ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN
________________
ĐỒ ÁN HỆ THỐNG THÔNG TIN
WEBSITE MUA BÁN, ĐẤU GIÁ SẢN PHẨM
Giáo viên hướng dẫn:
ThS.NGUYỄN ĐÌNH LOAN PHƯƠNG
Sinh viên thực hiện:
TRẦN TẤN SANG 09520628
TRẦN NAM TRUNG 09520697
Tp.HCM, ngày 27 tháng 06 năm 2013
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
ThS.NGUYỄN ĐÌNH LOAN PHƯƠNG
MỤC LỤC
MÔ TẢ ĐỀ TÀI
I. Đặt vấn đề
!"#$%&'(%#)#*+&'
,-./."01
&'% 2",#30
"4&'50)/67889%
&:%8;"<89&2"
*=&>- 4$!&*=
&>5?8#/40@@*AB
&:%C*"#4$!,)/
6.&= 0/
DE!8 4$! F*
GH&=,8;"I8;D,
8;(F*35-F*E
J-IK890F*5-
L(KML(F*'%0
-
5.8;"/+?4+F*(K-
*AN&-%/89 =#$L(K
ML"G- C0 -54
(O"+$"%P
%-$C 5,.
&=F*89?4+EN89*+-
(0)%&Q=&J',K0 R
S:%"< J2%--
II. Yêu cầu chức năng
5%%T**=&>&===IP*
43
UV!"#-T*3
• W=J*=&>89,(F*
• W=JX*
• W=JR-&(
• W=J
UV!"#X*P*=&>3
• W=J&-X*Y(0/Z
• W=J*=&>
• [."$&((*=&>-
UV!"#X*3
• W=J&-X*Y(0/Z
• V*=&>
• 5\.*=&>
III. Yêu cầu phi chức năng
• [4+/!T*Q489"#
&J9&J
• 60 8C0/]
• ^=;;P_.2%
PHÂN TÍCH
I. Phân tích mô hình dữ liệu
1. Các quy trình nghiệp vụ chính
5=@2 8;4Q&"T*68;*]`*A
89&
>4-."$F*=?.-*=&>
4?DE,'?a%
-*=&>,688;*]`S,'"
"= *=&>48;*]`P_.
"(-/!
DN-T*8;*]`4Q&",'
b
&2J*3
• Hàng hoá và sản phẩm: 5&24&."$
'0
*=&>68;7,'?."K.
*=&>-0-;
R
R4R
• Đăng bán sản phẩm35&24&`"`I8;
B"(-/!6I*=&>
*A89'R"#I.%"$*=&>RS
&8C--*=&>)/%"(
/I8;*]`"#6I*=&>
P(*R*A&=,8924-.
c/!4(25;R"89&d&
R-=R"(,$
R-*=&>4
• Cá nhân sử dụng35&2+I.e
9-/.!"#8;*]`68;7,$?
89.(#RW=J&
-"((&f*=&>
2. Mô hình thực thể kết hợp ERD
3. Thuyết minh cho mô hình thực thể ERD
a.Thuộc tính mô tả cho các thực thể
![]()
Sơ đồ thực thể kết hợp ERD
THIẾT KẾ
I. Thiết kế mô hình tổ chức xử lý
1.
Xác
định
danh
sách
tác
nhân
và
các
ca
sử
dụng
a. Sơ đồ Use Case nghiệp vụ
cgg3X*D*/&"`
b. Sơ đồ Use Case hệ thống
cgh3X*D*/!8;7
cgi3X*D*/!8;=R
c. Ghi chú Usecase hệ thống
W'"=*??d%/"
-
(0?R89,8C"#
/!
,3
5
D
*]
`
YX**Z
Nguoi_dung
Y68;7Z
jk43VP_=
j6&3VPQ&/!
j^3V
l[mn3[*=&>
lj^3V
lo553o+%&
lpc3p(/
pcW53p(/=R
qrW3
W45D63
W=
_
l54jok354:Q>
lp
l
l55D635.
l655
l6F*
5k35%
W4mnj^3W=_*=&>
l55mn35.*=&>
lmnj^3D*=&>
lD
QuanTri
YW=RZ
W4mn3W=_*=&>
W45)3
W=
_
"(
W4pc3
W=
_
(/
W4jo3W=_`*=
&>
W4kj^3W=_'
W46F*3W=_6F*
W4s3W=_s
l5&*
lW*
l5t*
5kuD35!(
2.
Sơ đồ hoạt động - Activity Diagram
a. Sơ đồ hoạt động "Quản lý Thành Viên"
b. Sơ đồ hoạt động "Tìm kiếm"
c. Sơ đồ hoạt động "Quản lý Sản Phẩm"
d. Sơ đồ hoạt động "Đăng Nhập"
e. Sơ đồ hoạt động "Quản lý Thống Kê/Báo Cáo"
f. Sơ đồ hoạt động "Đấu Giá Sản Phẩm"
3.
Đặc
tả
chi
tiết
các
Use Case
a. Đặc tả Use Case Đăng Nhập Tài Khoản
Tóm tắt:
X**4.=8;=_8;
7PQ&"/!
Dòng sự kiện:
• Dòng sự kiện chính:
X**4@2 Y=
_8;7Z!PQ&"/
!
• c/!4(2Y=_8;7ZQ&("
Q>
• rY=_8;7ZQ&("Q>
• c/!'("Q>Q&"
&d&PQ&"/!
