TRNGăIăHCăTHNGăLONG
o0o
KHịAăLUNăTTăNGHIP
HOẨNăTHINăKăTOỄNăCHIăPHệăSNăXUTăVẨă
TệNHăGIỄăTHẨNHăSNăPHMăXỂYăLPăTIă
CÔNG TY CăPHNăXỂYăDNGăSă1
HẨăNIăậ 2014
SINHăVIểNăTHCăHIN
MÃ SINH VIÊN
CHUYÊN NGÀNH
:ăNGUYNăTHăPHNG
: A20085
:ăKăTOỄN
TRNGăIăHCăTHNGăLONG
o0o
KHịAăLUNăTTăNGHIP
HOẨNăTHINăKăTOỄNăCHIăPHệăSN XUTăVẨă
TệNHăGIỄăTHẨNHăSNăPHMăXỂYăLPăTIă
CỌNGăTYăCăPHNăXỂYăDNGăSă1
Giáoăviênăhngădn
Sinhăviênăthcăhin
Mã sinh viên
Chuyên ngành
:ăTh.săNguynăThanhăHuynă
:ăNguynăThăPhng
: A20085
: Kătoán
HẨăNIăậ 2014
Thang Long University Library
LIăCMăN
Trong thi gian hc tp ti h, c cung cp
nhu kin thun li phc v cho quá trình hc t
kin thc, kinh nghim c v lý lun và thc tin tng giúp em có
nhng kin thc, k cn thi phc v cho vic thc tp cui khóa và hoàn
thành bài khóa lun này.
Kinh t - Qucô giáo ThS. Nguyn
Thanh Huyn u và
làm khóa lun.
E phn xây dng S 1
Do còn nhiu hn ch nên khóa lun này còn nhiu thiu sót. Em rt mong nhn
c s góp ý ca các thy cô cùng các anh ch khóa luc hoàn
thi
!
LIăCAMăOAN
àn
Sinh viên
Thang Long University Library
MCăLC
LIăMăU
CHNGă1.ăLụăLUNăCHUNGăVăKăTOỄNăCHIăPHệăSNăXUTăVẨăTệNHă
GIÁ THÀNH SNăPHMăTRONGăDOANHăNGHIPăXỂYăLP 1
1.1.ăCăSăLụăLUNăVăCHIăPHệăSNăXUTăVẨăGIỄăTHẨNHăSNăPHMă
TRONGăDOANHăNGHIPăXỂYăLP 1
1.1.1.ăChiăphíăsnăxut 1
1
1
1.1.2.ăGiáăthƠnhăsnăphmăxơyălp 3
3
1.1.2.2. P 3
1.1.3.ă Miă quană hă giaă chiă phíă snă xută vƠă giáă thƠnhă snă phmă trongă doanhă
nghipăxơyălp 4
1.2.ăKăTOỄNăTPăHPăCHIăPHệăSNăXUT 5
1.2.1.ăiătngătpăhpăchiăphíăsnăxut 5
1.2.2.ăPhngăphápătpăhpăchiăphíăsnăxut 5
1.2.2.1. 5
8
9
14
17
18
1.3.ăKăTOỄNăTệNHăGIỄăTHẨNHăSNăPHMăXỂYăLP 19
1.3.1.ăiătngătínhăgiáăthƠnhăsnăphm 19
1.3.2.ăPhngăphápătínhăgiáăthƠnhăsnăphm 19
1.3.3.ăKătínhăgiáăthƠnhăsnăphmăxơyălp 20
1.3.4.ăThătínhăgiáăthƠnhăsnăphmăxơyălp 21
1.3.5.ăKătoánătheoăphngăthcăkhoánăgnătiăcôngătyăxơyălp 21
21
23
1.4. TăCHCă Să Kă TOỄNă CHIă PHệă SNăXUTă VẨă TệNHă GIỄă THẨNHă
SNăPHMăTRONGăDOANHăNGHIPăXỂYăLP 24
CHNGă2.ăTHCăTRNGăKăTOỄNăCHIăPHệăSNăXUTăVẨăTệNHăGIỄă
THẨNHăSNăPHMăXỂYăLPăTIăCỌNGăTYăCăPHNăXỂYăDNGăSă1 26
2.1.ăGIIăTHIUăKHỄIăQUỄTăTỊNHăHỊNHăCHUNGăVăCỌNGăTYăCăPHNă
