Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

tổ chức thi công đồ án công trình trung tâm công nghệ quốc tế Hà Nội - HITC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (383.98 KB, 20 trang )

đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
Chơng 10: tổ chức thi công
10.1. Lp tin thi cụng
10.1.1.Tớnh toỏn nhõn lc phc v thi cụng (lp bng thng kờ)
Căn cứ vào các bản vẽ kiến trúc ( KT - 01 đến KT - 06 ), kết cấu ( KC - 01 đến KC - 07
), móng ( M - 01 ), thi công ( KC - 01 đến KC - 03 ) ta tính toán đợc khối lợng các
công việc cho từng tầng.
Chú ý :
- Khi tính toán kết cấu ta chỉ tính toán cho một khung và một sàn, nên khối lợng các
công việc của các khung và tầng khác đợc lấy theo cấu tạo. VD : Cốt thép trong cột đ-
ợc lấy theo tỷ lệ 2%, dầm : 1,5%, vách 3%.
Danh mục và khối lợng các công việc cần thi công đợc thể hiện trong bảng sau :
tên công việc
đơn khối
máy (ca)
nhân
công
định nhu
(công)
vị lợng
mức cầu định nhu
mức cầu
Khởi công

Dọn dẹp mặt bằng

3
Khoan tạo lỗ vào đất
cấp III
m 5868 0.04 235 2.1 12323


4 Bơm Bentonit m3 815

0 0.58 473
5 GCLD lồng thép T 255.8

0 10.8 2763
6 Đổ bêtông cọc m3 3224.14

0 1.21 3901
7 Bảo dỡng bêtông cọc

0

0
8
stt
100m3 52.68 0.266 14 3.18 168
9 m3 930

0 1.51 1404
10 m3 49.2

0 4.7 231
11 m3 68.54

0 0.38 26
12
Công tác chuẩn
bị
T 86.64


0 6.35 550
13 1 100m2 13.21

0 28.71 379
14 2 m3 1082.93 0.033 36 1.4 1516
15
Phần móng

0

0
16
Tháo dỡ ván khuôn
móng đợt 1
100m2 13.21

0 9.57 126
17
Đổ bêtông lót móng
đợt 2
m3 37.83

0 0.38 14
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
84
®å ¸n tèt nghiÖp kho¸ 2006-2011
®Ò tµi : trung t©m c«ng nghÖ quèc tÕ hµ néi
18
GCLD cèt thÐp mãng

®ît 2
T 46.99

0 6.35 298
19
GCLD v¸n khu«n
mãng ®ît 2
100m2 7.96

0 28.71 229
20 §æ bªt«ng mãng ®ît 2 m3 587.38 0.033 19 1.4 822
21
B¶o dìng bªt«ng mãng
®ît 2

0

0
22
Th¸o dì v¸n khu«n
mãng ®ît 2
100m2 7.96

0 9.57 76
23 LÊp ®Êt san nÒn m3 4530

0 0.67 3035
24 GCLD cèt thÐp cét T 7.09

0 8.48 60

25 GCLD v¸n khu«n cét 100m2 3.09

0 28.70 89
26 §æ bª t«ng cét m3 35.43 0.03 1 3.04 108
27 B¶o dìng bª t«ng cét


0

0
28 Th¸o dì v¸n khu«n cét 100m2 3.09

0 9.57 30
29
GCLD v¸n khu«n ®êng
ga ra
100m2 1.35

0 34.32 46
30
GCLD cèt thÐp ®êng
ga ra
T 1.50

0 18.13 27
31 §æ bª t«ng ®êng ga ra m3 20.25 0.03 1 2.98 60
32
B¶o dìng bª t«ng ®êng
ga ra


0

0
33
Th¸o dì v¸n khu«n ®-
êng ga ra
100m2 1.35

0 11.44 15
34
GCLD v¸n khu«n dÇm
sµn ga ra
100m2 12.37

0 25.62 317
35
GCLD cèt thÐp dÇm
sµn ga ra
T 10.27

0 14.63 150
36
§æ bª t«ng dÇm sµn ga
ra
m3 185.51 0.03 6 1.58 293
37
B¶o dìng bª t«ng dÇm
sµn ga ra

