên
080993
Nam
YDSB 013115 2 7,50
495
320 29/08/2011
5,50 3,50 16,50
496
Đặng Hoành Giang
220592
Nam
NLSB 022045 2 7,50
496
320 29/08/2011

3,00 4,00 14,50
497
Trần Cờng
140193
Nam
NLSB 039039 2NT 5,25
497
309 29/08/2011
3,50 4,00 13,00
498
Nguyễn Thị Thủy Tiên
221093
Nữ
SPKA 010180 3 3,25
498
C68 29/08/2011
4,50 3,00 11,00
499
Phan Thị Hồng Lan
Nam
CESA 006207 1
499
C68 29/08/2011
0,00
500
Đặng Thị Mi Sa
160393
Nữ
NLSB 041495 2NT 6,75
500

C69 29/08/2011
2,25 2,75 12,00
501
Đặng Thị Mi Sa
160393
Nữ
QSTA 006605 2NT 1,00
501
C68 29/08/2011
4,00 4,50 9,50
502
Mai Nguyễn Tấn Đạt
131193
Nam
NLSB 021516 3 5,00
502
314 29/08/2011
4,75 3,50 13,50
503
Trơng Thị Thúy Lai
210792
Nữ
GSAA 001383 2NT 4,00
503
C66 29/08/2011
3,50 3,50 11,00
504
Nguyễn Hữu Lộc
191293
Nam

NLSD1045113 2 4,50
504
C68 29/08/2011
2,50 3,00 10,00
505
Nguyễn Văn Thành
101292
Nam
NLSA 010731 1 1,00
505
C66 29/08/2011
4,25 3,25 8,50
506
Huỳnh Thiện Lộc
011293
Nam
NLSB 038207 1 6,25
506
123 29/08/2011
1,75 4,25 12,50
507
Huỳnh Thiện Lộc
011293
Nam
NLSA 006319 1 3,50
507
106 29/08/2011
4,50 3,25 11,50
508
Đặng Văn Hạnh

070793
Nam
NLSA 003084 1 1,00
508
C66 29/08/2011
4,75 3,50 9,50
509
Đào Thị Thu Thủy
140593
Nữ
DMSD1007429 2 4,50
509
401 29/08/2011
5,50 5,75 16,00
510
Nguyễn Thị Hồng Thảo
090392
Nữ
NLSA 010931 1 2,50
510
118 29/08/2011
4,00 3,25 10,00
511
Lý Mỹ Anh
050493
Nữ
YCTB 000136 2 7,50
511
801 29/08/2011
5,00 3,75 16,50

512
Lê Công Tuấn Anh
200893
Nam
NLSA 000170 1 1,75
512
C66 29/08/2011
4,00 2,50 8,50
513
Nguyễn Thanh Vũ
93
Nam
NLSB 037427 1 7,00
513
C69 29/08/2011
2,00 2,75 12,00
514
Nguyễn Thanh Vũ
93
Nam
NLSA 014820 1 1,25
514
C66 29/08/2011
3,75 4,00 9,00
515
Dơng Thị Huyền Trang
050493
Nữ
NHSA 007883 2 2,75
515

C66 29/08/2011
3,75 4,25 11,00
516
Ngô Hoàng Vũ
160593
Nam
NLSA 014804 2NT 2,75
516
C66 29/08/2011
5,00 4,50 12,50
517
Võ Minh Triết
021093
Nam
NLSB 035350 2 6,50
517
309 29/08/2011
4,25 3,25 14,00
518
Võ Minh Tân
020493
Nam
NLSB 041684 2NT 4,50
518
309 29/08/2011
4,00 4,25 13,00
519
Võ Minh Kha
Nam
CESA 005651 1

519
C65 29/08/2011
0,00
Trang 21
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
520
Võ Minh Kha
190493
Nam
NLSB 025171 1 5,50
520
306 29/08/2011
3,50 3,25 12,50
521
Lê Nhật Quang
240893
Nam
HUIB 057825 2NT 5,00

