Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI 11 (2012-2013)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (443.77 KB, 44 trang )

1 001 Đỗ Thị Diệu Ái Nữ 22/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Lý Tự Trọng Toán
10.00
KK
2 002 Trà Quốc Anh Nam
05/09/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
7.75

3 003 Phan Ngọc Ánh Nam 21/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Toán
4.25

4 004 Nguyễn Quốc Bảo Nam 12/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ
Toán
10.00
KK
5 005 Ngô Đình Bảo Nam 15/08/1997 Đăk Lăk 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
13.50
Ba
6 006 Trần Quốc Bảo Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán
7.00

7 007 Hà Thúc Bảo Nam 09/03/0996 An nhơn, Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Toán
0.50

8 008 Nguyễn Tấn Bình Nam 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Toán
2.75

9 009 Đặng Hoàng Bình Nam 29/06/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Toán
4.25

10 010 Nguyễn Xuân Chính Nam 06/04/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh


Toán
8.50

11 011 Nguyễn Ngọc Minh Chuyên Nam 01/06/1996 Tuy Phước, Bình Định
11A
3
số 2 Tuy Phước Toán
5.50

12 012 Văn Thị Cúc Nữ 20/02/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Toán
6.50

13 013 Phan Quốc Cường Nam
05/01/1996
Phù Mỹ,Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Toán
10.00
KK
14 014 Vũ Quốc Đạt Nam 28/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
2.50

15 015 Nguyễn Quốc Đạt Nam 01/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
10.50
KK
16 016 Đậu Thị Hoàng Anh Nữ 25/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Vật lí
2.00

17 017 Trần Triệu Bảo Nam 16/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T2 Trưng Vương Vật lí
2.00

18 018 Thân Lê Bảo Nam 08/07/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Vật lí

/
19 019 Kiều Quốc Chiến Nam
12/04/1996
Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí
11.50
KK
20 020 Trương Minh Chiến Nam 10/03/1996 Quy nhơn Bình Định 11A1 Chu Văn An Vật lí
1.00

21 021 Lý Minh Chính Nam 18/01/1997 Tây Sơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
12.50
Ba
22 022 Nguyễn Minh Chỉnh Nam 15/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí
10.00
KK
23 023 Phạm Thế Chung Nữ 13/06/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí
2.50

24 024 Lê Văn Chung Nam 05/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí
10.00
KK
25 025 Đoàn Kim Cương Nam 24/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí
8.50

26 026 Nguyễn Tiết Cương Nam 21/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
17.50
Nhì
27 027 Trần Quốc Cường Nam 18/12/1996 Quy nhơn Bình Định 11A1 Chu Văn An Vật lí
1.00


28 028 Lâm Trần Đại Nam 08/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Vật lí
7.00

Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 13)
Tổng số giải: 10 . Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 02 giải Ba; 07 giải KK.
Điểm Xếp giảiMôn thi
KẾT QUẢ THI
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
PHÒNG THI SỐ: 01 - TOÁN + VẬT LÍ
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
Họ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
TT SBD
1 029 Võ Thị Kiều Diễm Nữ 13/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
5.00

2 030 Nguyễn Thành Đô Nam
20/06/1997
Phù Cát, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
11.00
KK
3 031 Trương Hoài Đức Nam 16/02/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Toán

4.50

4 032 Nguyễn Tiến Đức Nam 09/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân
Toán
3.25

5 033 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 01/01/1996 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán
6.50

6 034 Trần Xuân Dương Nam 13/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T2 Trưng Vương Toán
4.50

7 035 Lâm Hoàng Duy Nam 20/04/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 số 2 Phù Mỹ Toán
0.75

8 036 Đặng Thế Duy Nam 01/10/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán
2.75

9 037 Lê Thị Thanh Duyên Nữ 24/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Toán
5.25

10 038 Phan Thanh Duyên Nữ 01/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát
Toán
5.25

11 039 Văn Hồng Hà Nữ 31/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
6.50

12 040 Nguyễn Thị Minh Hải Nữ "09/08/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Toán
0.75


13 041 Nguyễn Lê Tấn Hải Nam
18/10/1996
An nhơn, Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Toán
13.75
Ba
14 042 Hồ Thị Thúy Hằng Nữ 11/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán
/
15 043 Huỳnh Tấn Hào Nam 02/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
7.75

16 044 Nguyễn Phan Hoàng Đạo Nam 26/05/1996 An Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
15.50
Nhì
17 045 Nguyễn Cao Chí Đạt Nam 31/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A11 An Nhơn 1 Vật lí
3.50

18 046 Trần Ngọc Diện Nam 05/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Vật lí
4.00

19 047 Nguyễn Thành Đô Nam
07/06/1996
Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí
5.50

20 048 Phạm Duy Đức Nam 29/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
1
số 2 Tuy Phước Vật lí
8.00


21 049 Đỗ Minh Dũng Nam 26/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí
7.00

22 050 Nguyễn Anh Dũng Nam 06/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí
6.00

23 051 Nguyễn Trí Dũng Nam 27/12/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí
10.00
KK
24 052 Trần Quốc Dũng Nam 12/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Vật lí
/
25 053 Phan Thế Duy Nam 18/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
11.00
KK
26 054 Lê Tùng Gia Nam 04/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí
7.00

27 055 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 28/05/1996 An Nhơn – Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Vật lí
13.50
Ba
28 056 Nguyễn Thanh Hải Nam 26/12/1996 Tuy Phước 11A1 Số 1 Tuy Phước Vật lí
13.50
Ba
Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 13)
Tổng số giải: 07 . Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 03 giải Ba; 03 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 02 - TOÁN + VẬT LÍ
Điểm Xếp giảiMôn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Họ và tên
Nam/
nữ
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
TT SBD
1 057 Lâm Nhật Hảo Nam 09/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
10.25
KK
2 058 Lê Thái Minh Hiếu Nam
21/04/1996
An nhơn, Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Toán
4.00

3 059 Trần Trọng Hiệu Nam 05/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Toán
4.50

4 060 Phạm Khắc Hòa Nam 12/12/1996 Phù Cát, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn
Toán
16.75
Nhì
5 061 Trương Minh Hoàng Nam 12/02/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán
3.00

6 062 Nguyễn Hải Hưng Nam 02/06/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Toán
6.25


7 063 Nguyễn Trường Huy Nam 07/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Toán
6.50

8 064 Nguyễn Võ Đức Huy Nam 04/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
5.25

9 065 Nguyễn Đình Huy Nam 28/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Toán
10.00
KK
10 066 Nguyễn Trần Huy Nam 11/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn
Toán
10.00
KK
11 067 Nguyễn Phan Huy Nam 17/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Toán
4.50

12 068 Trần Thanh Huy Nam 05/02/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán
5.25

13 069 Đặng Văn Khả Nam
03/03/1997
Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán
0.75

14 070 Lê Tuấn Khải Nữ 25/3/1997 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán
1.00

15 071 Võ Anh Khoa Nam 22/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
8.00


16 072 Trần Duy Hào Nam 20/04/1996 An Nhơn - Bình Định 11a4 Nguyễn Trường Tộ Vật lí
1.00

17 073 Huỳnh Văn Hảo Nam 06/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T2 Trưng Vương Vật lí
1.00

18 074 Võ Thị Hiền Nữ 28/12/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí
12.00
KK
19 075 Lê Hoài Hiển Nam
22/07/1996
Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí
8.00

20 076 Huỳnh Quang Hiển Nam 01/01/1996 Phù Cát, Bình Định 11A7 Số 3 Phù Cát Vật lí
2.00

21 077 Nguyễn Quang Hiệp Nam 25/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí
10.00
KK
22 078 Trần Nam Hiếu Nam 10/08/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 2 Phù Cát Vật lí
5.00

23 079 Đoàn Thị Mỹ Hòa Nữ 08/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
10.00
KK
24 080 Lê Huy Hoàng Nam 14/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
3.50

25 081 Nguyễn Minh Hoàng Nam 29/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí

3.50

26 082 Đinh Lê Quốc Hoàng Nam 12/10/1996 Đắc Lắc 11A9 An Nhơn 1 Vật lí
15.50
Nhì
27 083 Nguyễn Thị Linh Huệ Nữ 25/04/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí
5.50

28 084 Võ Quang Huy Nam 09/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
15.00
Nhì
Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 13)
Tổng số giải: 09 . Trong đó:
00 giải Nhất; 03 giải Nhì; 00 giải Ba; 06 giải KK.
KẾT QUẢ THI
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
PHÒNG THI SỐ: 03 - TOÁN + VẬT LÍ
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Ngày sinh Nơi sinh
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Điểm Xếp giải
Khóa ngày 18/3/2013
TT SBD Lớp Trường THPT Môn thiHọ và tên
Nam/
nữ
1 085 Ngô Tuấn Kiệt Nam 29/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
10.50
KK

2 086 Nguyễn Thị Hương Lành Nữ
20/05/1996
Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Toán
5.75

3 087 Trần Thị Lãnh Nữ 01/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán
7.00

4 088 Nguyễn Thanh Liêm Nam 18/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
4
số 2 Tuy Phước
Toán
1.00

5 089 Phạm Hồng Lĩnh Nam 06/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán
1.00

6 090 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 12/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
4
số 2 Tuy Phước Toán
2.00

7 091 Dương Thanh Lợi Nam 10/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán
5.75

8 092 Mai Tiến Luật Nam 01/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
6.50

9 093 Đoàn Thị Ly Nữ 16/3/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán
10.00

KK
10 094 Phạm Thị Mỹ Lý Nữ 20/10/1995 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát
Toán
6.00

