Tải bản đầy đủ (.doc) (176 trang)

Thư mục sách : ngành giáo dục chính trị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (996.44 KB, 176 trang )

Tr
Tr
ờng đại học vinh
ờng đại học vinh
Trung tâm thông tin và th
Trung tâm thông tin và th
viện
viện
Nguyễn thúc hào
Nguyễn thúc hào
















Th
Th
mục sách
mục sách
Ngành giáo dục chính trị


Ngành giáo dục chính trị
Vinh, 2010
Vinh, 2010
Lời giới thiệu

Th mục là một trong nhiều phơng tiện trợ giúp tra cứu tìm tin hữu hiệu.
Với mục đích cung cấp thông tin cho các bạn đọc về tài liệu (Tài liệu đến hết
tháng 06/ 2010) có ở Trung tâm thông tin Th viện liên quan đến ngành Giáo
dục Chính trị trên cơ sở khung chơng trình đào tạo của khoa Giáo dục Chính trị
Trờng Đại học Vinh. Cấu trúc th mục sách ngành Giáo dục Chính trị đợc biên
soạn:
trung tâm thông tin th viện Th mục ngành chính trị
A. Môn cơ sở
B. Môn chuyên ngành:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam
2. T tởng Hồ Chí Minh
3. Kinh tế chính trị
4. Chủ nghĩa xã hội khoa học
5. Triết học triết học Mác
6. Xã hội học
Tài liệu trong th mục đợc sắp xếp theo các đề mục, trong từng đề mục sắp
xếp theo thứ tự chữ cái của tên tác giả, tác phẩm. Thông tin về mỗi tài liệu đợc
cung cấp qua các yếu tố cơ bản nh: tên tài liệu, tên tác giả, nơi xuất bản, nhà
xuất bản, số trang, kí hiệu phân loại, kí hiệu xếp kho, từ khóa, số đăng kí cá
biệt qua đó nhằm đáp ứng mọi nhu cầu tìm kiếm thông tin về tài liệu mà bạn
đọc quan tâm.
Tuy nhiên, trong quá trình biên soạn th mục mặc dù đã rất cố gắng nhng
chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Chúng tôi rất mong nhận đợc sự đóng góp ý
kiến từ quý độc giả.
Mọi ý kiến đóng góp xin liên hệ về: Tổ Phân loại Biên mục, Trung tâm

thông tin Th viện Nguyễn Thúc Hào, Trờng Đại học Vinh. ĐT: 0383557459
Rất chân thành cảm ơn!
Vinh, tháng 07 năm 2010
Ban biên tập
a. môn cơ sở
1. An Introduction to the Mathematics of Financial Derivatives / Salich N.
Neftci. - 2nd ed. - USA.: Academic press , 2000. - 527 p. ; 21 cm., 0-12-515392-
9 eng. - 519.5/ N 383i/ 00
T khoỏ: Toỏn hc, Thng kờ, Toỏn ng dng
KCB DC.019350
1. Bi ging tõm lớ hc: T.1: T thỳ vt ti con ngi / Nguyn Khc Vin -
H.: Ph N , 1992. - 30 tr. ; 19 cm -( T sỏch tõm lớ tr em). - 150.71/ NV
266(1)b/ 92
T khoỏ: Tõm lớ hc, Bi ging, Con ngi
KCB: DC.006833
2. Bi ging tõm lớ hc: T.2: Mụi trng v con ngi / Nguyn Khc Vin -
H.: Ph N , 1992. - 56 tr. ; 19 cm -( T sỏch tõm lớ tr em). - 150.71/ NV
266(2)b/ 92
2
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người
ĐKCB: DC.006834
3. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện - H.: Phụ
Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/
92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học
ĐKCB: DC.006835
4. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện -
H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV
266(4)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Tâm pháp
ĐKCB: DC.006836
5. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn
Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm -( Tủ
sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý
ĐKCB: DC.006837
6. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê - H.: Giáo
Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV
151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp
ĐKCB: DC.006838
7. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh
Tùng - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT
2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011615 - 19
DT.002332 - 36, DT.002332 - 36
8. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng,
- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B
114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011878 - 82
9. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh
Tùng, - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/
B 114/ 99
3
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011762 - 66

