đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
Chng 11
LP D TON
CHO PHN NGM CA CễNG TRèNH
11.1 C s lp d toỏn
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c Lp - T Do - Hnh Phỳc
-------------------o0o-----------------
THUYT MINH D TON
CễNG TRèNH: TRUNG TM CễNG NGH QUC T H NI
HNG MC: PHN NGM
- Cn c bn v thit k cụng trỡnh: Trung tõm cụng ngh Quc t H Ni do
sinh viờn V Th Thanh Mai lp 21 thỏng 01 nm 2011
- Cn c n giỏ XDCB DG2155HP_XD ca U ban Nhõn dõn Thnh ph
Hi Phũng.
- Cn c nh mc D toỏn XDCB ban hnh kốm theo quyt nh s
24/2005/Q-BXD ngy 29/07/2005 ca B Xõy dng.
- Cn c thụng t s 04/2005/TT-BXD ngy 1/4/2005 ca B Xõy Dng
hng dn vic lp v qun lý chi phớ d ỏn u t xõy dng cụng trỡnh.
- Cn c quyt nh s 10/2005/Q-BXD ngy 15/4/2005 ban hnh nh mc
qun lý d ỏn u t xõy dng cụng trỡnh.
- Cn c quyt nh s 11/2005/Q-BXD ngy 15/4/2005 ban hnh nh mc
chi phớ lp d ỏn v thit k xõy dng cụng trỡnh.
- Cn c vo bng bỏo giỏ VLXD s 117/CBG - SXD ngy 02/12/2009 ca
S Xõy dng Tp. H Ni.
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
®å ¸n tèt nghiÖp kho¸ 2006-2011
®Ò tµi : trung t©m c«ng nghÖ quèc tÕ hµ néi
11.2 Lập bảng dự toán chi tiết và bảng tỏng hợp kinh phí cho một bộ phận công
trình
11.2.1 Bảng tổng hợp dự toán
STT Khoản mục chi phí
Ký
hiệu
Cách tính Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 8.565.049.388
Chi phí vật liệu VL a1 + a2 4.444.378.680
- Theo bảng tổng hợp vật liệu. a1 Theo bảng Vật liệu 4.444.378.680
Chi phí nhân công NC b2 1.244.652.707
- Theo bảng tổng hợp nhân công b1 Theo bảng Nhân công 889.037.648
- Nhân hệ số bù giá nhân công b2 b1*1*1,4 1.244.652.707
Chi phí máy thi công M c2 2.791.215.531
- Theo bảng Tổng hợp máy c1 Theo bảng Máy TC 2.365.436.891
- Nhân hệ số bù giá máy c2 c1*1*1,18 2.791.215.531
Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M)*1% 84.802.469
CHI PHÍ CHUNG C T*5,5% 471.077.716
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + C)*6,5% 587.348.262
+ Chi phí xây dựng trước thuế Gxdtt T + C + TL 9.623.475.366
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT Gxdtt*10% 962.347.537
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gst Gxdtt + GTGT 10.585.822.902
CHI PHÍ XÂY DỰNG NHÀ TẠM Gxdnt Gxdtt(1 + 10%)*1% 105.858.229
Tổng cộng Gxd Gst + Gxdnt 10.691.681.131
Sinh viªn : vò thÞ thanh mai - líp : xdd47-®h2
®å ¸n tèt nghiÖp kho¸ 2006-2011
®Ò tµi : trung t©m c«ng nghÖ quèc tÕ hµ néi
11.2.2 Bảng phân tích vật tư
S
T
Mã
CV
Tên công tác/tên vật tư
ĐV
Tính
Khối lượng
Thi công Định mức
hệ
số
Vật tư
1 tt khoan hố cọc D=800 m3 4.710,0000
Máy thi công 4.710,0000
2 AF.251
14
Bê tông cọc nhồi Trên cạn ĐK
cọc <= 1000mm, trộn bằng
máy, đổ bằng cẩu, M250,
PC30, đá 1x2
m3 4.710,0000
Vật liệu
- ống đổ D300mm m 0,0120 56,5200
- Xi măng PC30 kg 499,1000 2.350.761,0000
- Nước lít 224,2500 1.056.217,5000
- Cát vàng m3 0,4773 2.247,8475
- Đá 1x2 m3 0,9867 4.647,3570
- Vật liệu khác % 0,2000 0,2000
Nhân công
- Nhân công bậc 4,5/7 -
Nhóm 1
công 1,2100 5.699,1000
Máy thi công
- Cần trục bánh xích 50T ca 0,0830 390,9300
- Máy khác % 1,0000 1,0000
3 AF.521
61
Vận chuyển vữa bê tông bằng
ô tô chuyển trộn 6m3
100
m3
47,1000
Máy thi công
- Ô tô chuyển trộn bê tông
6m3
ca 5,9300 279,3030
4 AF.521
71
Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo
bằng ôtô chuyển trộn 6m3
100
m3
753,6000
Máy thi công
- Ô tô chuyển trộn bê tông
6m3
ca 0,5040 379,8144
5 AF.614
12