11 095 Nguyễn Lê Công Lý Nam 30/09/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1
PTDTNT Vân Canh Toán
7.00

12 096 Nguyễn Thị My My Nữ 19/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Toán
1.00

13 097 Nguyễn Hoàng Nam Nam
04/12/1996
Vân Canh 11A2 Số 1 Tuy Phước Toán
12.50
Ba
14 098 Võ Văn Nam Nam 16/03/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 1 Phù Cát Toán
17.25
Nhất
15 099 Lê Thị Hải Ngọc Nữ 02/04/1996 Bình Thuân 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
4.00

16 100 Phùng Nhật Huy Nam 24/02/1996 An Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
10.00
KK
17 101 Phạm Đinh Gia Huy Nam 06/04/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Vật lí
10.00

KK
18 102 Đồng Điền Kha Nam 14/07/1996 Phù Cát, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
13.50
Ba
19 103 Đỗ Duy Khang Nam
26/07/1996
An Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
10.00
KK
20 104 Hà Duy Khiêm Nam 20/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí
5.00

21 105 Nguyễn Ngọc Khương Nam 06/06/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
3
Số 2 Phù Mỹ Vật lí
1.00

22 106 Mai Trọng Kiên Nam 07/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí
1.00

23 107 Lê Phạm Thị Thúy Kiều Nữ 10/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trưng Vương Vật lí
1.00

24 108 Lưu Hữu Lâm Nam 22/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
15.50
Nhì
25 109 Nguyễn Văn Lâm Nam 08/08/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Vật lí
3.50


26 110 Nguyễn Vĩnh Lê Nam 02/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
18.50
Nhất
27 111 Trần Thị Mỹ Linh Nữ "19/08/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí
1.00

28 112 Trần Huyền Linh Nữ 11/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí
10.00
KK
Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 13)
Tổng số giải: 11 . Trong đó:
02 giải Nhất; 01 giải Nhì; 02 giải Ba; 06 giải KK.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Họ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi
Khóa ngày 18/3/2013
SBD
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Điểm Xếp giải
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 04 - TOÁN + VẬT LÍ
TT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
1 113 Huỳnh Văn Nguyên Nam 20/10/1995 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1

số 2 Phù Mỹ Toán
8.25

2 114 Ngô Tùng Nguyên Nam
29/11/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
15.25
Nhì
3 115 Trần Đình Khôi Nguyên Nam 04/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Toán
10.00
KK
4 116 Lê Khắc Nhuận Nam 15/09/1997 Tuy Phước, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn
Toán
7.00

5 117 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/04/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán
1.00

6 118 Nguyễn Anh Nhựt Nam "02/02/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Toán
4.00

7 119 Trương Nguyễn Tiến Phát Nam 20/11/1997 Tuy Phước, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
7.50

8 120 Nguyễn Công Phong Nam 24/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
2
số 2 Tuy Phước Toán
6.50

9 121 Phạm Hồng Phong Nam 07/06/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 1 Phù Cát Toán

6.50

10 122 Bùi Thị Nguyên Phượng Nữ 25/06/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1
PTDTNT Vân Canh
Toán
0.25

11 123 Phan Ngọc Quân Nam 31/05/1997 Hoài Ân- Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Toán
2.75

12 124 Nguyễn Trầm Quân Nữ 12/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
3.25

13 125 Võ Minh Quảng Nam
03/05/1996
Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 số 2 Phù Mỹ Toán
6.00

14 126 Cao Anh Quốc Nam 16/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Quốc Học Quy Nhơn Toán
6.50

15 127 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh Nữ 22/08/1997 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán
2.50

16 128 Đào Duy Linh Nam 01/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Vật lí
11.00
KK
17 129 Trần Văn Long Nam 10/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí

8.00

18 130 Trương Thị Cẩm Lụa Nữ 22/02/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Vật lí
1.00

19 131 Đặng Thị Thúy Mai Nữ
10/02/1996
Phù Mỹ, Bình Định
11TN
3
Số 2 Phù Mỹ Vật lí
3.50

20 132 Lê Minh Nam 20/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí
6.50

21 133 Nguyễn Thanh Minh Nam 26/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Lý Tự Trọng Vật lí
4.00

22 134 Nguyễn Trần Quốc Nam Nam 12/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
0.00

23 135 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 08/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Vật lí
0.00

24 136 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 03/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí
1.00

25 137 Trần Thị Nhã Nữ 16/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Vật lí
10.00

KK
26 138 Hồ Thị Thanh Nhàn Nữ 01/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí
5.00

27 139 Lý Thành Nhân Nam 15/04/1996 Qui Nhơn –Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Vật lí
8.50

28 140 Nguyễn Đức Nhân Nam 29/04/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí
10.00
KK
Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 13)
Tổng số giải: 05 . Trong đó:
00 gi
ải Nhất; 01 giải Nh
ì; 00 gi
ải Ba; 04 giải KK.
Xếp giải
PHÒNG THI SỐ: 05 - TOÁN + VẬT LÍ
Điểm
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Đào Đức Tuấn (đã ký)
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Môn thiHọ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT TT SBD
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
KẾT QUẢ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT

Khóa ngày 18/3/2013
1 141 Đoàn Nguyên Quỳnh Nữ 11/02/1996 An nhơn, Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Toán
6.75

2 142 Phạm Ngọc Sang Nam
20/10/1996
Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Toán
7.00

3 143 Nguyễn Văn Sáng Nam 25/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Toán
4.00

4 144 Lê Thanh Sơn Nam 02/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân
Toán
0.50

5 145 Phan Thị Thu Sương Nữ 02/05/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 1 Phù Cát Toán
5.75

6 146 Nguyễn Tuấn Tú Nam 25/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
14.00
Nhì
7 147 Nguyễn Văn Tây Nam 20/09/1997 Vĩnh Thạnh, Bình Định 10 A1 Vĩnh Thạnh Toán
5.50

8 148 Hoàng Xuân Thái Nam 21/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Toán
1.00

9 149 Nguyễn Ngọc Thắng Nam 23/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán
10.50

KK
10 150 Trần Cao Thành Nam 09/01/1996 Quy Nhơn 11A2 Trần Cao Vân
Toán
1.00

11 151 Huỳnh Công Thảo Nam 08/02/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Toán
10.00
KK
12 152 Trần Đức Thiện Nam 12/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Toán
4.00

13 153 Trần Quốc Thịnh Nam
24/08/1996
Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Toán
5.00

14 154 Lê Nhật Thịnh Nam 09/06/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
1
số 2 Tuy Phước Toán
7.25

15 155 Nguyễn Lâm Thịnh Nam 30/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
11.50
KK
16 156 Ngô Hà Nhi Nữ 20/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
13.00
Ba
17 157 Đặng Xuân Pháp Nam 15/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1

Số 2 Phù Mỹ Vật lí
11.50
KK
18 158 Lê Thanh Phong Nam 24/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Lý Tự Trọng Vật lí
2.00

19 159 Trần Sĩ Phú Nam
18/10/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
10.00
KK
20 160 Nguyễn Văn Phước Nam 27/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí
10.00
KK
21 161 Nguyễn Dương Phương Nam 21/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
5.00

22 162 Trần Đình Quyền Nam 07/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Vật lí
1.00

23 163 Man Minh Sang Nam 07/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
3
số 2 Tuy Phước Vật lí
3.00

24 164 Đinh Thanh Sang Nam 11/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
18.50
Nhất
25 165 Nguyễn Quang Sáng Nam 16/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí
1.50


26 166 Lê Ngọc Tài Nam 18/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Vật lí
8.00

27 167 Nguyễn Tấn Tài Nam 23/04/1996 An Nhơn, Bình Định 11A11 An Nhơn 1 Vật lí
4.00

28 168 Nguyễn Huỳnh Thanh Tân Nam 22/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
7.50

Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 13)
Tổng số giải: 09 . Trong đó:
01 gi
ải Nhất; 01 giải Nh
ì; 01 gi
ải Ba; 06 giải KK.
Điểm Xếp giải
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 06 - TOÁN + VẬT LÍ
Họ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Trường THPT Môn thiTT SBD
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Lớp
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT

1 169 Lê Sơn Thọ Nam 04/08/1996 Quy Nhơn - BĐ 11T chuyên Lê Quý Đôn Toán
7.00

2 170 Châu Văn Thoại Nam
01/09/1996
Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Toán
11.75
KK
3 171 Trương Văn Thời Nam 07/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hoà Bình Toán
10.00
KK
4 172 Trần Văn Thông Nam 10/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du
Toán
8.00

5 173 Phạm Anh Thư Nữ 25/11/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Toán
10.25
KK
6 174 Lê Thị Thuận Nữ 16/03/1996 Tuy Phước, Bình Định
11A
1
Vân Canh Toán
2.00

7 175 Nguyễn Văn Thương Nam 20/11/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Toán
6.50

8 176 Nguyễn Thị Huyền Thùy Nữ 02/11/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1

Vân Canh Toán
1.50

9 177 Trần Trọng Tiên Nam 03/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Toán
3.00

10 178 Đỗ Nhật Tiến Nam 18/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân
Toán
4.00

11 179 Hồ Bảo Tiến Nam 21/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán
6.00

12 180 Bùi Duy Tin Nam 24/10/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Toán
3.00

13 181 Bùi Quang Tín Nam
10/10/1996
Chư Sê,G.Lai 11A4 Trần Cao Vân Toán
2.50

14 182 Hồ Sĩ Tín Nam 25/02/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Toán
10.25
KK
15 183 Nguyễn Trung Tính Nam 01/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Trần Quang Diệu Toán
7.00

16 184 Tạ Vũ Duy Tân Nam 07/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Vật lí
6.00