DT.002341 - 45
10. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh
Tùng - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT
2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011917 - 21
DT.002346 - 49
11. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh,
- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011737 - 41
DT.002350 - 54
12. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục
, 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tập
ĐKCB: DVT.001365 - 67
DT.016690 - 94
13. Bài giảng xác suất và thống kê toán: Sách dùng cho sinh viên kinh tế và
quản trị kinh doanh Đại học Kinh tế quốc dân / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái
Ninh. - H.: Thống Kê , 1999. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 519.076/ NV 135b/ 99
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Bài giảng
ĐKCB MV.031578
14. Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Robert D.
Mason, William G. Marchal. - 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 564 p. ; 23
cm., 0-07-366062-0 eng. - 519.5/ L 742b/ 00
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê
ĐKCB DC.019359

15. Basic statistics for the Health Sciences / Jan W. Kuzma, Stephen E.
Bohnenblust. - 4th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 364 p. ; 22 cm., 0-7674-

1752-6 eng. - 519.5/ K 195b/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB DC.019358
4
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
16. Basic statistics using excel and megastat / J. B. Orris. - New York: John
Wiley & Sons , 2007. - 345 p. ; 24 cm, 978-0-07- 352141-1 eng. - 519.5/ O
759b/ 07
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB CN.005414
DC.019360
17. Behavioral Statistics in Action / Mark Vernoy, Diana Kyle. - 3rd ed. - USA.:
McGraw-Hill , 2002. - 527 p. ; 22 cm., 0-07-113131-0 eng. - 519.5/ V 539b/ 02
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB DC.019357
MN.000435
18. Bình luận khoa học hiến pháp 1992 / Phùng Văn Tửu, Nguyễn Niên,
Nguyễn Văn Thảo, - H.: Sự Thật , 1992. - 116 tr. ; 19 cm - 342.597/ B 274/
92
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: DC.003857 - 61
DX.003824 - 26

19. Bình luận khoa học hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
năm 1992 / Ch.b. Đào Trí Úc - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 531 tr. ; 24 cm -
342.597/ B 274/ 96
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: DC.006586 - 89
MV.015963 - 67


20. 40 năm nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam / Bs. Trần Quốc
Vượng, - H.: Sự Thật , 1985. - 165 tr. ; 27 cm - 959.708/ B 315/ 85
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: MV.023215 - 17
21. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell,
Michael L. Hand. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 856 p. ; 27 cm., 0-
07-232058 engus. - 519.502/ B 786b/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: DC.019360
22. Các luật tổ chức nhà nước nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - H.:
Chính trị Quốc gia , 1995. - 227 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ C 112/ 95
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Nhà nước
ĐKCB: DC.004555 - 59

23. Các quy định của pháp luật về nghĩa vụ lao động công ích. - H.: Lao động ,
2004. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 344/ C 118/ 04
5
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Luật, Nghĩa vụ, Lao động
ĐKCB: DX.026838 - 39

24. Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức đảng, công đoàn, đoàn
thanh niên, hội phụ nữ trong nhà trường / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.:
Lao động , 2007. - 615 tr. ; 25 cm. vie. - 344.01/ H118/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Hoạt động, Tổ chức, Đảng, Công đoàn
ĐKCB: DX.027138 - 39
25. Các quy định về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức. - H.: Chính trị Quốc
gia , 2007. - 211 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344/ C 118/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Cán bộ, Công chức
ĐKCB: DV.008186 - 87

