Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
MỤC LỤC
1.2.3.6. Cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp 20
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
!
"#$ "%&'(%
$ $% )
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
DANH MỤC SƠ ĐỒ, BẢNG BIỂU
SƠ ĐỒ
1.2.3.6. Cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp 20
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
LỜI NÓI ĐẦU
*%+'*,-./*%01&2)-+'
345* (6* *. 3789(% )1!4
-:*;*,41)<= >?@* A
-)<= 9(% )'9>'BC9%'9/)
9%&01.'(% %%?1D18$%-234>
* 9E)9)@F %1D101.'(% / +
A*.+19(% )D1 F4G*H8
1&, 52)B3)IJ9*@B
JG4*5*%&01.'(% = B3-1D1
= 9%&34BD13H+"Một số giải pháp nâng
cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần phát triển Công nghệ Sinh
Phú"%13;+52)= >-KL@5:
'MH-D1 ?0 * &'4)9)NF
%: 1D101.'(% = B38
#.1= 13;+!E
Chương I: Hiệu quả sản xuất kinh doanh và vai trò của việc nâng
cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong các doanh nghiệp.
Chương II: Phân tích và đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
của công ty cổ phần Phát triển Công nghệ Sinh Phú hiện nay.
Chương III: Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất
kinh doanh cho công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ Sinh Phú.
@%E13;+34OM2APG)Q2>
= -;(RTS. Hồng Hương Giang -9GJC#
(% 813;4F3/&-I+?)-'9*&4))-(%*>
&4'S7E75C?:;-;1'B
*9'T:1?8
>-234B*.%2A5?)U= 9I3BVG
*%B3@E/12-S= B'D1 %.
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
W
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
CHƯƠNG I
HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ VAI TRÒ
CỦA VIỆC NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT
KINH DOANH TRONG CÁC DOANH NGHIỆP
1.1. Khái niệm, bản chất và vai trò của hiệu quả sản xuất kinh
doanh trong các doanh nghiệp
1.1.1. Khái niệm hiệu quả sản xuất kinh doanh
-.9(% )49-01.'(% %
&*%+'4-9D1/U'9 1>?9-K
K;1%&'9 18 3*%X %)9*@= (%
)Y?9K;1'9 18?@?*N*%
*,Z 3-[E*% % 2)4
H(% )%&01.'(% \(% )4
(% )F4B3)I4B3*9:1888]+1
?K;1E %*V/F1(/ %9/A128@AK;1
3H(% ))0F3(5%>&/A'(% -
)9*@(% )L-9E&= *,4)5
-0F3(59'%'(% 49)9'(% 4)
'%%99%&= (% )-!,)5
G&9?1D18
*%D19*>0F3(5-59%&D1*
*;49(% ))/1B'@* 499L1D1= G8
^1'@* 999%&01.'(% 1= %
(% )Y_/`-54_E&)2E;*%(% )
>(% )'B@'B5-L1D1'= 9
%&01.'(% ?823>1D1'= 9%&
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
a
Chuyờn thc tp cui khú GVHD: TS. Hong Hng Giang
01.'(% \1D101.'(% ]/>b@@1A
)*V1D1'= %&01.'(% >*;
G >@10O1D1'?1/>8_* 3?
*.+19 * 9D1 @'9 1-+1D1'
cO%J8 O*O/%-8%*( 1>d1D101.(6*
'0M&'B@S/A&/%%9'B7
&/%/A%9'98^&+'?1D1N*;
'S01.= ?d
\W]
85.= D1 @3M+2)
'L )FE?1D191!/5= +01.0M&8
)FE-P(K91!/501.*;,'S
01.e/%+'?1D1 %8?@?1D1ZF3
9 * / %.4//UZ-'B@?1D1%
%: 8
c?&9/%*N1D1'A09EZD1
f/: 5S/;= /A'D1-)L89D1 @
3g+2)1D1= )IS;'B)= %
E&)I -%D13*>'8
c^&D1 @/%*N1D1'A09EZf
: 'D1A-)LET* @?A'D1?8@>%
D1 @3/9^ h*O(#14O%BdL1D1A09
EN9/.3'D1LO%-9* %)L'
(% d
\a]
F3/D1 @A+1'-D1*'(% 9)
(K-%L1D1'= 9D19*>'8
c" 9%O-$%*/ * '9-+1D1'
8?/1D1'LEN--2-1D1'L
EN-9*8O% B> '93%%'9 18
(
1)
P. Samueleson và W. Nordhaus : Giáo trình kinh tế học, trích từ bản dịch Tiếng Việt (1991)
(
SV: V Duy Tõn Lp: QTKD Thng mi K40
i
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
d^D1 f/: /ALO%--2\4'888]-
/A9FI1-%\,/ %&4-E413;-2/1888]
AH/L1D1?L.'j12 3-2d
\i]
4d^D1
f/: )L'(% )g* *%+1'12/A.-
)L'(% 5)* AH/L1D10k-+[9
*d
\l]
-d@09L1D1-+[9*, C>f
/: /ALEN+-9FI1-%LEN+d
\m]
#9
1D1'LEN--2= BL/S1.
/ %&493?E-11.;1 %-24C1D1LEN
9*/1D1= %&D1*)L8
c^&'9A+1'*%-%D1 F
GU-P(K)E?/1D1'= &A
\%[&D19*>]'/&)*V')9*>&/A
(K91!/5@AK;1M098F3/'9
I3=)9AL1D1'= %&01.'
(% 8
_9D1 @-+1D1'>?@ * '9-+1
D1'= 9%&01.'(% \1D101.'
(% ]= 9(% ) 11D101.'(% /&
)*V')9*>&/A(K91!/5\/ %&493
?4E4+--931'9]NAK;1(%
)M+* 8_'9'9nD1934?@>B
E@1(6'9nD19)*G1D1' 1
"o#p
"/1D1'= &A\D19*>']%
(
2)(3) (4) (5) TrÝch dÉn theo gi¸o tr×nh qu¶n trÞ kinh doanh tæng hîp trang 407, 408
\
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
l
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
?q#/'D11A_A\D19*>]'?-/
)L%E&@A'D1?8Y?@'9n7
H"1D101.'(% )9./A%&01.
'(% -A09EZfY 'D1A-)LET*
+A'D1'(% ?8
r1 @3M99A.*>HP(K91!
/5ZH+1'd&d= %&'(% 8O%D1
%%?@L%9A1D1'(% *%5-2&-
E'B_= 9%&'(% 4'B)K1&-%
D13B-&E&'9 1= G8
_` -+1D1'(% *>E3Z*;4G ?@
@11D1'(% *%%&01.'(% /&)*V
)9*>&P(K91!/5\/ %&493?4E413;
-2/1-+-]NAK;1(% )M098
1.1.2. Bản chất của hiệu quả sản xuất kinh doanh
#9-+1D101.'(% M%.3E.=
1D101.'(% /)9[./A= 9%&
'(% = (% )4)9*>&/A(K91!/5@
A9K;1= (% )813;@@1*s-(K
A)*V1D101.'(% -%-/2)9g;14
9BK@N99L1D19%&01.'
(% = (% )>G I
Thứ nhấtJ@1*N)*V1D101.'(% 5.
/D1 %9: 'D1A-)LET* @P(K931
I1-%-?L9K;1= (% )8^D1 %9Z
F3?@/%913-Y?@/%98
+[%913>1D101.'(% /
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
m
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
"o#c "t1D101.'(%
#t'D1A
t)LET* @P(K91!/5I1-%
C-+%9>
"o#u
$%?@LA1D101.'(% = (% )
)L'D1A-)LET* 810kD1 : 'D1
-1D1>'D1?/Z-L1D101.'(% 4'
D101.'(% = (% )?@/:/A?'
