ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
LẠI THỊ THƯƠNG
TIẾP CẬN HỆ THỐNG THEO HƯỚNG VĂN HÓA TRONG
DẠY HỌC TÁC PHẨM "VĂN TẾ NGHĨA SĨ CẦN GIUỘC"
CỦA NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU (NGỮ VĂN 11 - TẬP 1)
LUẬN VĂN THẠC SĨ SƯ PHẠM NGỮ VĂN
Chuyên ngành: LÍ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
Bộ môn: NGỮ VĂN
Mã số: 60 14 10
Người hướng dẫn khoa học: TS. Nguyễn Ái Học
HÀ NỘI - 2010
121
1
1
2
8
4. 9
9
9
.
10
1.1.
10
1.1.1. 10
1.1.2.
12
1.1.3.
15
1.2.
-
17
1.2.1. 17
1.2.2.
27
1.2.3.
31
.
34
2.1.
,
34
2.1.1.
34
2.1.2. "
"
40
2.2. "
"
45
2.2.1. 45
2.2.2.
46
2.2.3.
47
122
2.3. Nguyên nhân 49
2.3.1.
50
2.3.2.
51
2.3.3.
53
2.3.4.
53
.
56
56
56
63
3.2. Truyền thống văn hóa dân tc th hiện trong “Văn t ngha s
Cn Giuc” 68
68
72
76
n hóa 78
78
83
3.3.3
84
87
89
3.4.1.
"V
"
89
111
112
115
s117
1
1. i
1.1. E.
:
. !
. N
,
.
,
,
,
.
.
,
.
,
,
hông gian ,
,
,
.
1.2.
phát huy.
1.3.
,
.
.
.
2
V
thì còn ít.
( ),
,
.
hung và
.
-
sinh?
?
? Bao nhiêu câu
.
2.
2.1. ""
g
3
trong lò
Vân Tiên
Tiên
c
lò
[39, tr.74]
4
thành anh hù[39, tr.71].
Gi
Liên.
,
,
, ,
.
,
,
,
:
.
30/6/1972,
.
[39, tr.455].
.
2.2.
5
trung
ta
Tithê
1951) dù
là
,
4 :
, ,
.
,
:
,
,
, dân
6
[39, tr.606].
,
[39, tr.616].
, ,
,
,
. :
,
,
[39, tr.616].
am
,
. :
,
ng
n
.
, ,
:
,
,
,
,
.
, -
7
11
1(
biên),
.
,
.
,
4
:1.
. 2.
,
.
a TS.
(
).
. , ph
,
, TS.
5
:
1.
.
2.
.
3.
,
4.
:
n (
)
8
5.
.
-
Nhìn chung các công
3. N
, ,
:
9
.
.
4.
:
-
nói riêng.
-
-
5. P
,
nghiên
sau:
- .
- Phng pháp i tra .
- Phng pháp x lí thông tin.
-
,
, ,
.
6.
Ngoài ph m à ph k lu, lu vn g có ba chng
:
.
:
.
10
1.1.
1.1.1.
1.1.1.1.
ng
1.1.1.2.
-
-
P
1.1.1.3.
, t
8, tr.21].
11
Ludwig Ber
[16, tr.22]
[18, tr.22].
Các b
th
nghiên
12
1.1.2. C
-
-
là
n
13
18, tr.24].
theo 18, tr.25
hình
14
18, tr.25
18, tr.25
-
18, tr.26].
15
nh
1.1.3.
18, tr.27].
1.1.3.1.
16
và
18, tr. 27].
1.1.3.2.
phân
i
)
, trong nh
18, tr.28 ].
1.1.3.3.
17
.
góp p
1.2.
-
1.2.1.
1.2.1.1.
*
18
xét
quá trình
hóa
6tr.CN 220 sau
19
khoa
V
c nghi
hà
1995
(2000);
)
*
20
-
+
[30,
tr.28]
R.Benidice)[30, tr.28]
+
[30, tr.29]
-
[30, tr.29]
+
- man) [30, tr.30]
-roi- [30,tr.31]
+
n mà
- [30, tr.32]
hai
g
thiên nhai
21
[30, tr.32].
- Tr
:
+
Larousse, 1982) [46, tr.47].
+
+
+
+ Qu
-
33, tr.15].
g
[33, tr.16].
22
[33, tr.17].
- :
,
,
,
, ,
, tôn
,
,
,
, ,
.
.
.
-
:
.
.
,
,
.
nhau,
.
[47, tr.127].
-
:
u
.
,
,
,
[29, tr.18].
-
: