Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 14 trang )
Tên tiếng Anh của một số dụng cụ
phòng thí nghiệm
alcohol burner(s) = đèn cồn
ashless/ash-free filter paper(s) = giấy lọc không tro
burette(s) = buret
beaker(s) = cốc, becher
clamp(s) = kẹp dụng cụ
clamp holder(s) = vít kẹp
crucible tong(s) = kẹp gắp
dropper(s) = ống nhỏ giọt
crucible(s) and lid(s) =
chén nung + nắp đậy chén
mortar(s) and pestle(s) =
cối và chày giã
elernmeyer flask(s) = erlen, bình tam giác
(flat-bottom) florence flask(s) =
bình cầu cổ cao (đáy bằng)
two-neck round-bottom flask(s) =
bình cầu 2 cổ đáy tròn
three-neck round-bottom flask(s) =
bình cầu 3 cổ đáy tròn
Buchner flask(s) =
bình lọc hút chân không
Buchner funnel(s) =
phễu lọc hút chân không