Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

kiểm tra 45 phut chương I đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.97 KB, 4 trang )

Ngày soạn: 1 / 10 / 2013
Ngày dạy:
Tiết 18: KIỂM TRA CHƯƠNG I
A. MỤC TIÊU :
-Kiến thức: Kiểm tra đánh giá việc tiếp thu kiến thức và việc học tập của
học sinh khi
học xong chương I về các chủ đề kiến thức(theo chuẩn kiến thức,kỹ
năng)
-Kỷ năng : Kiểm tra kỷ năng làm bài của học sinh
- Thái độ: Nghiêm túc
B. CHUẨN BỊ: GV: đề kiểm tra
HS: kiến thức đã học
C. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:
I) Hình thức kiểm tra: 100% Tự luận.
Ma trận đề kiểm tra chương I . Tiết 18 . Đại số 9 .
Cấp độ
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ
cao
1. Khái
niệm căn
bậc hai.
Hằng đẳng
thức
2
A A
=
- Nhận biết


được CBH,
CBH số học
- Biết điều kiện
để
A
xác định
khi A

0; .A/B
xđịnh khi B

0
- Hiểu được
hằng đẳng thức
2
A A
=
khi
tính CBH của
một số.
Vận dụng định nghĩa
CBH số học của một số
vào bài toán tìm x
Sử dụng
HĐT
2
A A
=
Vào bài
toán tìm x

Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ %
1
0,75
7,5%
1
1
10%
1
1
10%
1
1
10%
4

3,75
37,5%
2. Các
phép tính
và các
phép biến
đổi đơn
giản về căn
thức bậc
hai
- Hiểu được
khai phương
một tích và

khai phương
một thương.
- Vận các phép biến đổi
đơn giản CBH để tính
giá biểu thức.
- Vận dụng các phép
biến đổi đơn giản căn
thức bậc hai để rút gọn
biểu thức chứa căn thức
bậc hai.
- Tìm
GTLN của
biểu thức
chứa căn
thức bậc
hai.
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ %
01
0,75
7,5%
4
4,25
42.5%
1
0,5
5%
6
5,5

55%
3. Căn bậc
ba
- Hiểu khái
niệm căn bậc
ba của một số
thực.
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ %:
1
0,75
7,5%
1
0.75
7,5%
T/số câu:
T/số điểm:
Tỉ lệ %
1
0,75
7,5%
3
2,5
25 %
5
5,25
52,5%
2
1,5

15%
11câu
10 đ
100%
IV. Đáp án đề 9b :
Câu Nội dung – Đáp án Điểm
1
a) =
16.9 4.3 12= =
0,75
b) = (
6 2 12 2 10 2− +
)
2
= 4
2
.
2
=8
1
c. ) = 3 – 4 - 2.2 = - 5 0,75
2
a)
1
3 1 3 48 5 75 2 3 12 3 25 3
3
a a a a a a− + = − +
=
15 3a
1,0

b) =
7 4 7 4 7 7 4− + = − + =
1,0
c)
( ) ( )
( ) ( )
3 2 1 3 2 1
3 3 3 2 3 3 2 3
6
2 1
2 1 2 1
2 1 2 1
+ − −
+ − +
− = = =

− +
+ −
1.0
3
a)
3
3 2 5
2
3 2 25 2 28 14
x x
x x x
 
 ÷
 

+ = ≥ −
⇔ − = ⇔ − = ⇔ =
1,0
b) =
( )
10
2 8
2
2 8
2 8
6
x
x
x
x
x






=
− =
− = ⇔ ⇔
− = −
= −
1,0
4
a) ĐKXĐ:

0, 1, 4> ≠ ≠x x x
0.75
b) Rút gọn
1−
=
x
P
x

1,25
5
ĐK: x

1,
( 1) 2 1 1 3A x x= − − − + +
=
( )
2
1 1 3 3x − − + ≥
Vậy MinA = 3 <=> x = 2(t/m)
0. 5
Trường THCS Trung Lập
Họ và tên:
Lớp 9 B
KIỂM TRA I TIẾT
MÔN: ĐẠI SỐ 9
Năm học:2013-2014
I. Đề bài: 9B
Câu 1:(2,5đ) Thực hiện phép tính:
a)

1,6. 90
b) (
50218483 +−
)
2
c)
3 3 3
27 64 2 8− −
Câu 2:(3,0điểm): Rút gọn biểu thức:
a)
1
3 1 3 48 5 75 (a 0)
3
a a a− + ≥
b)
( )
2
7 4 7− +
c.
3 3
2 1 2 1

− +
Câu 3:(2 điểm): Giải phương trình sau:
a)
3 2 5x+ =
; b)
( )
2
2 8x − =

;
Câu 4:(2điểm): Cho biểu thức
2
1 1
:
1
 
 ÷
 ÷
+ − +
 
= −
x x
P
x x x
a) Tìm điều kiện xác định của P;
b) Rút gọn P ;
Câu 5: (0,5đ): Tìm GTNN của biểu thức sau: A =
2 2 3x x− − +
BÀI LÀM
I. Đề bài: 9A
Câu 1:(2,5đ) Thực hiện phép tính:
a)
2 2
61 60−
b) (
50218483 +−
)
2
c)

3 3 3
27 64 2 8− −
Câu 2:(3,0điểm): Rút gọn biểu thức:
a)
1
3 1 3 48 5 75 (a 0)
3
a a a− + ≥
b)
15281528 −−+
c.
3 3
2 1 2 1

− +
Câu 3:(2 điểm): Giải phương trình sau:
a)
− ++ + + =2 8 4 18 9 5x x x
; b)
( )
2
2 8x − =
;
Câu 4:(2 điểm): Cho biểu thức
2
1 1
:
1
 
 ÷

 ÷
+ − +
 
= −
x x
P
x x x
a.Tìm điều kiện xác định của P;
b. Rút gọn P ;
Câu 5: (0,5đ): Tìm GTNN của biểu thức sau: A =
2 2 3x x− − +

×