Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

giải phương trình bằng phương pháp hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.76 KB, 2 trang )

LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề PT – BPT và HỆ PT
Tham gia trọn vẹn khóa LTĐH và Luyện giải đề để đạt 8 điểm Toán trở lên! www.moon.vn



Ví dụ 1. Giải các phương trình sau
.
a)
1 4 1
+ − − =
x x
b)
5 2 8 7
+ + + =
x x
c)
2
4 1 4 1 1
− + − =
x x
d)
5 3
1 3 4 0
+ − − + =
x x x
Ví dụ 2. Giải các phương trình sau
.
a)
3
2 (5 3 ) 5 3 2 5 3
+ = − − + −


x x x x x

b)
2 2
2 1 2 ( 1) 2 3 0
+ + + + + + + =
x x x x x x
c)
(
)
(
)
2 2
3 2 9 3 (4 2) 1 1 0
+ + + + + + + =
x x x x x

Ví dụ 3.
Gi

i các ph
ươ
ng trình sau
:
a)
2 2
1 7 1 4
− + + + + =
x x x x x


b)
2
3 1 3 8 3
+ = − +
x x x

c)
3
3 2 2
4 5 6 7 9 4
− − + = + −
x x x x x


BÀI TẬP LUYỆN TẬP:
Bài 1:
Gi

i ph
ươ
ng trình

a)
3 2
2 3 6 11 5 2 3
− + + − − =x x x x

/s: x = 2)
b)


(
)
2
2 1 2 3 7 3 0
+ + − − − =
x x x x
HD:
Bi
ế
n
đổ
i v

d

ng
3
( ) ( 3 ); ( ) 2
= − = +
f x f x f t t t

Bài 2:
Gi

i ph
ươ
ng trình

a)
6 8

6
3 2
+ =
− −x x

/s:
3
2
=
x )
b)

3
3
5 1 2 1 4
− + − + =
x x x


/s: x = 1)
Bài 3:
Gi

i ph
ươ
ng trình

a)
3
3 2 3 2

6 12 7 9 19 11
x x x x x x
− + − = − + − +

/s: x = 1; x = 2; x = 3)
b)

3 2
3 4 2 (3 2) 3 1
x x x x x
+ + + = + +

Bài 4:
Gi

i ph
ươ
ng trình

a)
3 2
2 7 5 4 2(3 1) 3 1
x x x x x
+ + + = − −


b)

3
3

8 4 1 6 1
x x x
− − = +

Bài 5:
Gi

i ph
ươ
ng trình

3
3 2
3 2 6 3
x x x x
− − = −

04. PHƯƠNG PHÁP HÀM SỐ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
Thầy Đặng Việt Hùng
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề PT – BPT và HỆ PT
Tham gia trọn vẹn khóa LTĐH và Luyện giải đề để đạt 8 điểm Toán trở lên! www.moon.vn
Bài 6*: Giải phương trình
3
3 2 6 3 2
3 4 1 2
x x x x x
+ − = + +

Bài 7: Giải phương trình
( )

(
)
(
)
2 2
2 4 7 1 3 1 0
x x x x x
+ + + + + + + =

Bài 8: Giải phương trình
33 2
8 6 1 12 2 1
x x x x
+ + = + +

Bài 9. Giải phương trình
(
)
3
5 1 1 3 4
x x x
+ + + = +
.
Bài 10*. Giải phương trình
( )
2
2
2 2
3 2 4
3 3 2 1

x x
x x
− − = −
− −
.
Bài 11. Giải phương trình
3
3 2 2
5 6 2 2 2 4
x x x x x
− + + = − −
.
Bài 12. Giải phương trình
3 2
3
3 4 3 2
x x x x
+ = + + −

Bài 13. Giải phương trình
(
)
(
)
3 1 3 1 2 0
x x x x x
+ + + − − + =
.
Bài 14. Giải phương trình
2 3 2

8 3 4 2
x x x x
− = − + −
.
Bài 15*. Giải phương trình
( )( ) ( )( )
2 2 1 3 6 4 6 2 1 3 2
x x x x x x
+ − − + = − + − + +
.
Bài 16*. Giải phương trình
(
)
4 3 2 3 2
6 14 15 5 5 8 6 2
x x x x x x x x
+ + + + = + + + +
.

×