Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Bài 5. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (678.91 KB, 16 trang )

KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ

đường thẳng chỉ có một điểm chung với đường tròn)
 !"#$%&'!
() ($)
*+,-.
/#01.
Với d là khoảng cách từ tâm đường tròn đến đường thẳng.
R là bán kình đường tròn.
 ,2
3
     ,-   1/
2/4!5#67,
8,+794,-
8,+794,-
.
.
§:;0(94

<=*:
1. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn
2. Áp dụng
>
?@&
?@&A4B
C0(+794
,-
,-.
• O
C


a

D
C
?:;0(94
;0(94
Nếu một đường thẳng đi qua một điểm của đường tròn và vuông
góc với bán kính đi qua điểm đó thì đường thẳng ấy là một tiếp
tuyến của đường tròn.
E,-,-
F / ,- 7,  1  
/
4E  5+G ! H I,  ,- 
4J4!5#
  1   /  

ĐỊNH LÍ
KE
L∈ML∈KEM⊥KL
N
O8
• O
C
a

D
C
?:;0(94
;0(94
A

B
C
H
GT ABC ; AH ⊥ BC
KL BC là ếp tuyến của (A ; AH)

PQLRSTSE



nên BC là ếp tuyến của (A; AH)
(dấu hiệu nhận biết ếp tuyến)
?1
/U
?:;0(94
L+ , ! RQL&  + RS L) ,
JQLRMRSE
Chứng minh
PRS4!5#RMRSE
Bài toán: Qua điểm A nằm bên ngoài đường tròn (O), hãy dựng
ếp tuyến của đường tròn.
VNGWXCYZRQ
KEQ7,
V/∆RQK2TQRQ⊥KQE
(Tính chất tiếp tuyến).
VN[\7,RK
V,!2RQK/Q\
)T] Q\^
_97,QJ, \M\KE
B

M
O
A
2
AO
Phân ch:
?:;0(94
2. Áp dụng
Bài toán: ` 7, R J,
4  +   KE&
A CY   

V;Y\7,RK
V;Y\M\KEaKETQL
VOb!RQRL
Z!<CY
?2 Hãy chứng minh cách dựng trên là
đúng?
Chứng minh
 ∆RQK2TQ
^cRQ⊥KQTQ,Q∈KE
^cRQKE
$Y&RLKE
B
M
O
A
C
Cách dựng
∆RQK/Q\^

2
OA
?:;0(94
2. Áp dụng
BT 21 tr 111 SGK. L+,!RQL/RQ^=&RL^@&QL^:_d
  QM QRE L) , J RL     

N
∆RQL&RQ^=&RL^@&
QL^:&QMQRE
O8
RLQMQRE
eLR⊥QRTR,R∈QE
 LRQE
,!RQL/U
RQ
*
PRL
*
^=
*
P@
*
^fPg^*:^:
*
^

QL
*
 ∆RQL2TR"#hVV+G+E

L),
B
A
C

4
3
5
5
8(9
A B
C
D
.
O
CD, AC, BD là các tiếp tuyến của
đường tròn
Thước cặp (pan – me) dùng để đo đường kính của một vật hình tròn
Thước cặp (pan – me) dùng để đo đường kính của một vật hình tròn
A
B
C
Độ dài đường
kính là: 3 cm
Cách đo
Cách đo
D
D
BT 23 tr 111SGK. Dây cua-roa hình trên có những
phần là tiếp tuyến của các đường tròn tâm A, B, C.

Chiều quay của đường tròn tâm B ngược chiều
quay kim đồng hồ . Tìm chiều quay của đường tròn
tâm A và đường tròn tâm C (cùng chiều quay hay
ngược chiều quay của kim đồng hồ).
B
C
A
8ijSkSlLm
Q
R
L
Chiều quay của đường tròn tâm A và đường tròn
tâm C cùng chiều quay của kim đồng hồ.


n

,2
3

 ,-   1 / 2
/4!5#67,
 ,-   
,-   F /
,- 7,  1
  /  


 ,-    6
,- 7,    

2/4!5# 6
7,/10 
,-
Đ

n
h

n
g
h
ĩ
a
T
í
n
h

c
h

t
Dấu hiệu
nhận biết

a,BC0(94


 Q d   H ,- 7, J, +



op,T!49!Cq

8,49**&*@&*:&*eNO

W(9

×