0


0
38
Th¸o dì v¸n khu«n
dÇm sµn ga ra
100m2 10.27

0 8.54 88
39 §æ bª t«ng nÒn ga ra m3 247.35 0.03 7 0.58 143
40 GCLD cèt thÐp cét T 15.08

0 8.48 128
41 GCLD v¸n khu«n cét 100m2 6.90

0 28.71 198
42 §æ bªt«ng cét m3 77.73 0.03 2 3.04 236
43 B¶o ®ìng bªt«ng cét

0

0
44
Th¸o giì v¸n khu«n
cét
100m2 6.90

0 9.57 66
45 GCLD cèt thÐp v¸ch T 5.74

0 9.10 52

46
GCLD v¸n khu«n
v¸ch
100m2 0.95

0 28.71 27
47 §æ bªt«ng v¸ch m3 19.65 0.03 1 2.56 50
48 B¶o ®ìng bªt«ng v¸ch

0

0
Sinh viªn : vò thÞ thanh mai - líp : xdd47-®h2
85
đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
49
Tháo giỡ ván khuôn
vách
100m2 0.95

0 9.57 9
50
GCLD ván khuôn cầu
thang
100m2 2.26

0 34.32 78
51
GCLD cốt thép cầu

thang
T 1.13

0 14.63 17
52 Đổ bêtông cầu thang m3 22.63

0 2.98 67
53
Tháo giỡ ván khuôn
cầu thang
100m2 2.26

0 11.44 26
54 GCLD ván khuôn dầm 100m2 9.60

0 28.71 276
55 GCLD cốt thép dầm T 11.49

0 9.10 105
56 Đổ bêtông dầm m3 128.76 0.03 4 2.56 330
57 GCLD ván khuôn sàn 100m2 21.78

0 25.62 558
58 GCLD cốt thép sàn T 16.34

0 14.63 239
59 Đổ bêtông sàn m3 326.80 0.03 10 1.58 516
60
Bảo dỡng bêtông dầm,
sàn, cầu thang


0

0
61
Tháo giỡ ván khuôn
dầm
100m2 9.60

0 9.57 92
62
Tháo giỡ ván khuôn
sàn
100m2 21.78

0 8.54 186
63 Xây tờng m3 15.71

0 2.41 38
64 Đổ bêtông nền m3 260.00 0.03 8 0.58 151
65
Lắp cửa sổ, cửa đi,
vách kính
m2 285.60

0 0.40 114
66
Lắp đặt điện, nớc, thiết
bị vệ sinh
công


0

0
67 Trát tờng trong m2 142.80

0 0.14 20
68 Trát tờng ngoài m2 142.80

0 0.14 20
69 Trát trần m2 2384.00

0 0.30 715
70 Lát nền m2 2363.00

0 0.23 543
71 Quét vôi tờngngoài m2 142.80

0 0.03 5
72 Sơn trần m2 2384.00

0 0.07 162
73 Sơn tờng trong m2 142.80

0 0.05 8
74 GCLD cốt thép cột T 12.83

0 8.85 114
75 GCLD ván khuôn cột 100m2 5.52


0 28.71 158
76 Đổ bêtông cột m3 73.55 0.03 2 3.33 245
77 Bảo đỡng bêtông cột

0

0
78
Tháo giỡ ván khuôn
cột
100m2 5.52

0 9.57 53
79 GCLD cốt thép vách T 4.60

0 10.19 47
80
GCLD ván khuôn
vách
100m2 0.76

0 28.71 22
81 Đổ bêtông vách m3 19.65 0.03 1 3.22 63
82 Bảo đỡng bêtông vách

0

0
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
86

đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
83
Tháo giỡ ván khuôn
vách
100m2 0.76

0 9.57 7
84
GCLD ván khuôn cầu
thang
100m2 2.26

0 34.32 78
85
GCLD cốt thép cầu
thang
T 1.13

0 14.41 16
86 Đổ bêtông cầu thang m3 22.63

0 2.98 67
87
Tháo giỡ ván khuôn
cầu thang
100m2 2.26

0 11.44 26
88 GCLD ván khuôn dầm 100m2 9.60


0 28.71 276
89 GCLD cốt thép dầm T 11.49

0 9.17 105
90 Đổ bêtông dầm m3 128.76 0.03 4 2.56 330
91 GCLD ván khuôn sàn 100m2 21.78

