FacultyofComputer Science andEngineering
HCMC UniversityofTechnology
268, av. LyThuongKiet,
District 10, HoChiMinhcity
Telephone: (08) 864-7256 (ext. 5843)
Fax : (08) 864-5137
Email :
/>Chương
Chương
4
4
BK
TP.HCM
T.S. Đinh ĐứcAnhVũ
Tínhiệu& Hệ th ng
trongmiềntầnsố
Tínhiệu& Hệ th ng
trongmiềntầnsố
2
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
N idung
Nộidung
Phân tícht nsốc at/hLTTG
Phân tíchtầnsốc at/hRRTG
Cáctínhch tc a BĐ Fourier chocáct/hRRTG
ĐặctrưngmiềntầnsốcủahệLTI
Bộ lựachọntầnsố
Hệthống ñảo
3
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
T isaomiềntầnsố?
Tạisaomiềntầnsố?
F Côngc phântíchtầnsố
Chu iFourier –tínhiệutuầnhoàn
Biến iFourier –tínhiệunănglượng khôngtuầnhoàn
(J.B.J. Fourier: 1768
1
F
Tínhiệu
t/hhìnhSIN: F
0
t/hhìnhSIN: F
1
Tầnsố
t/hhìnhSIN: F
2
…
F
Tínhiệu X
F
-1
Tínhiệu X
F
-1
Côngcụt ngh ptầnsố
-ChuỗiFourier ngược–tínhiệutuầnhoàn
-Biến ñổiFourier ngược–tínhiệunănglượng, khôngtuầnhoàn
4
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Tạisaomiềntầnsố?
Tạisaomiềntầnsố?
Biên ñộ: Co/giãnlượng α
Pha
: Lệchlượng θ
Tần số: Không ñổi ω
0
/ hìnhSin
nj
Ae
0
ω
T/h hìnhSin
)(
0
θω
α
+nj
eA
LTI
5
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Tạisaomiềntầnsố?
Tạisaomiềntầnsố?
F
Tínhiệu
t/hhìnhSIN: F
0
t/hhìnhSIN: F
1
t/hhìnhSIN: F
2
Tầnsố
Phổ (spectrum):Nộidung tầnsốcủatínhiệu
Phântíchphổ: Xác ñịnhphổ củat/hdựavàocôngcụtoánhọc
Ướclượngphổ: Xác ñịnhphổ củat/hdựatrênphép ñot/h
F
x(t)
x
1
(t):
F
x
0
(t):
x
-1
(t):
Tầnsố
Tổnghợptầnsố:Xác ñịnht/hban ñầutừcácphổ tầnsố
6
DSP –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
ChuỗiFourier
x(t): LTTG, tuầnhoànvớichukỳcơbảnT
p
= 1/F
0
(F
0
: tầnsố)
Đặt
• x
k
(t) tuầnhoànvớichukỳT
k
=T
p
/k(kF
0
: tầnsố)
• Đónggópchox(t) mộtlượngc
k
(TầnsốkF
0
có ñónggópmộtlượngc
k
)
HệsốchuỗiFourier
=
=
k
tkFj
k
ectx
0
2
)(
−
=
p
T
tkFj
p
k
dtetx
T
c
0
2
)(
1
Phương trìnhtổnghợp
Phươngtrìnhphântích
tkFj
kk
ectx
0
2
)(
=
=
=
k
k
txtx )()(
k
j
kk
ecc
θ
=
Đónggópvềbiên ñộ Đónggópvềpha
7
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Đ/k Dirichlet: bảo ñảmchuỗiFourier hộitụvềx(t) t
x(t) cósốhữuhạncác ñiểmgián ñoạntrongmộtchukỳ
x(t) cósốhữuhạncác ñiểmcựcñạivàcựctiểutrongmộtchukỳ
x(t) khả tíchphântuyệt ñốitrongmộtchukỳ, tức
Đ/k Dirichletchỉ là ñ/k ñủ
T/h biểudiễnbằngchuỗiFourier chưachắcthỏa ñ/kDirichlet
Nếux(t) làt/hthực
c
k
vàc
-k
liênhợpphức( )
BiểudiễnrútgọncủachuỗiF
Do cos(2πkF
0
t + θ
k
) = cos2πkF
0
t cosθ
k
sin2πkF
0
t sinθ
k
CáchbiểudiễnkháccủachuỗiF
Với a
0
= c
0
a
k
= │c
k
│cosθ
k
b
k
= │c
k
│sinθ
k
p
T
dttx )(
=
++=
1
00
)2c
2)(
k
kk
tkFcctx
θ
k
j
kk
ecc
θ
=
=
−+=
1
000
)2
2(2)(
k
kk
tkFbtkFaatx
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
8
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
