THU THẬP & TRÌNH BÀY DỮ LIỆU
THU THẬP & TRÌNH BÀY DỮ LIỆU
Nguồn dữ liệu
Dữ liệu thứ cấp
Dữ liệu sơ cấp
SAI SỐ
• SAI SỐ CHỌN MẪU
• SAI SỐ PHI CHỌN MẪU
ĐIỀU KIỆN PHÁT SINH
1. MẪU ĐƯC LẤY TỪ MỘT TỔNG THỂ KHÔNG THÍCH HP
2. SỰ THIẾU CHÍNH XÁC VÀ KHÔNG TRUNG THỰC TRONG
CÁC CÂU TRẢ LỜI
3. TỈ LỆ KHÔNG TRẢ LỜI QUÁ CAO
4. DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG KHÔNG CHÍNH XÁC
PHƯƠNG PHÁP PHÂN NHÓM
Số nhóm: k = (2n)1/3
Khoảng cách nhóm: h = (xmax - xmin ) / k
BẢNG PHÂN PHỐI TẦN SỐ
BIẾN
(Xi)
X1
X2
...
Xk-1
Xk
TẦN SỐ
k
( fi )
f1
f2
...
fk-1
fk
∑f
i =1
k: Số nhóm
n: Kích thước mẫu nghiên cứu
i
=n
Lượng điện tiêu thụ
(Kwh ) (Xi)
Ít hơn 100
100 – 120
120 – 140
140 – 160
160 – 180
180 – 200
≥ 200
Số hộ gia đình
(fi)
14
16
28
20
9
8
5
100
Độ tuổi
(Xi)
Số người trả lời
(fi)
20 - 25
26 - 35
36 - 40
41 - 50
51 trở lên
35
58
18
19
5
135
Thu nhập
(triệu đồng/tháng)
(Xi)
1 - 1,5
1,5 - 3
3-5
5–7
7 trở lên
Số người trả lời
(fi)
36
50
22
10
5
123
Điểm
(Xi)
Số sinh viên
(fi)
1
3
4
5
7
8
10
5
12
8
32
18
9
3
87
Tần số
BIỂU ĐỒ PHÂN PHỐI TẦN SỐ
Biến
Năng suất (tạ/ha)ï của một loại cây trồng quan sát
được trên 40 điểm thu hoạch như sau:
153 154
161 161
164 164
170 171
168 178
156
161
165
172
179
157
162
165
173
160
158
162
166
174
160
159
162
166
175
163
159
163
167
176
164
160
163
167
177
168
Năng suất
(tạ/ha)
Tần số
Tần số
tương đối
(%)
Tần số tương
đối tích lũy
(%)
•152
-159
7
17,5
17,5
•159
- 166
19
47,5
65,0
•166
- 173
8
20
85,0
•173
- 180
6
15
100
40
100
CHIEUCAO Stem-and-Leaf Plot
Frequency
3.00
5.00
4.00
15.00
7.00
3.00
5.00
3.00
4.00
1.00
Stem width:
Each leaf:
Stem &
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Leaf
669
01123
5789
001122234444444
5677789
034
56789
014
5779
1
10
1 case(s)
190
180
170
160
150
140
130
N=
50
CHIEUCAO
X smallest Q
1
Median( Q2)
Q3
Xlargest