17 185 Nguyễn Thị Thu Thắm Nữ 20/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí
5.00

18 186 Nguyễn Tấn Thanh Nam 18/07/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Vật lí
5.50

19 187 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ
12/08/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Vật lí
4.50

20 188 Lê Gia Thiện Nam 26/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Vật lí
3.00

21 189 Nguyễn Hiếu Thịnh Nam 27/05/1997 Tuy Phước, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
12.00
KK
22 190 Nguyễn Trần Phước Thịnh Nữ 14/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
12.50
Ba
23 191 Đỗ Quốc Thọ Nam 03/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
13.00
Ba
24 192 Nguyễn Hữu Thọ Nam 08/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí
7.50

25 193 Lê Thị Thoa Nữ "20/09/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí
1.00

26 194 Cao Văn Thừa Nam 11/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Lý Tự Trọng Vật lí

8.50

27 195 Trần Minh Toàn Nam 12/03/1996 Tuy Phước 11A3 Số 1 Tuy Phước Vật lí
4.00

28 196 Nguyễn Võ Song Toàn Nam 10/08/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí
5.00

29 197 Lê Toàn Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Vật lí
7.50

Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí d
ự thi (Toán : 15, Vật lí: 14)
Tổng số giải: 07 . Trong đó:
00 giải Nhất; 00 giải Nhì; 02 giải Ba; 05 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 07 - TOÁN + VẬT LÍ
Điểm Xếp giải
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Ngày sinh Nơi sinh
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Lớp Trường THPT Môn thiHọ và tên
Nam/
nữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
TT SBD

1 198 Lê Tính Nam 23/03/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Toán
4.00

2 199 Phạm Minh Toàn Nam
"12/11/1996"
Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Toán
1.00

3 200 Nguyễn Đức Toàn Nam 04/04/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán
1.00

4 201 Lê Bảo Trâm Nữ 19/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân
Toán
0.00

5 202 Trần Thị Hoài Trâm Nữ 29/06/1996
Hu
ế,TT.Huế
11A5 Trần Cao Vân Toán
0.00

6 203 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/06/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Toán
4.25

7 204 Lê Thể Trạng Nam 03/03/1996 An nhơn, Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Toán
4.50

8 205 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ 09/09/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán
7.50


9 206 Trần Thanh Nhân Trí Nam 19/04/1996 An Nhơn, Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Toán
10.00
KK
10 207 Nguyễn Đăng Trình Nam 27/04/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
3
Vân Canh
Toán
5.50

11 208 Nguyễn Công Trình Nam 01/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
2
số 2 Tuy Phước Toán
1.00

12 209 Nguyễn Nhất Trọng Nam 18/06/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán
9.25

13 210 Dương Thanh Trung Nam
01/01/1996
Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán
6.50

14 211 Nguyễn Chí Trung Nam 10/05/1997 Tuy Phước, Bình Định 10T chuyên Lê Quý Đôn Toán
14.00
Nhì
15 212 Bùi Anh Trường Nam 01/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán
4.00

16 213 Lê Thị Tới Nữ 07.01.1996 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Vật lí

0.00

17 214 Trần Đức Tôn Nam 10/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trưng Vương Vật lí
2.00

18 215 Trần Thị Ninh Trang Nữ 13/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A11 An Nhơn 1 Vật lí
7.00

19 216 Đinh Công Tráng Nam
16/09/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí
4.00

20 217 Nguyễn Minh Trí Nam 15/06/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí
6.00

21 218 Nguyễn Thị Trinh Nữ 07/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí
4.00

22 219 Đồng Nguyễn Kiều Trinh Nữ 20/06/1997 Hoài Ân, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
11.50
KK
23 220 Dương Lê Trình Nam 25/03/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Vật lí
3.00

24 221 Phan Nhật Trình Nam 19/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí
10.00
KK
25 222 Phan Văn Trưởng Nam "02/05/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A4 Võ Giữ Vật lí
1.00


26 223 Hồ Hoài Tú Nam 21/12/1996 Tuy Phước 11A1 Số 1 Tuy Phước Vật lí
8.00

27 224 Huỳnh Đức Tú Nam 28/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Thái Học Vật lí
1.00

28 225 Nguyễn Thanh Tú Nam 01/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí
8.00

29 226 Nguyễn Văn Tư Nam 18/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Vật lí
7.00

Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 14)
T
ổng số giải: 04 . Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 03 giải Ba; 00 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 08 - TOÁN + VẬT LÍ
Điểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên
Nam/
n

Ngày sinh Nơi sinh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
Lớp Trường THPT Môn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
1 227 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 16/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
5.25

2 228 Lê Anh Tú Nam
22/02/1996
Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán
10.00
KK
3 229 Nguyễn Văn Tư Nam 28/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1
số 2 Phù Mỹ Toán
6.00

4 230 Tô Trọng Tuân Nam 29/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 11T chuyên Lê Quý Đôn
Toán
7.75

5 231 Trần Minh Tuấn Nam 14/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
3.50

6 232 Trần Thanh Tùng Nam 20/03/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1
Vân Canh Toán
1.00

7 233 Nguyễn Bảo Sơn Tùng Nam 08/02/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Toán

8.50

8 234 Nguyễn Ngọc Tường Nam 18/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán
11.00
KK
9 235 Võ Hoàng Tuyên Nam 03/09/1996 PC - BĐ 11A
3
số 2 Tuy Phước Toán
4.50

10 236 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 22/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân
Toán
5.75

11 237 Võ Hoàng Việt Nam 06/07/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Toán
3.50

12 238 Nguyễn Phi Việt Nam 02/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Toán
4.00

13 239 Nguyễn Hoàng Vũ Nam
30/04/1996
Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1
số 2 Phù Mỹ Toán
8.50

14 240 Huỳnh Thị Xuyến Nam 09/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán
10.25

KK
15 241 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 01/06/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Toán
8.75

16 242 Hồ Thanh Tùng Nam 18/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Vật lí
7.00

17 243 Võ Trần Nhật Tường Nữ 13/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
10.50
KK
18 244 Đặng Thanh Văn Nam 18/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Vật lí
5.00

19 245 Trần Đình Văn Nam
06/10/1997
Quy Nhơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
11.50
KK
20 246 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 16/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí
7.50

21 247 Nguyễn Hùng Vĩ Nam 10/05/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
7.00

22 248 Lê Thanh Việt Nam 05/05/1997 Tây Sơn, Bình Định 10L chuyên Lê Quý Đôn Vật lí
16.00
Nhì
23 249 Nguyễn Khánh Vĩnh Nam 10/11/1996 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí
10.00
KK

24 250 Trần Tuấn Vũ Nam 05/01/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Vật lí
4.00

25 251 Nguyễn Anh Vũ Nam 28/03/1996 An Nhơn - Bình Định 11a7 Nguyễn Trường Tộ Vật lí
1.00

26 252 Nguyễn Văn Vương Nam 27/05/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Vật lí
8.50

27 253 Trương Quốc Vương Nam 20/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Vật lí
5.50

28 254 Đặng Ánh Vy Nữ 03/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Vật lí
3.00

29 255 Nguyễn Hoàng Tường Vy Nữ 07/06/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí
13.00
Ba
Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 15, Vật lí: 14)
Tổng số giải: 08 . Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 01 giải Ba; 06 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 09 - TOÁN + VẬT LÍ
Điểm Xếp giải
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Nam/
n

Ngày sinh Nơi sinh Lớp
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT

SBD Họ và tênTT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Trường THPT Môn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
1 256 Lê Hồng Anh Nữ 21/12/1995 KrôngPăk - ĐăkLăk 11A1 Hoà Bình Hóa học
8.00

2 257 Lê Thị Bận Nữ
29/12/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học
7.25

3 258 Nguyễn Minh Châu Nam 17/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
12.00
KK
4 259 Trần Minh Chi Nữ 15/07/1997 Tuy Phước 10A1 Số 1 Tuy Phước
Hóa học
8.50

5 260 Trương Thị Ánh Chi Nữ 16/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học
7.75

6 261 Võ Văn Công Nam 10/06/1995 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Hóa học
10.75
KK
7 262 Huỳnh Chí Cương Nam 12/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học
5.25


8 263 Thái Khắc Cường Nam 01/03/1996 Nghệ An 11A5 Hùng Vương Hóa học
7.75

9 264 Huỳnh Tấn Cường Nam 02/03/1997 Phù Cát, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
13.50
Ba
10 265 Lê Trung Cường Nam 25/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân
Hóa học
6.75

11 266 Nguyễn Thành Đạt Nam 20/12/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Hóa học
10.75
KK
12 267 Nguyễn Đức Đệ Nam 29/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
11.50
KK
13 268 Huỳnh Quang Diệp Nam
19/12/1996
Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học
9.50

14 269 Nguyễn Trần An Nam 01/03/1996 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học
10.50
KK
15 270 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 09/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Sinh học
2.25

16 271 Đặng Thị Lan Anh Nữ 02/02/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
8.00


17 272 Trương Hữu Hoàng Anh Nữ 03/02/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học
8.75

18 273 Lê Băng Nữ 12/10/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
3
số 2 Tuy Phước Sinh học
5.00

19 274 Nguyễn Văn Bảo Nam
02/09/1996
Phù Cát, Bình Định 11A2 số 1 Phù Cát Sinh học
8.75

20 275 Huỳnh Xuân Bảo Nam 03/05/1997 Phù Mỹ, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
10.50
KK
21 276 Lý Tâm Bảo Nam 04/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Sinh học
8.50

22 277 Phạm Sĩ Bính Nam 27/07/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học
7.00