DX.026889 - 91

26. Các văn bản mới nhất vế y tế học đường những quy định cần thiết về quản
lý nhà nước dành cho các lãnh đạo trường học / Sưu tầm và hệ thống hoá: Quốc
Cường. - Hà Nội: Lâo động , 2008. - 409 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 344.04/ C
9739zc/ 08
Từ khoá: Luật, Văn bản, Y tế học đường
ĐKCB: NLN.007549 - 53
27. Cải cách nền hành chính Quốc gia ở nước ta / Nguyễn Duy Gia - H.:
Chính trị Quốc gia , 1995. - 324 tr. ; 19 cm - 342.597/ NGI 111c/ 95
Từ khoá: Luật, Hành chính
ĐKCB: DC.006654 - 56
DX.003893 - 94

28. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase . / Võ Hiếu
Nghĩa - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.003510
29. Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn lí luận chung về nhà nước và pháp luật /
Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Tư Pháp , 2008. - 198 tr. ; 19 cm.
vie. - 320.459 7/ TC 963c/ 08
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DV.008080 - 89

6
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
30. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ
Văn Bằng - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB
129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: NLN.000943 - 47
31. Course in Mathematical Statistics / George G. Roussas. - 2nd ed. - USA.:
Academic Press , 1997. - 570 p. ; 25 cm., 0-12-599315-3 eng. - 519.5/ R 864c/
97
Từ khoá: Toán học, Thống kê toán học
ĐKCB DC.019354
32. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải - In lần thứ 2. - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học
ĐKCB: DC.002403 - 06
DVT.004758 - 60
MV.049345 - 50
33. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí
Bền, - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. -
306.597/ C 319/ 01
Từ khóa: Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB:

DC.002724 - 28
MV.013800 - 04
DV.006915 - 19
34. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí
Bền, - H.: Giáo Dục , 1997. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 306.095 97/ C 319/ 97
Từ khoá: Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB: MV.020604 - 08
DX.002165 - 69
DC.006244 - 48
DV.002932 - 33
35. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí
Bền, - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 97

Từ khoá: Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB: MV.014593 - 97
7
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
36. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt - H.: Đại học Quốc
gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở
ĐKCB: DC.010262 - 65
37. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông
trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19
cm - 004.071/ C 319(1)/ 88
Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sở
ĐKCB: DC.003189 - 92
38. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo
viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ;
19 cm. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96
Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trường
ĐKCB: DC.006757 – 61
DVT.004720 – 24
DX.003323 – 27
MV.050093 - 98
39. Di chỉ của nền văn minh xưa: (Đi tìm nền văn minh đã mất) / Trương
Bính, Ngd. Đoàn Như Trác. - H.: Công an nhân dân , 2004. - 183 tr. ; 20 cm
vie. - 909/ T 388Bd/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Văn minh
ĐKCB: DC.027185 - 87
DX.020027 - 29
MV.062090 - 93
40. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 /
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 1. -

H.: Giáo Dục , 1998. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: MV.009230 – 37
41. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 /
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 4. -
H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: DC.016132 – 36
DV.007333 – 37
8
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.013703 – 17
MV.009011 – 83
42. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 /
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 4. -
H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: DC.016132 – 36
DV.007333 – 37
DX.013703 – 17
MV.009011 – 83
43. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.2 : 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn
Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 384
tr. ; 24 cm., 28.500 đồng vie. - 959.7/ ĐL 134(2)đ/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: DX.013718 – 37
DC.016137 – 41
MV.009084 – 155
DV.007338 – 43
44. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-1995 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ,