SF4%4%4A)<;1KX/%4(% 1
E94/A124)I888-23'D101.'(% ,
/K;1= (% )8
Thứ hai :
cJ)FE1D10M&41D1'0M&-1D1
01.'(% = (% )"1D10M&)9*>&/A
(K91!/5NA9K;1-+0M&.89K
;10M&,/vD13BS-/%,/ %&*%
)-%0M& 3)-_'1-54F %*>&-S%94
F %4E%-B*,8888C1D1'0M
&)9*>&/A(K91!/5NA9K;1
-+'0M&*;)-%E&+'D1(FY*;
)-_-V4_'1-5= +'8
c"1D1*7-1D1/F1(9g;11D101.
'(% = (% ))K1&*./-%9K;1= (%
)(%?L.1D1%&01.'(% Z9
%'9 1/'9 18wk-+L/F1(>9g;1)9
1D1= %E&9%&01.'(% *%1D19*>
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
x
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
%&= (% )//A12-9g;1-+(% /A8wk-+
L1D1*7\]>?)K1&-%9K;1
(% ) O%18*;5@5K;1E %*V
/F1(= (% )/ %9/A12?*.+1(% )
/'BK;1//A12/59K;1F
%S1.-./A= )<4F %13L( =
(% )4Z*&*,-++1F1/R+1*&888(%%
9g;11D1ZF3-+/A12/'B %9g;1?
/;D1 9K;1M+* = (% )/ %>G
'B@'/12/(% ) %&'B?1D14
)'/12/(% ) %&?1D18-239g
;11D1-L1D1*7?@/*9-9g;11D1
/F1(4KL= ?//N5g;11D1/F1(4
1.1.3. Vai trò của hiệu quả sản xuất kinh doanh đối với với doanh nghiệp
"1D101.'(% /BK:11@9D1*
(% )5-KD1*'(% #E.'y
&%&01.'(% %>9(% )+1)13
&-P(K91!/5(% )?'S?@%*
'D1)VA)-K;1(% )+* 8ZX %)9
*@= (% )>(% )+1?+1K;1'9 14
K;11VE %*V%E&D19*>01.'(% =
(% )/ %9/A12*;ZP(K191!/5
= (% )8@5K;1 %9/A12Y9
K;1'949(% ))P(K+1))9)4+1
BK'9 18"1D101.'(% /&*%9BK
:11.@9D1*5SD1*= >8
BD1 -L%91D101.'(% 'B:%)k)
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
z
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
9D1*'@* 99L1D1= 9%&01.
'(% = (% )\9%&?1D1 3'B-1
D1Z&%]4C%)k)9D1*)FL>* 9
FZ9%&01.'(% = (% )4
@_? * A9E)9)+1gLA)*; )
()LS'D1NF %1D19%&
01.'(% = (% )89/&BKD1*'
(% 1D101.'(% 'BgAP(K@'@* 4
99-)FL*>&P(KA)91!/5I1-%*%
)-%(% )CAP(K@'@* 99*>
&P(K_31I1-%*%)-%(% )YZ
_E&)2.1= (% )8$%-230k*;)(/U
/12-56>)*V1D101.'(% ?- **.
D1 *H-'B@1A*%-'@* 99-)FL
N * 9)9)1.4/5 HA9))9)A)/U
.@59K;1= (% )M+* 8
%* 4*%+1*,A)9D1*C%1D1'
/9-K49K;1@58>-9D1*
'?9%&01.'(% >H+1D1 FL
1D1= ?8$%-231D101.'(% ?- *C/B
K@5-KD1*'(% !,-_ /K;1@
D1*'(% 8
1.1.4. Phân loại hiệu quả kinh doanh
V3O%)-4'D1A-)LET* ?9)*V
1D1'9 11D1'0M&41D1P(K931
01.*%D19*>'(% 8*%+'%9+1
)I41D1*5)= 9(% )/1D1'4C1
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
{
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
D1= %[1D1= +'D1(F/1D1'0M
&8_? ?@)F* a/%1D1'= (% )-1
D1'c0M&8
1.1.4.1. Hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp
#?(% ), ,D1 F.4?/1D1
01.'(% = (% )->9(% )'%
&'(% +1-&'@'/A128
* Hiệu quả kinh tế tổng hợp
"1D1'A)/)*V'E@12)= 5)9
*@'O%+1F14)9*>&' 991!/5?