521
223 29/08/2011
4,75 2,75 12,50
522
Trịnh Thị Kim Ngọc
040292
Nữ
NLSA 007733 2NT 3,50
522
C68 29/08/2011
4,00 4,00 11,50
523
Ngô Đức Loan
281093
Nam
GTSA 005866 1 1,00
523
C65 29/08/2011
4,25 3,25 8,50
524
Lô Văn Trình
111192
Nam
QSTA 003738 01 1 1,50
524
C66 29/08/2011
4,75 2,50 9,00
525
Lê Thị Thúy
071193

Nữ
NLSA 012059 1 4,25
525
409 29/08/2011
3,50 3,75 11,50
526
Trịnh Đình Nam
070392
Nam
NLSB 027862 06 1 5,00
526
C69 29/08/2011
3,50 3,50 12,00
527
Nguyễn Thị ánh Nga
200493
Nữ
QSKA 002105 2NT 4,50
527
C68 29/08/2011
3,75 3,75 12,00
528
Nguyễn Thị Ngọc Yến
180493
Nữ
NLSB 038684 1 5,50
528
C69 29/08/2011
2,00 2,75 10,50
529

Trần Xuân Thắng
260993
Nam
QSTB 008447 2 6,00
529
223 29/08/2011
4,50 3,25 14,00
530
Bùi Thị Tuyết Hoa
130793
Nữ
NLSA 003852 2NT 3,50
530
C66 29/08/2011
3,50 3,75 11,00
531
Đặng Hửu Nhơn
040693
Nam
TCTB 053487 1 5,50
531
309 29/08/2011
4,00 3,25 13,00
532
Đặng Hửu Nhơn
040693
Nam
TCTA 023900 1 4,50
532
400 29/08/2011

5,00 5,00 14,50
533
Lê Văn Tâm
161193
Nam
KSAA 001288 1 5,25
533
108 29/08/2011
4,50 5,00 15,00
534
Kiều Văn Thái Sơn
300192
Nam
SPKA 008291 1 3,25
534
100 29/08/2011
4,25 5,25 13,00
535
Nguyễn Phúc Hiếu
150393
Nam
NLSA 003695 2NT 1,00
535
406 29/08/2011
4,75 3,50 9,50
536
Bùi Thị Điệp
171093
Nữ
NLSB 021697 2NT 6,75

536
C69 29/08/2011
1,50 3,00 11,50
537
Huỳnh Thị Bích Phợng
200693
Nữ
NLSD1048547 1 3,00
537
C68 29/08/2011
2,50 3,00 8,50
538
Huỳnh Thị Đoan Ly
080192
Nữ
NLSD1045156 2NT 4,75
538
C66 29/08/2011
1,75 4,00 10,50
539
Nguyễn Lu Quốc Kiệt
150593
Nam
HUIA 013750 1 3,25
539
C66 29/08/2011
3,50 3,50 10,50
540
Vũ Văn Tùng
1090

Nam
NLSB 036629 1 5,25
540
C69 29/08/2011
1,25 4,25 11,00
541
Lê Quỳnh Anh
210893
Nữ
NLSA 000184 2 1,50
541
C68 29/08/2011
3,50 4,75 10,00
542
Nguyễn Trung Đức
270692
Nam
DDKA 003257 2NT 3,50
542
C67 29/08/2011
3,50 4,50 11,50
543
Trơng Thị Yến Nh
160593
Nữ
NLSA 008501 1 0,25
543
C66 29/08/2011
4,00 4,25 8,50
544

Nguyễn Duy Lợng
160292
Nam
DHFD1073654 2NT 4,75
544
C65 29/08/2011
2,25 3,00 10,00
Trang 22
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
545
Đinh Thị Kim Trang
250691
Nữ
HUID1077939 2NT 3,75
545
C68 29/08/2011
3,00 3,00 10,00
546

