T r ì n h b à y : n g u y n đ c th a n hễ ứ
Thu thu nh p doanh nghi pế ậ ệ
u đãi thu TNDNƯ ế
Thu TNDN = (TN tính thu – Qũy KHCN) x Thu su t ế ế ế ấ
TN tính thu = TN ch u thu – TN mi n thu - Chuy n ế ị ế ễ ế ể
lỗ
TN ch u thu = Doanh Thu – Chi Phí đ c tr + TN khácị ế ượ ừ
T ng quanổ
Căn c pháp lýứ
Lu t s s 14/2008/QH12 ngày 03/6/2008ậ ố ố
Lu t s s 32/2013/QH13 ngày 19/6/2013ậ ố ố
Ngh đ nh s 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013ị ị ố
Đ i t ng n p thuố ượ ộ ế
T ch c ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa, ổ ứ ạ ộ ả ấ
d ch v có thu nh p ch u thu (doanh nghi p)ị ụ ậ ị ế ệ
T ch c n c ngoài kinh doanh t i Vi t Nam không ổ ứ ướ ạ ệ
thành l p theo Lu t Đ u t , Lu t Doanh nghi p ậ ậ ầ ư ậ ệ
(nhà th u n c ngoài)ầ ướ
Ph ng pháp tính thuươ ế
Ph ng pháp kê khaiươ
Ph ng pháp t lươ ỷ ệ
Thu ế
TNDN
=
( Thu nh p tính thu - Qu ậ ế ỹ
KHCN)
x
Thu ế
su t ấ
Thu ế
TNDN
= Doanh thu tính thu ế x T l thu TNDNỷ ệ ế
Ph ng pháp tính thuươ ế
Kỳ tính thuế
Năm d ng l ch ho c năm tài chínhươ ị ặ
Căn c tính thuứ ế
Thu nh p tính thuậ ế
Thu su t ế ấ
Doanh thu
Doanh thu đ tính thu nh p ch u thuể ậ ị ế
Toàn b ti n bán hàng hoá, ti n gia công, ti n cung c p d ch v ộ ề ề ề ấ ị ụ
bao g m c kho n tr giá, ph thu, ph tr i mà doanh nghi p ồ ả ả ợ ụ ụ ộ ệ
đ c h ng không phân bi t đã thu đ c ti n hay ch a thu ượ ưở ệ ượ ề ư
đ c ti n.ượ ề
Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ệ ộ ế ươ ấ ừ
Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti pệ ộ ế ươ ự ế
Doanh thu đ c tính b ng đ ng Vi t Nam, tr ng h p có ượ ằ ồ ệ ườ ợ
doanh thu b ng ngo i t thì ph i quy đ i sang đ ng Vi t Nam ằ ạ ệ ả ổ ồ ệ
theo t giá giao d ch bình quân trên th tr ng ngo i t liên ỷ ị ị ườ ạ ệ
ngân hàng do Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b t i th i ướ ệ ố ạ ờ
đi m phát sinh doanh thu b ng ngo i t .ể ằ ạ ệ
Doanh thu
Hàng hóa, d ch v bán theo ph ng th c tr góp, ị ụ ươ ứ ả
tr ch mả ậ
Hàng hóa, d ch v dùng đ trao đ i; bi u, t ng, cho; ị ụ ể ổ ế ặ
tiêu dùng n i bộ ộ
Ho t đ ng gia côngạ ộ
Doanh thu
Ho t đ ng tín d ng, cho thuê tài chínhạ ộ ụ
Kinh doanh b o hi mả ể
Kinh doanh ch ng khoánứ
D ch v tài chính phái sinhị ụ
Doanh thu
Cho thuê tài s n:ả
Ti n thuê tài s n tr t ng kỳề ả ả ừ
Ti n thuê tài s n tr tr c cho nhi u nămề ả ả ướ ề
Doanh thu
Ho t đ ng xây d ngạ ộ ự
Bao th u nguyên v t li uầ ậ ệ
Không bao th u nguyên v t li uầ ậ ệ
Doanh thu
Ho t đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhạ ộ ợ ồ ợ
Phân chia k t qu kinh doanh b ng doanh thu bán hàngế ả ằ
Phân chia k t qu kinh doanh b ng s n ph mế ả ằ ả ẩ
Phân chia k t qu kinh doanh b ng l i nhu n tr c thuế ả ằ ợ ậ ướ ế
Phân chia k t qu kinh doanh b ng l i nhu n sau thuế ả ằ ợ ậ ế
Chi phí đ c tr - không đ c trượ ừ ượ ừ
Chi phí đ c trượ ừ
Tr các kho n không đ c tr theo quy đ nh, doanh nghi p ừ ả ượ ừ ị ệ
đ c tr m i kho n chi n u đ m b o đ đi u ki n:ượ ừ ọ ả ế ả ả ủ ề ệ
Kho n chi th c t phát sinh liên quan đ n ho t đ ng s n xu t ả ự ế ế ạ ộ ả ấ
kinh doanh c a doanh nghi pủ ệ
Kho n chi có đ hóa đ n ch ng t h p pháp theo quy đ nh c a ả ủ ơ ứ ừ ợ ị ủ
pháp lu tậ
Chi phí không đ c trượ ừ
15 kho n m c chi phí không đ c trả ụ ượ ừ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí không đáp ng đi u ki n chi phí đ c tr , ứ ề ệ ượ ừ
tr :ừ
T n th t do thiên tai, d ch b nh, h a ho n và tr ng h p b t ổ ấ ị ệ ỏ ạ ườ ợ ấ