*%D19*>901.N5K;1'(% = (%
)8
"1D1'A)/%D1 *H= 5S
*Z'-/X(5 %-99-5K;1'
= (% )*%_,'y8
* Hiệu quả kinh tế của từng yếu tố
"1D1'_/314/5@*>&-'SP
(K931?*%D19*>01.'(% = (% )8?
/%D1 *H= 5S*Z_31-V-1D1
'A)/Z@99-5K;1'=
(% )8
1.1.4.2. Hiệu quả gắn với yếu tố hiệu quả kinh doanh
"1D1'c0M&/1D1(% )O/%0M&
-+'D1(F8?@D1 -S1F9%
4%;BS-/%,/ %&4F %=
,/ %&-9)F)/A0M&8
?/*%D1/U4D19*>'(% 4)*V1D1'
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
|
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
AE@1Z9/%'9 18)F/%1D1'/Z
@099g;11D1'4)FL1D1'-09
:E)9)F %1D1'8
1.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của
doanh nghiệp
"1D101.'(% = 9(% )/D1 %
9: 'D1A*%D19*>01.'(% -)LET
* @A'D1?8?)9*>&/A(K91!/5I1
-%@A9K;1= (% )89/A'D1
A-)LET* Y*>&/A(K91!/5?19
&*5)= *.+19F'9 1-9&'9 14
(%??Z*5)1D101.'(% = 9(%
)8-9(% )B) ?@ F
Z1D101.'(% = (% ) 1
1.2.1. Các nhân tố khách quan
1.2.1.1. Nhân tố môi trường quốc tế và khu vực
901L**;49L9E%&-ZP
= 9*;4>>* 45.L*4>
>)9*@'= 9*;888Z*5)9
%&Z*&*,;1K)<Y-/5 H-P
(K931I1-%= (% )8$%-23?9&*5)
1D101.'(% = 9(% )8^B*,'
YL**%'1-5/Z@9(% )
*%'1-59%&01.'(% 12/A?))I
F %1D101.'(% 8L(K>>.=
9B 9*%.3S-_ D1 M/%1D101.
= +'9*%'1-5-*;?11D1
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
W}
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
01.'(% = 9(% )*%'1-5?*;E*.
+18w15(%%921(= 9~•~-= M
Z1D101.'(% = 9*%'1-58
1.2.1.2. Nhân tố môi trường nền kinh tế quốc dân
* Môi trường chính trị, luật pháp
^B*,L*/1B/1B/++%-)9*@-
Z*&9%&I1= 9(% )499F
*%-%89%&I1?/9&*Z/*./
91D101.'(% = 9(% )8
^B*,)9)/UE %!/1249-SE(/1249D13*>
D13)'j1201.%* &/ %9(% )%
&49%&= (% )01.'(% 94
01.EN9%4E9% ZF141!I1-%/.3ZF1+1)(5
-%9D13= )9)/1289(% )).)9D13
= )9)/124)59` -K= >-4-0M
&--,/ %&%/(%/12)9)D13\` -K&)
14*9E%-B*,4E%,%9E&
BF-;*%(% )888]8?@?/12)9)/F'>
M%['13'L5!-)9*@= 9(% )4(%?