Nguyễn Văn Thư. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 339 tr. ; 24 cm. vie. -
959.7/ LH 116(3)đ/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: MV.009248 – 55
45. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-2000 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ,
Nguyễn Văn Thư. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 343 tr. ; 24 cm.,
23.000 đồng vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: DC.016142 – 46
DX.013738 – 57
MV.009156 – 299
DV.007344 – 48
46. Đại cương lịch sử Việt Nam: Toàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 /
Ch.b. Trương Hữu Quýnh, . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 1176 tr. ;
24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
ĐKCB: DC.016312 – 16
9
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.013796 – 98
MV.009584 – 85
DV.003382 - 83
47. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh,
Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học
và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cương
ĐKCB: DC.008953 - 57
DT.006734 - 37
48. Đại Việt sử ký toàn thư: T.1 / Ng.d. Ngô Đức Thọ - H.: Khoa học Xã hội ,
1998. - 342 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(1)/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký
ĐKCB: MV.009431 – 36
DC.016296 – 99
DV.004413
49. Đại Việt sử ký toàn thư: T.2 / Ng.d. Hoàng Văn Lân - H.: Khoa học Xã
hội , 1998. - 528 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(2)/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký
ĐKCB: DX.012695
DC.016300 – 03
MV.009437 – 42
50. Đại Việt sử ký toàn thư: T.2. / Ng.d. Hoàng Văn Lâu - H.: Khoa học Xã hội
, 1985. - 529 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(2)/ 85
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký
ĐKCB: MV.009596
51. Đại Việt sử ký toàn thư: T.3 / Ng.d. Hoàng Văn Lân - H.: Khoa học Xã
hội , 1998. - 474 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(3)/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký
ĐKCB: DC.016304 – 07
MV.009444 – 48
DV.004414
52. Đại việt sử ký toàn thư: T.4 - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 674 tr. ; 27 cm.
vie. - 959.7/ Đ 114(4)/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký
10
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.016308 – 11
MV.009449 – 54
53. Đại Việt sử ký tục biên. / Ng.d. Ngô Thế Long, Nguyễn Kim Hưng - H.:
Khoa học Xã hội , 1991. - 483 tr. ; 24 cm - 959.7/ Đ 114/ 91
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký

ĐKCB: DC.017565
54. Đại Việt sử lược: Đất nước 4000 năm / Ng.d. Nguyễn Gia Tường - Tp. Hồ
Chí Minh: Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 310 tr. ; 19 cm - 959.7/
Đ 114/ 93
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử lược
ĐKCB: DC.017106 – 07
DV.003414
DX.014241 – 44
55. Đại việt thông sử / Lê Quý Đôn. - H.: Văn hoá Thông tin , 2007. - 502 tr. ;
14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thông Sử
ĐKCB: DV.000908 – 12
56. Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn; Ng.d. Lê Mạnh Liêu - Đồng Tháp: Nxb.
Tổng hợp Đồng Tháp , 1993. - 260 tr. ; 24 cm - 959.7/ LĐ 315đ/ 93
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thông Sử
ĐKCB: DC.017523 – 24
DX.014214 – 15
MV.009571
57. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ - In lần
thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH
282đ/ 01
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá
ĐKCB: DC.002398 - 401
DVT.004725 - 26
MV.050033 - 40
58. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học
Sư phạm. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm.
vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75
11
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ

Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cương
ĐKCB: DC.013791 - 95
59. Địa lí tự nhiên đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Thị
Hợp, Đặng Duy Lợi - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 116 tr. ; 20 cm
- 910. 071/ LH 3235đ/ 94
Từ khoá: Địa lý, Địa lý tự nhiên
ĐKCB: DC.016681
DX.014601 - 02

60. Điều lệ - quy chế trường học / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động
, 2006. - 504 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ Đ 567/ 06
Từ khoá: Luật, Điều lệ, Quy chế, Trường học
ĐKCB: DX.027145 - 46

61. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182
tr. ; 19 cm. - 796.077/ DC 149đ/ 91
Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011747 - 51
MV.051083 - 86
62. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh - In lần thứ
ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT
1665đ/ 03
Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học
ĐKCB: DC.022612 - 16
DVT.004732 - 35
DT.011715 - 19
MV.054839 - 43
63. Elementary statistics: From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi,
Theresa M S.andifer. - USA: John wiley & sons , 2003. - 1200 p. ; 25 cm., 0-13-
822891-4 eng. - 519.5/ P 392e/ 03