0 25.62 558
92 GCLD cốt thép sàn T 16.34

0 14.63 239
93 Đổ bêtông sàn m3 326.80 0.03 10 1.58 516
94
Bảo dỡng bêtông dầm,
sàn, cầu thang

0

0
95
Tháo giỡ ván khuôn
dầm
100m2 9.60

0 9.57 92
96
Tháo giỡ ván khuôn
sàn
100m2 21.78


0 8.54 186
97 Xây tờng m3 15.71

0 2.43 38
98
Lắp cửa sổ, cửa đi,
vách kính
m2 285.60

0 0.40 114
99
Lắp đặt điện, nớc, thiết
bị vệ sinh
công

0

0
100 Trát tờng trong m2 142.80

0 0.20 28
101 Trát tờng ngoài m2 142.80

0 0.20 28
102 Trát trần m2 2384.00

0 0.30 715
103 Lát nền m2 2363.00


0 0.28 662
104 Quét vôi tờngngoài m2 142.80

0 0.04 5
105 Sơn trần m2 2384.00

0 0.07 162
106 Sơn tờng trong m2 142.80

0 0.05 7
107 GCLD cốt thép cột T 16.04

0 8.85 142
108 GCLD ván khuôn cột 100m2 6.90

0 28.71 198
109 Đổ bêtông cột m3 96.02 0.03 3 3.33 320
110 Bảo đỡng bêtông cột

0

0
111
Tháo giỡ ván khuôn
cột
100m2 0.69

0 9.57 7
112 GCLD cốt thép vách T 5.74


0 10.19 58
113
GCLD ván khuôn
vách
100m2 0.95

0 28.71 27
114 Đổ bêtông vách m3 19.65 0.03 1 3.22 63
115 Bảo đỡng bêtông vách

0

0
116 Tháo giỡ ván khuôn 100m2 0.95

0 9.57 9
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
87
đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
vách
117
GCLD ván khuôn cầu
thang
100m2 2.26

0 34.32 78
118
GCLD cốt thép cầu
thang

T 1.13

0 14.41 16
119 Đổ bêtông cầu thang m3 22.63

0 2.98 67
120
Tháo giỡ ván khuôn
cầu thang
100m2 2.26

0 11.44 26
121 GCLD ván khuôn dầm 100m2 9.60

0 28.71 276
122 GCLD cốt thép dầm T 11.49

0 9.17 105
123 Đổ bêtông dầm m3 128.76 0.03 4 2.56 330
124 GCLD ván khuôn sàn 100m2 21.78

0 25.62 558
125 GCLD cốt thép sàn T 16.34

0 14.63 239
126 Đổ bêtông sàn m3 326.80 0.03 10 1.58 516
127
Bảo dỡng bêtông dầm,
sàn, cầu thang


0

0
128
Tháo giỡ ván khuôn
dầm
100m2 9.60

0 9.57 92
129
Tháo giỡ ván khuôn
sàn
100m2 21.78

0 8.54 186
130 Xây tờng m3 15.71

0 2.43 38
131
Lắp cửa sổ, cửa đi,
vách kính
m2 285.60

0 0.40 114
132
Lắp đặt điện, nớc, thiết
bị vệ sinh
công

0


0
133 Trát tờng trong m2 142.80

0 0.20 28
134 Trát tờng ngoài m2 142.80

0 0.20 28
135 Trát trần m2 2384.00

0 0.30 715
136 Lát nền m2 2363.00

0 0.28 662
137 Quét vôi tờngngoài m2 142.80

0 0.04 5
138 Sơn trần m2 2384.00

0 0.07 162
139 Sơn tờng trong m2 142.80

0 0.05 7
140 GCLD cốt thép cột T 5.99

0 8.85 53
141 GCLD ván khuôn cột 100m2 3.20

0 28.71 92
142 Đổ bêtông cột m3 40.60 0.03 1 3.33 135

143 Bảo đỡng bêtông cột

0

0
144
Tháo giỡ ván khuôn
cột
100m2 3.20

0 9.57 31
145 GCLD cốt thép vách T 5.74

0 10.19 58
146
GCLD ván khuôn
vách
100m2 0.95

0 28.71 27
147 Đổ bêtông vách m3 19.65 0.03 1 3.22 63
148 Bảo đỡng bêtông vách

0

0
149
Tháo giỡ ván khuôn
vách
100m2 0.95


0 9.57 9
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
88
đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
150
GCLD ván khuôn cầu
thang
100m2 2.26