Z*5)9'D1Y1D1= 9%&
01.'(% = 9(% )8
* Môi trường văn hoá xã hội
>*.)4*>&9%(K4)%94/4)%
K42)D194F/U0M&888+19&&9*5)%[9)
1D101.'(% = X(% )4?@O% +1
L5%[;1581'B?>*.)4,/ %
&?+1&/5 H-/>77)LP(K/ %
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
WW
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
&= (% )e %(%?/1D101.'(%
= (% )-A/1>*.)/ %>)LP
(K/ %&= (% )e/S1D101.'
(% = (% )4>*.) %e/%I1;1
(5-?@(R>* L*.4(%-23
//1D101.'(% = (% )8*>&-S
%9Z'S%%Y./A13;B-'
S)19'I= &Y/ %&4)%94/
4)%K42)D194F/U0M&888?ZI1-+)<
= 9(% )8;?Z*5)1D101.'
(% = 9(% )8
* Môi trường kinh tế
9L9'= 4&S*Z+'
D1(F4&/)9412)E>D1F*;I1,888/931
9&*5)1I1= _(% )81&S*Z
+'D1(F %49L9= L)='13'L9
(% )I1Z*&01.45E&+/'B9'@4
/)9A:A)/U412)E>D1FI1,S888e%
+1'%9(% ))9*@01.4F %1D1
01.'(% -A/8
* Điều kiện tự nhiên, môi trường sinh thái và cơ sở hạ tầng
9+1'5;9/%13;'%94-*L /U4
'L214888Z)LP(K13;-2/14;/14
S/A4Z['(% 4S1../A
)<4Z1I1)<(%L.V -K888(%?
Z1D101.'(% = 9(% )*%-V8
>*B*,49 +-+0P/U)4B649*
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Wa
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
E1&0M&-+B*,4888+1?9&.)L'
(% 4S1.-./A)<8^&B*,*%%9
9e*5)/)L'(% 4F %S1.-.
/A)<%+1'%(% )F %1D101.
'(% 8
ZI= +'?D135)9*@= +'
Y5)9*@= 9(% )8",094 %B4
B/;/4FL(K4/D1
888Z)L'(% 4'S7E7B4'S
13&-P(K-4'S %( %9888= 9(% )
(%?Z*./1D101.'(% = (% )8
* Môi trường khoa học kỹ thuật công nghệ
>>)9*@'% H'j12B4>>(K
= '% H'j12-B-%01.*;Y*%
Z*>&'j12B-'S'j12
B= (% )(%?ZS1../A
)</Z1D101.'(% = (% )8
1.2.2. Nhân tố môi trường ngành
1.2.2.1. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện có trong ngành
^&* : 9(% )*%V&-
1Z*5)/A1I1)<= X(% )4
Z9E94&;1K)<888(%-23Z1
D1= X(% )8
1.2.2.2. Khả năng gia nhập mới của các doanh nghiệp
*%*,Z 3*%I19/`-54
9+01.'(% ?(% /A %>+1E*.+1
9(% )'9??-€I1-%/`-5?1
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Wi
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
'B?5*Z_)L L)=8>-23E1&9(% )*%
9?(% /A %+1)%* 9*%*Z5*
2)EN9' 9*@9/A*;?= (% )4
EN99)VA)\S[5 2)493?@
/(% /A]-S,Z*&/`*,8$%
-23Z1D101.'(% = (% )8
1.2.2.3. Sản phẩm thay thế
"I19)<= (% )+1?)< 34
/A./A494R1ME %E>= )< 349L
9;1K= 9)< 3Z*.//A1I14
./A49-&;1K)<= (% )8$%?
Z'D1-1D101.'(% = (% )8
1.2.2.4. Người cung ứng
91!/5I1-%= &(% )A1.)=31EZ
9(% )'949-'(% -99F8E%
./A4/AY9931I1-%= (% )
)K1&-%L.= 931?4)K1&-%L.= ,
1-9-= H81931I1-%= (% )/
'B?5 3-(%9&D13+1.)>-E%31
I1-%= (% ))K1&-%91*./4)L
-+931I1-%= (% ))K1&-%91*.
