Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

tổ chức thi công

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.18 KB, 21 trang )

đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
Chơng 10: tổ chức thi công
10.1. Lập tiến độ thi công
10.1.1.Tính toán nhân lực phục vụ thi công (lập bảng thống kê)
Nhân lực phục vụ thi công đợc tính toán và lập thành bảng nh sau:
Bảng 10.1: Thống kê khối lợng nhân công lót đài giằng
( Định mức 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007)
Đài
móng
Đ.01
10.42 AF.11121 1.18 12.3
Đ.02
14.11 AF.11121 1.18 16.7
Giằng
móng
G.01
14.64 AF.11121 1.18 17.3
29.98
G.02
9.75 AF.11121 1.18 11.5
G.03
0.85 AF.11121 1.18 1.0
G.04
0.17 AF.11121 1.18 0.2


Bảng 10.2: Thống kê nhân công công tác bê tông
(Định mức 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007)
Đài
móng


Đ.01
94.67 AF.11213 1.64 155.3
Đ.02
14.28 AF.11213 1.64 23.4
Giằng
móng
G.01 17.76 AF.11213 1.64 29.1
G.02 30.72 AF.11213 1.64 50.4
G.03 7.06 AF.11213 1.64 11.6
G.04 1.68 AF.11213 1.64 2.8
Tầng
Cột C1
24.68
AF.12233
4.05 99.9
Lõi TM
6.12
AF.12233
4.05 24.8
Dầm 22x60
19.77 AF.12313 3.56 70.4
3.29 AF.12313 3.56 11.7
Dầm 22x45
2.44 AF.12313 3.56 8.7
7.03 AF.12313 3.56 25.0
Dầm 22x65
15.05 AF.12313 3.56 53.6
Dầm 22x22
0.37 AF.12313 3.56 1.3
0.67 AF.12313 3.56 2.4

Sàn Sàn 1
46.66 AF.12413 2.48 115.7
Sàn 2
6.91 AF.12413 2.48 17.1
Sàn 3
1.03 AF.12413 2.48 2.6
Sàn 4
0.86 AF.12413 2.48 2.1
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 166
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
triệt
tầng
triệt
317.07
Sàn 5 2.59 AF.12413 2.48 6.4
Tầng 1
Cột C1
15.90
AF.12243
4.33 68.8
98.80
Lõi TM 6.92
AF.12243
4.33 29.9
Dầm 22x65 15.05 AF.12313 3.56 53.6
352.54
Dầm 22x60
19.77 AF.12313 3.56 70.4
3.29 AF.12313 3.56 11.7

Dầm 22x45
14.87 AF.12313 3.56 53.0
3.66 AF.12313 3.56 13.0
Dầm 22x22
0.37 AF.12313 3.56 1.3
0.67 AF.12313 3.56 2.4
Sàn
tầng
1
Sàn 1 45.36 AF.12413 2.48 112.5
Sàn 2 6.91 AF.12413 2.48 17.1
Sàn 3 1.03 AF.12413 2.48 2.6
Sàn 4 0.86 AF.12413 2.48 2.1
Sàn 5 5.18 AF.12413 2.48 12.9
Tầng
2,3
Cột C1
22.54
AF.12243
4.33 97.6
127.54
Lõi TM 6.92
AF.12243
4.33 29.9
Dầm 22x65 15.05 AF.12313 3.56 53.6
358.68
Dầm 15x15 0.25 AF.12313 3.56 0.9
Dầm 22x60
19.77 AF.12313 3.56 70.4
3.29 AF.12313 3.56 11.7

