KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
đường thẳng chỉ có một điểm chung với đường tròn)
!"#$%&'!
() ($)
*+,-.
/#01.
Với d là khoảng cách từ tâm đường tròn đến đường thẳng.
R là bán kình đường tròn.
,2
3
,- 1/
2/4!5#67,
8,+794,-
8,+794,-
.
.
§:;0(94
<=*:
1. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn
2. Áp dụng
>
?@&
?@&A4B
C0(+794
,-
,-.
• O
C
a
•
D
C
?:;0(94
;0(94
Nếu một đường thẳng đi qua một điểm của đường tròn và vuông
góc với bán kính đi qua điểm đó thì đường thẳng ấy là một tiếp
tuyến của đường tròn.
E,-,-
F / ,- 7, 1
/
4E 5+G ! H I, ,-
4J4!5#
1 /
ĐỊNH LÍ
KE
L∈ML∈KEM⊥KL
N
O8
• O
C
a
•
D
C
?:;0(94
;0(94
A
B
C
H
GT ABC ; AH ⊥ BC
KL BC là ếp tuyến của (A ; AH)
∆
PQLRSTSE
⊥
∈
⊥
nên BC là ếp tuyến của (A; AH)
(dấu hiệu nhận biết ếp tuyến)
?1
/U
?:;0(94
L+ , ! RQL& + RS L) ,
JQLRMRSE
Chứng minh
PRS4!5#RMRSE
Bài toán: Qua điểm A nằm bên ngoài đường tròn (O), hãy dựng
ếp tuyến của đường tròn.
VNGWXCYZRQ
KEQ7,
V/∆RQK2TQRQ⊥KQE
(Tính chất tiếp tuyến).
VN[\7,RK
V,!2RQK/Q\
)T] Q\^
_97,QJ, \M\KE
B
M
O
A
2
AO
Phân ch:
?:;0(94
2. Áp dụng
Bài toán: ` 7, R J,
4 + KE&
A CY
V;Y\7,RK
V;Y\M\KEaKETQL
VOb!RQRL
Z!<CY
?2 Hãy chứng minh cách dựng trên là
đúng?
Chứng minh
∆RQK2TQ
^cRQ⊥KQTQ,Q∈KE
^cRQKE
$Y&RLKE
B
M
O
A
C
Cách dựng
∆RQK/Q\^
2
OA
?:;0(94
2. Áp dụng
BT 21 tr 111 SGK. L+,!RQL/RQ^=&RL^@&QL^:_d
QM QRE L) , J RL
N
∆RQL&RQ^=&RL^@&
QL^:&QMQRE
O8
RLQMQRE
eLR⊥QRTR,R∈QE
LRQE
,!RQL/U
RQ
*
PRL
*
^=
*
P@
*
^fPg^*:^:
*
^
QL
*
∆RQL2TR"#hVV+G+E
L),
B
A
C
•
4
3
5
5
8(9
A B
C
D
.
O
CD, AC, BD là các tiếp tuyến của
đường tròn
Thước cặp (pan – me) dùng để đo đường kính của một vật hình tròn
Thước cặp (pan – me) dùng để đo đường kính của một vật hình tròn
A
B
C
Độ dài đường
kính là: 3 cm
Cách đo
Cách đo
D
D
BT 23 tr 111SGK. Dây cua-roa hình trên có những
phần là tiếp tuyến của các đường tròn tâm A, B, C.
Chiều quay của đường tròn tâm B ngược chiều
quay kim đồng hồ . Tìm chiều quay của đường tròn
tâm A và đường tròn tâm C (cùng chiều quay hay
ngược chiều quay của kim đồng hồ).
B
C
A
8ijSkSlLm
Q
R
L
Chiều quay của đường tròn tâm A và đường tròn
tâm C cùng chiều quay của kim đồng hồ.
n
,2
3
,- 1 / 2
/4!5#67,
,-
,- F /
,- 7, 1
/
,- 6
,- 7,
2/4!5# 6
7,/10
,-
Đ
ị
n
h
n
g
h
ĩ
a
T
í
n
h
c
h
ấ
t
Dấu hiệu
nhận biết
•
a,BC0(94
•
Q d H ,- 7, J, +
•
op,T!49!Cq
•
8,49**&*@&*:&*eNO
•
W(9