Nguyễn Thành Hải
080892
Nam
GTSA 014340 06 1 0,75
546
122 29/08/2011
5,25 5,50 11,50
547
Trần Phú Cờng
080293
Nam
MBSA 013252 2 4,00
547
309 29/08/2011
4,50 5,25 14,00
548
Trần Võ Phơng Linh
030893
Nữ
SPSA 005096 3,75
548
C68 29/08/2011
2,75 3,50 10,00
549
Ngô Thị Thùy Trang
140393
Nữ
SPSA 005925 2 3,00
549
C68 29/08/2011

4,50 3,75 11,50
550
Đỗ Phan Huyền Linh
301193
Nữ
NLSD1044965 2 3,50
550
C68 29/08/2011
2,75 3,50 10,00
551
Bùi Mạnh Hùng
010193
Nam
QSBA 002913 2 3,75
551
105 29/08/2011
5,75 5,50 15,00
552
Trần Bá Thông
120293
Nam
LPSD1010686 1 4,00
552
C68 29/08/2011
3,00 4,25 11,50
553
Bùi Lê Hà Nguyên
300493
Nữ
MBSD1032946 1 4,25

553
121 29/08/2011
2,50 4,00 11,00
554
Ngô Thị Mỹ Duyên
070193
Nữ
QSXD1005234 2NT 5,75
554
401 29/08/2011
2,00 4,25 12,00
555
Trịnh Huỳnh Xuân Hải
210693
Nam
NLSA 003028 2 2,50
555
C65 29/08/2011
4,50 3,75 11,00
556
Đỗ Thị Liên
150890
Nữ
NLSA 005708 2 1,25
556
C68 29/08/2011
4,75 3,50 9,50
557
Nguyễn Tấn Phát
150693

Nam
NLSB 038329 1 5,75
557
C69 29/08/2011
2,00 3,50 11,50
558
Đồng Văn Việt
010293
Nam
NLSB 037132 1 4,50
558
29/08/2011
3,00 2,75 10,50
559
Hoàng Thị Lơng
010793
Nữ
HUIB 054434 1 4,50
559
223 29/08/2011
5,75 3,25 13,50
560
Nguyễn Thị Kim Ngân
240292
Nữ
NLSD1045393 2 5,00
560
400 29/08/2011
3,75 3,50 12,50
561

Ngô Thị Hà
030293
Nữ
NLSA 002812 2NT 5,25
561
C68 29/08/2011
4,50 2,50 12,50
562
Mai Thị Lệ Huyền
051193
Nữ
NLSA 004538 2 2,00
562
C68 29/08/2011
5,00 3,25 10,50
563
Nguyễn Phi Tiên
091093
Nam
DMSA 014146 2NT 4,25
563
C68 29/08/2011
4,50 4,00 13,00
564
Đặng Thị Hồng
080593
Nữ
NLSD1044420 1 3,25
564
C68 29/08/2011

1,50 4,00 9,00
565
Đặng Thị Quỳnh Diễm
101093
Nữ
YDSB 021189 2 5,50
565
300 29/08/2011
6,25 3,25 15,00
566
Lê Văn Tâm
161193
Nam
HUIB 058877 1 6,00
566
801 29/08/2011
5,00 3,50 14,50
567
Đinh Văn Phúc
070793
Nam
QSKA 002662 2NT 3,25
567
C65 29/08/2011
3,50 4,25 11,00
568
Nguyễn Đặng Nh Loan
250593
Nữ
NLSD1045591 1 4,00

568
C66 29/08/2011
2,00 3,00 9,00
569
Nguyễn Thị Kiều Diễm
061193
Nữ
NLSA 001442 2NT 2,25
569
C68 29/08/2011
4,25 3,50 10,00
Trang 23
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
570
Hoàng Thị Ngọc Hằng
240892
Nữ
NLSD1044133 1 4,00