Dầm 22x45
14.87 AF.12313 3.56 53.0
3.66 AF.12313 3.56 13.0
Dầm 22x22
0.37 AF.12313 3.56 1.3
0.67 AF.12313 3.56 2.4
Sàn
tầng
2,3
Sàn 1 45.36 AF.12413 2.48 112.5
Sàn 2 6.91 AF.12413 2.48 17.1
Sàn 3 1.03 AF.12413 2.48 2.6
Sàn 4 0.86 AF.12413 2.48 2.1
Sàn 5 2.11 AF.12413 2.48 5.2
Sàn 6 5.18 AF.12413 2.48 12.9
Tầng
4,5
Cột C1
17.81
AF.12243
4.33 77.1
107.06
Lõi TM 6.92
AF.12243
4.33 29.9
Dầm 22x65 15.05 AF.12313 3.56 53.6
Dầm 15x15 0.25 AF.12313 3.56 0.9
Dầm 22x60
19.77 AF.12313 3.56 70.4
3.29 AF.12313 3.56 11.7

Dầm 22x45
14.87 AF.12313 3.56 53.0
3.66 AF.12313 3.56 13.0
Dầm 22x22
0.37 AF.12313 3.56 1.3
0.67 AF.12313 3.56 2.4
Sàn
Sàn 1 45.36 AF.12413 2.48 112.5
Sàn 2
6.91 AF.12413 2.48 17.1
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 167
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
358.68
Sàn 3 1.03 AF.12413 2.48 2.6
Sàn 4 0.86 AF.12413 2.48 2.1
Sàn 5 2.11 AF.12413 2.48 5.2
Sàn 6 5.18 AF.12413 2.48 12.9
Tầng 6
Cột C1
13.63
AF.12243
4.33 59.0
Lõi TM 6.92
AF.12243
4.33 29.9
Dầm 22x80 19.01 AF.12313 3.56 67.7
Dầm 15x15 0.25 AF.12313 3.56 0.9
Dầm 22x60
19.77 AF.12313 3.56 70.4

3.29 AF.12313 3.56 11.7
Dầm 22x45
14.87 AF.12313 3.56 53.0
3.66 AF.12313 3.56 13.0
Dầm 22x22
0.37 AF.12313 3.56 1.3
0.67 AF.12313 3.56 2.4
Sàn
tầng
6
Sàn 1 28.68 AF.12413 2.48 71.1
Sàn 2 10.37 AF.12413 2.48 25.7
Sàn 3 12.79 AF.12413 2.48 31.7
Sàn 4 3.46 AF.12413 2.48 8.6
Sàn 5 2.39 AF.12413 2.48 5.9
Sàn 6 2.06 AF.12413 2.48 5.1
Tầng
mái
Cột C1
5.76 AF.32223 3.81 21.9
64.61
Cột C2
4.23 AF.32223 3.81 16.1
Lõi TM 6.13
AF.12243
4.33 26.6
Dầm 22x65 6.35 AF.12313 3.56 22.6
138.85
Dầm 22x45 1.47 AF.12313 3.56 5.2
Dầm 22x60

3.29 AF.12313 3.56 11.7
9.88 AF.12313 3.56 35.2
Dầm 22x22
0.37 AF.12313 3.56 1.3
0.44 AF.12313 3.56 1.6
Sàn
tầng
mái
Sàn 1 14.34 AF.12413 2.48 35.6
Sàn 2 5.18 AF.12413 2.48 12.9
Sàn 3 2.39 AF.12413 2.48 5.9
Sàn 4 1.73 AF.12413 2.48 4.3
Sàn 5 1.03 AF.12413 2.48 2.6
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 168
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
Bảng 10.3: Thống kê nhân công công tác cốt thép
(Định mức 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007)
Đài
móng
Đ.01
11147.2 AF.61120 8.34 93.0
Đ.02
1681.5 AF.61120 8.34 14.0
Giằng
móng
G.01
2091.2 AF.61120 8.34 17.4
G.02
3617.3 AF.61120 8.34 30.2

