Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

đề cương ôn thi tốt nghiệp môn toán (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.01 KB, 8 trang )

TRNG CAO ĐNG NGH ĐNG NAI
KHOA C BN ậ KỸ THUT C S
Đ CƯƠNG ÔN TP THI TỐT NGHIỆP NGH
MÔN TOÁN KHÓA TC3
A. GIỚI HẠN NỘI DUNG
1) Giải tích:
 Kho sát hàm s, vit phng trình tip tuyn ca đ thị hàm s ti một điểm thuộc đ
thị. Biện lun s nghiệm ca phng trình bng đ thị, tìm giao điểm ca hai đng cong
 Phng trình mũ vƠ lôgarit. Tính max, min ca hàm s trên một đon [a; b].
 Tích phân.
 ng dụng hình học ca tích phân: tính diện tích hình phng.
 S phc.
2) Hình học:
 Hệ tọa độ trong không gian.
 Phng trình mặt phng, phng trình đng thng, phng trình mặt cầu.
 Tính thể các khi chóp.
B. MỘT SỐ BÀI TOÁN
1) Cho hàm s
3
1
( ) 3 1
3
y f x x x   
(1)
a) Kho sát sự bin thiên và vẽ đ thị (C) ca hàm s (1).
b) Vit phng trình tip tuyn ca đ thị (C) ti điểm có hoƠnh độ
0
2x 
.
2) Cho hàm s
32


( ) 3 4
y f x x x   
(1)
c) Kho sát sự bin thiên và vẽ đ thị (C) ca hàm s (1).
d) Vit phng trình tip tuyn ca đ thị (C) ti điểm có hoƠnh độ
0
2x 
.
e) Tính diện tích hình phng gii hn bi đ thị (C) ca hàm s (1), trục hoƠnh vƠ hai đng
thng
1, 0xx  
.
f) Biện lun s nghiệm ca phng trình:
32
3 4 0
x x m   
theo tham s m bng phng
pháp đ thị.

3) Cho hàm s
42
( ) 2 3y f x x x   
(2)
a) Kho sát sự bin thiên và vẽ đ thị (C) ca hàm s (2).
b) Vit phng trình tip tuyn ca đ thị (C) ti điểm có hoƠnh độ
0
1
x 
.
c) Tính diện tích hình phng gii hn bi đ thị (C) ca hàm s (2), trục hoƠnh vƠ hai đng

thng
0, 1xx
.
d) Biện lun s nghiệm ca phng trình:
42
2 3 0
x x m   
theo tham s m bng phng
pháp đ thị.
4) Cho hàm s
2
()
1
x
y f x
x



(3)
a) Kho sát sự bin thiên và vẽ đ thị (C) ca hàm s (3).
b) Vit phng trình tip tuyn ca đ thị (C) ti điểm có tung độ
0
0y 
.
c) Tính diện tích hình phng gii hn bi đ thị (C) ca hàm s (3), trục hoƠnh vƠ hai đng
thng
1, 2xx
.
d) Từ đ thị tìm nghiệm ca bất phng trình:

2
2
1
x
x




5) Gii phng trình:
 
 
1
57
1 4 8 2 5 2
31
7
1 4 2
22
33
2
1,5 ; 2 .5 200; 4 5.2 6 0; 3 4.3 27 0;9 3 6 0; 7 7 56 0;
3
2
2,5 ; 2 .4 16; 4 5.2 6 0; 3 4.3 27 0; (1/ 9) (1/ 3) 6 0; 25 5 30 0;
5
log ( 4 12) 2; log ( 4
x
x
x x x x x x x x x x

x
x
x x x x x x x x x x
x x x x


  




             



             


   
2
2
2 2 2 4 8
log 2
2 2 2
33
) 2; log ( 1) log ( 4 7); log log log 11;
log log ( 2) 1; log( 4) log( 3) log(5 4); ln ln 3 0; log( 4 12) 2 ;
x x x x x x
x x x x x x x x x
       

             

6) Tính các tích phan sau:
   