570
C68 29/08/2011
1,75 4,00 10,00
571
Trần Đình Cầu
051093
Nam
QSTB 010522 1 5,25
571
307 29/08/2011
6,00 2,00 13,50
572
Lê Thị Bích Xuyên
121092
Nữ
SGDD1033708 06 2NT 4,50
572
C68 29/08/2011
1,00 2,50 8,00
573
Trần Thị Hồng Tơi
030693
Nữ
NLSA 014268 2 2,25
573
C68 29/08/2011
4,50 3,50 10,50
574
Lê Thị Nghĩa
060793

Nữ
QSTA 004913 1 3,75
574
123 29/08/2011 30/08/2011
3,50 4,50 12,00
575
Lê Trờng Sơn
251291
Nam
NLSA 010003 3 2,75
575
C66 29/08/2011
3,25 4,00 10,00
576
Trần Quang Duy
230893
Nam
NLSB 020956 1 5,75
5.000
316 30/08/2011
3,00 3,50 12,50
577
Võ Trung Nguyên
280793
Nam
NLSB 028699 1 5,75
5.001
306 30/08/2011
4,25 3,00 13,00
578

Nguyễn Minh Vợng
160493
Nam
NLSA 014895 1 2,75
5.002
C67 30/08/2011
4,75 3,50 11,00
579
Nguyễn Thị Thanh Trâm
190493
Nữ
QSXD1010024 1 6,25
5.003
402 30/08/2011
2,25 3,75 12,50
580
Ngô Thị Thùy
021093
Nữ
SPKA 009999 1 1,50
5.004
C66 30/08/2011
4,00 3,50 9,00
581
Hoàng Anh
271193
Nam
NNHB 000223 2 4,50
5.005
223 30/08/2011

6,50 3,75 15,00
582
Nguyễn Thị Ngọc Dng
140692
Nữ
GTSA 016440 2NT 3,50
5.006
C68 30/08/2011
1,75 5,25 10,50
583
Lê Thị Hồng Loan
260693
Nữ
SGDA 037694 2NT 1,75
5.007
C68 30/08/2011
4,75 3,00 9,50
584
Nguyễn Thị Ngọc Dng
140692
Nữ
HUID1080262 2NT 3,50
5.008
C68 30/08/2011
3,75 2,75 10,00
585
Nguyễn Thị Bích Ngọc
140193
Nữ
SGDD1039160 2NT 6,25

5.009
701 30/08/2011
3,25 3,50 13,00
586
Lê Ngọc Trai
021193
Nam
DTHA 004070 1 2,50
5.010
C66 30/08/2011
3,75 2,50 9,00
587
Nguyễn Minh Luận
010793
Nam
NLSA 006461 1 2,25
5.011
C66 30/08/2011
4,50 4,25 11,00
588
Nguyễn Thị Thanh Hà
100293
Nữ
LPSA 000569 2 2,50
5.012
C66 30/08/2011
5,00 3,50 11,00
589
Nguyễn Thị Thanh Hà
100293

Nữ
NLSB 022327 2 6,75
5.013
306 30/08/2011
2,75 4,25 14,00
590
Đặng Ngọc Phơng Trang
051093
Nữ
SGDD1031879 1 5,00
5.014
C68 30/08/2011
2,25 3,00 10,50
591
Hồ Phạm Cẩm Nhung
051093
Nữ
SGDD1028707 1 5,00
5.015
400 30/08/2011
3,50 3,50 12,00
592
Vũ Văn Định
170492
Nam
NLSA 002406 1 2,25
5.016
C66 30/08/2011
4,50 3,75 10,50
593

Nguyễn Thị Thùy Linh
191193
Nữ
SGDD1026719 1 5,00
5.017
C68 30/08/2011
3,25 2,00 10,50
594
Nguyễn Duy Tuyên
141293
Nam
YDSB 012995 1 4,50
5.018
223 30/08/2011
4,75 3,50 13,00
Trang 24
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
ĐT
KV
ĐM1
G.Tính
ĐM2
ĐM3 ĐTC
TT hồ sơ
Ngành ĐK Ngày nộp HS
Ngày rút HS
595

