Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

tổng hợp công thức toán cấp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.27 KB, 4 trang )



















































































































































































































+

nếu

nguyên dương.
+



+
nếu

nguyên âm hay


= 0.
+ (0 ; + ∞ ) các trường hợp còn lại

Logarit :













































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































Diện tích hình phẳng giới hạn bởi :
































































































































Thể tích vật thể tròn xoay:


quay quanh Ox :































quay quanh Oy:












































































Thống kê : Cho mẫu số liệu kích thước N {x
1
,x
2
,…,x
N
}
số trung bình:
























Phương sai :


























 








S gọi là ñộ lệch chuẩn.
Nếu mẫu số liệu cho ở dạng bảng phân bố tần số hay tần số ghép lớp:




















































































biến ngẫu nhiên rời rạc với tập giá trị {x
1
,x
2
,…,x
n
}
Kỳ vọng :






















Phương sai :
ðộ lệch chuẩn :



























;








































;




































































Tổ hợp và xác suất:



























;





















ế


































































































































P(AB)=P(A).P(B/A) = P(B).P(A/B)
• P(A
1
A
2
…A
n
)=P(A
1
).P(A
2
/A
1
).P(A
3

/A
1
A
2
)…P(A
n
/A
1
A
2
…A
n-1
)






ñầ

ñủ

á

ế



















































XS biến cố A xuất hiện ñúng k lần trong n phép thử Becnuli:

Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn





















































































ñố

à





























































































































Số phức:
ðơn vị ảo i:







dạng ñại số :

,a,b






;




















z là số thực

z

;
















=


;










































































































nếu z = x+yi , w = a+bi thì :













Hai căn bậc hai của số thực a > 0 là





Hai căn bậc hai của số thực a < 0 là






Phương trình bạc hai :








;

là một căn bậc 2 của  .
















Dạng lượng giác:


(cos

+isin

) với



















(cos

+isin

)

(cos

+isin

)










































Lượng giác :












































Tích thành tổng:












































Cộng:


































































Tổng thành tích :








































































































































































































Nhân ba :




























































































Nhân ñôi và hạ bậc :


































































Trung tuyến:

Diện tích tam giác :
ðl hàm số Cosin:






-2bc.cosA
ðl hàm số sin:
















sin


















cos


















tan

















cot








































































Phương trình:
Có nghiệm







Có nghiệm






























































































































Cấp số Cọng :
Cấp số nhân :











;





















































































































Một số giới hạn :
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn








































Hệ 2 ẩn :



































 











 





ế













ế







ô






ế








ô






Hệ 3 ẩn :





















  
















Có nghiệm













với





  


















  




















  
























































































































































Bất ñẳng thức giá tri tuyệt ñối :











• Cauchy:

Dấu bằng xảy ra khi các số hạng bằng nhau.
• Bất ñẳng thức Bunhiacôpxki:
dấu bằng xảy ra khi :
























































































































Trị tuyệt ñối và căn thức :








































































































































































































































 





 





 



























































































































































Hình học giải tích trong không gian
Vectơ ñơn vị




















































Cho













;k




:




















































;























ươ




































Mặt cầu :
Phương trình mặt cầu tâm I(a ; b ; c) bán kính R :
Phương trình :
+ Là PT mặt cầu tâm

Bk











+ Nếu







ta ñược 1 ñiểm


+ Nếu







ta không có mặt cầu.


Mặt phẳng



cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là ñường tròn ( C ) thì:
+ Tâm J của ( C ) là hình chiếu vuông góc của I lên (

)
+ Bán kính của ( C ) :



















































































































Mặt phẳng:
+ Nếu







là 2 vectơ có phương song song hay thuộc mặt phẳng (P) thì
một vectơ pháp tuyến của (P) là :







+ Phương trình mặt phẳng (P) qua










nhận








làm vectơ pháp tuyến :

















+ Phương trình tổng quát của mặt phẳng :
+Phương trình theo ñoạn chắn : mặt phẳng (P) không qua O ,cắt 3 trục
tại A(a;0;0) B(0;b;0) C(0;0;c) :
Vị trí tương ñối của 2 mặt phẳng







Trong các tỉ lệ quy ước nếu mẫu bằng 0 thì tử tương ứng cũng bằng 0.

















































ðường thẳng :
+Phương trình tham số : ñường thẳng qua















+Phương trình chính tắc:
+ Phương trình tổng quát :
ðường thẳng này có 1 vectơ chỉ phương là :











với










vtpt của (P) và (P’)
+Vị trí tương ñối của 2 ñường thẳng d qua M
0
có vtcp


và d’ qua
M
0
’có vtcp



:
































































































































































}


















































































































































Góc :
+Góc giữa 2 mp






















+Góc giữa ñường thẳng d có vtcp











:
+Góc giữa 2 ñường thẳng :
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn





























































































































í

ướ


















































































ườ



π












































Khoảng cách :
+ Khoảng cách từ ñiểm











tới mặt phẳng Ax+By+Cz+D=0






ñ








ñườ





à

ó


)
Khoảng cách giữa 2 ñường thẳng chéo nhau d ( qua M
0
có vtcp



và d’
(qua M’
0
có vtcp



) :





























































































































.ðường thẳng


PTTsố của ñ.t qua








và có vtcp










[



:









PTCTắc:









PT ñường thẳng qua





và có VTPT



:

PTTQ :










P.T theo ñoạn chắn :








Hệ số góc :




;

là góc ñịnh hướng giữa Ox
với ñt d.

ðt có hsg k thì có 1vtcp



;





• P.T ðT qua








có hsg k :








.Vị trí tương ñối của 2 ñường thẳng : Cho 2 ñ.t:
• (d) cắt (d’)

D

0


















































. Khoảng cách và góc:




































ở về 2 phía ñối với (d)











ở về 1 phía ñối với (d)


ường phân giác của góc tạo bởi 2 ñ.t d và d’




























ðường tròn : PTðtròn tâm I(a;b) bán kính R:
• Phương trình :
là phương trình ñường tròn tâm I(a;b) ,bk









ðường thẳng :

tiếp xúc với ñường tròn
tâm





bán kính R
























ế

ế




ư
























 

























Ellip:
Tiêu ñiểm :


































M

(Ellip)

























â










ữ nhật cơ sở :



Bán kính qua tiêu ñiểm




t

























J

ố tiêu.
˘




ường chuẩn :




Bán kính qua tiêu ñiểm : MF = p/2 + x
M


3 ñường cônic
Cho F cố ñịnh , ñường thẳng  không qua F . M

Cônic ( C )











,e là số thực cho trước.

( C ) là ellip


( C ) là parabol


( C ) là hyperbol













 







ˠ


















˥





































Hyperbol:
Tiêu ñiểm :



































M

(Hyperbol)
























â




 






ữ nhật cơ sở :


Bán kính qua tiêu ñiểm

Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

×