Từ khoá: Toán học, Thống kê
ĐKCB: VE.001018
64. Elementary statistics: Picturing the world / Ron Larson, Betsy Farber. - 2nd
ed. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 580 p. ; 25 cm., 0-13-065595-3 eng. -
519.5/ L 3345e/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.001115
12
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
65. Elementary structures: A step by step approach / Allan G. Bluman. - 6th ed. -
Mc Graw Hill: New York , 2007. - 783 p. ; 24 cm, 978-0-07-304825-3 eng. -
519.5/ D 6586e/ 07
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê
ĐKCB: CN.005461
66. Essentials of statistics for business and economics / David R. Anderson,
Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. - 2nd ed. - Cincinnati: South-Western
College Publishing , 2001. - 631p. ; 21 cm., 0-324-00328-5 eng. - 519.5/ A
5451e/01
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.000397
67. Fundamental statistics for the behavioral sciences / David C. Howell. - 4 th
ed. - USA: Cole Publishing Company , 1999. - 496 p. ; 21cm., 0-534-35821-7
eng. - 519.5/ H 8591f/99
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.000326
68. Fundamentals of behavioral statistics / Richard P. Runyon, Kay A. Coleman,
David J. Pittenger. - 9th ed. - America: McGraw Hill , 2000. - 634 p. ; 27 cm., 0-
07-228641-5 eng. - 519.5/ R 943f/ 00
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.000990

69. Giản yếu sử Việt Nam / Đặng Duy Phúc. - H.: Hà Nội , 2007. - 647 tr. ; 14,5
x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DV.000919 – 20
70. Giảng văn văn học Việt Nam / Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hối, . - H.:
Giáo Dục , 1997. - 619 tr. ; 24 cm. vie. - 810.71/ GI 117/ 97
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam
ĐKCB: DX.006822 - 36
71. Giảng văn văn học Việt Nam / Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hối, . - H.:
Giáo Dục , 1999. - 619 tr. ; 24 cm. vie. - 810.71/ GI 117/ 99
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam
ĐKCB: DX.019320 - 24
72. Giảng văn văn học Việt Nam / Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hối, . - Tái
bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 619 tr. ; 24 cm. vie. - 810.71/ GI 117/ 01
13
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam
ĐKCB: MV.003038 - 86
DC.012703 - 07
73. Giảng văn văn học Việt Nam 1930 - 1945: T.1 : Văn học lãng mạn / Văn
Tâm. - H.: Giáo Dục , 1991. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 810.71/ V 128T(1)gi/ 91
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam
ĐKCB: DC.014549 - 53
DX.010149 - 52
DV.005720
74. Giảng văn văn học Việt Nam 1930 - 1945: T.3 : Văn học cách mạng / Hà
Minh Đức, Đoàn Đức Phương, Trần Khánh Thành. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188
tr. ; 20 cm. vie. - 810.71/ HĐ 423(3)gi/ 95
Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam
ĐKCB: DC.014483 - 87

MV.004666 – 81, MV.008506 - 13
DX.007878 - 97
75. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22
cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002588
76. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế
Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ;
20 cm. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006454 - 57
77. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại
học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy và những người khác. - H.: Giáo
Dục , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. -
370.71/ G434/ 07
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: GT.000243 - 52
DV.001438 - 42
78. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh. - H.: Giáo Dục ,
1983. - 255 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
14
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
79. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục ,
1983. - 239 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016760 – 68

MV.016755 - 59
80. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà
Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN
213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06
DV.003770
81. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà
Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN
213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12
DV.003771
82. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh
Hùng, Hoàng Văn Chiên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm. -( Tủ
sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49
DX.003350 - 57
MV.001030 - 34
83. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn
Thành, Chu Thị Lục. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm. -( Tủ
sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62
MV.001135 - 39

15
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
84. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng
Tuấn, Hoàng Trung Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm. -
( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10
DX.003378 - 82
MV.001156 - 65
85. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng. - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53
MV.016985 - 89
86. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng
sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134
tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93
MV.017513 - 37
87. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục
Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm. -
( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.022243 - 57
DV.009727
DX.018102 - 06