2
22
1 2 2 2 2
22
2
0 1 1 1 1
e e 1 1 2
22
3 2 3
e 1 0 0 0 0
2
1
2
4
02
3 2 3 3 2 3 2 3
3 2 3 ; 3 2 3 ; ; ; 1 ;
1 ln
; ; ; cos ; ; 1 ; cos5 .cos3
ln 1
cos .sin ; ; 2sin
2
x
xx
x
x x x x x

x x dx x x dx dx dx dx
x x x
dx x e
dx xe dx e xdx dx x x dx x xdx
x x x e
x
x xdx dx
x






    

    
    




      



 
 
   
 

1
1
2 2 2
3
2
0 0 0 0
2
1 2 /2
4
22
2
1 0 0 1 0 0
3 cos ; . 1 ; ; ( 1)cos
1
ln ; ; ln 1 tan ; ln ; ; sin
4
ee
x
dx
x xdx x x dx x xdx
x
x
x xdx dx x dx x x dx x xe dx x x x dx
x



  
   


   
     


7) Gii các phng trình sau trên tp hợp s phc
2 3 4 4 2 4 2 4 4 2
2 5 0; 8 0; 16 0;2 3 1 0 ; 4 4; 1 0;2 3 1 0x x x x x x x x x x x x                 
      
23
2 3 4 2 3 2 ; 1 2 ; 1 0; 27 1 0;
3
z
i z i i i i x x x
i
              


      
23
2 15 0; 27 0; 2 3 4 3 2 ; 1 2 2 ;
32
z
x x x i z i i i i
i
             


2 3 4 4 2 4 2 4 4 2
5 0; 8 1 0;16 1 0; 3 2 0 ; 4 4 1; 1 0; 6 0x x x x x x x x x x x x                  


8) Tính max, min ca hàm s trên một đon [a; b].
 
2
4 2 4 2
2 2 2
2 1 1
, [2; 3] ; 2 3, [ 3; 4] ; , [0; 3] ; 2 3, [ 3; 4] ;
1 1 4
4
2 8, [0; 3] ; , [ 2; 4] ; , [2; 5] ; ln 2 2 , [ 3; 1] ;
1
xx
x
y y x x y x y x x
xx
y x x y e y x y x x
x


          

           


9) Trong không gian Oxyz, cho bn điểm
       
2; 1; 2 , 1;0;2 , 1;1;2 , 1;0;1A B C D  
.
a) Vit phng trình mặt phng (BCD). Từ đó suy ra ABCD là một t diện.
b) Tính độ dƠi đng cao AH ca t diện ABCD.

c) Vit phng trình đng thng (d) đi qua điểm A vƠ trung điểm I ca đon thng BC.
d) Vit phng trình mặt cầu (S) có tâm A và tip xúc vi mặt phng (BCD).
e) Vit phng trình mặt cầu (S) có đng kính BC.
10) Trong không gian Oxyz, cho bn điểm
       
2; 1;6 , 3; 1; 4 , 5; 1;0 , 1;2;1A B C D    
.
a) Vit phng trình mặt phng (ABC). Từ đó suy ra ABCD là một t diện.
b) Tính độ dƠi đng cao DH ca t diện ABCD.
c) Chng minh ABC là tam giác vuông. Từ đó tính thể tích t diện ABCD.
d) Vit phng trình mặt cầu (S) có tâm D và tip xúc vi mặt phng (ABC).
e) Vit phng trình đng thng (d) đi qua điểm A vƠ trung điểm I ca đon thng BC.
11) Tìm tọa độ điểm H là hình chiu vuông góc ca điểm
 
1;3; 2M 
trên mp (α):
3 2 18 0.x y z   

12) Tìm điểm H là h/chiu vg góc ca điểm
 
1;0;0A
trên đng thng ∆:
21
1 2 1
x y z


13)
Cho hình chóp
.S ABCD

có mặt đáy lƠ hình chữ nht, vi
()SA ABCD
,
25 , 6 , 2 .SB a AC a BC a  
Tính theo a thể tích khi chóp
S ABCD

14)
Cho hình chóp
.S ABC
có mặt đáy lƠ tam giác vuông ti
,B
vi
()SA ABC
,
10 , 2 , 4 .SB a AB a AC a  
Tính theo a thể tích khi chóp
S ABC

15)
Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
vi
15 , 4 .SB a BC a
Tính theo a thể tích
khi chóp
S ABC