V : Phântíchtínhiệusauracácthànhphầntầnsố
x(t) = 3Cos(100πt – π/3)
)100(
2
3
)100(
2
3
)100(
2
3
)100(
2
3
33
33
)(
tj
j
tj
j
tjtj
eeee
eetx
−
−
−−−
+=
+=
=
=
−
−
j
j
ec
ec
3
3
2
3
1
2
3
1
ĐồngnhấtvớiPT tổnghợp
F
Tínhiệumiềnthờigian
tầnsố
z ónggópc
1
ónggópc
9
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
F
Tínhiệu
Tầnsố
z (c
1
)
-50Hz (c
-1
)
Phổ pha
Phổ biên ñộ
k
-1 0 1
|C
k
|
3/2
k
-1
1
|θ
k
|
π/3
-π/3
0
10
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
Công su ttrungbình
Do ñó
Phổ mật ñộ côngsuất
Công suấttrungbìnhtổngcộngbằngtổng
cáccôngsuấttrungbìnhcủacáct/hhàitần
Giản ñồ côngsuấttheotầnsố
Phổ vạch: cácvạchcách ñều ñoạnF
0
Hàmchẵn o c
k
ñ/vt/hthực)
==
pp
T
p
T
p
x
dttxtx
T
dttx
T
P )()(
1
)(
1
*2
+
=
−
=
−
=
=
k
T
tFj
p
k
T
k
tFj
k
p
x
p
p
dtetx
T
c
dtectx
T
P
0
0
2
*
2
*
)(
1
)(
1
=
−
=
k
tkFj
k
ectx
0
2
**
)(
=
==
k
k
T
p
x
cdttx
T
P
p
2
2
)(
1
CôngthứcquanhệParseval
11
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
V 1: tínhcôngsu ttrungbìnhc ax(t) = 3Cos(100πt – π/3)
Theo VD trên, và
Theo Parseval, P
x
= │c
–1
│
2
+ │c
1
│
2
= 4.5
Víd 2: chox(t): LTTG, tuầnhoànvớichukỳT
p
. Phântíchx(t) racác
thànhphầntầnsố
jj
ecec
33
2
3
1
2
3
1
==
−
−
=
2/
,0
2/
,
)(
t
tA
tx
Miềnthờigian
x(t)
t
-T
p
T
p
τ τ
A
Miềntầnsố
pp
T
T
p
T
A
Adt
T
dttx
T
c
p
p
−−
===
2/
2/
2/
2/
0
1
)(
1
0
0
0
2/
2/
0
2
2/
2/
2
2
2
1
00
0
0
kF
kF
T
A
j
ee
kFT
A
kFj
e
T
A
dtAe
T
c
p
kFjkFj
p
tkFj
p
tkFj
p
k
=
−
=
−
==
−
−
−
−
−
12
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
M ac ở ề ầ ố
0
0
kF
kF
T
A
c
p
k
=
13
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
Tổ ợ ( ) ừ ầ
T ố:
T = 50s
= 0.2T
p
A = 1
Tổnghợptừ
21 thànhphần
14
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàtuầnhoàn
LTTG vàtuầnhoàn
Tổnghợptừ
101 thànhphần
Tổnghợptừ
2001 thànhphần
15
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàkhôngtuầnhoàn
LTTG vàkhôngtuầnhoàn
T/h tuầnhoànx
p
(t)
Có ñượcdo l plạit/hx(t)
TuầnhoànchukỳcơbảnT
p
Cóphổ vạch: khoảngcáchvạchF
0
=1/T
p
T/h khôngtuầnhoànx(t)
Cóthể coinhư x
p
(t) khiT
p
→∞
KhoảngcáchvạchF
0
= 1/T
p
→ 0
Phổ củatínhiệukhôngtuầnhoànlà
phổ ntục
16
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
Biến ñổiFourier
x(t): LTTG, khôngtuầnhoàn
• Hệ số Fourier
Đ/k Dirichlet
• x(t) cóhữuhạncác ñiểmgián ñoạnhữuhạn
• x(t) cóhữuhạncác ñiểmcựcñạivàcựctiểu
• x(t) khả tíchphântuyệt ñối, nghĩalà
−
−
= dtetxFX
Ftj2
)()(
−
= dFeFXtx
Ftj
2
)()(
Phươngtrìnhphântích
(biến ñổiFourier thuận)
Phươngtrìnhtổnghợp
(biến ñổiFourier ngược)
)()(
1
000
kFXFkFX
T
c
p
k
==
−
dttx )(
LTTG vàkhôngtu nhoàn
LTTG vàkhôngtu nhoàn
17
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàkhôngtu nhoàn
LTTG vàkhôngtu nhoàn
V : chox(t) khôngtuầnhoàn. Phântíchx(t) racácthành
