ĐA
̣
I HO
̣
C QUÔ
́
C GIA HA
̀
NÔ
̣
I
TRƢƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C KHOA HO
̣
C TƢ
̣
NHIÊN
NGUYỄN THỊ HÔ
̀
NG HA
̣
NH
ĐA
́
NH GIA
́
CHÂ
́
T LƢƠ
̣
NG MÔI TRƢƠ
̀
NG NƢƠ
́
C MẶT TA
̣
I
TỈNH VĨNH PHÚC NHĂ
̀
M ĐÊ
̀
XUÂ
́
T GIA
̉
I PHA
́
P
PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SI
̃
KHOA HO
̣
C
H Nội - 2011
ĐA
̣
I HO
̣
C QUÔ
́
C GIA HA
̀
NÔ
̣
I
TRƢƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C KHOA HO
̣
C TƢ
̣
NHIÊN
NGUYỄN THỊ HÔ
̀
NG HA
̣
NH
ĐA
́
NH GIA
́
CHÂ
́
T LƢƠ
̣
NG MÔI TRƢƠ
̀
NG NƢƠ
́
C MẶT TA
̣
I
TỈNH VĨNH PHÚC NHĂ
̀
M ĐÊ
̀
XUÂ
́
T GIA
̉
I PHA
́
P
PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SI
̃
KHOA HO
̣
C
H Nội – 2011
i
LỜI CẢM ƠN
-
,
PGS.TS.
, Chi
ii
1.1.
- - c
1.1.1.
1.1.2. 6
1.2.
1.2.1.
1.2.2.
1.2.3.
1.2.4.
1.2.5.
1.2.6.
2.1.
20
2.2.
20
2.3.
2.3.1.
2.3 20
2.3.3.
2.3.4.
3.1.4. ,
iii
3.2
3.2.1. Ngun thi sinh hot
3.2.2. Ngun thp
3.2.3. Ngun thp
3.2.4. Nguc mt mt s thy v
iv
DANH M
BOD
5
BVMT
BYT
CCN
CLN
COD
CTNH
DO
EC
KCN
KH&CN
KT-XH
-
MPN
Most Probable Number
NH
4
+
Amoni
NO
3
-
Nitrat
NTU
Nephelometric Turbidity Unit ()
Pb
PTBV
PTN
QCVN
QLMT
TCCP
TCMT
TCU
True Color Unit ()
TCVN
TDS
TNTN
TSS
UBND
WQI
Water Quality Index
v
2
3
4
5
2.1.
2.2.
2.3.
3
4
5
6
7
8
9
0
1
vi
3.1.
5
3.2.
5
3.3.
3.4.
4
+
3.5.
3.6.
5
3.7.
5
3.8.
4
+
3.9. 50
3.10. S-
51
3.11.
3.12. 53
1
t
,
, ,
.
-
,
-
.
: “Đánh giá chất lượng môi trường nước mặt ti tỉnh
Vĩnh Phúc nhă
̀
m đê
̀
xuâ
́
t giải pháp phát triển bền vững”
. T,
,
2
-
1.1.
-
-
1.1.1.
a)
1.1
-
21
0
- 21
0
0
- 105
0
2
[8].
sau:
3
b)
-
r
-
-12 m.
-
-
o
o
C, nh
o
o
18,2
o
23,5
o
C.
4
*
hong
3
-300
m
3
3
145 m
3
/s;
3
3
3
m
3
/s. , 184 : ,
3
m
3
3
.
sinh .
*
5
3
3
3
3
3
3
m
3
tr-
-
6
-
-
-
Cao
-
3
3
3
3
1.1.2.
7
[11].
-
ngo
2008
8
2008.
- -
9
g.
1.2.
1.2.1.
TCMT
-
-
a)
-
-
10
-
cho
(National technical regulation on domestic water quality) QCVN 02:2009/BYT
.
1.1: G
STT
I
II
1
TCU
15
15
A
2
-
A
3
NTU
5
5
A
4
mg/l
0,3-0,5
-
A
5
pH(*)
-
6,0 - 8,5
6,0 - 8,5
A
6
Amoni(*)
mg/l
3
3
A
7
2+
Fe
3+
)(*)
mg/l
0,5
0,5
B
8
mg/l
4
4
A
9
CaCO
3
(*)
mg/l
350
-
B
10
Clorua(*)
mg/l
300
-
A
11
mg/l
1.5
-
B
12
mg/l
0,01
0,05
B
13
100ml
50
150
A
14
100ml
0
20
A
11
- n.
-
-
-
-
0
/
00
cho
- 30%
12
cation
Na
< 75%
cation
Na
> 66 - 75%
cation
Na
> 75%
2
CO
3
,
As, SO
4
2-
TCVN 6773 2000.
d)
2000.
13
1.2.2.
, Ng
WQI) .
(WQI)
5
, DO,
.
(Water Quality Index weighted Arithmetic)
n
ii
i=1
WQIA= q W
14
i
;
1.2
STT
1
0 25
2
25 50
3
51 70
4
71 90
5
91 - 100
1.2.3.
- - sinh
-
ph
.
15
1.3
DO
TSS
BOD
5
COD
N NH
4
+
9
13 14
1 3
0,5 1
1
0,05
8
11 12
4 10
1,1 1,9
2
0,1
6 - 7
9 10
11 19
2 2,9
3
0,2 0,3
4 5
4 5
20 50
3 3,9
4
0,4 1,0
2 3
1 5
51 100
4 10
5 15
1,0 3,0
0
0
>100
>10
>15
>3
Z = C.Q
Z
C
3
)
Q
3
/gi
Q = V.A
2
)).
1.2.4.
-
-
-
16
-
-
-
-
1.2.5.
Coliform , E. Coli, Enterococci
Coliforms Faecal Coliforms: Coliform
0
C. Coliform
Coliform : Citrobacter,
Enterobactrer, Escherichia, Klebsiella Faecal Coliforms (tE.Coli
Coliform
Faecal Coliform
m
0
C. Do
E.Coli
: Faecal Coliforms, Faecal Streptococci, Clostridium
cruginosa [5].
17
1.4:
Coliform Coliform)
Faecal Coliform
E. coli
Enterococci
Faecal Coliform
Coliform tal Coliform)
Enterococci
Faecal Coliform
Coliform Coliform)
Coliform Coliform) cho
Faecal Coliform
Coliform Coliform)
Faecal Coliform Faecal Streptococci. Faecal
Coliform/Faecal Streptococci trong 1.5
1.5:
Faecal Coliform (FC) *10
6
Faecal Streptococci (FS) *10
6
1,3
3,4
0,23
1,3
Voi
33,0
54,0
13,0
3,0
3,3
84,0