0 34.32 78
151
GCLD cốt thép cầu
thang
T 1.13

0 14.41 16
152 Đổ bêtông cầu thang m3 22.63

0 2.98 67
153
Tháo giỡ ván khuôn
cầu thang
100m2 2.26

0 11.44 26
154 GCLD ván khuôn dầm 100m2 9.60

0 28.71 276

155 GCLD cốt thép dầm T 11.49

0 9.17 105
156 Đổ bêtông dầm m3 128.76 0.03 4 2.56 330
157 GCLD ván khuôn sàn 100m2 21.78

0 25.62 558
158 GCLD cốt thép sàn T 16.34

0 14.63 239
159 Đổ bêtông sàn m3 326.80 0.03 10 1.58 516
160
Bảo dỡng bêtông dầm,
sàn, cầu thang

0

0
161
Tháo giỡ ván khuôn
dầm
100m2 9.60

0 9.57 92
162
Tháo giỡ ván khuôn
sàn
100m2 21.78

0 8.54 186

163 Xây tờng m3 15.71

0 2.43 38
164
Lắp cửa sổ, cửa đi,
vách kính
m2 285.60

0 0.40 114
165
Lắp đặt điện, nớc, thiết
bị vệ sinh
công

0

0
166 Trát tờng trong m2 142.80

0 0.20 28
167 Trát tờng ngoài m2 142.80

0 0.20 28
168 Trát trần m2 2384.00

0 0.30 715
169 Lát nền m2 2363.00

0 0.28 662
170 Quét vôi tờngngoài m2 142.80


0 0.04 5
171 Sơn trần m2 2384.00

0 0.07 162
172 Sơn tờng trong m2 142.80

0 0.05 7
173 GCLD cốt thép cột T 5.09 0.00 0 9.29 47
174 GCLD ván khuôn cột 100m2 2.66 0.00 0 30.15 80
175 Đổ bêtông cột m3 22.73 0.03 1 3.50 79
176 Bảo đỡng bêtông cột

0.00 0 0.00 0
177
Tháo giỡ ván khuôn
cột
100m2 2.66 0.00 0 10.05 27
178 GCLD cốt thép vách T 3.25 0.00 0 10.70 35
179
GCLD ván khuôn
vách
100m2 0.57 0.00 0 30.15 17
180 Đổ bêtông vách m3 11.71 0.03 0 3.38 40
181 Bảo đỡng bêtông vách

0.00 0 0.00 0
182
Tháo giỡ ván khuôn
vách

100m2 0.57 0.00 0 10.05 6
183 GCLD ván khuôn cầu 100m2 0.30 0.00 0 36.04 11
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
89
đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
thang
184
GCLD cốt thép cầu
thang
T 0.20 0.00 0 15.13 3
185 Đổ bêtông cầu thang m3 3.00 0.00 0 3.13 9
186
Tháo giỡ ván khuôn
cầu thang
100m2 0.30 0.00 0 12.01 4
187 GCLD ván khuôn dầm 100m2 6.08 0.00 0 30.15 183
188 GCLD cốt thép dầm T 7.16 0.00 0 9.63 69
189 Đổ bêtông dầm m3 72.14 0.03 2 2.69 194
190 GCLD ván khuôn sàn 100m2 13.11 0.00 0 26.90 353
191 GCLD cốt thép sàn T 6.55 0.00 0 15.36 101
192 Đổ bêtông sàn m3 196.65 0.03 6 1.66 326
193
Bảo dỡng bêtông dầm,
sàn, cầu thang

0.00 0 0.00 0
194
Tháo giỡ ván khuôn
dầm

100m2 6.08 0.00 0 10.05 61
195
Tháo giỡ ván khuôn
sàn
100m2 13.11 0.00 0 8.97 118
196 Xây tờng m3 15.71 0.00 0 2.55 40
197
Lắp cửa sổ, cửa đi,
vách kính
m2 285.60 0.00 0 0.42 120
198
Lắp đặt điện, nớc, thiết
bị vệ sinh
công

