LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARITH
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
II. PP ĐẶT ẨN PHỤ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Ví dụ 1. Giải bất phương trình sau:
a)
2 1
1
1 1
3. 12
3 3
+
+ >
x x
b)
2 3
4 3
1
3 35. 6 0
3
−
−
− + ≥
x
x
c)
2 2 2
2 1 2
4 .2 3.2 .2 8 12
+
+ + > + +
x x x
x x x x
H
ướ
ng d
ẫ
n gi
ả
i:
a)
( )
2 1
1
1 1
3. 12, 3 .
3 3
+
+ >
x x
Đ
i
ề
u ki
ệ
n: x
≠
0.
( )
1
2 1 2 1
1
1
3
3
1 1 1 1 1 1 1
3 3. . 12 12 0 1 0
3 3 3 3 3
1
4
3
>
+
⇔ + > ⇔ + − > ⇔ →− > ⇔ <
< − →
x
x x x x
x
o
x
x x
vn
T
ừ
đ
ó ta
đượ
c nghi
ệ
m c
ủ
a b
ấ
t ph
ươ
ng trình là
1 0.
− < <
x
b)
2 3
4 4
4 3 3 2 3 6 3
3 3
1 3 3 35
3 35. 6 0 35.3 6 0 .3 6 0 729 35.3 54.3 0
3 3 3 9
−
− −
− + ≥ ⇔ − + ≥ ⇔ − + ≥ ⇔ − + ≥
x
x x x x x
x x
6 3 3 3
3 3
25 27 27 27 1 27
35.3 54.3 729 0 3 3 3 log log
7 5 5 5 3 5
− − ≤ ⇔ − ≤ ≤ → ≤ ⇔ ≤ → ≤
x x x x
x x
c)
(
)
(
)
2 2 2 2 2 2
2 1 2 2 1
4 .2 3.2 .2 8 12 4 2 2 8 3.2 12 0
+ +
+ + > + + ⇔ − + − + − >
x x x x x x
x x x x x x
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
2
2 2 2 2
2
2
2 2
2
2 4 0
2 3 0
4 2 2 2 4 3(2 4) 0 2 4 2 3 0
2 4 0
2 3 0
− >
− + >
⇔ − + − + − > ⇔ − − + > ⇔
− <
− + <
x
x x x x
x
I
x x
x x x x
II
x x
( )
2
2
2
2
2
2 2
2 4 0
2
2 3 0
2 3 0
2 3
1 3
>
> < −
− >
⇔ ⇔ ⇔ →
< −
− − <
− + >
< <
− < <
x
x
x x
I
x
x x
x x
x
x
( )
2
2
2
2
2 2
2
2 4 0
2 1
3
2 3 0
2 3 0
1
− < <
<
− <
⇔ ⇔ ⇔ →− < < −
>
− − >
− + <
< −
x
x
x
II x
x
x x
x x
x
H
ợ
p hai tr
ườ
ng h
ợ
p ta
đượ
c nghi
ệ
m c
ủ
a b
ấ
t ph
ươ
ng trình là
1
2
2 3
< −
≠ −
< <
x
x
x
Ví dụ 2:
Gi
ả
i các b
ấ
t ph
ươ
ng trình sau:
a)
1 1 1
49 35 25
− ≤
x x x
b)
2 4 4
3 8.3 9.9 0
+ + +
− − >
x x x x
c)
1 1
15.2 1 2 1 2
+ +
+ ≥ − +
x x x
H
ướ
ng d
ẫ
n gi
ả
i:
a)
( )
1 1 1
49 35 25 , 1 .
− ≤
x x x
Đ
i
ề
u ki
ệ
n: x
≠
0.
07. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – P2
Th
ầy Đặng Việt H
ùng
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARITH
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
Đặt
( )
2
1 49 35 7 7 1 5 7 1 5
, 1 49 35 25 1 1 0
25 25 5 5 2 5 2
− +
= ⇔ − ≤ ⇔ − ≤ ⇔ − − ≤ ⇔ ≤ ≤
t t t t t
t t t
t
x
Do
7
5
7 7
5 5
1 5
1 log
2
7 7 1 5 1 5 1 1 5
0 log log 0
5 5 2 2 2
+
−
+ + +
> → ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤
t t
x
t
x x
Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình trên ta thu
đượ
c
1 5
2
7
5
0
1 7
log
5
1 5
log
2
+
<
≥ =
+
x
x
b)
( )
2 4 4
3 8.3 9.9 0, 2 .
+ + +
− − >
x x x x
Đ
i
ề
u ki
ệ
n:
4 0 4.
+ ≥ ⇔ ≥ −
x x
( )
4
2 4 4 4 4
4 4
9 3 .3
2 3 8.3 9.9 0 8. 9 0 9 8.3 9 0.
9 9
+
+ + + − + − +
+ +
⇔ − − > ⇔ − − > ⇔ − − >
x x x
x x x x x x x x
x x
Đặ
t
( )
( )
( )
4 4
9
3 , 0 9 8.3 9 0 3 9 4 2 4 2, *
1
− + − +
>
= > → − − > ⇔ → > ⇔ − + > ⇔ + < −
< −
x x t t x x
t
t t x x x x
t L
( )
2 2
2
2 0 2
* 5.