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
thép <=10mm, cao <=16 m
tấn 25,5800
Vật liệu
- Thép tròn D<=10mm kg 1.005,0000 25.707,9000
- Dây thép kg 21,4200 547,9236
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 -
Nhóm 1
công 15,2600 390,3508
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0,4000 10,2320
- Vận thăng 0,8T ca 0,0400 1,0232
- Máy khác % 2,0000 2,0000
6 AF.614
12
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
thép <=10mm, cao <=16 m
tấn 0,2558
Sinh viªn : vò thÞ thanh mai - líp : xdd47-®h2
đồ án tốt nghiệp khoá 2006-2011
đề tài : trung tâm công nghệ quốc tế hà nội
Vt liu
- Thộp trũn D<=10mm kg 1.005,0000 257,0790
- Dõy thộp kg 21,4200 5,4792
Nhõn cụng
- Nhõn cụng bc 3,5/7 -
Nhúm 1
cụng 15,2600 3,9035
Mỏy thi cụng
- Mỏy ct un ct thộp 5kW ca 0,4000 0,1023
- Vn thng 0,8T ca 0,0400 0,0102
- Mỏy khỏc % 2,0000 2,0000
7 AB.11
413
o múng ct, tr, h kim tra
bng th cụng, rng <=1m, sõu
<=1m, t C3
m3 23,8890
Nhõn cụng
- Nhõn cụng bc 3,0/7 -
Nhúm 1
cụng 1,9000 45,3891
8 AB.11
323
o múng bng bng th
cụng, rng <=3m, sõu <=2(m),
t C3
m3 252,0000
Nhõn cụng
- Nhõn cụng bc 3,0/7 -
Nhúm 1
cụng 1,3100 330,1200
9 AB.41
413
Vn chuyn t bng ụtụ 5T t
, phm vi <1000m, t C3
100
m3
2,5200
Mỏy thi cụng
- ễ tụ t 5T ca 1,6000 4,0320
1
0
AB.42
213
Vn chuyn tip bng ụ tụ 5T
c ly <=4km, t C3
100
m3
7,5600
Mỏy thi cụng
- ễ tụ t 5T ca 0,6600 4,9896
1
1
AF.111
11
Bờ tụng lút múng, rng
<=250cm, bng th cụng,
M100, PC30, ỏ 4x6
m3 4.642,1600
Vt liu
- Xi mng PC30 kg 200,8500 932.377,8360
- Nc lớt 169,9500 788.935,0920
- Cỏt vng m3 0,5315 2.467,2152
- ỏ 4x6 m3 0,9363 4.346,3151
Nhõn cụng
- Nhõn cụng bc 3,0/7 -
Nhúm 1
cụng 1,4200 6.591,8672
Mỏy thi cụng
- Mỏy trn bờ tụng 250l ca 0,0950 441,0052
- Mỏy m bn 1kW ca 0,0890 413,1522
1
2
TT Nhân công nắn thép đầu
cọc liên kết thép đài móng.
Tính 0,25 cồn thợ bậc 3,5/7
cụng 3,0000
Sinh viên : vũ thị thanh mai - lớp : xdd47-đh2
®å ¸n tèt nghiÖp kho¸ 2006-2011
®Ò tµi : trung t©m c«ng nghÖ quèc tÕ hµ néi
cho 1 cäc.
Nhân công 3,0000
1
3
AF.112
34
Bê tông móng, rộng <=250cm,
đổ bằng thủ công, M250,
PC30, đá 2x4
m3 12,5100
Vật liệu
- Xi măng PC30 kg 393,6000 4.923,9360
- Nước lít 179,3750 2.243,9813
- Cát vàng m3 0,4633 5,7959
- Đá 2x4 m3 0,8856 11,0789
- Vật liệu khác % 1,0000 1,0000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 -
Nhóm 1
công 1,6400 20,5164
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 1,1885
- Máy đầm dùi 1,5kW ca 0,0890 1,1134
1
4
AF.811
22
Ván khuôn gỗ móng - móng
vuông, chữ nhật
100
m2
0,9900
Vật liệu
- Gỗ ván (cả nẹp) m3 0,7920 0,7841
- Gỗ xẻ m3 0,2100 0,2079
- Gỗ chống m3 0,3350 0,3317
- Đinh kg 15,0000 14,8500
- Vật liệu khác % 1,0000 1,0000
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 -
Nhóm 1
công 29,7000 29,4030
1
5
AF.611
20
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
thép <=18mm
tấn 9,8000
Vật liệu
- Thép tròn D<=18mm kg 1.020,0000 9.996,0000
- Dây thép kg 14,2800 139,9440
- Que hàn kg 4,6400 45,4720
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 -
Nhóm 1
công 8,3400 81,7320
Máy thi công
- Máy hàn 2,3kW ca 1,1200 10,9760
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0,3200 3,1360
1
6
AF.611
30
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
thép >18mm
tấn 12,2000
Vật liệu
- Thép tròn D>18mm kg 1.020,0000 12.444,0000
- Dây thép kg 14,2800 174,2160
Sinh viªn : vò thÞ thanh mai - líp : xdd47-®h2