0.00 0 0.00 0
199 Trát tờng trong m2 142.80 0.00 0 0.21 30
200 Trát tờng ngoài m2 142.80 0.00 0 0.21 30
201 Trát trần m2 2384.00 0.00 0 0.32 751
202 Lát nền m2 2363.00 0.00 0 0.29 695
203 Quét vôi tờngngoài m2 142.80 0.00 0 0.04 6
204 Sơn trần m2 2384.00 0.00 0 0.07 170
205 Sơn tờng trong m2 142.80 0.00 0 0.05 7
206 GCLD cốt thép cột T 5.09 0.00 0 9.29 47
207 GCLD ván khuôn cột 100m2 2.66 0.00 0 30.15 80
208 Đổ bêtông cột m3 22.73 0.03 1 3.50 79
209 Bảo đỡng bêtông cột

0.00 0 0.00 0
210

Tháo giỡ ván khuôn
cột
100m2 2.66 0.00 0 10.05 27
211 GCLD cốt thép vách T 3.25 0.00 0 10.70 35
212
GCLD ván khuôn
vách
100m2 0.57 0.00 0 30.15 17
213 Đổ bêtông vách m3 11.71 0.03 0 3.38 40
214 Bảo đỡng bêtông vách

0.00 0 0.00 0
215
Tháo giỡ ván khuôn
vách
100m2 0.57 0.00 0 10.05 6
216
GCLD ván khuôn cầu
thang
100m2 0.30 0.00 0 36.04 11
217 GCLD cốt thép cầu T 0.20 0.00 0 15.13 3
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
90
đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
thang
218 Đổ bêtông cầu thang m3 3.00 0.00 0 3.13 9
219
Tháo giỡ ván khuôn
cầu thang

100m2 0.30 0.00 0 12.01 4
220 GCLD ván khuôn dầm 100m2 6.08 0.00 0 30.15 183
221 GCLD cốt thép dầm T 7.16 0.00 0 9.63 69
222 Đổ bêtông dầm m3 72.14 0.03 2 2.69 194
223 GCLD ván khuôn sàn 100m2 13.11 0.00 0 26.90 353
224 GCLD cốt thép sàn T 6.55 0.00 0 15.36 101
225 Đổ bêtông sàn m3 196.65 0.03 6 1.66 326
226
Bảo dỡng bêtông dầm,
sàn, cầu thang

0.00 0 0.00 0
227
Tháo giỡ ván khuôn
dầm
100m2 6.08 0.00 0 10.05 61
228
Tháo giỡ ván khuôn
sàn
100m2 13.11 0.00 0 8.97 118
229 Xây tờng m3 15.71 0.00 0 2.55 40
230
Lắp cửa sổ, cửa đi,
vách kính
m2 285.60 0.00 0 0.42 120
231
Lắp đặt điện, nớc, thiết
bị vệ sinh
công


0.00 0 0.00 0
232 Trát tờng trong m2 142.80 0.00 0 0.21 30
233 Trát tờng ngoài m2 142.80 0.00 0 0.21 30
234 Trát trần m2 2384.00 0.00 0 0.32 751
235 Lát nền m2 2363.00 0.00 0 0.29 695
236 Quét vôi tờngngoài m2 142.80 0.00 0 0.04 6
237 Sơn trần m2 2384.00 0.00 0 0.07 170
238 Sơn tờng trong m2 142.80 0.00 0 0.05 7
239 GCLD cốt thép cột T 5.09 0.00 0 9.29 47
240 GCLD ván khuôn cột 100m2 2.66 0.00 0 30.15 80
241 Đổ bêtông cột m3 22.73 0.03 1 3.50 79
242 Bảo đỡng bêtông cột

0.00 0 0.00 0
243
Tháo giỡ ván khuôn
cột
100m2 2.66 0.00 0 10.05 27
244 GCLD cốt thép vách T 3.25 0.00 0 10.70 35
245
GCLD ván khuôn
vách
100m2 0.57 0.00 0 30.15 17
246 Đổ bêtông vách m3 11.71 0.03 0 3.38 40
247 Bảo đỡng bêtông vách

0.00 0 0.00 0
248
Tháo giỡ ván khuôn
vách

100m2 0.57 0.00 0 10.05 6
249
GCLD ván khuôn cầu
thang
100m2 0.30 0.00 0 36.04 11
250
GCLD cốt thép cầu
thang
T 0.20 0.00 0 15.13 3
251 Đổ bêtông cầu thang m3 3.00 0.00 0 3.13 9
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
91

×