LOGO
Phương pháp XHTD của S&P
Khái quát chung về S&P
!"#$% %&
'( )$*+,-%.
Chỉ số xếp hạng tín dụng S&P
+/-01%23 4!56178-
/2 -2"9:2;2
2<=>
?@256AB%=CD4!EEE44!,
2562 3!"#
Phương pháp XH DN của S&P
F2
!56
F2
Phương pháp XH DN của S&P
Phân tích rủi ro kinh
doanh
Rủi ro ngành
Rủi ro ngành
Khả năng cạnh tranh
Khả năng cạnh tranh
Vị thế DN trong ngành
Vị thế DN trong ngành
Khả năng sinh lợi
Khả năng sinh lợi
Phương pháp XH DN của S&P
Rủi ro tài chính
+1%
782
G
3
4 <
78
H
Phương pháp XH DN của S&P
IJF25 9:@?2/2178 76K
Phương pháp XH DN của S&P
F5LB%=MN@
Đánh giá môi trường
ngành
Đánh giá nh hình tài
chính
Đánh giá hoạt động sản
xuất kinh doanh
Đánh giá khả năng quản
trị doanh nghiệp
MN@ OP@ @ IP P ! 2 : Q 2 MN@
!Q89(RSRTUM&-=MN@%9
.VSW;&
F5LB%=MN@
Nhân tố xếp hạng Tỷ trọng nhân tố Nhân tố phụ Tỷ trọng nhân tố phụ
Doanh nghiệp và biến động dòng tiền
()W
+%2:@7X9!Y ZW
I#2=1#=2: VW
+[G3=2:1 )W
Vị thế trong ngành bán lẻ
\Z&]W
, (SW
+;P2=178= (SW
78@![A7!0 Z&]W
Đầu vào/ ra sản phẩm (\W
4!561 ]W
^ _W
Các đối thủ mới _W
`;54!56 )W
a7Q V&]W
Chính sách tài chính/ tính thanh khoản bW bW
Các tỷ số chính ))W
H6>cdO+,E bW
ae>6; bW
cdO+E>!f _W
ee>6; )W
eg>6 _W
Tổng (SSW (SSW
F5LB%=MN@
d5.(K+h@i2562P=9hE2%C@@h.
X9MN@25 &H2jC9T=9k@(5L.j&
Giá trị thuần của nhân tố phụ doanh thu
Nhân tố phụ- USDbn E E E d d d
Doanh thu l\SS _]m\SS \]m_] _&]m\] (m_&] S&)_]m( nS&)_]
Bảng 2. Giá trị thuần của nhân tố phụ doanh thu
Nguồn: Global Retail Industry Moody’s
B1: Đánh giá các nhân tố xếp hạng Aaa Aa A Baa Ba B Caa
Doanh nghiệp và biến động dòng tiền
Sự đa dạng hoá khu vực hoạt động (
Tính thời vụ của hoạt động kinh doanh (
Vị thế của ngành bán lẻ (
Doanh thu
1
Thị phần theo phân đoạn và khả năng cạnh tranh (
Khả năng sinh lời và quản lý chi phí (
Đầu vào/ ra sản phẩm
Chất lượng kinh doanh (
Chuỗi cung ứng (
Các đối thủ mới
Đầu tư vào chất lượng cửa hàng
Rào cản gia nhập ngành
Chính sách tài chính/ tính thanh khoản (
Các tỷ số chính
Nợ/ EBITDA
(
RCF/ nợ thuần
(
EBITA/ lãi vay
(
FCF/ nợ thuần
(
CFO/ nợ
(
F5LB%=MN@
d5.\KI123@(2;2<@(.+o pTd7(
$Ph9B%=E2%&
Các bước tinh điểm Aaa Aa A Baa Ba B Caa Tổng
B2: tổng điểm đã điều
chỉnh theo tỷ trọng
S&Vb S&) S&SV S&(( S&S] S&S) S (SSW
Tỷ trọng ứng với từng hạng
mức
( ( ( ( (&] \&b )
B3: tổng điểm đã điều chỉnh
theo hạng trọng số
S&Vb S&) S&SV S&(( S&Sb S&Sb S (&S_R
B4: % điểm số của từng hạng
mức
VVW \_W VW (SW _W bW S (SSW
Giá trị điều chỉnh thang đo ( ) Z R (\ (] (b
B5: điều chỉnh theo thang đo
của Moody’s
S&VV S&b\ S&\\ S&R\ S&b) (&(_ S V&V
F5LB%=MN@
d5.)K`3?P+ p@.h=9&