/4)L-+931I1-%e %E>,;e/
1D101.'(% = (% )8C1931I1-%
= (% )/€?-?@13@>-E%-+
/A4./AY)L-+931I1-%/(6(-
'BE)K1&-%,1>eF %A1D1
01.'(% 8
1.2.2.5. Người mua
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Wl
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
#9/& +-BVD1 *H-A9(% )
[ED1 FGU81)<= (% )01.*
'B?, 1 %[/'BA,;1(V.)2*&*M
>(% )'B@01.A8^2&(F4&
12)4F/U-ZL;1(V•= '9Z/
/A-9)<01.= (% )4Z5
* = (% )->-23Z1D1= (% )8
1.2.3. Các nhân tố chủ quan ( nhân tố bên trong doanh nghiệp)
1.2.3.1. Bộ máy quản trị doanh nghiệp
* Tổ chức bộ máy quản trị doanh nghiệp
E&93D1*(% ))VA)-1I1;‚-K
+* e%/2)S/5-./A%&4G<3'(%
)9*@4')L-F %1D1'(% = (%
)8^XE&)2= = B/&/5/A*5)%[
9)59%&= (% )81E&93D1*-
'(% )!'+'k1/54E%=*>*4'B9)
:CT*;*,/*Z%[ET.,'(%
eF3:21D1*;+1[F/U4I4L*-[E
/13-+'8
* Tổ chức hoạt động .
%&I)n1F=O%9&(1=31 1
- t5 HB>D1*-)FEB>/
'(% 1-(% )8
- r13*sS4-K4)%&4/+//
-= _E&)24_'F1*%E&93(% )8
- wF3(5-'B_%+1/\%[D13]
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Wm
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
-%&= (% )8
- w9F513@H-E*L:9E&A)/U-%
:'F1D1 *H@E%5-2-1/5= E&938
- ,013;0O0k4995*= E&93-9E&
@?E)9).g-E1'),4%+1'%E&93?
)VA)4/1BL-3;1I14-K'(% =
(% )8
1.2.3.2. Nhân lực .
F/5/&*%931I1-%D1 *H4? -%
H%&4H %4HD19*>01.'(% = (%
)8*>&4S/5-I*9= ,/ %&9
&*5).9 %9'F1= D19*>01.'
(% 49&*5)S1.4./A)<49&
&;1K)<(%??Z*5)1D101.
'(% = (% )8%* B9))/ %&
A)/U: 9E&)201.-E&)2L4: 99F
*%(% )4P(K,G- %%)913.S
/5Z*,= ,/ %&/&3;1I1'B@1*%B
9F/5= (% )N 9%&'(%
= (% )?1D1 %8-231 %./A/ %&
\%,)VA)*%'(% ]/+1'I@01.
