Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

CÔNG KHAI NHÀ TRƯỜNG THEO TT09 NĂM HỌC 2013-2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.53 KB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT THANH CHƢƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NHO-HOÀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2012 – 2013

ST
T
Nội dung
Tổng số
Chia theo khối lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp
9
I
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
327
65
83
69
110
1
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) %
227
69.4.%
45
69.2%
46


55.4%
51
73.9%
85
77.3%
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)%
82
25.1%
18
27.7%
23
27.7%
16
23.2%
25
22.%
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)%
18
5.5%
2
3.1%
14
16.9%
2
2.9%


4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)%





II
Số học sinh chia theo học lực
327
65
83
69
110
1
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)%
28
8.6%
5
7.7%
8
9.6%
7
10.1%
8
7.3%
2
Khá

(tỷ lệ so với tổng số)%
117
35.8%
2.
30.8%
28
33.7%
29
42.0%
40
36.4%
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)%
157
48.0%
27
41.5%
40
48.2%
28
40.6%
52
56.4%
4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)%
25
7.6%
13

20.0%
7
8.4%
5
7.2%

5
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)%
0




III
Tổng số kết quả cuối năm học
327
65
83
69
110
1
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)%
215
64
98.4%
83
100%
68

98.5%

a
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)%
28
8.6%
5
7.7%
8
9.6%
7
10.1%
8
7.3%
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)%
117
35.8%
2.
30.8%
28
33.7%
29
42.0%
40
36.4%
2
Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)%
25
7.6%
13
20.0%
7
8.4%
5
7.2%

3
Lƣu ban
(tỷ lệ so với tổng số)%
2
0.6%
1
1.6%
0
1
1.5%

4
Chuyển trƣờng đến/đi
1/10
0/6
1/2
0/2

(tỷ lệ so với tổng số)%
5

Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số) %
0
0
0
0

6
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trƣớc
và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)%
2
0.6%
1
1.6%
0
1
1.5%

IV
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
04



04
1
Cấp tỉnh/thành phố
04




04
2
Quốc gia khu vực một số nƣớc
0
0
0
0
0
V
Số học sinh dự xét hoặc dự thi
tốt nghiệp
110
0
0
0
110
VI
Số học sinh được công nhận tốt
nghiệp
110
100%
0
0
0
110
100%
1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)%
8
7.3%
0
0
0
8
7.3%
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)%
40
36.4%



40
36.4%
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
62
56.4%



62
56.4%
VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao
đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)%





VII
I
Số học sinh thi đỗ đại học, cao
đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)%
0




IX
Số học sinh nam/trên số học
sinh nữ
155/172
30/35
42/41
31/38
52/28
X
Số học sinh dân tộc thiểu số
0
0

0
0
0

Thanh Nho, ngày tháng 9 năm 2013
Thủ trƣởng đơn vị
(Đã ký)


Nguyễn Xuân Tùng


×