5
4 ( 2) 5 0
0
≥
− ≥ ≥
⇔ ⇔ ⇔ → >
>
+ < − − >
<
x
x x
x
x
x x x x
x
Đố
i chi
ế
u v
ớ
i
đ
i
ề
u ki
ệ
n ta
đượ
c nghi
ệ
m c
ủ
a b
ấ
t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là x > 5.
c)
( )
1 1
15.2 1 2 1 2 , 3 .
+ +
+ ≥ − +
x x x
Đặ
t
(
)
(
)
(
)
2 , 0 3 30 1 1 2 , * .
= > ⇔ + ≥ − +
x
t t t t t
TH1:
( )
2 2
1 1
1
1, * 30 1 3 1 1 4
0 4
30 1 9 6 1 4 0
≥ ≥
≥
≥ ⇔ + ≥ − ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ ≤
≤ ≤
+ ≥ − + − ≤
t t
t
t t t t
t
t t t t t
T
ừ
đ
ó ta
đượ
c
1 2 4 0 2.
≤ ≤ ⇔ ≤ ≤
x
x
TH2:
( )
2
2
1
1
1
1
1
1
1
30
30
1
30
1, * 30 1 1
30
1 1
1 1
1 1
1 1
0 28
28 0
30 1 2 1
< −
−
−
≤ < −
≤ < −
−
−
≥
≤ < −
< ⇔ + ≥ + ⇔ ⇔ ⇔ ⇔
− ≤ <
− ≤ <
− ≤ < − ≤ <
≤ ≤
− ≤
+ ≥ + +
t
t
t
t
t
t t t
t
t
t t
t
t t
t t t
K
ế
t h
ợ
p v
ớ
i
đ
i
ề
u ki
ệ
n t > 0 ta
đượ
c 0 < t < 1.
T
ừ
đ
ó ta có
0 2 1 0.
< < ⇔ <
x
x
H
ợ
p hai tr
ườ
ng h
ợ
p ta
đượ
c nghi
ệ
m c
ủ
a b
ấ
t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là x
≤
2.
Ví dụ 3:
Gi
ả
i các b
ấ
t ph
ươ
ng trình sau:
a)
1 1 1
6.9 13.6 6.4 0
x x x
− + ≤
b)
3 9.3 10 0
x x−
+ − <
c)
5.4 2.25 7.10 0
x x x
+ − ≤
H
ướ
ng d
ẫ
n gi
ả
i:
a)
1
2 1
1 1 1
2
0
3
3 3
0
6.9 13.6 6.4 0 6. 13. 6 0
2 3
2
2 2
3 2
6 13 6 0
x
x x
x x x
t
t
t
t t
>
= >
− + ≤ ⇔ − + ≤ ⇔ ⇔
≤ ≤
− + ≤
1
1
2 3 3 1
1 1
1
3 2 2
x
x
x
x
≤ −
⇔ ≤ ≤ ⇔ − ≤ ≤ ⇔
≥
b)
2
3 0 0
3 9.3 10 0 1 3 9 0 2
1 9
10 9 0
x
x x x
t t
x
t
t t
−
= > >
+ − < ⇔ ⇔ ⇔ < < ⇔ < <
< <
− + <
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARITH
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
d)
2
5
25 5
5.4 2.25 7.10 0 5 2. 7 0
2
4 2
2 7 5 0
x
x x
x x x
t
t t
=
+ − ≤ ⇔ + − ≤ ⇔
− + ≤
0
5 5
1 0 1
5
2 2
1
2
x
t
x
t
>
⇔ ⇔ ≤ ≤ ↔ ≤ ≤
≤ ≤
Ví dụ 4: Giải các bất phương trình sau:
a)
2 1
5 5 5 5
x x x
+
+ < +
b)
2/ 2 1/
1 1
9. 12
3 3
x x+
+ >
c)
(
)
(
)
7 4 3 7 4 3 14
x x
− + + ≥
d)
3 3
3
4 15 4 15 8
x
x x
− + + ≥
Ví dụ 5: Giải các bất phương trình sau:
a)
2 2 2
2 1 2 2 1
9 34.15 25 0
x x x x x x− + − − +
− + ≥
b)
( ) ( )
2 2
2
2 2
1 2
3 5 3 5 2 0
x x x x
x x
− −
+ −
+ + − − ≤
c)
2 2 2
2 2 2
6.9 13.6 6.4 0
x x x x x x
− − −
− + ≤
d)
1
4
1 1
2log 8
4 16
x x
−
− >
Ví dụ 6: Giải các bất phương trình sau:
a)
2/ 2 1/
1 1
9. 12
3 3
x x
+
+ >
b)
1 1
1 2
4 2 3 0
− −
− − ≤
x x
c)
2 3
2 1
1
2 21. 2 0
2
+
+
− + ≥
x
x
d)
2
log
log
6 6
6 12
x
x
x
+ ≤
Ví dụ 7:
Gi
ả
i các b
ấ
t ph
ươ
ng trình sau:
a)
2.14 3.49 4 0
+ − ≥
x x x
b)
4 4
1
8.3 9 9
+ +
+ >
x x x x
c)
5.36 2.81 3.16 0
− − ≤
x x x
d)
1 1 1
4 5.2 16 0
x x x x+ − + − +
− + ≥
Ví dụ 8:
Gi
ả
i các b
ấ
t ph
ươ
ng trình sau:
a)
−
− − ≥
3 1
1 1
128 0
4 8
x x
b)
−
−
− + >
2
( 2)
2( 1)
3
4 2 8 52
x
x x
c)
(
)
+
− + + − ≥
2
2 1
2 9.2 4 . 2 3 0
x x
x x