G.03
830.8 AF.61120 8.34 6.9
G.04
197.8 AF.61120 8.34 1.6
Tầng
triệt
Cột C1
2905.5 AF.61431 8.48 24.6
Lõi TM
720.1 AF.61421 10.02 7.2
Dầm 22x60
2327.7 AF.61521 10.04 23.4
388.0 AF.61521 10.04 3.9
Dầm 22x45
287.5 AF.61521 10.04 2.9
828.1 AF.61521 10.04 8.3
Dầm 22x65
1771.9 AF.61521 10.04 17.8
Dầm 22x22
43.5 AF.61521 10.04 0.4
78.3 AF.61521 10.04 0.8
Sàn
tầng
triệt
Sàn 1
5493.7 AF.61711 14.63 80.4
Sàn 2
813.9 AF.61711 14.63 11.9
Sàn 3
121.4 AF.61711 14.63 1.8

Sàn 4
101.7 AF.61711 14.63 1.5
Sàn 5
305.2 AF.61711 14.63 4.5
Tầng 1
Cột C1
1872.2 AF.61432 8.85 16.6
Lõi TM
814.4 AF.61322 12.2 9.9
Dầm 22x65
1771.9 AF.61532 9.17 16.2
Dầm 22x60
2327.7 AF.61532 9.17 21.3
388.0 AF.61532 9.17 3.6
Dầm 22x45
1751.4 AF.61532 9.17 16.1
431.3 AF.61532 9.17 4.0
Dầm 22x22
43.5 AF.61532 9.17 0.4
78.3 AF.61532 9.17 0.7
Sàn
tầng 1
Sàn 1
5341.1 AF.61711 14.63 78.1
Sàn 2
813.9 AF.61711 14.63 11.9
Sàn 3
121.4 AF.61711 14.63 1.8
Sàn 4
101.7 AF.61711 14.63 1.5

Sàn 5
610.4 AF.61711 14.63 8.9
Tầng
2,3
Cột C1
2653.9 AF.61432 8.85 23.5
Lõi TM
814.4 AF.61322 12.2 9.9
Dầm 22x65
1771.9 AF.61532 9.17 16.2
Dầm 15x15
29.7 AF.61532 9.17 0.3
Dầm 22x60
2327.7 AF.61532 9.17 21.3
388.0 AF.61532 9.17 3.6
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 169
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
168.44
Dầm 22x45
1751.4 AF.61532 9.17 16.1
431.3 AF.61532 9.17 4.0
Dầm 22x22
43.5 AF.61532 9.17 0.4
78.3 AF.61532 9.17 0.7
Sàn
tầng
2,3
Sàn 1
5341.1 AF.61711 14.63 78.1

Sàn 2
813.9 AF.61711 14.63 11.9
Sàn 3
121.4 AF.61711 14.63 1.8
Sàn 4
101.7 AF.61711 14.63 1.5
Sàn 5
248.7 AF.61711 14.63 3.6
Sàn 6
610.4 AF.61711 14.63 8.9
Tầng
4,5
Cột C1
2096.9 AF.61432 8.85 18.6
28.49
Lõi TM
814.4 AF.61322 12.2 9.9
Dầm 22x65
1771.9 AF.61532 9.17 16.2
168.44
Dầm 15x15
29.7 AF.61532 9.17 0.3
Dầm 22x60
2327.7 AF.61532 9.17 21.3
388.0 AF.61532 9.17 3.6
Dầm 22x45
1751.4 AF.61532 9.17 16.1
431.3 AF.61532 9.17 4.0
Dầm 22x22
43.5 AF.61532 9.17 0.4

78.3 AF.61532 9.17 0.7
Sàn
tầng
4,5
Sàn 1
5341.1 AF.61711 14.63 78.1
Sàn 2
813.9 AF.61711 14.63 11.9
Sàn 3
121.4 AF.61711 14.63 1.8
Sàn 4
101.7 AF.61711 14.63 1.5
Sàn 5
248.7 AF.61711 14.63 3.6
Sàn 6
610.4 AF.61711 14.63 8.9
Tầng 6
Cột C1
1605.4 AF.61433 9.74 15.6
26.57
Lõi TM
814.4 AF.61323 13.42 10.9
Dầm 22x80
2238.2 AF.61533 10.1 22.6
186.88
Dầm 15x15
29.7 AF.61533 10.1 0.3
Dầm 22x60
2327.7 AF.61533 10.1 23.5
388.0 AF.61533 10.1 3.9