MV.053331 - 35
88. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư
phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục ,
1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73
MV.016933 - 38
89. Giáo dục môi trường - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm - 372.357/ B
116/ ?
16
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục, Môi trường
ĐKCB: DC.018411
90. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại
học. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119
(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94
91. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên
nghiệp và dạy nghề. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI
119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001929 - 35
DC.004490 – 94
DX.001914 – 20
92. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại
học. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004515 – 19

93. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh [và những người
khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/
92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình
ĐKCB: DV.008951 – 53
94. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ
và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Đại học
Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT
1665gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.020674 - 78
DT.009100 - 05
MV.047901 - 06
95. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ - H.: Giáo
Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình
ĐKCB: MV.050135 - 39
17
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
96. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. -
306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình
ĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
97. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt, Trần
Ngọc Đường, Nguyễn Văn Động, - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Nxb. Hà
Nội , 1993. - 471 tr. ; 19 cm - 340.71/ GI 119/ 93
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trình
ĐKCB: MV.015908 - 35
DX.003632 - 51

DV.003000 - 01

98. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật - In lần thứ 5. - H.:
Nxb. Hà Nội , 1992. - 316 tr. ; 19 cm - 340.71/ Gi 119/ 92
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trình
ĐKCB: DC.003701 - 02, DC.003704
DX.003672 - 83
DV.004634

99. Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn - H.: Giáo Dục ,
1997. - 248 tr. ; 19 cm - 330.06/ ĐT 286gi/ 97
Từ khoá: Quản lý, Kinh tế, Giáo trình
ĐKCB: DC.017741 - 45
DX.015104 - 13
MV.021426 - 40, MV.025569
100. Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Trường Đại học Luật
Hà Nội. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 439 tr. ; 21 cm. vie. - 340.090
71/ Gi 434/ 08
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới, Giáo trình
ĐKCB: DV.008096 - 100
GT.010875 - 98, GT.011691

101. Giáo trình lịch sử và nhà nước pháp luật Việt Nam / Lê Minh Tâm [và
những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2006. - 573 tr. ; 21 cm vie.
– 340.71/ Gi 434/ 06
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam, Giáo trình
ĐKCB: DV.009398 - 403

18
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ

102. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.1: Từ nguyên thuỷ đến đầu thế kỷ X /
Nguyễn Cảnh Minh, Đàm Thị Uyên. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211
tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(1)l/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011790 – 808
103. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.2: Từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XVI / Đào
Tố Uyên, Nguyễn Cảnh Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 199 tr. ; 24
cm. vie. - 959.707 1/ ĐU 97(2)g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011809 - 28
104. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.3: Từ đầu thế kỷ XVI đến năm 1858 /
Nguyễn Cảnh Minh, Đào Tố Uyên, Võ Xuân Đàn. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm ,
2008. - 227 tr. ; 21 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(3)g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011829 – 48
105. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.6: Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ, Nguyễn
Xuân Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704
307 1/ TĐ 2781g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.011962 – 67
DV.009796 – 99
106. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.7: Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ, Lê Cung.
- Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 337 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ
2781g/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.012052 – 57
DV.009800 – 03
107. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.8: Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ, Vũ Thị
Hoà. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 407 1/
TĐ 2781(8)g/ 08

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình
ĐKCB: GT.012543 – 48
DV.009804 – 07
19
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
108. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình
Hương - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm -( Tủ sách Trường
Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận
ĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85
MV.048475 - 80
109. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục ,
2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình
ĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 – 50
110. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh
viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học
Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/
NT 3672g/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp
ĐKCB: GT.002396 - 413
DVT.006003 – 08

111. Giáo trình pháp luật đại cương / Ch.b. Nguyễn Hữu Viện, Phạm Văn
Luyện, Trần Thị Hoà Bình, - H.: Giáo Dục , 1998. - 303 tr. ; 19 cm -
340.71/ Gi 119/ 98
Từ khoá: Luật học, Giáo trình
ĐKCB: MV.016002