23 278 Lê Văn Cảnh Nam 25/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Sinh học
10.50
KK
24 279 Nguyễn Thị Cơ Nữ 02/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học
6.00

25 280 Võ Hữu Công Nam 24/04/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học
10.25

KK
26 281 Bùi Quốc Công Nam 18/05/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Sinh học
5.50

27 282 Châu Hùng Cường Nam 18/11/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học
11.50
KK
28 283 Lê Vũ Hồng Dân Nữ 02/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài ân Sinh học
11.75
KK
Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 11 . Trong đó:
00 giải Nhất; 00 giải Nhì; 01 giải Ba; 10 giải KK.
KẾT QUẢ THI
Điểm Xếp giải
PHÒNG THI SỐ: 10 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Nơi sinh Lớp Trường THPT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Môn thiHọ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinhTT SBD
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
1 284 Nguyễn Thị Hồng Diệu Nữ 26/03/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Hóa học
5.50


2 285 Trần Thị Diệu Nữ
29/6/1996
Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học
10.00

3 286 Diệp Lê Hải Định Nam 24/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
10.50
KK
4 287 Lê Thị Kim Đồng Nữ 20/10/1996 An Lão- Bình Định 11A1 An Lão
Hóa học
5.00

5 288 Nguyễn Hữu Du Nam 06/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học
7.50

6 289 Lê Ngọc Dung Nữ 02/10/1996 Hoài Ân, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
12.00
KK
7 290 Lê Phương Dung Nữ 07/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
11.50
KK
8 291 Trần Đức Dũng Nam 22/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học
10.00

9 292 Nguyễn Đặng Thuỳ Dương Nữ 11/03/1996 Hồ Chí Minh 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
13.00
KK
10 293 Lý Hoài Duy Nam 30/4/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ
Hóa học

15.00
Ba
11 294 Lê Nguyễn Quang Duy Nam 21/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Hóa học
8.00

12 295 Đỗ Khương Duy Nam 02/07/1997 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Hóa học
10.00

13 296 Đỗ Nhật Duy Nam
18/12/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Hóa học
7.00

14 297 Huỳnh Phan Anh Đào Nữ "01/03/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học
8.50

15 298 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 18/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học
13.75
Ba
16 299 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 20/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Sinh học
8.75

17 300 Phạm Ngọc Diễm Nữ 22/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Thái Học Sinh học
1.00

18 301 Trần Thị Diễm Nữ 02/04/1997 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Sinh học
8.50

19 302 Phan Văn Diên Nam
16/01/1996

Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Sinh học
7.75

20 303 Phạm Thị Diện Nữ 28/10/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 số 1 Phù Cát Sinh học
3.00

21 304 Nguyễn Thị Diệp Nữ 02/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
1
số 2 Tuy Phước Sinh học
7.75

22 305 Lê Thị Điều Nữ 20/05/1996 An Nhơn- Bình Định 11A11 An Nhơn 1 Sinh học
4.00

23 306 Huỳnh Thị Đoan Nữ 01/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Sinh học
6.00

24 307 Nguyễn Tống Đông Nam 09/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Sinh học
8.75

25 308 Nguyễn Thị Hoài Dung Nữ 21/1/1996 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học
5.50

26 309 Nguyễn Trung Dũng Nam 15/7/1996 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học
6.00

27 310 Trần Thúy Duy Nữ 06/12/1996 Ninh Thuận
11A
1
Vân Canh Sinh học

7.50

28 311 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 10/07/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học
12.25
Ba
Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 07 . Trong đó:
00 giải Nhất; 00 giải Nhì; 03 giải Ba; 04 giải KK.
PHÒNG THI SỐ: 11 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Môn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Điểm Xếp giải
Khóa ngày 18/3/2013
SBD Họ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT
Đào Đức Tuấn (đã ký)
TT
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPTSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
KẾT QUẢ THI
1 312 Đỗ Vũ Kiều Duyên Nữ 12/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Hóa học
9.25

2 313 Nguyễn Thị Hồng Giác Nữ
18/01/1996
Quy nhơn Bình Định 11A1 Chu Văn An Hóa học
3.50


3 314 Nguyễn Nguyên Giáp Nam 12/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học
3.00

4 315 Hồ Thị Ngọc Hân Nữ 15/04/1996 Tuy Phước 11A2 Số 1 Tuy Phước
Hóa học
6.75

5 316 Lê Bảo Hân Nữ 10/10/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học
5.00

6 317 Đoàn Công Hậu Nam 25/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học
2.50

7 318 Hồ Trung Hiền Nam 13/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học
7.00

8 319 Đỗ Hoàng Hiệp Nam 11/12/1997 Vĩnh Thạnh, Bình Định 10A1 Vĩnh Thạnh Hóa học
5.50

9 320 Lê Thị Ngọc Hiệp Nữ 01/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học
9.25

10 321 Lê Trung Hiếu Nam 28/09/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình
Hóa học
8.75

11 322 Lưu Minh Hiếu Nam 04/05/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Hóa học
10.75
KK

12 323 Hồ Thị Hồng Hoa Nữ 29/12/1997 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Hóa học
3.25

13 324 Hồ Thị Hoà Nữ
09/09/1996
Q
.Lưu,N.An
11A5 Trần Cao Vân Hóa học
4.50

14 325 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
8.75

15 326 Đặng Thị Lệ Duyên Nữ 02/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học
8.00

16 327 Trần Bảo Giang Nữ 02/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
14.00
Nhì
17 328 Đỗ Thị Ngân Hà Nữ 30/09/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Sinh học
5.75

18 329 Võ Thanh Hải Nam 12/12/1997 Hoài Ân, Bình Định 10A3 Hoài ân Sinh học
5.75

19 330 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ
21/06/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học
6.00


20 331 Đỗ Thị Bích Hằng Nữ 27/12/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1
Vân Canh Sinh học
7.25

21 332 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 04/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Trần Quang Diệu Sinh học
6.75

22 333 Hồ Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/11/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Sinh học
4.50

23 334 Đặng Đình Hào Nam 15/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
2
Số 2 Phù Mỹ Sinh học
6.00

24 335 Huỳnh Công Hậu Nam 12/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học
11.75
KK
25 336 Võ Thị Út Hiền Nữ 02/06/1996 Quy nhơn Bình Định 11A1 Chu Văn An Sinh học
/
26 337 Đỗ Nữ Hiệp Nữ 11/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học
9.25

27 338 Phạm Thị Như Hiếu Nữ 14/09/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học
7.00

28 339 Nguyễn Thị Minh Hoa Nữ 09/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học

6.50

Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 03 . Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 00 giải Ba; 02 giải KK.
Khóa ngày 18/3/2013
Xếp giảiHọ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
TT SBD
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 12 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Đào Đức Tuấn (đã ký)
1 340 Phan Minh Hoàng Nam 20/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Hóa học
8.50

2 341 Cao Trần Huy Hoàng Nữ
14/09/1996
An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học
14.00
Ba
3 342 Trần Cao Hoàng Nam 07/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
17.50
Nhì
4 343 Nguyên Minh Hùng Nam 20/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn

Hóa học
9.50

5 344 Trần Thanh Hùng Nam 05/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Hóa học
10.00

6 345 Đoàn Thanh Huy Nam 13/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
1
số 2 Tuy Phước Hóa học
10.00

7 346 Nguyễn Lê Hy Nam 24/12/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Hóa học
7.00

8 347 Đào Lê Minh Huy Nam 27/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
18.50
Nhất
9 348 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ 20/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
2
số 2 Tuy Phước Hóa học
10.00

10 349 Hồ Quang Khanh Nam 18/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Lý Tự Trọng
Hóa học
9.00

11 350 Ngô Quang Khánh Nam 14/12/1996 Tuy Phước 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học
10.00

12 351 Trần Minh Kiên Nam 17/06/1997 Tuy Phước, Bình Định 10A

1
số 2 Tuy Phước Hóa học
6.00

13 352 Võ Thị Thanh Lê Nữ
10;07;1996
Tuy Phước, Bình Định 11A
3
số 2 Tuy Phước Hóa học
10.50
KK
14 353 Nguyễn Thị Ngọc Hòa Nữ 10/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học
3.50

15 354 Phạm Thúy Hoàng Nữ 12/06/1996 Tuy Phước –Bình Định 11A8 Chu Văn An Sinh học
3.00

16 355 Trần Thị Minh Hồng Nữ 10/02/1996 Qui Nhơn- Bình Định
11A
1
Vân Canh Sinh học
5.50

17 356 Phan Thành Hưng Nam 15/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 số 2 An Nhơn Sinh học
5.50

18 357 Trần Khánh Hưng Nam 10/06/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Sinh học
5.75

19 358 Trần Thị Thu Hượng Nữ

28/09/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học
11.25
KK
20 359 Đinh Minh Hữu Nam 02/09/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
1
số 2 Tuy Phước Sinh học
5.25

21 360 Đào Thanh Huy Nam 19/04/1997 Tuy Phước, Bình Định 10A3 Nguyễn Diêu Sinh học
6.25

22 361 Lê Thị Thúy Huyền Nữ 16/12/1996 Quy nhơn Bình Định 11A8 Chu Văn An Sinh học
1.00

23 362 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 05/01/1996 An Lão- Bình Định 11A3 An Lão Sinh học
3.00

24 363 Nguyễn Gia Hy Nữ 11/10/1996 An Nhơn - Bình Định 11a1 Nguyễn Trường Tộ Sinh học
1.50

25 364 Trần Thị Ly Kha Nữ 15/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học
8.25

26 365 Đỗ Hoàng Kham Nữ 12/12/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Sinh học
8.00