Dầm 22x45
1751.4 AF.61533 10.1 17.7
431.3 AF.61533 10.1 4.4
Dầm 22x22
43.5 AF.61533 10.1 0.4
78.3 AF.61533 10.1 0.8
Sàn
tầng 6
Sàn 1
3377.6 AF.61712 16.1 54.4
Sàn 2
1220.8 AF.61712 16.1 19.7
Sàn 3
1505.7 AF.61712 16.1 24.2
Sàn 4
406.9 AF.61712 16.1 6.6
Sàn 5
281.5 AF.61712 16.1 4.5
Sàn 6
242.8 AF.61712 16.1 3.9
Cột C1
677.9 AF.61433 9.74 6.6
Cột C2
498.1 AF.61433 9.74 4.9
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 170
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
21.15
Lõi TM
722.2 AF.61323 13.42 9.7

Dầm 22x65
748.2 AF.61533 10.1 7.6
72.72
Dầm 22x45
172.5 AF.61533 10.1 1.7
Dầm 22x60
388.0 AF.61533 10.1 3.9
1163.9 AF.61533 10.1 11.8
Dầm 22x22
43.5 AF.61533 10.1 0.4
52.2 AF.61533 10.1 0.5
Sàn
tầng
mái
Sàn 1
1688.8 AF.61712 16.1 27.2
Sàn 2
610.4 AF.61712 16.1 9.8
Sàn 3
281.5 AF.61712 16.1 4.5
Sàn 4
203.5 AF.61712 16.1 3.3
Sàn 5
121.4 AF.61712 16.1 2.0
Bảng 10.4: Thống kê khối lợng công tác xây
T.triệt
T 220 169.7 2.35 0.22
70.19
Tầng 1
T 220 205.4 2.65 0.22

95.80
Tầng 2-5
T 220 285.5 2.65 0.22
133.16
Tầng 6
T 220 162.3 2.65 0.22
75.70
Tầng mái
T 220 153.2 2.35 0.22
63.36
Tổng
438.20
Bảng 10.5: Thống kê khối lợng nhân công công tác xây
T. triệt T 220 70.19 AE.22214 1.92 134.8
Tầng 1 T 220 95.80 AE.22224 1.97 188.7
Tầng 2-5 T 220 133.16 AE.22224 1.97 262.3
Tầng 6 T 220 75.70 AE.22234 1.97 149.1
Tầng mái T 220 63.36 AE.22234 2.16 136.9
Tổng 871.8
Bảng 10.6: Thống kê khối lợng công tác trát
Tầng
Tên
cấu kiện
Kích thớc cấu kiện
Số
lợng
cấu
kiện
Tổng
a (m)

b
(m)
h
(m)
S (m)
Trong Ngoài Trong Ngoài
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 171
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
Sàn
tầng
triệt
Cột C1
0.5 0.5 2.35
4.7
42
197.4

