NGUYN MINH NHIấN- THPT QU Vế 1-T:0976566882
Bi tập về diện tích hình phẳng
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng
1, Đề 54 :
{
}
2
0; 2 0Sxy x xy=+= +=
2, Đề 95 :
{
}
2
;sin ;0;Syxy xxx x
== = + = =
3, Đề 96 :
()
{
}
3
22
;2 8 1Syx y x==+=
4, Đề 99 : Parabol
2
y
x= chia đờng tròn
(; 22)OR=
theo tỉ số nào
5, Đề 134 :
2
3
() ; 0; 1
81
x
Sfx yx
x
== ==
+
6, Bách Khoa 93 : Tìm b sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng sau bằng
2
2
2
;1;0;
12
x
Sy yx x
x
== == =
+
7, Bách Khoa 2000 :
23
sin .cos ; 0; 0;
2
Sy x xy x x
== = = =
8, Kiến Trúc 94 :
{
}
2
43; 3Syx x y x==+ =
9, Mỹ Thuật CN 98 :
{
}
2
;Syxy x== =
10, Mỏ Địa Chất 98 :
2
2
27
;;
27
x
Syxy y
x
== = =
11, Bu Chính VT 98 :
2
87 7
;
333 3
x
xx
Sy y
x
== + =
12, Bu Chính VT 2000 :
2
312
12sin ; 1 ;
22
xx
Sy y x
== =+ =
13, HVNH TPHCM 99 :
{
}
2
1; 0; 0; 1Syxx y x x== +===
NGUYỄN MINH NHIÊN- THPT QUẾ VÕ 1-ĐT:0976566882
14, Kinh TÕ QD 94 :
{
}
;0;0;1
x
Syxey x x
=
= ===
15, Th−¬ng M¹i 96 :
{
}
22
;Syxxy== =−
16, Tµi ChÝnh KÕ To¸n 2000 :
{
}
;;1
xx
Syeyex
−
== = =
17, Më 2000 :
{
}
sin ;Sy xyx
π
== =−
18, Qu©n Y 97 : TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi c¸c ®−êng y = 0 ;
32
243yx x x=− +− vµ
tiÕp
tuyÕn víi ®−êng cong t¹i x = 2
19, HVKT Qu©n Sù 2000 :
22
11
;;;
sin cos 6 3
Sy y x x
xx
π
π
⎧⎫
== = = =
⎨⎬
⎩⎭
20, C«ng §oµn 98 :
()
3
2cos sin; 0; ;
22
Sy xxy x x
π
π
⎧⎫
==+ = = =
⎨⎬
⎩⎭
21, C«ng §oµn 99 :
2
2
8
;;
8
x
Syxy y
x
⎧⎫
== = =
⎨⎬
⎩⎭
22; C«ng §oµn 2000 :
{
}
;20;0Sx yxy y== +−= =
23, N«ng NghiÖp I 95 :
()
ln 0 ; 0; 1; 2
k
Sy k y xx
x
⎧⎫
== > = ==
⎨⎬
⎩⎭
24, N«ng NghiÖp I 98B :
{
}
32
46;0Syx xx y==− ++ =
25, N«ng NghiÖp I 99A
2
2
1
;
12
x
Sy y
x
⎧⎫
== =
⎨⎬
+
⎩⎭
3
;0; ;
44
Sytgxy x x
π
π
⎧⎫
== = =− =
⎨⎬
⎩⎭
26, N«ng NghiÖp I 99B :
{
}
32
32;0;0;2Syx x y x x==− + = = =
27, N«ng NghiÖp I 2000A :
{
}
3
0; 1 0; 1 0Sy xy xy== −+= +−=
NGUYN MINH NHIấN- THPT QU Vế 1-T:0976566882
28, S Phạm I 2000A :
{
}
2
1; 5Syx yx== =+
29, S Phạm I 2000B :
{
}
2
43; 3Syx x y==+ =
30 , Quốc Gia 93 :
1
ln ; 0; ; 10
10
Sy xy x x
== = = =
31, Quốc gia 97A :
{
}
32
;Syxyx== =
32, DL Phơng Đông 2000:
2
26
1; 0;
x
Sxy y
x
x
== = =
;
()
3
1
1; 2; 0;
1
Sxx y y
x
x
== = = =
+
33, CĐ Kiểm Sát 2000 :
()
{
}
2
1; 0; sin ;0 1Syx y x y y
==+ = =
34, Bách Khoa 2001A :
{
}
22
4;30Sy xx y== +=
35, HVCNBCVT 2001 :
{
}
.; 0; 1; 2
x
Syxey x x== = ==
36, Kinh Tế QD 2001 : (P) :
2
4yxx=
và hai tiếp tuyến qua
5
;6
2
M
37, Công Đoàn 2001 :
()
222
44
23
;0
11
xaxa aax
Sy y a
aa
++
== = >
++
Tìm giá trị MAX của diện
tích đó
38, Y Thái Bình 2001 :
{
}
2
5 ; 0; 0; 3
x
S
yy
x
y
x
== = = =
39, Cảnh Sát Nhân Dân 2001 :
4
1
0; ; ; 0
2
1
x
Sx x y y
x
== = = =
40, Khối A 2002 :
{
}
2
43; 3Syx x yx==+ =+
41, Khối B 2002 :
22
4;
42
xx
Sy y
x
== =
NGUYỄN MINH NHIÊN- THPT QUẾ VÕ 1-ĐT:0976566882
42, Khèi D 2002 :
31
;0;0
1
x
Sy x y
x
−−
⎧
⎫
== = =
⎨
⎬
−
⎩⎭
43, Khèi A 2007 :
()
(
)
{
}
1; 1
x
Sye xy ex==+ =+