Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (381.06 KB, 4 trang )



ÔN TẬP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
Chú ý. Trước khi đặt
,u dv
cần chú đến dấu hiệu đổi biến.
Dạng 1: Đa thức và hàm lượng giác:
2
2
sin
cos
()
1/ sin
1/ cos
x
x
P x dx
x
x








.
Phương pháp: Đặt
2
2


()
sin
cos
()
1/ sin
1/ cos
u P x
x
x
dv P x dx
x
x



















.
Tính các tích phân sau:
1.1.
2
1
4
1 cos2
x
I dx
x





.
1.2.
3
2
6
1 cos2
x
I dx
x





.

1.3.
2
3
3
6
sin
1 cos2
xx
I dx
x





.
1.4.
2
32
4
0
sinI x x dx



.
1.5.
 
3
5

0
8 3 sinI x xdx



.
1.6.
 
2
2
6
0
20 cosI x xdx



.
1.7.
 
6
22
7
0
cos sinI x x x dx



.
1.8.
2

36
8
0
cosI xdx



.
1.9.
2
2
16
9
36
cos x
I dx
x




.
1.12.
2
3
12
6
tan tan
tan tan
x x x x

I dx
x x x x













.
1.13.
 
2
13
0
7 cos2
2 cos
xx
I dx
x






.
1.14.
 
2
14
2
6
cos ln sin
sin
xx
I dx
x




.
1.15.
 
1 cos
2
15
0
1 cos
ln
1 sin
x
x
I dx

x










.
1.16.
6
2
16
4
4
cos
sin
x
I dx
x




.
1.17.
 

2
17
0
cos ln 1 cosI x x dx



.
1.18.
 
2
18
2
0
ln cos
cos
x
I dx
x



.
1.19.
4
19
2
0
sin
cos

xx
I dx
x



.
1.20.
 
4
20
2
0
ln sin cos
cos
xx
I dx
x




.


1.10.
2
4
4
10

0
cosI xdx



.
1.11.
 
4
11
2
0
cos 1 tan
xdx
I
xx




.

1.21.
 
2
4
21
2
4
1

sin cos
1
x
I x x dx
x










.
1.22.
 
3
22
2
0
os cos sin
1 os
x c x x x
I dx
cx






.
2
22
23
0
4 tan 1 tan
22
xx
I x x dx



  





.
Dạng 2: Hàm đa thức và hàm Logarit:
 
( ).ln ( )P x Q x dx

.
Phương pháp: Đặt
 
ln ( )
()

u Q x
dv P x dx







.
Tính các tích phân sau:
1.1.
4
1
1
lnI xdx

.
1.2.
 
2
2
2
1
ln
1
x
I dx
x




.
1.3.
2
3
2
1
ln x
I dx
x


.
1.4.
2
2
4
1
ln x
I dx
x





.
1.5.
 

1
5
2
0
11
ln
1
1
I dx
x
x




.
1.6.
 
 
22
2
6
2
1
ln .
2
x
x x e
I dx
x





.
1.7.
 
2
2
7
2
1
ln
2
xx
I dx
x




.
1.8.
 
3
8
2
1
3 ln
1

x
I dx
x




.
1.9.
2
9
3
1
ln x
I dx
x


.
1.10.
10
1
3
2 ln
e
I x xdx
x






.
1.11.
2
11
2
11
ln ln
e
e
I dx
xx





.
1.12.
 
2
12
1
ln
e
I x x dx

.
1.14.



1
2
14
0
ln 1I x x dx  

.
1.15.


2
1
15
2
0
ln 1
1
x x x
I dx
x




.
1.16.
 
 

1
16
2
2
0
ln 1
1
xx
I dx
x




.
1.17.
 
2
17
2
1
1 ln 1x
I dx
x



.
1.18.
 

 
2
4
2
18
3
1
1
ln 1 ln
x
I x x dx
x

  

.
1.19.
 
3
19
3
2
11
ln
1
1
xx
I dx
x
x









.
1.20.
 
3
20
3
2
11
ln
1
1
x
I dx
x
x









.
1.21.
3
21
1
1
ln
e
x
I xdx
x






.
1.22.
1
2
3
22
2
0
4
ln
4
x

I x dx
x







.
1.23.
 


22
5
23
2
22
1
ln ln 15
15 15
xx
I dx
x x x


  

.

1.24.
 
 
4
24
2
0
ln 3 4 1
3 4 3 4 1
x
I dx
xx


  

.
 
4
25
0
ln 2 1 1
2 1 1
x
I x dx
x
  


.



1.13.
1
2
13
0
1
ln
1
x
I x dx
x







.
Dạng 3: Hàm lượng giác với hàm số lượng giác:
2
2
sin
cos
1/ sin
1/ cos
x
x

x
e dx
x
x








.
Phương pháp: Đặt
2
2
sin
cos
1/ sin
1/ cos
x
ue
x
x
dv dx
x
x



















.
Tính các tính phân sau:
1.1.
2
2
1
0
sin
x
I e xdx



.
1.2.

2
2
0
cos
x
I e xdx




.
1.3.
2
3
3
0
cos
x
I e xdx




.
1.4.
 
2
4
sin 2
4

0
1 sin sin 2
x
I e x xdx



.
1.5.
tan
4
5
0
tan .
1 cos2
x
xe
I dx
x




.
1.6.
2
6
0
1 sin
.

1 cos
x
x
I e dx
x






1.7.
2
2 sin
7
0
2 os cos
2
x
x
I c x x e dx






.
1.8.
1

8
2
3
4
2tan
cos
x
ex
I x x dx
xx





  






.
1.9.
 
2
2
1
2
cot

sin
9
3
4
cos 2cot 3cot 1
sin
x
x
x x x
I e dx
x







.

Dạng 4: Hàm đa thức và hàm số mũ:
()
()
Qx
P x e dx

.
Phương pháp: Đặt
()
()

Qx
u P x
dv e dx





.
Tính các tích phân sau:
1.1.
1
1
0
x
I xe dx

.
1.2.
2
1
3
2
0
x
I x e dx

.
1.3.
 

4
1
34
3
0
1
x
I x x e dt

.
1.5.
1
2
1
2
5
2
1
11
1
x
x
I x e dx
xx

   
  
   
   


.
1.6.
 
2
2
6
2
0
2
x
xe
I dx
x



.
1.7.
 
1
2
7
0
2
x
I x e dx

.



1.4.
1
1
2
4
2
1
1
1
x
x
I e dx
x








.
1.8.
2
3
1
8
0
x
I xe dx




.

×