TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Đinh Tiê
́
n Du
̃
ng
NGHIÊN CƯ
́
U ĐĂ
̣
C ĐIÊ
̉
M BIÊ
́
N DA
̣
NG VA
̀
NGUY CƠ TAI BIÊ
́
N
TRƯƠ
̣
T LƠ
̉
KHU VƯ
̣
C THUNG LU
̃
NG MƯƠ
̀
NG LAY (ĐIÊ
̣
N BIÊN)
- 2011
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Đinh Tiê
́
n Du
̃
ng
NGHIÊN CƯ
́
U ĐĂ
̣
C ĐIÊ
̉
M BIÊ
́
N DA
̣
NG VA
̀
NGUY CƠ TAI BIÊ
́
N
TRƯƠ
̣
T LƠ
̉
KHU VƯ
̣
C THUNG LU
̃
NG MƯƠ
̀
NG LAY (ĐIÊ
̣
N BIÊN)
Chuyên ngành:
06 44 55
PGS.
- 2011
1
MỤC LỤC
1
1 ,
3
1.1. 3
1.1.1. 3
3
1.1.3.
6
1.1.4. 7
8
1.2. , 9
9
10
11
2
13
2 13
2.1.1.
(
) 13
2.1.2. 17
2.1.3. 17
2.2. 18
2.2.1.
18
20
20
25
3.1.
25
25
2
D
1
nc) 29
3.1.3.
(D
1
p D
3
fr bp) 30
3.1.4.
(P
3
ct) 31
3.1.5.
(T
2
l T
3
c lc) 32
3.1.6.
(Q) 35
3.2.
35
3.2.1. 35
2
3.2.2. 38
4
QUAN 40
4.1. 40
40
4.1.2.
45
57
4.2. . 61
4.2.1. 61
62
4.2.3.
64
4.2.4.
65
4.4.5.
68
4.4.6.
71
73
75
78
3
Danh mục biê
̉
u bảng, hình ảnh
17
1.1: 4
1.2: 5
8
1.4: 10
11
12
2.1 14
15
Hình 2.3 16
2.4
19
2.5:
22
23
27
28
33
34
ai Châu 34
3.6:
Oligocen 36
3.7:
37
3.8:
39
39
4.1:
44
Hì 46
4.3:
46
47
4
48
49
50
52
52
53
54
Hình 4.12:
(
) 54
55
56
4.15: Micro-pull
56
4.16:
59
62
63
63
64
4.21:
65
4.22:
65
4.23:
66
4.25:
67
Hình 4.26:
69
4.26:
70
4.28:
71
1
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U
() ,
1000
.
xây
trong khu
Lào Cai.
.
.
trái
Nghiên cƣ
́
u đă
̣
c điê
̉
m da
̣
ng va
̀
nguy cơ tai biê
́
n trƣơ
̣
t lơ
̉
khu vƣ
̣
c thung lu
̃
ng Mƣơ
̀
ng Lay (Điê
̣
n Biên)
2
-
”,
,
: QG0922
.
3
CHƢƠNG 1
ĐC ĐIM T NHIÊN, KINH TÊ
́
VA
̀
XA
̃
HÔ
̣
I
( ).
,
.
. ,
.
.
1.1. Đc đim t nhiên
1.1.1.
phía b phíphía tây và
nam giáp
(1.1).
1.1.2.
1:200.00 (1.2)
- apart)
[Witold Zuchiewicz, 2004].
4
Hnh 1.1:
5
Lai
nam.
-
o
nh 1.2:
6
-
-45
o
-75
o
)
-
1.1.3.
-
- phát
35 - 45
0
7
1.1.4.
.
- t
,
:
,
.
4 9,
85-90%
.
6,7,8
,
500mm,
600mm.
6.
9
.
10
,
100mm/.
10 3
10%
. 6 20-30
150-200mm. Trong 3-4 ,
20-25 .
130-180 .
12 1,
1
(3-5 10-20mm/).
- C :
.
5-10 50mm/, 2-5
100-150mm/.
24
200-250mm/.
,
.
.
8
1.1.5.
(1.3).
-
-
1.3
9
-
1.2. Đc đim kinh t, x hi v nhân văn
-
-
-
1.600
(
8/2009)
,
.
10
1.4:
Lai Châu
(1.5).
11
1.5
12
1.6
.
13
CHƢƠNG 2
PHƢƠNG PHÁP LUẬN V PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CU
2.1. Phƣơng pháp luận
2.1.1.
(
)
khác nhau. Tuy
:
,
,
.
a.
,
(2.1)
,
,
.
14
.
.
2.1 :
b. S
.
(
<40
o
)
, (
nghiêng >40
0
) .
.
Tóm lai, s
15
c.
Hình 2.2
16
rên hình 2.3
c
Hình 2.3
[7].
:
= c + Tan
17
Amphibolite
38
Basalt
31 - 38
Conglomerate
35
Chalk
30
Dolomite
27 - 31
Gneiss (schistone)
23 - 29
Gneiss (fine grain)
29 - 35
Gneiss (coarse grain)
31 - 35
Limestone
33 - 40
Porphyry
31
Sandstone
25 - 35
Shale
27
Siltstone
27 - 31
Slate
25 - 30
2.1.2.
-
-
-
-
2.1.3.
,
18
.
.
,
.
,
2.2. Các phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u
2.2.1.
;
;
,
;
.
(2.4).
Lineament
,
, ,
,
.
,
,
, ,
.
19
.
,
,
, ,
,
,
,
.
ament
,
.
,
.
.
2.4