kh kháng khác không đ c b i th ng;ả ượ ồ ườ
Kho n ti n ph t do vi ph m hành chính;ả ề ạ ạ
Kho n chi đ c bù đ p b ng ngu n kinh phí khác;ả ượ ắ ằ ồ
Chi phí không đ c trượ ừ
Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanh nghi p ầ ả ệ
n c ngoài phân b cho c s th ng trú t i Vi t ướ ổ ơ ở ườ ạ ệ
Nam v t m c tính theo ph ng pháp phân b do ượ ứ ươ ổ
pháp lu t Vi t Nam quy đ nh;ậ ệ ị
Chi phí không đ c trượ ừ
Ph n chi v t m c theo quy đ nh c a pháp lu t v ầ ượ ứ ị ủ ậ ề
trích l p d phòng;ậ ự
Chi phí không đ c trượ ừ
Ph n chi tr lãi ti n vay v n s n xu t, kinh doanh ầ ả ề ố ả ấ
c a đ i t ng không ph i là t ch c tín d ng ho c ủ ố ượ ả ổ ứ ụ ặ
t ch c kinh t v t quá 150% m c lãi su t c b n ổ ứ ế ượ ứ ấ ơ ả
do Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b t i th i ướ ệ ố ạ ờ
đi m vay;ể
Chi phí không đ c trượ ừ
Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, hoa h ng ầ ả ế ị ế ạ ồ
môi gi i, ti p tân, khánh ti t, h i ngh , h tr ti p ớ ế ế ộ ị ỗ ợ ế
th , h tr chi phí liên quan tr c ti p đ n ho t đ ng ị ỗ ợ ự ế ế ạ ộ
s n xu t, kinh doanh v t quá 15% t ng s chi đ c ả ấ ượ ổ ố ượ
tr . T ng s chi đ c tr không bao g m các kho n ừ ổ ố ượ ừ ồ ả
chi quy đ nh t i đi m này; đ i v i ho t đ ng th ng ị ạ ể ố ớ ạ ộ ươ
m i, t ng s chi đ c tr không bao g m giá mua ạ ổ ố ượ ừ ồ
c a hàng hoá bán ra;ủ
Chi phí không đ c trượ ừ
Kho n trích kh u hao tài s n c đ nh không đúng ả ấ ả ố ị
quy đ nh c a pháp lu t;ị ủ ậ
Chi phí không đ c trượ ừ
Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t ề ươ ề ủ ủ ệ ư
nhân; thù lao tr cho sáng l p viên doanh nghi p ả ậ ệ
không tr c ti p tham gia đi u hành s n xu t, kinh ự ế ề ả ấ
doanh; ti n l ng, ti n công, các kho n h ch toán ề ươ ề ả ạ
chi khác đ chi tr cho ng i lao đ ng nh ng th c ể ả ườ ộ ư ự
t không chi tr ho c không có hóa đ n, ch ng t ế ả ặ ơ ứ ừ
theo quy đ nh c a pháp lu t;ị ủ ậ
Chi phí không đ c trượ ừ
Kho n trích tr c vào chi phí không đúng quy đ nh ả ướ ị
c a pháp lu t;ủ ậ
Ph n chi tr lãi ti n vay v n t ng ng v i ph n ầ ả ề ố ươ ứ ớ ầ
v n đi u l còn thi u;ố ề ệ ế
Ph n thu giá tr gia tăng đ u vào đã đ c kh u tr , ầ ế ị ầ ượ ấ ừ
thu giá tr gia tăng n p theo ph ng pháp kh u ế ị ộ ươ ấ
tr , thu thu nh p doanh nghi p;ừ ế ậ ệ
Chi phí không đ c trượ ừ
Kho n tài tr , tr kho n tài tr cho giáo d c, y t , nghiên c u khoa ả ợ ừ ả ợ ụ ế ứ
h c, kh c ph c h u qu thiên tai, làm nhà đ i đoàn k t, nhà tình ọ ắ ụ ậ ả ạ ế
nghĩa, nhà cho các đ i t ng chính sách theo quy đ nh c a pháp lu t, ố ượ ị ủ ậ
kho n tài tr theo ch ng trình c a Nhà n c dành cho các đ a ả ợ ươ ủ ướ ị
ph ng thu c đ a bàn có đi u ki n kinh t - xã h i đ c bi t khó khăn;ươ ộ ị ề ệ ế ộ ặ ệ
Ph n trích n p qu h u trí t nguy n ho c qu có tính ch t an sinh ầ ộ ỹ ư ự ệ ặ ỹ ấ
xã h i, mua b o hi m h u trí t nguy n cho ng i lao đ ng v t m c ộ ả ể ư ự ệ ườ ộ ượ ứ
quy đ nh theo quy đ nh c a pháp lu t;ị ị ủ ậ
Các kho n chi c a ho t đ ng kinh doanh: ngân hàng, b o hi m, x s , ả ủ ạ ộ ả ể ổ ố
ch ng khoán và m t s ho t đ ng kinh doanh đ c thù khác theo quy ứ ộ ố ạ ộ ặ
đ nh c a B tr ng B Tài chính.ị ủ ộ ưở ộ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí nguyên li u, v t li u, nhiên li u, năng l ng ệ ậ ệ ệ ượ
hàng hóa ph n v t đ nh m c tiêu hao h p lýầ ượ ị ứ ợ
Chi phí không đ c trượ ừ
Chi phí mua hàng hóa, d ch v không có hóa đ n, ị ụ ơ
đ c l p b ng kê nh ng không l p b ng kêượ ậ ả ư ậ ả