16)
Cho hình chóp t giác đu

.S ABCD
vi
15 , 5 .SB a AB a
Tính theo a thể tích khi
chóp
S ABCD


KHOA C BN ậ KỸ THUT C S GV SON
Phan Thanh Liêm GIANG DU BẠC


Các đ thi mu

Đ SỐ 1:

Câu I (3,0 điểm)
Cho hƠm s
32
2 6 1y x x   
(1).
1. Kho sát sự bin thiên và vẽ đ thị (C) ca hàm s (1).
2. Vit phng trình tip tuyn vi đ thị (C) ti điểm
0
3
x 
.
Câu II (4,0 điểm)
1. Gii phng trình:
3.9 8.3 11 0

xx
  
.
2. Tính giá trị ln nhất, giá trị nhỏ nhất ca hàm s:
2
2 10y x x  

trên đon
[ 2; 5]
.
3. Tính tích phân
2
2
0
cos .sin
I x xdx




4. Gii phng trình trên tp hợp các s phc:
   
2 3 5 2 3 2i z i i    

Câu III (2,0 điểm) Trong không gian vi hệ tọa độ Oxyz, cho t diện ABCD vi
 
2;0;0A
,
 
0;1;0B

,
 
1;0;1C
,
 
2;1;8D 
.
1. Vit phng trình mặt phng (ABC).
2. Vit phng trình tham s ca đng thng (d) đi qua điểm D và vuông góc vi
mặt phng (ABC), tìm giao điểm ca đng thng (d) và mặt phng (ABC).
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABC
có mặt đáy lƠ tam giác vuông ti
,B
vi
()SA ABC
,
5 , 5 , 4 .SA a AC a BC a  
Tính theo a thể tích khi chóp
S ABC


Đ SỐ 2:
Câu I (3,0 điểm) Cho hƠm s
32
32y x x  

1. Kho sát vƠ vẽ đ thị ca hƠm s có đ thị (C) đƣ cho  trên .
2. Vit phng trình tip tuyn vi đ thị (C ) ti điểm có hoƠnh độ
0

2x 
.
Câu II (4,0 điểm)
1. Gii phng trình:
4.4 5.2 9 0
xx
  
.
2. Tính giá trị ln nhất, giá trị nhỏ nhất ca hàm s:
2
41xx
ye



trên đon
[ 2; 5]
.
3. Tính tích phân
 
1
2
0
1I x x dx


4. Gii phng trình trên tp hợp các s phc:
 
 
2

7 . 2 0Z Z Z i   

Câu III (2,0 điểm)
Trong không gian Oxyz, cho
     
2; 0; 0 , 1; 2; 3 , 0; 3; 0 .A B C

1. Lp phng trình mặt phng
()P
đi qua các điểm
,,A B C
.
2. Lp phng trình đng thng
()D
đi qua
(2; 4; 1)D

vƠ vuông góc vi mặt phng
()P
,
tìm giao điểm H ca đng thng
()D
vƠ mặt phng
()P
.
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
, vi
()SA ABCD
,

10 , 5 .SB a AB a
Tính theo a thể tích khi chóp
S ABC

Đ SỐ 3:
Câu I (3,0 điểm) Cho hƠm s
42
22y x x  

1. Kho sát vƠ vẽ đ thị ca hƠm s đƣ cho  trên ( có đ thị (C) ).
2. Biện lun s nghiệm ca phng trình:
42
2 2 0
x x m   
theo tham s m.
Câu II (4,0 điểm)
1. Gii phng trình:
2
22
log 2log 8 0
xx  

2. Tính giá trị ln nhất, giá trị nhỏ nhất ca hàm s:
3
1
4 10
3
y x x  

trên đon

[ 2; 5]
.
3. Tính tích phân
1
0
.
x
I xe dx



4. Tìm phần thực, phần o ca s phc:
   
2
2 . 3A i i
i
   

Câu III (2,0 điểm)
Trong không gian Oxyz, cho
     
1; 2; 3 , 0; 3; 0 , 2; 0; 0 , (0; 0;1)A B C D

1. Lp phng trình mặt phng
()P
đi qua các điểm
,,B C D
.
2. Lp phng trình đng thng
()D

đi qua
,AB
. Lp phng trình mặt cầu đng kính
AB
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có mặt đáy lƠ hình chữ nht tơm O, vi
()SA ABCD
,
10 , 5 , 4 .SO a AB a BC a  
Tính theo a thể tích khi chóp
S ABCD


Đ SỐ 4:
Câu I (3,0 điểm) Cho hƠm s
4
1
2
4
y x x   

1. Kho sát vƠ vẽ đ thị ca hƠm s đƣ cho  trên ( có đ thị (C) ).
2. Biện lun s nghiệm ca phng trình:
4
1
20
4
x x m    
theo tham s m.