'(% >B9F/5A)/U/+1'=@(%
)01.'(% ?1D18B9E*LP
(K1!F/5)K1&-%-K01.'(% = (%
)4)K1&-%/A'(% 4'%'(% 4)
9'(% •M+* 813;B9F/5= E.'y&
(% )%YI1F=913;71-P(KG
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Wx
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
,G-4D13+/A-*9*s* %%?@5
.4.9-KA %4!,))913A
L&/2)49%= ,/ %&?-23e?))I-%-
F %1D101.'(% = (% )8
ƒ;F/5>+/-12)= ,/ %&Y
Z*5)1D101.'(% = (% )->+
//&E&)2.1/;)L01.'(% = (%
)!,?C9&GF/U,/ %&*%(%
)81+/ %>)L01.'(% eS(%?/
1D101.'(% 4/9&LI-*9
,/ %& %(%?/SS1.-./A
)<= (% );/S1D101.'(% 8C1
/.)>A/8%;(% )IGU9
L9+/4L9)F)12)49E)9)'13
'L %%A)/U4!: /AL= ,/ %&-/AL=
(% )8
1.2.3.3. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
$% )?'SL>'B:E%%
9%&01.'(% = (% )(6* /;K-
CG)%(% )?'SI1B-
9)(K'j12;-%01.N/)L4F %S
1.-./A)<8A/41'S-+L=
(% )31'k>(% )'B:'BE%A
9%&01.'(% = (% )(6* E>,
C'B?'SI1B49)(K'j12;
-%01.(%?'BF %AS1.-./A)<8
#SL= (% )Z*5)13L= (%
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
Wz
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
)4'S=&*%01.'(% &;1K-
'S* = (% )4ZK;1@1%9
)LEN9=&' 9-P(K191!/5I1
-%8>-23>>L= (% )9&*.1
D101.'(% = L(% )?8
1.2.3.4. Đặc tính của sản phẩm và công tác tổ chức tiêu thụ sản phẩm
* Đặc tính của sản phẩm
3 3./A= )<*Z&BK*
D1 *H= 9(% )*;*,4->./A= )<
?%M1I1= '9-+)<4./A)<
%e9)A1I13S= ,;1(V8
./A)</1B/1B/31C= X(% )4'
./A)<'B9)A:3;1I1= '94/2)
'9e13@ ;1(V9)<'9V/%8.
/A= )<?))I%;13L( = (% )*;
*,8
:[L >E;%= )<^R1M4
E %E>4M1•*F3'BA%*H3 3?M*Z
:31* D1 *H'B@1A85%
.34'9,/5 H9)<O%*594->-23:
/%%9?R1ME %E>M1„)-A•/1BA
1%-9%9'9V/%8
9[L= )</FD1 *HD13'S
* = (% )?))I*./-%13L4<3 &
;1K)</Z%5!-)9*@= (% );?
Z*./1D101.'(% = (% )8
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
W{
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
* Công tác tổ chức tiêu thụ sản phẩm
;1K)</&'F11V*%D19*>01.'
(% = (% )4?D139'F1'9= D19*>
01.'(% 8$% )01.* )<?;1KA 3
'B/+1D1 *H.8&;1K?D13&
01.-)&113;-2/18%;1(% )
A/;1K)<)VA)-*,-9L9
;1KA)/U'13'L,;1(VeG)%(% )Z
*&-/`A*,4S* = (% )<3
&;1K)<4S(% 14S/A124S-C
D1 3= -4?))I:-:-<3 )&01.Y
1931I1-%;?))I-%-F %1D1
01.'(% = (% )8
1.2.3.5. Nguyên vật liệu và công tác tổ chức đảm bảo nguyên vật liệu
13;-2/1/&*%:31I1-%D1 *H-'B
@1A-9(% )01.8/A4=/%4
.14./A49= 13;-2/1-L!E&= -1
13;-2/1Z1D1P(K13;-2/14Z
S1.-./A= )<(%?Z1D1
01.'(% = (% )4)LP(K13;-2/1= 9
(% )01.,f*H/*%)L'(% -
9-)<%;-P(K'13;-2/1?
U` *./--F %1D101.'(% = (%
)8P(K'13;-2/1!` --%* '
D1/-V&/A13;-2/18
ƒ;?4./A= B9E%13;-2/1Y
Z*./1D101.'(% = (% )81B
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
W|
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
9E%13;-2/1A4//1B/1B1.)I3
=4'),-!E&G/A4./A4=/%9/%13;
-2/1IO%3;1I1= 01.'(% 4'B@03* >
*1 3/H13;-2/14!,5-@1
%9)L'(% P(K= 13;-2/1>'BE%%
01.'(% = (% )(6* E>,C?))I
*./-%-F %1D101.'(% = (% )8
1.2.3.6. Cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp
Z-2.'j12*%(% )/31-2.:1>
D1 *H)K-K%D19*>01.'(% = (% )4/
+D1 *H@(% )9%&01.'
