Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bai toan rut gon nam 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.67 KB, 4 trang )

GV: Nguyn Hu H
DNG BI TON RT GN
THI VO LP CC TNH NM 2013
Bi I (2,0 im) H NI
Vi x > 0, cho hai biu thc
2 x x 1 2 x 1
A v B =
x x x x
+ +
= +
+
1) Tớnh giỏ tr biu thc A khi x = 64
2) Rỳt gn biu thc B
3) Tớnh x
A 3
B 2
>
Cõu II ( 2,0 im) HI DNG
1) Rỳt gn biu thc
2 3 1 1
A= +
x +1 x- 1 x 1
x x x
x x
+

+ +
vi
x 0
Bi 1: (1,5 im) THNH PH NNG
a) Tỡm s x khụng õm bit


2x =
b) Rỳt gn biu thc: P =
2 2 2 2
1 1
2 1 2 1

+
+
ữ ữ
+

Bai 3: (1,5 im) TP.HCM
Thu gn cỏc biu thc sau:
3 3
.
9
3 3

+
= +


+
+

x x
A
x
x x
vi

0x
;
9x
(
)
(
)
2 2
21 2 3 3 5 6 2 3 3 5 15 15= + + + + B
Bi 1 (2 im): THA THIấN HU
Cho biu thc:
12
1
:
1
11
+
+









+

=

aa
a
aaa
M
a) Tỡm iu kin ca a M cú ngha v rỳt gn M.
b) So sỏnh M vi 1.
Bi I (2,0 im) NGH AN
Cho hai biu thc
2 1 1
P ( ) :
x 4
x 2 x 2
= +

+ +
.
a) Tỡm KX v rỳt gn biu thc P.
b) Tỡm cỏc giỏ tr ca x
3
P
2
=
.
Câu 1: (1,5 điểm) hà nam
Rút gọn các biểu thức sau:
A =
a a a 1
a 1
a 1




+

(a 0;a 1)
B =
4 2 3 6 8
2 2 3
+ +
+

Trng THCS Thnh Tõn
GV: Nguyn Hu H
Bi 1: (2,0 im) QUNG TR
1. Rỳt gn (khụng dựng mỏy tớnh cm tay) cỏc biu thc:
a)
3 8 32
b)


+ + < <



+



2
3 3

1 : 1 1 1
1
1
x Vụựi x
x
x
Cõu 2:(1,5 im)Cho biu thc sau: TNH K NễNG
( ) ( )
1
811
2
22

+
+
+
=
x
xxx
xx
M

( )
1;0
>
xx
a) Rỳt gn biu thc M
b) Tỡm tt c cỏc giỏ tr ca x M
0
>

Cõu 1 (2 im) LNG SN
a. Tớnh giỏ tr ca cỏc biu thc:
A 9 4= +
;
2
B ( 2 1) 2= +
.
b. Rỳt gn:
2
1 1 x
C ( )
x 1 ( x) x x 1
=
+ +
, vi
x 0>
v
x 1
.
Cõu 1. (1,5 im) NAM NH
Cho biu thc A =
2 2
:
1
2 1 1
x x x
x
x x x

+





+ + +

vi x > 0 v x
1
.
1) Rỳt gn biu thc A.
2) Tỡm tt c cỏc s nguyờn x biu thc A cú giỏ tr l s nguyờn.
Cõu 2 : ( 1,0 im ) NG NAI
Cho biu thc
1 1
1 1
a a
A
a a
+
=
+
( vi
, 0a R a
v
1a
)
1) Rỳt gn biu thc A .
2) Tớnh giỏ tr biu thc A ti a = 2 .
Bài 1. (2,0 điểm ) Thái bình
Cho biểu thức

1 2 1
:
1 1
x x
P
x x
x x

+
= +





1) Rút gọn biểu thức P.
2) Tìm x để
9
2
P =
Cõu I: (2,5 im) TNH LO CAI
1. Thc hin phộp tớnh:
a) 3. 12 b)3 20 45 2 80.+
2. Cho biu thc: P =
1 1 a 1 a 2
: Voia 0;a 1;a 4
a 1 a a 2 a 1

+ +


>





a) Rỳt gn P
b) So sỏnh giỏ tr ca P vi s
1
3
.
Cõu 2: (2,0 im). THANH HểA
Trng THCS Thnh Tõn
GV: Nguyễn Hữu Hà
Cho biểu thức
1
1 1
:
1 2 1
y
Q
y y y y y
   
+
= +
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− − − +
   
với

0; 1y y> ≠
a) Rút gọn biểu thức
Q
.
b) Tính giá trị của
Q
khi
3 2 2y = −
.
Câu 1:(2,0 điểm) quảng bình
Cho biểu thức
1 1 1
1
1 1
A
x
x x
 
 
= + −
 ÷
 ÷
− +
 
 
với x >0; x

1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên.

Bài 2.(2,0 điểm) BÌNH THUẬN
a) Tính giá trị biểu thức A =
( )
3 5 3 2 2 24 1− + +
b) Rút gọn biểu thức B =
1
2
1
a
a
a a
+ +
+
, với a > 0
Câu I(2,0 điểm) QUẢNG NINH
Cho biểu thức:
2 1 1
1
1 1
x x x
P
x
x x x x
+ + +
= + −

− + +
với x ≥ 0 và x ≠ 1
a.Rút gọn biểu thức P
b.Tìm

x
để P đạt giá trị nguyên.
Câu 2 (2,0 điểm). Rút gọn các biểu thức sau: TỈNH NINH BÌNH
1.
( )
2
13 −=P
.
2.
( )
( )
2
1
.
1
2
1
2
2
2









+

+



=
x
x
x
x
x
Q
(với x
1;0 ≠≥ x
)
Câu 2. (1 điểm) TỈNH ĐỒNG NAI
Cho biểu thức
1
1
1
1
+



+
=
a
a
a
a

A
(với
1,0, ≠≥∈ aaRa
)
1) Rút gọn biểu thức A
2) Tính giá trị biểu thức A tại a = 2.
Bài 1: (1,5 điểm) ĐĂK LĂK
1/ Rút gọn biểu thức:
12 27 48+ −
2/ Chứng minh rằng:
+
= −

1
:
x y y x
x y
xy x y
; với
0, 0> >x y


x y
Câu 1 : Rút gọn các biểu thức: HÀ TĨNH
a) P =
8 18 2 32
− +
Trường THCS Thành Tân
GV: Nguyễn Hữu Hà
b) Q =

1 1 x 4
x 4 x 4 x
+
 
+
 ÷
+ −
 
với x >0 ,
x 16

.
Bài 3: (2,0 điểm) NINH THUẬN
Cho biểu thức: P(x) =
2 1
. 1
1 1
x x x x
x x
 
− + +
+
 ÷
 ÷
− +
 
, với x

0 và x


1
a) Rút gọn biểu thức P(x).
b) Tìm x để: 2x
2
+ P(x)

0
Trường THCS Thành Tân

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×