27 366 Huỳnh Đăng Khoa Nam 26/06/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học
3.00


28 367 Ngô Minh Khuê Nữ 01/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
2.50

Danh sách này có 28 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 05 . Trong đó:
01 giải Nhất; 01 giải Nhì; 01 giải Ba; 02 giải KK.
Điểm Xếp giảiTrường THPT SBD Họ và tên Môn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 13 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Đào Đức Tuấn (đã ký)
TT
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT Khóa ngày 18/3/2013
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
1 368 Võ Khánh Linh Nữ 04/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Hóa học
8.25

2 369 Trần Thị Loan Nữ
25/01/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Hóa học
7.25

3 370 Huỳnh Tấn Lộc Nam 08/10/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Hóa học
3.25


4 371 Lê Tôn Hoàng Long Nam 19/12/1996 Đaklak 11A1 Quốc Học Quy Nhơn
Hóa học
2.50

5 372 Nguyễn Quan Lưu Nam "12/02/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Hóa học
3.75

6 373 Võ Thị Trúc Ly Nữ 30/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
16.50
Nhì
7 374 Phan Thị Thu Mai Nữ 02/09/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học
6.75

8 375 Trần Thị Thảo My Nữ 10/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Hóa học
5.00

9 376 Đinh Lê Trà My Nữ 01/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
13.50
Ba
10 377 Lê Thị Quỳnh Nga Nữ 22/09/1996 Phù Mỹ,Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ
Hóa học
5.50

11 378 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 08/03/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Hóa học
8.50

12 379 Trần Bảo Ngọc Nữ 04/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
19.00
Nhất
13 380 Huỳnh Ngọc Nguyên Nam

06/02/1996
Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Hóa học
7.50

14 381 Nguyễn Thị Mỹ Kiều Nữ 01/01/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học
11.50
KK
15 382 Lê Thị Diễm Kiều Nữ 24/12/1997 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học
11.25
KK
16 383 Nguyễn Cao Kỳ Nam 26/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
3
số 2 Tuy Phước Sinh học
8.25

17 384 Trần Văn Lai Nam 24/08/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học
10.00
KK
18 385 Huỳnh Thị Bích Lài Nữ 20/09/1995 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
2
Số 2 Phù Mỹ Sinh học
5.75

19 386 Đặng Thị Lắm Nữ
20/06/1997
Phù Mỹ, Bình Định
10TN
1
Số 2 Phù Mỹ Sinh học

5.00

20 387 Nguyễn Hữu Lân Nam 02/06/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hoà Bình Sinh học
6.75

21 388 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 17/07/1996 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 2 An Nhơn Sinh học
7.50

22 389 Nguyễn Thị Bích Lệ Nữ 01/06/1996 An Lão- Bình Định 11A4 An Lão Sinh học
6.25

23 390 Nguyễn Thị Ái Liên Nữ 06/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
7.00

24 391 Nguyễn Thảo Linh Nữ 19/07/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Sinh học
4.25

25 392 Hà Diệu Linh Nữ 03/03/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học
10.50
KK
26 393 Nguyễn Phan Hồng Linh Nữ 02/12/1997 Phù Cát, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
6.25

27 394 Nguyễn Văn Lộc Nam 22/02/1996 Tuy Phước –Bình Định 11A4 Chu Văn An Sinh học
5.00

28 395 Lê Trung Lợi Nam 12/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
8.25

29 396 Nguyễn Hoàng Long Nam 21/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học

11.00
KK
Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 16)
Tổng số giải: 08 . Trong đó:
01 giải Nhất; 01 giải Nhì; 01 giải Ba; 05 giải KK.
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 14 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Nơi sinh Lớp Trường THPT Họ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinhTT SBD
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Điểm Xếp giải
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Môn thi
1 397 Đoàn Trọng Nguyên Nam 05/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học
14.00
Ba
2 398 Nguyễn Công Nguyên Nam
22/01/1996
Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học
10.50
KK
3 399 Nguyễn Bình Nguyên Nam 24/06/1995 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học
8.00


4 400 Nguyễn Đặng Quỳnh Như Nữ 15/12/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1
Hóa học
13.00
KK
5 401 Phan Minh Nhuận Nam 24/04/1997 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Hóa học
10.00

6 402 Bùi Thị Cẩm Nhung Nữ 22/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 2 An Nhơn Hóa học
14.00
Ba
7 403 Hà Ngọc Ninh Nam 14/02/1997 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học
10.00

8 404 Nguyễn Ôxi Nam 20/11/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Hóa học
5.50

9 405 Lê Tiến Phát Nam 29/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học
7.50

10 406 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/8/1997 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo
Hóa học
4.00

11 407 Phan Văn Phong Nam 24/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Hóa học
11.50
KK
12 408 Nguyễn Trần Phương Nữ 28/10/1996 Tuy Phước 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học
11.50
KK

13 409 Đặng Duy Phương Nam
18/09/1996
Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1
Số 2 Phù Mỹ Hóa học
7.75

14 410 Võ Thành Luân Nam 15/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học
13.75
Ba
15 411 Nguyễn Thị Quý Ly Nữ 10/01/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1
Vân Canh Sinh học
13.25
Ba
16 412 Trần Thị Ly Nữ 02/05/1996 Tuy Phước 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học
14.25
Nhì
17 413 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 24/06/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học
5.25

18 414 Ngô Trương Phương Lý Nữ 02/12/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Sinh học
2.00

19 415 Võ Trần Ngọc Y Lý Nữ
12/08/1997
An Nhơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
7.75


20 416 Trần Thị Trà Mi Nữ 12/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
10.00
KK
21 417 Huỳnh Đức Minh Nam 12/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Sinh học
5.25

22 418 Bùi Thị Mơ Nữ 05/02/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học
5.00

23 419 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 24/04/1996 Vân Canh, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
10.00
KK
24 420 Trương Xuân Mỹ Nam 26/02/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học
3.00

25 421 Hồ Thị Na Nữ 15/08/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB3 Nguyễn Trân Sinh học
7.50

26 422 Đỗ Hoài Nam Nam 23/10/1995 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
1.50

27 423 Hồ Huỳnh Ngọc Nga Nữ 20/10/1996 Vân Canh 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học
/
28 424 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 10/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Sinh học
4.50

29 425 Võ Thị Kim Ngân Nữ 28/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
8.00


Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 16)
Tổng số giải: 11 . Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 04 giải Ba; 06 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 15 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Môn thiLớp Trường THPT Điểm
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Nơi sinh
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Họ và tên
Nam/
n

Ngày sinh
Khóa ngày 18/3/2013
Đào Đức Tuấn (đã ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Xếp giảiTT SBD
1 426 Lê Hoài Phương Nam 01/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1
Số 2 Phù Mỹ Hóa học
6.75

2 427 Nguyễn Minh Quang Nam
23/01/1996
Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Hóa học
6.00


3 428 Thái Vũ Nguyên Quang Nam 10/09/1996 An Lão- Bình Định 11A3 An Lão Hóa học
5.75

4 429 Trần Minh Quang Nam 26/09/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn
Hóa học
14.50
Ba
5 430 Đào Lê Hữu Quí Nam 18/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Hóa học
8.00

6 431 Trịnh Hoàng Quý Nam 14/03/1997 Hoài Ân, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
17.00
Nhì
7 432 Đào Dương Tố Quyên Nữ 19/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Hóa học
5.75

8 433 Tạ Lê Quyên Nữ 23/08/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Hóa học
6.00

9 434 Trương Trúc Quỳnh Nữ 30/09/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Hóa học
13.00
KK
10 435 Thân Đặng Như Quỳnh Nữ 22/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn
Hóa học
12.00
KK
11 436 Lê Thị Như Sang Nữ 06/05/1996 An Lão- Bình Định 11A1 số 2 An Lão Hóa học
2.50


12 437 Cao Duy Sơn Nam 06/05/1997 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Hóa học
4.50

13 438 Đặng Tấn Tài Nam
18;01;1996
Tuy Phước, Bình Định 11A
3
số 2 Tuy Phước Hóa học
12.00
KK
14 439 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 02/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
10.25
KK
15 440 Nguyễn Tấn Nghĩa Nam 22/02/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Võ Lai Sinh học
6.75

16 441 Nguyễn Thị Khánh Nguyên Nữ 13/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
10.00
KK
17 442 Đinh Hạnh Nguyên Nữ 22/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Thái Học Sinh học
4.00

18 443 Lê Thị Nguyệt Nữ "16/06/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học
4.00

19 444 Đặng Nguyễn Như Nguyệt Nữ
28/05/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học
11.25
KK

20 445 Lê Thị Nguyệt Nữ 10/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học
10.25
KK
21 446 Đỗ Yến Nhi Nữ "12/12/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A7 Võ Giữ Sinh học
5.50

22 447 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 10/11/1996 Tuy Phước 11A2 Số 1 Tuy Phước Sinh học
10.00
KK
23 448 Nguyễn Thị Cẩm Nhi Nữ 12/12/1997 Phù Mỹ, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
10.75
KK
24 449 Cao Thành Nhơn Nam 06/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Sinh học
7.00

25 450 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 16/08/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Sinh học
5.50

26 451 Trần Thị Thúy Nương Nữ 16.11.1996 Hoài Nhơn -Bình Định 11A7 Phan Bội Châu Sinh học
1.50

27 452 Nguyễn Thị Ny Nữ 10/05/1997 An Nhơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
12.25
Ba
28 453 Đinh Tấn Phong Nam 18/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Sinh học
4.00

29 454 Huỳnh Văn Phúc Nam 11/03/1996 Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học
13.75
Ba

Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 13, Sinh học: 16)
Tổng số giải: 13. Trong đó:
00 giải Nhất; 01 giải Nhì; 03 giải Ba; 09 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 16 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Điểm Xếp giải
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
TT SBD Môn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Họ và tên
Nam/
nữ
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
1 455 Nguyễn Thành Tâm Nam 09/12/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học
11.50
KK
2 456 Trần Minh Tâm Nữ
02/09/1996
Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học
13.50
Ba
3 457 Huỳnh Văn Tâm Nam 29/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Hóa học
8.50

4 458 Huỳnh Ngọc Tân Nam 01/04/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu
Hóa học

9.50

5 459 Kiều Thạch Nam 18/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Hóa học
8.00

6 460 Bùi Thị Huỳnh Thanh Nữ 15/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Hóa học
10.50
KK
7 461 Nguyễn Công Thành Nam 16/11/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học
5.25

8 462 Nguyễn Văn Thạnh Nam 19/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học
17.00
Nhì
9 463 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 19/08/1996 An Nhơn - Bình Định 11a1 Nguyễn Trường Tộ Hóa học
3.00

10 464 Nguyễn Văn Thinh Nam 02/02/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn
Hóa học
8.00

11 465 Trần Minh Thịnh Nam 02/09/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Hóa học
4.00

12 466 Bùi Thị Diệu Thơ Nữ "20/08/1997" Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Hóa học
5.00

13 467 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ
10/11/1996
Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học

7.50

14 468 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 24/1/1996 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học
16.00
Nhì
15 469 Nguyễn Trương Khoa Phúc Nam 24/09/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học
5.00

16 470 Nguyễn Việt Phước Nam 24/12/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Sinh học
7.00

17 471 Nguyễn Đỗ Minh Quân Nữ 13/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
15.25
Nhì
18 472 Nguyễn Hoàng Quân Nam 25/03/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Sinh học
6.25

19 473 Trần Xuân Quang Nam
02/10/1996
Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Sinh học
7.50

20 474 Phan Thị Quê Nữ 26/05/1996 Tuy Phước –Bình Định 11A1 Chu Văn An Sinh học
1.00

21 475 Lê Anh Quyên Nữ 24/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
/
22 476 Hồ Thị Mỹ Sang Nữ 24/04/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Võ Lai Sinh học
3.25


23 477 Trần Tường Sơn Nam 27/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Sinh học
7.00

24 478 Nguyễn Thị Song Nữ 02/06/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A
3
số 2 Tuy Phước Sinh học
2.00

25 479 Nguyễn văn Sỹ Nam 02/09/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học
6.50

26 480 Nguyễn Đình Tài Nam 25/11/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 An Lương Sinh học
4.00

27 481 Lê Thị Ái Tâm Nữ 06/06/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Sinh học
10.00
KK
28 482 Huỳnh Thị Tánh Nữ 14/11/1996 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học
3.25

29 483 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 21/03/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 số 2 Phù Cát Sinh học
3.75

Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 14, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 07 . Trong đó:
00 giải Nhất; 03 giải Nhì; 01 giải Ba; 03 giải KK.
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 17 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Điểm Xếp giảiMôn thi
Đào Đức Tuấn (đã ký)

Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Lớp Trường THPT TT SBD Ngày sinh Nơi sinhHọ và tên
Nam/
nữ
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
1 484 Phan Quốc Thống Nam 28/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
15.50
Ba
2 485 Trần Thị Lệ Thu Nữ
15/06/1996
Qui Nhơn 11A3 Số 1 Tuy Phước Hóa học
13.50
Ba
3 486 Lê Hoàng Thư Nữ 18/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Hóa học
9.50

4 487 Nguyễn Thị Thương Thương Nữ 27/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học
Hóa học
7.00

5 488 Nguyễn Long Tiên Nam 20/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 số 2 Phù Cát Hóa học
9.50

6 489 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 06/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Hóa học
17.00
Nhì

7 490 Trần Huỳnh Tiến Nam 19/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Hóa học
9.00

8 491 Nguyễn Văn Tín Nam 26/03/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học
14.00
Ba
9 492 Nguyễn Châu Toại Nam 28.09.1996 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Hóa học
4.00

10 493 Đặng Nguyễn Bảo Toàn Nam 29/09/1997 Tây Sơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn
Hóa học
12.50
KK
11 494 Huỳnh Thị Trà Nữ "04/02/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Hóa học
6.00

12 495 Nguyễn Thanh Trà Nam 20/11/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11 A1 Vĩnh Thạnh Hóa học
10.00

13 496 Nguyễn Mai Ngọc Trâm Nữ
17/08/1996
Hoài Ân, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Hóa học
9.00

14 497 Phan Thùy Trâm Nữ 13/06/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học
4.50

15 498 Nguyễn Thị Thắm Nữ 02/12/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Sinh học
13.00
Ba

16 499 Nguyễn Đình Thảng Nam 30/10/1997 Phù Cát, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
16.25
Nhất
17 500 Võ Thiện Thành Nam 14/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Sinh học
14.00
Nhì
18 501 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11T1 Trưng Vương Sinh học
5.00

19 502 Phạm Thị Thảo Nữ
21/01/1996
Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Lý Tự Trọng Sinh học
8.50

20 503 Phạm Thị Như Thảo Nữ 14/09/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học
11.50
KK
21 504 Lê Thị Huyền Thi Nữ 30/03/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Sinh học
5.00

22 505 Lê Đỗ Thái Thi Nữ 01/02/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Sinh học
13.75
Ba
23 506 Ngô Gia Thiên Nam 17/11/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Võ Lai Sinh học
4.00

24 507 Phan Văn Thịnh Nam 20/01/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Sinh học
10.00
KK
25 508 Nguyễn Hữu Thời Nam 02/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học

11.00
KK
26 509 Trần Anh Thư Nữ 03/04/1997 Tây Sơn, Bình Định 10Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
14.00
Nhì
27 510 Nguyễn Huỳnh Mỹ Thuận Nữ 23/05/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học
8.00

28 511 Lê Hoàng Thương Nam 26/08/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 số 1 Phù Mỹ Sinh học
11.50
KK
29 512 Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 01/12/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Sinh học
10.50
KK
Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 14, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 15 . Trong đó:
01 giải Nhất; 03 giải Nhì; 05 giải Ba; 06 giải KK.
KẾT QUẢ THI
Môn thi
PHÒNG THI SỐ: 18 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Điểm Xếp giảiHọ và tên
Nam/
nữ
SBD
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
TT Lớp
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Trường THPT
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Đào Đức Tuấn (đã ký)
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
Ngày sinh Nơi sinh
1 513 Đoàn Thị Bích Trâm Nữ 14/09/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Hóa học
16.00
Nhì
2 514 Ngô Thị Bích Trầm Nữ
02/02/1996
Phù Cát, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
16.50
Nhì
3 515 Trần Thị Huyền Trân Nữ 03/03/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Hóa học
10.50
KK
4 516 Tô Tú Trân Nữ 12/08/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1
Hóa học
11.50
KK
5 517 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 14/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Hóa học
8.50

6 518 Huỳnh Đặng Huyền Trang Nữ 26/09/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Hóa học
14.50
Ba
7 519 Lê Thị Thùy Trang Nữ 06/06/1996 An Nhơn- Bình Định 11A9 An Nhơn 1 Hóa học
9.50

8 520 Huỳnh Thị Thảo Trang Nữ 25/02/1996 Phù Cát, Bình Định 11H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
13.00

KK
9 521 Lê Thị Hà Trang Nữ 07/05/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Hóa học
12.00
KK
10 522 Lê Quốc Trí Nam 02/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn
Hóa học
10.00

11 523 Phạm Quốc Trí Nam 01/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Hóa học
8.50

12 524 Lê Thị Trí Nữ 02/01/1996 Bình Định 11T1 Tây Sơn Hóa học
8.50

13 525 Nguyễn Đình Triều Nam
12/05/1996
Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Hóa học
9.50

14 526 Nguyễn Phan Thanh Trinh Nữ 05/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn Hóa học
16.00
Nhì
15 527 Đỗ Nguyễn Thanh Thúy Nữ 13/12/1996 Qui Nhơn 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học
6.00

16 528 Nguyễn Thị Diễm Thùy Nữ "01/04/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học
8.75

17 529 Đinh Thị Thùy Nữ 15/07/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học
6.00


18 530 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/12/1995 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học
2.25

19 531 Võ Thị Thủy Nữ
04.02.1996
Hoài Nhơn -Bình Định 11A8 Phan Bội Châu Sinh học
2.50

20 532 Phạm Lý Duy Thuyết Nam 03/07/1997 An Nhơn, Bình Định 10A2 số 2 An Nhơn Sinh học
10.00
KK
21 533 Lê Nguyễn Ka Thy Nữ 30/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Sinh học
2.25

22 534 Võ Thị Hoài Tiến Nữ 16/06/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
6.75

23 535 Đinh Nguyên Tiến Nam 19/07/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Sinh học
2.50

24 536 Bùi Đức Toàn Nam "21/02/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học
10.00
KK
25 537 Nguyễn Thanh Toàn Nam 13/07/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Sinh học
6.75

26 538 Hồ Kiện Toàn Nam 11/03/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Trần Quang Diệu Sinh học
3.00


27 539 Hà Đoàn Trâm Nữ 27/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Sinh học
3.25

28 540 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 22/9/1996 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học
2.25

29 541 Đồng Kiều Trang Nữ 05/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
8.00

Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 14, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 10 . Trong đó:
00 giải Nhất; 03 giải Nhì; 01 giải Ba; 06 giải KK.
Điểm
PHÒNG THI SỐ: 19 - HÓA HỌC + SINH HỌC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
KẾT QUẢ THI
Trường THPT Môn thi
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
TT SBD Họ và tên
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
Lớp Xếp giải
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
1 542 Ngô Quang Trường Nam 15/09/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Hóa học
15.00

Ba
2 543 Bùi Lê Thanh Tú Nam
11/09/1997
Quy Nhơn, Bình Định 10H chuyên Lê Quý Đôn Hóa học
12.50
KK
3 544 Phạm Đức Tùng Nam 17/12/1996 An Lão- Bình Định 11A1 số 2 An Lão Hóa học
5.00

4 545 Huỳnh Xuân Tùng Nam 09/05/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1
Số 2 Phù Mỹ
Hóa học
8.00

5 546 Nguyễn Trọng Tùng Nam 18/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học
12.50
KK
6 547 Trần Minh Tường Nam 02/07/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hoà Bình Hóa học
7.50

7 548 Trần Vân Tuyên Nữ "29/09/1997" Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Hóa học
5.00

8 549 Trần Thị Tuyết Nữ 03/10/1995 Bình Định 11T1 Tây Sơn Hóa học
8.50

9 550 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 12/04/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hoà Bình Hóa học
14.00

Ba
10 551 Lâm Văn Nam 24/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc Học Quy Nhơn
Hóa học
10.50
KK
11 552 Nguyễn Thành Vinh Nam 02/04/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học
7.00

12 553 Nguyễn Đức Vũ Nam 28/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học
13.50
Ba
13 554 Ma Khánh Vỹ Nam
06/11/1996
An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Hóa học
9.50

14 555 Huỳnh Thị Thanh Ý Nữ 04/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 số 1 Phù Cát Hóa học
15.50
Ba
15 556 Phan Mỹ Trang Nữ 22/02/1996 An Nhơn- Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Sinh học
11.00
KK
16 557 Đặng Thị Trinh Nữ 29/08/1996 Quảng Trị 11A1 Nguyễn Thái Học Sinh học
3.00

17 558 Phạm Thị Ngọc Trinh Nữ 12/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
13.50
Ba
18 559 Nguyễn Mạnh Trinh Nữ 27/05/1996 Phú yên 11A8 Chu Văn An Sinh học
3.25


19 560 Đỗ Duy Nhật Uyên Nữ
13/01/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11T2 Trưng Vương Sinh học
10.25
KK
20 561 Dương Thu Uyên Nữ 28/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Trần Cao Vân Sinh học
3.75

21 562 Trần Thục Uyên Nữ 17/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
14.00
Nhì
22 563 Trần Quách Hà Vi Nữ 01/05/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học
5.50

23 564 Phan Thanh Vũ Nam 02/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ Sinh học
10.25
KK
24 565 Hùng Quan Vũ Nam 28/12/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
14.50
Nhì
25 566 Vũ Khánh Vương Nam 06/05/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Hoài ân Sinh học
8.50

26 567 Nguyễn Tường Vy Nữ 02/02/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 1 Phù Cát Sinh học
8.25

27 568 Phạm Hải Vy Nữ 31/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Si chuyên Lê Quý Đôn Sinh học
16.75
Nhất

28 569 Lê Hoàng Hạ Vỹ Nữ 15/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học
6.00

29 570 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 03/02/1996 Tuy Phước 11A2 Số 1 Tuy Phước Sinh học
9.25

Danh sách này có 29 thí sinh đăng kí dự thi (Hóa học : 14, Sinh học: 15)
Tổng số giải: 14 . Trong đó:
01 giải Nhất; 02 giải Nhì; 05 giải Ba; 06 giải KK.
Xếp giảiLớp ĐiểmHọ và tênTT
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Nơi sinh
PHÒNG THI SỐ: 20 - HÓA HỌC + SINH HỌC
Khóa ngày 18/3/2013
KẾT QUẢ THI
SBD
Nam/
nữ
Môn thi
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Trường THPT
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
Ngày sinh
1
571
Lê Quang Anh Nam 01/07/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tin học
2.50


2
572
Nguyễn Quốc Bảo Nam 19/09/1997 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tin học
1.00

3
573
Bùi Duy Chương Nam 03/09/1997 Tây Sơn, Bình Định 10Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
1.00

4
574
Nguyễn Tấn Bảo Cường Nam 05/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Quốc Học Quy Nhơn Tin học
3.00

5
575
Võ Đinh Mạnh Đang Nam 11/07/1996 Tây sơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tin học
1.00

6
576
Huỳnh Quốc Đạt Nam 18/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
4.00

7
577
Cao Bá Đông Nam 19/11/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
2.50


8
578
Chung Anh Duy Nam 22/08/1996 Phù Cát, Bình Định 11Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
4.50

9
579
Lê Kim Hảo Nam 14/3/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tin học
3.50

10
580
Nguyễn Mạnh Hùng Nam 24/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 THPT Nguyễn Trân Tin học
4.00

11
581
Phan Anh Huy Nam 18/02/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
11.00
KK
12
582
Trần Công Khanh Nam 19/09/1997 Tuy Phước, Bình Định
10A
1
số 2 Tuy Phước Tin học
1.00

13

583
Trần Tùng Lâm Nam 08/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Quốc Học Quy Nhơn Tin học
2.00

14
584
Nguyễn Hà Quỳnh Mai Nữ 21/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
4.50

15
585
Trương Hoàng Minh Nam 07/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Quốc Học Quy Nhơn Tin học
2.50

16
586
Nguyễn Minh Nghĩa Nam
08/06/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
13.00
Ba
Danh sách này có 16 thí sinh đăng kí dự thi.
Tổng số giải: 02 . Trong đó:
00 giải Nhất; 00 giải Nhì; 01 giải Ba; 01 giải KK.
Xếp giảiNgày sinh Nơi sinh Điểm
PHÒNG THI SỐ: 21 - TIN HỌC
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
Trường THPT Môn thiLớp
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đ

ức Tuấn (đ
ã ký)
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
KẾT QUẢ THI
TT SBD Họ và tên
Nam/
nữ
1
587
Phạm Minh Nhật Nam 29/08/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB2 Nguyễn Trân Tin học
10.00
KK
2
588
Hồ Văn Phong Nam 08/02/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tin học
4.50

3
589
Đào Văn Phong Nam 21/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tin học
4.50

4
590
Lê Quang Phú Nam
26/05/1997
Hoài Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Du Tin học
3.50


5
591
Lương Văn Quàng Nam 02/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Tin học
1.00

6
592
Nguyễn Thị Trúc Sương Nữ
05/03/1997
Quy Nhơn, Bình Định 10Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
5.00

7
593
Trần Thành Tâm Nam 02/03/1996 Tuy Phước, Bình Định
11A
2
số 2 Tuy Phước Tin học
0.50

8
594
Nguyễn Đào Thắng Nam 16/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 11Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
1.00

9
595
Trần Công Thành Nam 26/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
6.00


10
596
Nguyễn Công Thạnh Nam 12/12/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Tin học
1.00

11
597
Võ Văn Thiện Nam
09/11/1996
An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tin học
1.00

12
598
Tạ Việt Tiến Nam 04/10/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
6.00

13
599
Võ Thanh Thiên Toán Nam 20/11/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tin học
1.00

14
600
Nguyễn Lâm Trung Nam 04/07/1996 Quy Nhơn, Bình Đ
ịnh
11A2 Nguyễn Thái Học Tin học
0.50


15
601
Nguyễn Anh Tuân Nam 04/01/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 THPT Nguyễn Trân Tin học
4.50

16
602
Lê Trung Việt Nam 03/03/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10Ti chuyên Lê Quý Đôn Tin học
0.50

Danh sách này có 16 thí sinh đăng kí dự thi.
Tổng số giải: 01 . Trong đó:
00 giải Nhất; 00 giải Nhì; 00 giải Ba; 01 giải KK.
Điểm Xếp giải
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 22 - TIN HỌC
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đ
ức Tuấn (đ
ã ký)
Lớp
Nam/
nữ
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Nơi sinh Môn thi
Khóa ngày 18/3/2013
Ngày sinh
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
TT SBD Họ và tên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
Trường THPT
1
603
Nguyễn Thị Cầm Nữ 20/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn
3.50

2 604 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 12/02/1996 Tuy Phước 11A3 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn
10.00

3
605
Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 02/01/1996 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Ngữ văn
12.00
KK
4 606 Lê Thị Kim Cúc Nữ 30/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn
6.00

5
607
Trần Bữu Loan Đài Nữ 19/09/1996 An Nhơn, Bình Định 11A10 An Nhơn 1 Ngữ văn
9.00

6 608 Lê Thị Hồng Đào Nữ 05/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11V chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn
12.00
KK
7
609
Lê Thị Hồng Đẹp Nữ 08/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn
7.00


8 610 Trần Thị Mỹ Diễm Nữ 25/08/1996 Vân Canh, Bình Định
11A
1
Vân Canh Ngữ văn
13.50
Nhì
9
611
Lê Ngô Hoàng Diệp Nữ 04/11/1996 Tuy Phước 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn
13.50
Nhì
10 612 Đặng Ngọc Đoan Nam
10/03/1996
Hoài Ân, Bình Định 11A2 Trần Quang Diệu Ngữ văn
12.00
KK
11
613
Nguyễn Thị Dư Nữ 17/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A9 Trần Cao Vân Ngữ văn
13.00
Ba
12 614 Nguyễn Thành Đức Nam 27/11/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Ngữ văn
6.00

13
615
Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ 28/11/1996 An Nhơn, Bình Định 11A3 An Nhơn 1 Lịch sử
9.00


14 616 Mai Kim Ái Âu Nữ 02/09/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử
8.50