(% 8Z-2.O/'(% %(% )*;
Z/,= 8Z-2.(5f*H/ 3T*%
= (% )>?-R?- *CD1 *HG<39
%&'(% 4?@E&['(% = (% )D1
0Z4'%4P 4EEM•Z-2.'j12
= (% )AE*LA)/UE %;1>?))IO
/1D1 %E.;18+13.3'9*s1&(% )?
0Z4'%4P 4EEMAE*LA)/U4N*%
'1-5?2&(F/412)-+I1-+;1(V= ,(F
%•-12/A-+ %BeO/%(% )&-B
>*./?//A'(% E%%(% )%&
'(% ?1D1 %8
*>&'j12-*>&B01.= (% )
ZS1.4./A)<4Z&'
3S)L13;-2/1(%?Z1D101.'
(% = (% )81(% )?*>&'j1201.C
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
a}
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
?B01.;-eE%%(% )P
(K'13;-2/14F %S1.-./A)<4
C1*>&'j1201.= (% ).)'k%[B
01./21 31!E&e/%S1.4./A)<
= (% )*..)4P(K/M)L13;-2/18
1.2.3.7. Môi trường làm việc trong doanh nghiệp
* Môi trường văn hoá trong doanh nghiệp :
^B*,-S%9(%(% )09/2)-%79*;
= _(% )8?/EI1'B'L4/>45 %/14
D1 4U*9-I)9)A)*%5
B-8^B*,-S%9?U` [E-?9&D13
-P(K&Y/ %&-931'9= (% )8
*%'(% 4*.+1(% )[E/9(%
)/;(% *.D1 FGU-+ %B*,-S%9= (%
)4->Z??5'A): -S%99(F&-9'9
18:(% )B*%'(% ,/:
(% )G*H0F3(54%* B*,-S%9*;E'9
-9(% )'98S%9(% )%* /A* *.
/%9(% )4?Z*5)%/->
9K;1/A-9L9*%'(% = (%
)4!,%12/A%-5B/A'
(% M/5 H= (% )8%;1D1= 9%&
01.'(% = (% ))K1&*./-%B*,-S%9
*%(% )8
* Các yếu tố mang tính chất vật lý và hoá học trong doanh nghiệp :
931'B'L4'B 4994&<4&49%9.
F3&/:31Z*5), / %&4
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
aW
Chuyên đề thực tập cuối khó GVHD: TS. Hoàng Hương Giang
I-'%…= / %&(%??Z1D1P(K
/ %&= (% )4!,?CZ&E+= 93
?E4./A)<8>-23Z1D101.
'(% = (% )8
* Môi trường thông tin :
"* %9BE;*%(% )3/
E %!.9B?/;D1 _E&)24_)C
E 4_,/ %&*%(% )-9B'98@5
9%&01.'(% >: 9E&)249)CE
Y:,/ %&*%(% )/1B?D1 *
E1&CT) %)4)/;/-* %- 19B
I8$%?1D19%&01.'(% = (%
))K1&*./-%* %B= (% )8
>D19*>13@B_,3 ,'94_
E&)23 E&)2'9%5)A)*%B-45@1E
/R 14E1:'4:'-5 @1-+H
[% 1&912/A ?-L09/+1'I
@(% )5?1D19%&01.'
(% = >8
1.3. Hệ thống chỉ tiêu và đánh giá cao hiệu quả kinh doanh chủ yếu
của các doanh nghiệp
1.3.1. Mức chuẩn và hiệu quả kinh tế của hoạt động kinh doanh
M_/F14'E1D1'(% 4+1'% H'
M+2)1<1D1\ 3CH/;11<1D1]8_
B` -+1D1'(% G .3'/2)
D1 g/: dI1* d-dI1-%de?@%&(M399*
'9 18.A[* /*%99*A>9*%
SV: Vũ Duy Tân Lớp: QTKD Thương mại – K40
aa