Trường trung học phổ thông Lấp Vò 2
Lớp :
Người soạn
Giáo viên hướng dẫn :
Bài 3: ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC VỚI
MẶT PHẲNG
I. Mục tiêu
1. Về kiến thức: !
"#$% &'()*+),-'(.
"/01%2 &'()*+),-'(.
"3$'45')0 &'()*+),-'(.
2. Về kỹ năng: 6 ! &'()*+),
-'()7$89)7:;':$.
3. Về tư duy và thái độ:
"3+'$<='':'>.
"3?'>@4A$':'4':$)7B>B>.
"4C$'D2++E1F':'F'.
II. Chuẩn bị
1. Giáo viên: $:$@G#@' ,@5@H
2. Học sinh: #F'6D7I@B7$D7'>J:K'F'' ,@
' ,G#.
III. Phương pháp dạy học
"GL89 M$;;@'F''N
IV. Nội dung
1. Ổn định lớp
2. Kiểm tra bài cũ
HĐ1:
H:1*@ &'()*+),17:OJ=
$ M$6 &'()*+':1*O
3. Bài mới
T
G
Hoạt động của
GV
Hoạt động của HS Nội dung
HĐ2: Tiếp cận
định nghĩa
đường thẳng
vuông góc với
mặt phẳng.
- )-'$
PQ!E
'C%:R'
<.
H:/2S
&'(
)*+),
&'(
T':-'
(UV';
S 'F7:O
"=UV8C
&'(8
'WE.
u
,
v
@
w
,
r
BXB !'B7
)Y'MZ
M[
@D@@8.
+
. \
.] \
a b u v
a c
u
⊥ =
⇔
⊥
=
r r
uur
r
3X6'Q
. \u r =
r r
H: +>A^'
N)0_)^'M
w
,
r
,
v
':-'
(UV
H: JD2'
r
'Y:)Y'M
v
)7
w
? '4
r
.
TL8B7 &
'('E':
UV.XS
⊥
8.
TL:
w
,
r
,
v
`
()7
v
)7
w
1* M
':-'(UV
TL
:
∃
@
∈
a
r
=
v
b
w
+
r
.
u
cU
v
b
w
).
u
=U
v
.
u
) bU
w
.
u
)
= .\b.\c\
=
ru ⊥
d>
a
⊥
8.
1. Định nghĩa đường thẳng
vuông góc với
mặt phẳng:
7':$3: &'(
'D)7T':
-'(UV.36T
F &'()*+),
;D)7'N+)*+),
&'(T':UV.
/Sef
/ &'()*+),
&'(T':-'(
UV.
+
⊥
UV
/
( ) ( )
@d P d a a P⊥ ⇔ ⊥ ∀ ⊂
#4%8
⊥
UVUV
⊥
8
u
=?>A^'
")B=
D;'ND7
BRD7;[
:R'<.
")=
g)7'+''
g@)h
N.
H: $)4
89'C'F
HĐ3:Hình
thành định lí
iD7':$)7
N '7
BE
/PB7 M
$S
&'(
)*+
H:3+'2'
01%
a b I
∩ =
DT
SSD !
1*O
>A^'3
'L891
&'(
)*+-'
(2;D7
':$7.UjV
H: d ,
TL: PD7
)*+),-'
5'@+' &
)*+),0
7@H
TL1*.)N+
' &!`
(.
TL+
VU
3
ABCa
a
⊥⇒
⊥
⊥
k73
⊂
U3V
=
⊥
3
TL: +85'
&'(l
m)7)*+),
&'(.
/nU/01%2')*+
V
( )
( )
@a b P
a b I
d P
d a
d b
⊂
∩ =
⇒ ⊥
⊥
⊥
/jSeo
36
a AB
a BC
a AC
⊥
⇒ ⊥
⊥
j.Các tính chất
"45'
85'
8p)7:G
'C%
/2S
⊥
D'
S
⊥
U
α
V),
D
⊂
U
α
V
HĐ4:Các tính
chất
H: :-'
(@l
2m:
' ,T
:7 &
'('N+
D:=
&'(
lm)7)*
+), &
'(O
"):
1*
I)>@Z
+85'
-'(UV
l<'
2m:
' ,)7)*
+),<'
&'(
:' ,.
/+4B7<
8['4
"EY
;
TL: +85'
UVlm)7
)*+),.
"EY
;
TL:3+85'
&'(
lm)7)*
+),-'(
UV
"/g-'(''C[
:R'(UG1V
UVB7''C
"45'j
∆
85'
Ví dụ:3:N+G.3+
ABC∆
)*'R@
( )
SA ABC⊥
a.3
( )
BC SAB
⊥
b.B7 &:[
SAB∆
Giải:
5'.3$Y
AY':1.
H: ::R
'(@)7m
B7'2
[.3+D:
=l
m)7)*+
),O
")=
g-'
('
'C[:R
'(
H::
1*@:
' ,2m
)7-'
(UV@+)*
q &'(
)*+),
-'(UV@
+D:
= &
'(lm
)7)*+
),-'
(UVO
i+'+'4
5'j.3$Y
AY':1.
FmT'=
UV'N2
a.+
( )
( )
( )
)NG
3
BC AB gt
ABC
BC SA
ABC
⊥
⊥
⊥
÷
÷
⊂
( )
BC SAB⇒ ⊥
b.+
( )
( ) ( )
( )
@
AH SB gt
AH BC BC SAB AH SAB
⊥
⊥ ⊥ ⊂
( )
AH SBC
⇒ ⊥
7
( )
SC SBC
⊂
AH SC
⇒ ⊥
mB:
2[')7