Lõi TM
17.35 0.15 2.35
82.3
1
82.3

Dầm 22x60
5.4
0.2
2 0.52
5.8
32

187.0

7.2
0.2
2 0.52
7.7
4
30.9

Dầm 22X45
3
0.2
2 0.37
2.4
10
23.8

5.4
0.2
2 0.37
4.2
16
66.5

Dầm 22X65
6
0.2
2 0.57
7.1
20

141.8

Dầm 22x22
3
0.2
2 0.14
0.9
4
3.6

3.6
0.2
2 0.14
1.1
6
6.4

Tờng 220
169.7
2.3
5 0.22
75.7
1
75.7

Sàn
tầng
triệt
Sàn 1
5.40 3.00 0.08

1.3
36
48.4

Sàn 2
3.60 3.00 0.08
1.1
8
8.4

Sàn 3
3.60 1.79 0.08
0.9
2
1.7

Sàn 4
3.00 1.80 0.08
0.8
2
1.5

Sàn 5
3.00 2.70 0.08
0.9
4
3.6

Tầng
1

Cột C1
0.50 0.50 2.65
5.3
24
127.2

Lõi TM
17.40 0.15 2.65
93.0
1
93.0

Dầm 22x65
6.00
0.2
2 0.57
7.1
20
141.8

Dầm 22x60
5.40
0.2
2 0.52
5.8
32
187.0

7.20
0.2

2 0.52
7.7
4
30.9

Dầm 22x45
6.70
0.2
5 0.37
5.1
24
123.4

3.30
0.2
5 0.37
2.6
12
31.5

Dầm 22x22
3.00
0.2
2 0.14
0.9
4
3.6

3.60
0.2

2 0.14
1.1
6
6.4
902.5
Tờng 220
205.
4
2.6
5 0.22
91.5
420 1
91.5 420.0 420.0
Sàn
tầng
1
Sàn 1
5.40 3.00 0.08
1.3
35
47.0

Sàn 2
3.60 3.00 0.08
1.1
8
8.4

Sàn 3
3.60 1.79 0.08

0.9
2
1.7

Sàn 4
3.00 1.80 0.08
0.8
2
1.5

Sàn 5
3.00 2.70 0.08
0.9
8
7.3

Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 172
đồ án tốt nghiệp kĩ s xây dựng 2006-2011
Đề tài: Trụ sở UBND-HĐND tỉnh Thái Bình
Tầng
2,3
Cột C1
0.45 0.45 2.65
4.8
42
200.3

Lõi TM
17.40 0.15 2.65
93.0

1
93.0

Dầm 22x65
6.00
0.2
2 0.57
7.1
20
141.8

Dầm 15x15
3.00 0.15 0.07
0.4
8
3.5

Dầm 22X60
5.40
0.2
2 0.52
5.8
32
187.0

7.20
0.2
2 0.52
7.7
4

30.9

Dầm 22x45
6.70
0.2
5 0.37
5.1
24
123.4
1019.7
3.30
0.2
5 0.37
2.6
12
31.5

Dầm 22x22
3.00
0.2
2 0.14
0.9
4
3.6

3.60
0.2
2 0.14
1.1
6

6.4

Tờng 220
285.
5
2.6
5 0.22
126.8
420 1
126.8 420
420.0
Sàn
tầng
2,3
Sàn 1
5.40 3.00 0.08
1.3
35
47.0

Sàn 2
3.60 3.00 0.08
1.1
8
8.4

Sàn 3
3.60 1.79 0.08
0.9
2

1.7

Sàn 4
3.00 1.80 0.08
0.8
2
1.5

Sàn 5
3.00 1.10 0.08
0.7
8
5.2

Sàn 6
3.00 2.70 0.08
0.9
8
7.3

Tầng
4,5
Cột C1
0.40 0.40 2.65
4.2
42
178.1

Lõi TM
17.40 0.15 2.65

93.0
1
93.0

Dầm 22x65
6.00
0.2
2 0.57
7.1
20
141.8

Dầm 15x15
3.00 0.15 0.07
0.4
8
3.5

Dầm 22X60
5.40
0.2
2 0.52
5.8
32
187.0

7.20
0.2
2 0.52
7.7

4
30.9

Dầm 22x45
6.70
0.2
5 0.37
5.1
24
123.4
997.4
3.30
0.2
5 0.37
2.6
12
31.5

Dầm 22x22
3.00
0.2
2 0.14
0.9
4
3.6

3.60
0.2
2 0.14
1.1

6
6.4

Tờng 220
285.
5
2.6
5 0.22
126.8
117 1
126.8 117.2
117.2
Sàn
Sàn 1
5.40 3.00 0.08
1.3
35
47.0

Sàn 2
3.60 3.00 0.08 1.1 8 8.4
Sinh viên: Vũ Thị Thuý _ Lớp: xdd47-đh2 Trang 173

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×