15
617
Trần Thị Xuân Bản Nữ 14/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc Học Quy Nhơn Lịch sử
14.00
Ba
16 618 Nguyễn Hoài Cảnh Nam 28/06/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A8 Tam Quan Lịch sử
9.50

17
619
Phạm Thị Kim Chi Nữ 30/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Lịch sử
8.00

18 620 Phạm Thị Chính Nữ 31/03/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử
9.50

19
621
Nguyễn Trọng Đến Nam 27/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử
13.00
Ba
20 622 Trần Thị Thu Diễm Nữ "12/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Võ Giữ Lịch sử
8.50

21
623
Huỳnh Thị Diễm Nữ 12/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Xuân Diệu Lịch sử

12.00
KK
22 624 Văn Thị Dự Nữ 15/07/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc Học Quy Nhơn Lịch sử
12.00
KK
23
625
Nguyễn Lê Huỳnh Đức Nam 11/11/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A10 Nguyễn Du Lịch sử
11.00
KK
24 626 Nguyễn Thị Đức Nữ 10/04/1996 An Nhơn - Bình Định 11a1 Nguyễn Trường Tộ Lịch sử
7.00

25
627
Đặng Tấn Dung Nam 27/02/1996 Phù Mỹ, Bình Định
11TN
1
Số 2 Phù Mỹ Lịch sử
10.50
KK
26 628 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 02/10/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử
15.00
Nhì
Danh sách này có 26 thí sinh đăng kí d
ự thi (Ngữ văn : 12, Lịch sử: 14)
Tổng số giải: 13 . Trong đó:
00 giải Nhất; 03 giải Nhì; 03 giải Ba; 07 giải KK.
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
TT Ngày sinh

PHÒNG THI SỐ: 23 - Ngữ văn + Lịch sử
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
KẾT QUẢ THI
Họ và tên
Nam/
nữ
Điểm Xếp giải
Đào Đức Tuấn (đã ký)
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thiSBD
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
1
629
Thân Thị Thùy Dung Nữ 20/07/1996 An Nhơn, Bình Định 11A7 An Nhơn 1 Ngữ văn
12.50
Ba
2 630 Phạm Duy Nam 19/03/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10V chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn
7.00

3
631
Võ Tú Duyên Nữ 06/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc Học Quy Nhơn Ngữ văn
7.00

4 632 Nguyễn Thị Thùy Duyên Nữ 06/05/1996 Đồng Nai 11T1 Trưng Vương Ngữ văn
11.00
KK
5

633
Nguyễn Hoàng Thiên Duyên Nữ 16/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11V chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn
8.50

6 634 Trịnh Thị Duyên Nữ 10/12/1996 An Nhơn - Bình Định 11a1 Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn
10.00

7
635
Lê Nguyễn Trà Giang Nữ 24/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10V chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn
12.00
KK
8 636 Trần Thị Thu Giảng Nữ 20.06.1996 Hoài Nhơn -Bình Định 11A10 Phan Bội Châu Ngữ văn
6.00

9
637
Lê Thị Giới Nữ 02/09/1996 Phù Cát, Bình Định 11A12 số 1 Phù Cát Ngữ văn
9.00

10 638 Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ
11/04/1996
Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc Học Quy Nhơn Ngữ văn
11.50
KK
11
639
Đặng Thị Mỹ Hân Nữ 20/09/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A10 Hùng Vương Ngữ văn
10.00


12 640 Cao Bảo Hân Nữ 12/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 10V chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn
14.00
Nhì
13
641
Trần Thị Thùy Dương Nữ 23/11/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Lịch sử
11.50
KK
14 642 Lưu Thị Thùy Dương Nữ 23/01/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A7 Nguyễn Diêu Lịch sử
7.00

15
643
Nguyễn Thị Hạ Nữ 24/06/1996 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Lịch sử
7.50

16 644 Nguyễn Thanh Hải Nam 02/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A2 An Nhơn 1 Lịch sử
11.50
KK
17
645
Nguyễn Phạm Thanh Hằng Nữ 02/05/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Lịch sử
11.50
KK
18 646 Lưu Thị Thanh Hằng Nữ 27/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử
8.00

19
647
Võ Thị Thu Hằng Nam 05/07/1996 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Lịch sử

10.50
KK
20 648 Bùi Lê Thanh Hằng Nữ 09/01/1996 An Nhơn, Bình Định 11A3 An Nhơn 1 Lịch sử
8.00

21
649
Phan Thị Hồng Hạnh Nữ 23/03/1997 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Lý Tự Trọng Lịch sử
7.00

22 650 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 30/05/1996 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Lịch sử
10.50
KK
23
651
Võ Thị Hậu Nữ 16/04/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A10 Hùng Vương Lịch sử
6.00

24 652 Lê Thị Thu Hiền Nữ 20/01/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Lịch sử
6.50

25
653
Dương Thành Hiển Nam 31/12/1996 An Nhơn, Bình Định 11A6 Hoà Bình Lịch sử
9.00

26 654 Trần Thị Mỹ Hiệp Nữ 22/08/1996 An Nhơn, Bình Định 11A6 số 3 An Nhơn Lịch sử
8.50

Danh sách này có 26 thí sinh đăng kí dự thi (Ngữ văn : 12, Lịch sử: 14)

Tổng số giải: 10 . Trong đó:
00 gi
ải Nhất; 01 giải Nh
ì; 01 gi
ải Ba; 08 giải KK.
Họ và tên
Nam/
nữ
KẾT QUẢ THI
Lớp Trường THPT Điểm Xếp giải
PHÒNG THI SỐ: 24 - Ngữ văn + Lịch sử
Ngày sinh Nơi sinh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
TT SBD
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Đào Đức Tuấn (đã ký)
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013
Môn thi
1
655
Trương Thị Thúy Hằng Nữ 09/03/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Ngữ văn
8.50

2 656 Nguyễn Tú Hảo Nữ 18/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11S1 Trưng Vương Ngữ văn
7.00

3

657
Nguyễn Thị Châu Hậu Nữ 13/02/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn
10.00

4 658 Nguyễn Thị Hồng Hậu Nữ 02/04/1996 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Ngữ văn
14.00
Nhì
5
659
Nguyễn Sĩ Hậu Nam 30/08/1996 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Ngữ văn
14.00
Nhì
6 660 Hồ Huy Hậu Nam 07/02/1996 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Hoài ân Ngữ văn
11.50
KK
7
661
Diệp Ái Hiền Nữ "15/07/1996" Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Ngữ văn
10.50

8 662 Đặng Thị Thúy Hiền Nữ 01/02/1996 Phù Cát, Bình Định 11A3 số 1 Phù Cát Ngữ văn
13.00
Ba
9
663
Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12/11/1996 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn
10.00

10 664 Võ Thị Hiền Nữ
10/05/1997

Hoài Ân, Bình Định 10A6 Hoài ân Ngữ văn
13.50
Nhì
11
665
Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 01/10/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Võ Lai Ngữ văn
8.00

12 666 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 09/09/1996 An Nhơn, Bình Định 11A6 An Nhơn 1 Ngữ văn
7.50

13
667
Ngô Trung Hiếu Nam 08/05/1996 Phù Cát, Bình Định 11A6 số 2 Phù Cát Lịch sử
11.00
KK
14 668 Phạm Thị Mỹ Hoa Nữ 22/5/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ Lịch sử
11.50
KK
15
669
Nguyễn Thanh Hoài Nam 02/08/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Lịch sử
9.50

16 670 Nguyễn Trần Ngọc Hoàng Nam 15/05/1996 An Nhơn, Bình Định 11A6 Hoà Bình Lịch sử
7.50

17
671
Nguyễn Hữu Hoàng Nam 16/10/1996 An Nhơn, Bình Định 11A7 Hoà Bình Lịch sử

7.00

18 672 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 29/11/1996 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 2 An Nhơn Lịch sử
7.00

19
673
Phạm Thị Tuyết Hương Nữ 28/05/1996 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 2 An Nhơn Lịch sử
12.25
KK
20 674 Huỳnh Hữu Huyện Nam 25/03/1996 Hoài Nhơn, Bình Định 11A8 Tam Quan Lịch sử
7.00

21
675
Nguyễn Bá Khánh Lâm Nam 19/03/1996 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Lịch sử
10.00

22 676 Hồ Thị Yến Linh Nữ 01/09/1996 Phù Cát, Bình Định 11A6 số 2 Phù Cát Lịch sử
8.00

23
677
Võ Thành Linh Nam 30/11/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Lịch sử
8.00

24 678 Nguyễn Thành Luân Nam 02/01/1996 Phù Mỹ, Bình Định 11A11 số 1 Phù Mỹ Lịch sử
10.50
KK
25

679
Đoàn Thị Khánh Ly Nữ 06/08/1996 Vân Canh, Bình Định 11A2 PTDTNT Tỉnh Lịch sử
8.50

26 680 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 26/06/1996 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Võ Lai Lịch sử
12.00
KK
Danh sách này có 26 thí sinh đăng kí dự thi (Ngữ văn : 12, Lịch sử: 14)
Tổng số giải: 10 . Trong đó:
00 giải Nhất; 03 giải Nhì; 01 giải Ba; 06 giải KK.
Xếp giảiTrường THPT Môn thi Điểm
KẾT QUẢ THI
PHÒNG THI SỐ: 25 - Ngữ văn + Lịch sử
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VP SỞ GD&ĐT
Nam/
nữ
Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Đào Đức Tuấn (đã ký)
Bình Định, ngày 25 tháng 3 năm 2013.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
TT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
SBD Họ và tên
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2013

×