Các bước tinh điểm Aaa Aa A Baa Ba B Caa Tổng
B2: tổng điểm đã điều chỉnh
theo tỷ trọng
S&Vb S&) S&SV S&(( S&S] S&S) S (SSW
Tỷ trọng ứng với từng hạng
mức
( ( ( ( (&] \&b )
B3: tổng điểm đã điều chỉnh
theo hạng trọng số
S&Vb S&) S&SV S&(( S&Sb S&Sb S (&S_R
B4: % điểm số của từng hạng
mức
VVW \_W VW (SW _W bW S (SSW
Giá trị điều chỉnh thang đo ( ) Z R (\ (] (b
B5: điều chỉnh theo thang đo
của Moody’s
S&VV S&b\ S&\\ S&R\ S&b) (&(_ S V&V
Nguồn: Global Retail Industry Moody’s
F5LB%=MN@
d5.VK`3?2/9@Td)o!-; 89 $2/9=9&
Các bước tinh điểm Aaa Aa A Baa Ba B Caa Tổng
B2: tổng điểm đã điều chỉnh
theo tỷ trọng
S&Vb S&) S&SV S&(( S&S] S&S) S (SSW
Tỷ trọng ứng với từng hạng
mức
( ( ( ( (&] \&b )
B3: tổng điểm đã điều chỉnh
theo hạng trọng số
S&Vb S&) S&SV S&(( S&Sb S&Sb S (&S_R
B4: % điểm số của từng hạng
mức
VVW \_W VW (SW _W bW S (SSW
Giá trị điều chỉnh thang đo ( ) Z R (\ (] (b
B5: điều chỉnh theo thang đo
của Moody’s
S&VV S&b\ S&\\ S&R\ S&b) (&(_ S V&V
Nguồn: Global Retail Industry Moody’s
F5LB%=MN@
d5.]KHW2/9@T5.V.q 23?22/23?@2MN@<j
$2/9!V&V&
Các bước tinh điểm Aaa Aa A Baa Ba B Caa Tổng
B2: tổng điểm đã điều chỉnh
theo tỷ trọng
S&Vb S&) S&SV S&(( S&S] S&S) S (SSW
Tỷ trọng ứng với từng hạng
mức
( ( ( ( (&] \&b )
B3: tổng điểm đã điều chỉnh
theo hạng trọng số
S&Vb S&) S&SV S&(( S&Sb S&Sb S (&S_R
B4: % điểm số của từng hạng
mức
VVW \_W VW (SW _W bW S (SSW
Giá trị điều chỉnh thang đo ( ) Z R (\ (] (b
B5: điều chỉnh theo thang đo
của Moody’s
S&VV S&b\ S&\\ S&R\ S&b) (&(_ S V&V
F5LB%=MN@
Nguồn: Global Retail Industry Moody’s
Xếp hạng Aaa Aa A Baa Bssa B Caa
Tổng điểm Sm(&VR (&]mV&VR V&]m_&VR _&]m(S&VR (S&]m()&VR ()&]m(Z&VR (Z&]m(b
Bảng 5. Thang điểm xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp ngành bán lẻ của Moody’s
Xếp hạng Tình trạng
Aaa 4!564
`;5
Aa1
4!56Aa2
Aa3
A1
4!56h178A2
A3
Baa1
4!56h2178Baa2
Baa3
Ba1
781rr
`;L
Ba2
Ba3
B1
a 2;5B2
B3
Caa1
4!561s9 78@7Caa2
Caa3
Ca `;Lj
F@7
C 4!561s94
F5LB%=-9-e
F5L2!56 F5L2
e
-
R
ủ
i
r
o
n
g
à
n
h
K
-
M
ô
i
t
r
ư
ờ
n
g
k
i
n
h
d
o
a
n
h
-
V
ị
t
h
ế
c
ô
n
g
t
y
-
V
ề
n
ă
n
g
l
ự
c
c
ủ
a
b
a
n
q
u
ả
n
t
r
ị
-
V
ề
k
ế
t
o
á
n
5
.
2
G
3
Q
1
7
2
7
9
7
2
G
X
A
B
C
D
1. Phân tích định tính
E
Rủi ro ngành
Môi trường kinh doanh
Vị thế công ty
Về năng lực của ban quản trị
Về kế toán
F2
E&a K
eB%=-9- 7
9j=2:&HD8 5T4= T92G
t!.j11$2k j@i!.L
$2.2= 7Q;
j/#u
F2
d&M 5[1
e17@?9?D L:j/2:2%h@#
2$QAv@1p1wQ&&&x1%4
@249:@#@79 /p!Y
9:@#8 /p&
F2
&x%
M:2:2%8!#= -5
%- 5[@#B4-@7X9%
1789y7.5[95[
F2
,&H8!#A7
234!56A7 5[9A2!
9:%2&H5[5[A?2/
!95.28!#A7 23@i1Au@@
L
F2
c&x31/9
H@1%5!01%5L2
z15L14Q-QB{!0
@7k1%7