XỂYăDNGăSă1 26
2.1.1.ăGiiăthiuăchungăvăcôngăty 26
2.1.2.ăLchăsăhìnhăthƠnhăvƠăphátătrinăcaăcôngăty 26
2.1.3.ăTăchcăbămáyăqunălỦăcaăcôngăty 28
2.1.4.ăTăchcăhotăđngăkătoánăcaăcôngăty 31
31
33
34
2.2.ăTHCă TRNGăKăTOỄNăCHIăPHệăSNăXUTăVẨăTệNHăGIỄăTHÀNH
SNăPHMăXỂYăLPăTIăCỌNGăTYăCăPHNăXỂYăDNGăSă1 34
2.2.1.ăKătoánăchiăphíănguyênăvtăliuătrcătip 37
2.2.2.ăKătoánăchiăphíănhơnăcôngătrcătip 44
2.2.3. Kătoánăchiăphíămáyăthiăcông 52
2.2.4.ăKătoánăchiăphíăsnăxutăchung 58
58
65
68
71
2.2.5.ăKătoánătngăhpăchiăphíăsnăxutăvƠătínhăgiáăthƠnhăsnăphmăxơyălpătiă
CôngătyăCPăXơyădngăSă1 76
76
76
76
CHNGă 3.ă MTă Să Ý KINă NHMă HOÀNă THINă Kă TOÁN CHI PHÍ
SNăXUTăVÀ TÍNH GIÁ THÀNHăSNăPHMăXÂYăLPăTIăCÔNGăTYăCă
PHNăXÂYăDNGăSă1 82
3.1.ăỄNHăGIỄăKăTOÁN CHI PHÍ SNăXUTăVẨăTệNHăGIỄăTHẨNHăSNă
PHMăXÂYăLPăTIăCÔNGăTYăCăPHNăXÂYăDNGăSă1 82
Thang Long University Library
3.1.1.ăNhngăuăim 82
3.1.2.ăNhngănhcăim 84
3.2. MTăSăụăKINăNHMăHOẨNăTHINăKăTOỄNăCHIăPHệăSNăXUTă
VẨăTệNHăGIỄăTHẨNHăSNăPHMăXỂYăLPăTIăCỌNGăTYăCăPHNăXỂYă
DNGăSă1 85
KTăLUN
DANHăMCăVITăTT
KỦăhiuăvitătt
Tênăđyăđ
BHYT
BHXH
CCDC
CPNCTT
CPNVLTT
CPSXC
MTC
SXKD
TK
Máy thi công
Thang Long University Library
DANHăMC CỄCăBNGăBIU,ăHỊNHăV,ăăTH
7
9
11
11
12
12
12
12
13
13
máy thi công 14
14
16
18
22
22
22
22
23
23
23
23
25
28
31
33
36
38
39
40
TT 41
42
43
46
47
48
49
49
50
51
53
54
55
56
57
59
61
62
63
64
65
1
66
67
6 68
69
70
71
72
6277 73
74
Thang Long University Library
75
77
Bi 78
79
80
LIăMăU
nh
-
dcác
Thang Long University Library
Chngă1.ăLỦălunăchungăvăkătoánăchiăphíăsnăxutăvƠătínhăgiáăthƠnhăsnă
phmătrongădoanhănghipăxơyălp
Chngă2.ăThcătrngăkătoánăchiăphíăsnăxutăvƠătínhăgiáăthƠnhăsnăphmă
xơyălpătiăCôngătyăCăphnăxơyădngăSă1
Chngă3.ăMtăsăỦăkinănhmăhoƠnăthinăkătoánăchiăphíăsnăxutăvƠătínhă
giáăthƠnhăsnăphmăxơyălpătiăCôngătyăCăphnăxơyădngăSă1
1
CHNGă1.ăLụăLUNăCHUNGăVăKăTOỄNăCHIăPHệăSNăXUTăVẨăTệNHă
GIỄăTHẨNHăSNăPHMăTRONGăDOANHăNGHIPăXỂYăLP
1.1. CăSăLụăLUN VăCHIăPHệăSNăXUTăVẨăGIỄăTHẨNHăSNăPHMă
TRONGăDOANHăNGHIPăXỂYăLP
1.1.1. Chiăphíăsnăxută
1.1.1.1. Khái
.