Câu II (4,0 điểm)
1. Gii phng trình:
2
22
log log 30 0xx  

2. Tính giá trị ln nhất, giá trị nhỏ nhất ca hàm s:
9
1
yx
x
  


trên đon
[2; 5]
.
3. Tính tích phân
1
0
( . )
x
I x xe dx


4. Tìm phần thực, phần o ca s phc:
2
3
3
i

A
i




Câu III (2,0 điểm)
Trong không gian Oxyz, cho
     
0; 3; 0 , B 2; 0; 0 , 0; 0; 3 , (1; 3; 2)A C D

1. Lp phng trình mặt phng
()P
đi qua các điểm
,,A B C
.
2. Lp phng trình đng thng
()D
đi qua
,AB
. Lp phng trình mặt cầu tơm D vƠ tip
xúc vi mặt phng
()P
.
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có mặt đáy lƠ hình chữ nht, vi
()SA ABCD
,
15 , 5 , 4 .SB a AB a BC a  

Tính theo a thể tích khi chóp
S ABCD

Đ SỐ 5:

Câu I (3,0 điểm)
Cho hƠm s
32
2 3 5y x x  
(1).
1. Kho sát sự bin thiên và vẽ đ thị (C) ca hàm s (1).
2. Vit phng trình tip tuyn vi đ thị (C) ti điểm
0
1
x 
.
Câu II (4,0 điểm)
1. Gii phng trình:
9 3 6 0
xx
  
.
2. Tính max, min ca hàm s:
2
ln( 2 10)
y x x  

trên đon
[ 2; 1]
.

3. Tính tích phân
2
0
cos .sinI x xdx




4. Gii phng trình trên tp hợp các s phc:
42
60zz  

Câu III (2,0 điểm) Trong không gian vi hệ tọa độ Oxyz, cho t diện ABCD vi
 
5;0;0A
,
 
0;3;0B
,
 
0;0;1C
,
 
2;1;1D 
.
1. Vit phng trình mặt phng (ABC).
2. Vit phng trình tham s ca đng thng (d) đi qua điểm D và vuông góc vi
mặt phng (ABC), tìm giao điểm ca đng thng (d) và mặt phng (ABC).
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC

,
15 , 4 .SA a BC a
Tính theo a
thể tích khi chóp
S ABC

Đ SỐ 6:

Câu I (3,0 điểm) Cho hƠm s
3
2
x
y
x




1. Kho sát hƠm s đƣ cho  trên ( có đ thị (C) ).
2. Tìm tọa độ giao điểm ca ( C) vƠ đng thng
3yx
.
Câu II (4,0 điểm)
1. Gii phng trình:
2
22
3log 4log 1 0
xx  

2. Tính giá trị ln nhất, giá trị nhỏ nhất ca hàm s:

4
1
yx
x



trên đon
[2; 5]
.
3. Tính tích phân
 
2
2
0
.
x
I x xe dx


4. Tìm phần thực, phần o ca s phc:
3
2
(1 )
3
ii
A
i





Câu III (2,0 điểm)
Trong không gian Oxyz, cho
     
1; 2; 3 , 0; 3; 0 , 3; 0; 0 , (1; 3;1)A B C D

1. . Lp phng trình mặt phng
()P
cha cnh
AB
vƠ song song vi
.CD
.
2. Lp phng trình đng thng
()D
đi qua
,AB
. Lp phng trình mặt cầu tơm D vƠ tip
xúc vi mặt phng
Oxy
.
Câu IV (1,0 điểm) Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
,
4.BC a
cnh bên to vi mặt
đáy một góc
0
60

.Tính theo a thể tích khi chóp
S ABC


×