112. Giáo dục pháp luật và quá trình hình thành nhân cách / Nguyễn Đình
Đặng Lục - H.: Pháp Lý , 1990. - 100 tr. ; 19 cm - 340.71/ NL 396gi/ 90
Từ khoá: Luật học, Giáo dục, Nhân cách
ĐKCB: DC.003933 - 36
DX.003314 - 18

113. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học
Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN
161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình
ĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711
DT.009000 - 04
MV.047824 - 28
20
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
114. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn
Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x
24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình
ĐKCB: GT.011742 - 73
115. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên, [và những
người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ;
24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành
ĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
116 . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành - In lần thứ 2. - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/

01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97
MV.023436 - 40
117. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành - In lần thứ 2. - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/
01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67
MV.023471 - 75
118. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi
Thế Tâm - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT
134gi/ 00
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: MV.023407 - 13
119. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn
Ngọc - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
21
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
120. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người
mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ - H.: Giáo Dục , 1997. -
119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng
ĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75

MV.023970 - 72
121. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc -
H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình
ĐKCB: DC.003215 - 19
DT.002199 - 209
MV.023948 - 52
122. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng -
H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trình
ĐKCB: MV.023759
123. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với
Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức
Hải - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng
ĐKCB: DC.000601 - 05
MV.023886 - 99

124. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV
2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
125. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ. - H.: Khoa học Xã
hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
ĐKCB: MV.018416
DC.010883 - 86
126. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 334

tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421/ 80
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
22
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.018481 - 86
127. Góp phần tìm hiểu một số vấn đề lịch sử cận đại Việt Nam / Nguyễn Văn
Kiệm - H.: Văn hoá-Thông tin , 2003. - 644 tr. ; 19 cm - 959.7/ NK 265g/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.018141 – 45
DV.007901 – 02
DX.015009 – 13
MV.023128 – 30
128. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà
Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87
MV.065315 - 19, MV.065317
129. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars -
Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm - 421.071/
J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006484 - 86
130. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars - Mancherster:
Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm - 421.076/ J 165h/ ? Từ
khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
131. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars - Mancherster:
Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm - 421.076/ J 165h/ ? Từ
khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83
132. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars -
Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm - 421.076/
J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006406 - 07
23
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
133. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.1 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh,
Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245
tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(1)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006669 - 70

134. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.2 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh,
Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245
tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1655(2)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006667 - 68

135. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.3 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh,
Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 479
tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(3)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006813 - 14

136. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.4 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh,
Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 779
tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(4)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long

ĐKCB: DC.006815 - 16

137. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.5 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh,
Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 370
tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(5)h/?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006817 - 18
138. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền và những người
khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409
597/ H 7197/ 06
Từ khoá: Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB: DV.001150 - 54
DX.026212 - 16
139. Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật: P.2: Các ngành luật trong hệ thống
pháp luật Việt Nam / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Đại học
Quốc gia Hà Nội , 2008. - 125 tr. ; 21 cm. vie. - 342/ TC 963h/ 08
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.029854 - 58
24
trung t©m th«ng tin – th viÖn    Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.030649 - 58
MV.064046 - 50
140. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu
Hương, Nguyễn Phương Nga - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125
tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh thái
ĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50
DT.011094 - 98
MV.054973 - 77

141. Hương ước Nghệ An - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 463 tr. ; 22 cm -
342.095 97/ H 429/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước
ĐKCB: DX.019471
DV.009909

142. Hương ước và quản lí làng xã / Bùi Xuân Đính - H.: Khoa học Xã hội ,
1998. - 278 tr. ; 19 cm - 342. 095 97/ BĐ 274h/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước, Quản lý, Làng, Xã
ĐKCB: DC.014017 - 21
DX.003884 - 87

143. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed. - New York:
Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W
218i/82
Từ khoá: Toán học, Thống kê
ĐKCB: VE.000289
144. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P.
McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh
hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.000057, VE.000783
145. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee, [et al.]. - New
York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/
71
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng
ĐKCB: VE.001007
25

×