1.1.1.2. Phân
-
+ Chi phí nguyên
chính.
+ Chi phí nhân
+
+
-
+
-
phí
nhu
L
-
+
Khi m có xu
Thang Long University Library
2
+ hi phí thay
+
, ).
-
+
+
iá
tính
- c chi phí
+
vào quá t
+ Chi phí
+ Chi
+
3
lý
i
giá thành)
1.1.2. GiáăthƠnhăsnăphmăxơyălp
1.1.2.1. Khái n
thi công tính
1.1.2.2.
-
+ Gi
Giá
thi công. Do nên
Giá
Giá
=
Giá thành
+
+
G
Thang Long University Library
4
Giá
=
-
+
Cách
-
+
L
, giá
+
L
:
=
+
Chi phí
bán hàng
+
Chi phí
t
1.1.3. Miă quană hă giaă chiă phíă snă xută vƠă giáă thƠnhă snă phmă trong doanh
nghipăxơyălp
C
quá tr
5
sau:
=
+
-
1.2.ăKăTOỄNăTPăHPăCHIăPHệăSNăXUT
1.2.1.ăiătngătpăhpăchiăphíăsnăxut
1.2.2.ăPhngăphápătpăhpăchiăphíăsnăxut
Các công trình
. ó,
, chính xác
xuyên .
1.2.2.1.
phát sinh
hay
-
-
TK 621 - công
.
Thang Long University Library
6
N
TK 621
Có
-
toán
-
-
-
-
7
Săđă1.1.ăKătoánăchiăphíănguyênăvtăliuătrcătip
TK 152
TK 621
cho thi công
TK 111, 112, 331
M
dùng
TK 133
TK 141 (1413)
TK 154
TK 632
CPNVLTT
Thang Long University Library
8
1.2.2.2.
là T,
-
B
-
TK 622 - .
N
TK 622
Có
-
-
sang TK 154
-
: TK 334, TK 335, TK 154,
-
9
Săđă1.2.ăKătoánăchiăphíănhơnăcôngătrcătip
1.2.2.3.
-
-
.
TK 334
TK 338, 111, 112
TK 622
TK 335
TK 632
TK 154
TK 141 (1413)
Thang Long University Library
10
thi công ph
=
x
T
-
-
TK 623 -
N
TK 623
Có
-
máy thi công (chi phí
máy thi công,
.
-
sang TK 154
-
Tài k
TK 6231 - Chi phí nhân công
TK 6234 -
TK 6232 -
TK 6237 -
TK 6233 -
TK 6238 -
-
Trngăhpă1:
riêng. ,
11
Săđă1.3. Kătoánăchiăphíăsădngămáyăthiăcôngă
(Trngăhpădoanhănghipăcóăđiămáy thiăcôngăriêngăvƠăcóătăchcăkătoánăriêng)
X
MTC
TK 152, 111, 112, 331
TK 621
TK 1543 - MTC
TK 133
TK 334, 338
TK 622
TK 214
TK 627
TK 152, 153, 142
TK 111, 112, 331
TK 133
Thang Long University Library
12
Trngăhpă1.1. C
Săđă1.4. Kătoán chiăphíăsădngămáyăthiăcông
(Trngăhpăcungăcpădchăvămáy lnănhauăgia cácăbăphn)
Trngăhpă1.2.
au.
Săđă1.5. Kătoánăchiăphíăsădngămáyăthiăcông
(Trngăhpăbánădch vămáyălnănhauăgiaăcácăbăphn)
Trngăhpă2:
thì chi phí
-
TK 1543 - MTC
TK 623 - CT, HMCT
TK 1543 - MTC
TK 632 - MTC
Giá
TK 512
TK 623 - CT, HMCT
Giá