Phạm Thị Hoa
260493
Nữ
HCSA 000146 1 2,50
5.019
C66 30/08/2011
4,50 3,75 11,00
596
Ngô Thị Hảo
240693
Nữ
DTTA 003169 1 2,25
5.020
C68 30/08/2011
4,50 2,50 9,50
597
Nguyễn Thị Thanh Tâm
110493
Nữ
HUIA 026579 1 3,50
5.021
C66 30/08/2011
4,50 3,75 12,00
598
Nguyễn Thị Nh Hoa
201092
Nữ
TDLA 000888 1 2,75
5.022
C68 30/08/2011

4,50 3,00 10,50
599
Võ Thị Thu Thảo
051193
Nữ
MBSA 009546 1 3,00
5.023
C68 30/08/2011
4,50 4,00 11,50
600
Nguyễn Huy
070493
Nam
QSKA 001262 1 3,50
5.024
408 30/08/2011
4,75 4,00 12,50
601
Nguyễn Hoàng Trung
090393
Nam
QSKA 004050 1 3,75
5.025
300 30/08/2011
4,75 3,50 12,00
602
Nguyễn Thị Hoa
061093
Nữ
QSTA 006073 1 5,00

5.026
408 30/08/2011
4,00 4,00 13,00
603
Nông Thị Thanh Hiền
170393
Nữ
KSAA 009067 01 1 4,00
5.027
406 30/08/2011
2,50 4,75 11,50
604
Nguyễn Thị Anh
260793
Nữ
DMSA 000428 1 4,00
5.028
401 30/08/2011
3,75 4,75 12,50
605
Lê Thị Mai Thảo
180693
Nữ
YDSB 021760 1 6,00
5.029
301 30/08/2011
5,00 3,50 14,50
606
Lâm Thị Hồng Ngọc
Nam

CKDD1022217 1
5.030
C68 30/08/2011 30/08/2011
0,00
607
Nguyễn Đức Hòan
240393
Nam
GSAA 001044 1 1,75
5.031
C67 30/08/2011
4,50 3,75 10,00
608
Phạm Châu Tuấn
050593
Nam
QSTB 007112 1 5,75
5.032
307 30/08/2011
5,25 3,75 15,00
609
Phan Hùng Bạch Nhật Lan
261293
Nữ
KSAA 015794 1 6,75
5.033
401 30/08/2011
5,00 5,00 17,00
610
Nguyễn Thị Thu Thảo

161293
Nữ
KSAA 017758 1 3,50
5.034
C66 30/08/2011
3,25 2,75 9,50
611
Nguyễn Thị Hằng
190593
Nữ
HUIA 008074 1 1,50
5.035
C66 30/08/2011
3,50 3,25 8,50
612
Nguyễn Anh Tuấn
061093
Nam
KSAA 017424 1 3,75
5.036
121 30/08/2011
5,00 3,75 12,50
613
Triệu Thị ánh Ngọc
130493
Nữ
QSYB 000828 1 5,50
5.037
325 30/08/2011
4,75 2,00 12,50

614
Nguyễn Thanh Tú
280393
Nam
NLSB 036679 2 7,75
5.038
802 30/08/2011
3,50 4,50 16,00
615
Phạm Thanh Núi
160693
Nam
DMSA 018246 1 4,00
5.039
400 30/08/2011
4,50 4,50 13,00
616
Võ Thị Minh Tâm
060293
Nữ
NLSD1048603 2NT 5,00
5.040
C66 30/08/2011
2,00 3,00 10,00
617
Nguyễn Thành Đạt
180893
Nam
TDVB 018742 1 5,50
5.041

324 30/08/2011
5,00 4,00 14,50
618
Huỳnh Văn Ngọc
020692
Nam
GTSA 004543 1 3,25
5.042
C66 30/08/2011
3,50 3,25 10,00
619
Trần Thị Kim Hảo
240393
Nữ
NLSA 003060 1 1,00
5.043
C68 30/08/2011
3,50 3,75 8,50
Trang 25

×