Kh
n t vi
vi ting Vit)
Trn Th L
i hc Khoa hi hc Qui
Lu hc: 60 22 01
Ngng dn : PGS.TS. Nguyn Th Vit Thanh
o v: 2014
107 tr .
Abstract. Lu chi tit s v
v t chc ni dung cng Anh thun t vi
Vi mm nhng nu sau:Qua kh
logic dit, lu
n c u
u n th c s
dn t vi v t ni dung,
lun kht gin
kt qu khh t gin
t st thuc h th
n trong lu cn câu, đoạn văn
m v t vcâu, đoạn văn chuyển tiếp. ng thi trong lun
u to ng c bi
liu khp lun
th hin c.
Keywords. hc; hi chiu; Ti; n
t vi; Ting Vit
Content.
1. L do chn đ ti
,
.
bi
n. Hiu k u cn thit t
ti hi hc.
,
,
.
Anh, mt trong nhng g
.
. Vit Nam,
ng Vi
ng tr
.
-
()
mi,
ng Anh,
viu mm cn tic
ng c t nhu cu thc ti, cn thit phc
v n
-
ng
u c
2. Lịch sử nghiên cứu vấn đ
quan trng c
,
,
Ban, . ,
n, c truyn th
aja, I.R Galperin, M.A.K Halliday, G.Brown u
trung gian gia c n, trong s i mt s
chnh th c hp, th thng nhnh th c t
m ng chng rt hii chng nhiu c
,
cu lo
3. Mc đch va
̀
nhiê
̣
m vu
̣
cu
̉
a luâ
̣
n văn
- : Ma lu
m c n
khoa hc tin t -Vig t c chc ni
dung, hon. Kt qu u hy v
c vic s dng,
ch
,
,
-
.
-
:
,
-
.
()
c,
,
ng Anh.
4. Đối tượng v pha
̣
m vi nghiên cư
́
u
- ng kh ba cn t -Vin
ci hi hc Mi
- Phu ca luc la chn ng
n thu
-
c v
ng du -
2009- t s n ting Vit
thuc s dn lii bt s
t ca trong t chc ng c n ting
Anh so vi ting Vit.
5. Phương pha
́
p nghiên cư
́
u
Lu dng mt s n:
-
-
-
-
6. ngha ca lun văn
*
m kt cu, t chc nng
cn ting Anh thun t -Vin
ng
thng v t v t chc kt c
cn.
*
:
-
ho
.
-
, ,
.
-
,
,
.
7. Bô
́
cu
̣
c cu
̉
a luâ
̣
n văn
,
,
t ca lu
t chc ni dung
3 :
t chc c
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Dip Quang Ban (2008), Văn bản và liên kết trong tiếng Việt,
Ni.
2. Dip Quang Ban (2009), Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản, Nxb
i.
3. Nguyn (1998), Ngữ pháp tiếng Việti hc Qui.
4. Nguyn Hng Cn (2001), V v ch thut, TC Ngôn
ngữ, i, s 11.
5. HTừ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việti hc Quc gia
i.
6. HCơ sở ngữ nghĩa học từ vựng, Nxb ci.
7. Mai Ngc Chc Nghiu (1997), Cơ sở ngôn ngữ học và từ vựng, Nxb
ci.
8. Ht, Tr Cơ sở tiếng Việt
di.
9. Ht (1999), Phong cách học tiếng Việt hiện đại, Nxb Khoa hi,
i.
10. Nguyn Thit, Nguyn Minh Thuyt (1997), Dẫn
luận ngôn ngữ học, i.
11. o (1991), Tiếng Việt Sơ thảo ngữ pháp chức năng (1), Nxb
Khoa hi.
12. o (2001), Tiếng Việt, văn Việt, người Việt, Nxb Tr, TP H
Minh.
13. NguyPhân tích diễn ngôn: Một số vấn đề lý luận và phương
phápi hc Qui.
14. NguyPhân tích diễn ngôn phê phán: Lý luận và phương pháp,
i hc Qui.
15. NguyNgôn ngữ học xã hội – Những vấn đề cơ bản, Nxb
Khoa hi.
16. ng Lc, NguyPhong cách học tiếng Việt.
17. ng Lc (1994), Phong cách học văn bản
18. ng Phin (1980), Ngữ pháp tiếng Việt - Câui h
hi.
19. Nguyn Th Vit Thanh (1999), Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt
dc.
20. Nguyn Th Vit Thanh (2000), V mng thc biu th quan h ng
gi, Hội nghị ngữ học trẻ của Hội ngôn ngữ học Việt Nami.
21. Trn NgHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt, Nxb Khoa h
hi.
22. Nguyn Minh Thuyt, Nguyp (1998), Tiếng Việt thực hànhi
hc Qui.
23. Nguyn Minh Thuyt, Nguyp (1998), Các thành phần câu tiếng Việt,
i hc Qui.
24. Ph Phép tỉnh lược và ngữ trực thuộc tỉnh lược trong văn
bản liên kết tiếng Việt. (Lui
25. Tu từ học tiếng Việt hiện đạim Vit Bc.
26. Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt.
27. Nghiên cứu dịch thuật, Nxb Khoa hi.
28. Brown G Yule, G (2001), Phân tích diễn ngôni hc Qui.
29. Chafe, W. L., (1998), Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữi.
30. Filin, F.P. (1967), Về các nhóm từ vựng – ngữ nghĩa, Moskva.
31. Finegan,E. (2004), Language it’s Structure and Use, University of Southern
California.
32. Fromkin,V., Rodman, R., Hyams,N. (2003), An Introduction to Language.
33. Green G. M. (1989), Pragmatics and Natural language Understanding .LEA.
34. Haliday, M.A.K., Ruqaiya Hasan (1992), (First published 1985), Spoken and
written Language in English, Oxford University Press.
35. Haliday, M.A.K., Ruqaiya Hasan (1994), (First published 1976), Cohesion in
English, Longman.
36. Haliday, M.A.K. (2001), Dẫn luận ngữ pháp chức năng, ch),
i hc Qui.
37. Lyons, J. (2006), Ngữ nghĩa học dẫn luận (Nguyp dch), Nxb Khoa
hi.
38. Morohovski A.N (1984), Phong cách học tiếng Anh.
39. Ngữ pháp văn bản. Trn Ngc.
40. Nunan D. (1993), Dẫn nhập phân tích diễn ngôn, Bn dch ca H n
41. Saussure, F. (1973), Giáo trình ngôn ngữ đại cương, Nxb Khoa h
Ni.
42. Yule, G. (1996), Pragmatics, Oxford University Press. (Bn dch ting Vit
Dụng học c