phầntầnsố
=
2/
,0
2/
,
)(
t
tA
tx
F
F
A
dtAeFX
Ftj
)(
2
=
=
−
−
(
-τ/2 τ/20
A
ề ờ ố
18
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàkhôngtu nhoàn
LTTG vàkhôngtu nhoàn
Nănglượng
Do ñó
B otoànnănglượngtrongmiềnthờigianvàmiềntầnsố
Phổ mật ñộ nănglượng S
xx
(F) = |X(F)|
2
• Khôngchứaphổ pha không ñượcdùng ñể khôiphụclạix(t)
Nếux(t) làt/hthực
+
−
−
−−
=
==
dFeFXtx
dttxtxdttxE
Ftj
x
2**
*2
)()(
)()(
)(
+
−
+
−
−
− −
−
=
=
dtetxdFFX
dtdFeFXtxE
Ftj
Ftj
x
2*
2*
)()(
)()(
−−
== dFFXdttxE
x
22
)()(
CôngthứcquanhệParseval
)()(
)()(
)()(
FSFS
FXFX
FXFX
xxxx
−=
=−
=−
19
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h LTTG vàkhôngtu nhoàn
LTTG vàkhôngtu nhoàn
V
F/F
-1
F/F
-1
20
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h RRTG vàtu nhoàn
G vàtu nhoàn
x(n) làt/htuầnhoànchukỳN x(n+N) = x(n) n
ChuỗiFourier chot/hRRTG cótốiñaN thànhphầntầnsố(do tầmtần
số[0, 2π] ho
c[-π, π])
ChuỗiFourier r irạc(DTFS)
Hệ số Fourier
Mô tả x(n) trongmiềntầnsố(c
k
biểudiễnbiên ñộ vàphacủathànhphần
tầnsốs
k
(n) = e
j2πkn/N
)
c
k+N
= c
k
Phổ củat/htuầnhoànx(n) vớichukỳN làmộtchuỗituầnhoàn
cũngvớichukỳN
−
=
=
0
2
)(
N
k
nj
k
N
k
ecnx
−
=
−
=
1
0
2
)(
1
N
n
nj
k
N
k
enx
N
c
Phương trìnhtổnghợp
Phươngtrìnhphântích
21
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h RRTG vàtu nhoàn
G vàtu nhoàn
201::(
)c3)(
)2c3)(
3
=
=
kychuhoantuannxc
nnxb
nnxa
2/1,2
00
== ftuc
ω
)23)( nnxa =
0
:
ữ ỉ
→
( ) ầ
→ ổ ồ ỉ ộ ầ ốñơ
0
V : Xác nhvàvẽphổ chocáct/hsau
ổ
Tầ
ố
ω
2
0
=
3
22
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
)3)(
3
nnxb
=
( ) = (2π /6) f
0
= 1/6 N = 6
x(n) tuầnhoànchukỳN=6
5 0)(
6
1
5
0
2
6
==
=
−
kenxc
n
nj
k
k
Tuynhiên
njnj
ee
nnx
6
1
6
1
22
2
3
2
3
)
6
1
2cos(3)(
−
+=
=
So trùngvớiphươngtrìnhtổnghợp
2
3
51
4320
0
==
=
=
=
=
cc
cccc
Cáchệsốñónggóp
G vàtu nhoàn
G vàtu nhoàn
23
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
T ệ ề ờ : ( )
T ề ầ ố
G vàtu nhoàn
G vàtu nhoàn
)3)(
3
nnxb
=
24
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h RRTG vàtu nhoàn
G vàtu nhoàn
)21(
4
1
3
0)(
4
1
2
3
4
3
0
2
kj
kj
n
nj
k
ee
kenxC
k
−
−
=
−
++=
==
4
5
4
3
4
2
4
1
4
1
3
2
1
4
1
2
4
2
4
1
4
1
1
4
1
0
)21(
)121(
)21(
1)121(
j
j
j
j
ejC
C
ejC
C
==−−=
=−+=
==+−=
=
+
+
=
−−
−
1201::)( kychuhoantuannxc
25
D –Lecture 4, ©2007, Dr. Dinh-Duc Anh-Vu –CSE
h RRTG vàtu nhoàn
G vàtu nhoàn
Công su ttrungbình
Do ñó
Chuỗi │c
k
│
2
: phổ mật ñộ côngsuấtcủat/htuầnhoàn
Nănglượngt/htrongmộtchukỳ
−
=
−
−
=
−
=
=
==
0
/2**
1
0
*
1
0
2
)(
)()(
1
)(
1
N
k
Nknj
k
N
n
N
n
x
ecnx
nxnx
N
nx
N
P
−
=
−
=
==
1
0
2
1
0
2
)(
1
N
k
k
N
n
x
cnx
N
P
−
=
−
=
−
−
=
−
=
−
=
=
1
0
1
0
2
*
1
0
1
0
2
*
)(
1
)(
1
N
k
N
n
N
knj
k
N
n
N
k
N
knj
kx
enx
N
c
ecnx
N
P
Công thứcquanhệParseval
−
=
−
=
==
1
0
2
1
0
2
)(
N
k
k
N
n
N
cNnxE