Dòng sự kiện khác:
• Tên / mật khẩu sai:
6%G*+/JQ&("Q>
*/!*A.er,'4B"$2
G*+/KvH"/PQ&N4**%
N
Các yêu cầu đặc biệt:
V'==J/!eS894$Q&
0("Q>-iY%PQ&*Z
Trạng thái hệ thống khi bắt đầu Usecase:
k.,
Trạng thái hệ thống sau khi kết thúc Usecase:
6%X**.8;PQ&*A,4$*]`
/!8C68900-/!.:
Điểm mở rộng:
k.,
b. Đặc tả Use Case Quản Lý Thành Viên
Tóm tắt:
X**4&d&8;=_4."(
/!w3(#*].?
"(H/!
Dòng sự kiện:
• Dòng sự kiện chính:
X**4@28;=_!(#*].
?"(/!
• c/!'R*"(
• c/!4(28;*]`YB48;=_Z
xP!+/Y5([m]Z
• m8;*]`xP w
&`8C*89+/3
o 6%8;*]`x5(3w&`5(89
+/
o 6%8;*]`xm]3w&`m]89
+/
o 6%8;*]`x[3w&`[89
+/
Thêm thành viên :
• c/!4(28;*]`Y**4
8;=_ZQ&."$"(w3
o q*y
o p*
o s
o n**F
o j
o D
o p
o j*&
o D&4
o n
o
o r**
o D4
o m
o n*
o j"4t
o m*
o r"4
o X&
o D
• m$24-.2%"$"(
8;*]`/!xP5(_/*=
&>z{|}|~•g•b{5ih
• c/!'J9&/"*+<C*B
I/-.
• 5%&/!8=,@."$
"(89Q&"4(28;*]`?Q
Q&#
• 68;*]`&QQ&#
• 5."$"(89("/!c/
!+ 40*!1j"(.
.8#
• 5"( "#89Q&"/!*A+
89*@&?%&P(
• j*"( #89Q&Q089'R
B0
Sửa thông tin thành viên :
• c/!4?"'R.-"(
898;*]`/!x*
"(
• 68;*]`/!4: *!.-
"( 4w=.89S
w5("(
• m*]:.8;*]`/!x
Pm]
• c/!'J9&/-.
• 5%&/!8=,@."$
"(89*]:"4(28;*]`?
Q*]:
• 68;*]`&Q*]:
• 5."$"(89Q&Q0"/!"
8B0
Xoá thành viên :
• 68;*]`x "(!?
• 68;*]`xP[
• c/ ! @ 8; *] ` ? Q ?, "(
Y"( 4898;*]`/!x
*"(Z
• 68;*]`&Q?,ii
• 5. "$ "( 89?, H /
!
• Dòng sự kiện khác:
- Thông tin về thành viên không đầy đủ:
6%.898;*]`/!Q&"
w&`5("("m]."(
.24-/!*A'R.e3%
.2%"4(2:*24-.
68;*]`/!,':*24-.
2%K-4H+/N4**
%N
- Thông tin về thành viên không hợp lệ:
6%.898;*]`/!Q&"
w&`5("("m]."(
.9&//!*A'R.e3.
"$"(.9&/"4(28;*]`/
!S*]0..9&/68;*]`
/!,'S*]..J?K
-4H+/N4**%N
- Việc xác nhận không được người sử dụng hệ thống chấp
thuận
5w*+/5( "( "m].
"("["(%"/?Q
8C.898;*]`&Q/!*A
B008#,-w*+/8C
Các yêu cầu đặc biệt:
k.,
Trạng thái hệ thống khi bắt đầu Usecase:
68;=_&=PQ&"/!8#X**4,
'@2
Trạng thái hệ thống sau khi kết thúc Usecase:
6%X**.."(89(*]K
?H/!68900-/!.4:
Điểm mở rộng:
k.,
c. Đặc tả Use Case Tìm Kiếm
Tóm tắt:
X**4&d&8;=R.*=&>
898/!
Dòng sự kiện:
• Dòng sự kiện chính:
X**4@28;=R!%
.*=&>/!
• m8;*]`xP5%w&`
5%89+/
- Tra cứu:
• c/!'R/%%&"#8;
*]`
• c/!4(28;*]`x$/
%_!/!e9
• mx?$/%8;*]`
xP5
• j**=&>=$/89
8*A89'RY%=%Z
• Dòng sự kiện khác:
- Người sử dụng huỷ bỏ thao tác tra cứu trong khi đang
lựa chọn điều kiện tra cứu:
c/!+ vH+/"B"$
08#,pN4X*}*%N
- Không có sản phẩm nào thoả điều kiện tìm kiếm được
đưa ra:
c/!+ .8;*]`%.,
*=&>=$/898"B"$0
8#,pN4X*}*%N
Các yêu cầu đặc biệt:
k.,
Trạng thái hệ thống khi bắt đầu Usecase:
68;=R&=PQ&"/!8#X**,'
@2
Trạng thái hệ thống sau khi kết thúc Usecase:
6%X**.I*=&>=$/%*A
89'RK."$*=&>*A89*@&?%&
+,4(2-8;*]`/!6890
0-/!.4:
Điểm mở rộng:
k.,
d. Đặc tả Use Case Quản lý Sản Phẩm
Tóm tắt:
X**4&d&8;=R=_.*=&>
/!w3?,*]*=&>
Dòng sự kiện:
• Dòng sự kiện chính:
X**4@28;*]`!?,*]*=&>
• 68;*]`+xW_*=&>
• c/!'R=*=&>,/!
• c/!4(28;*]`YB48;=RZ
xP!+/Y[m]Z
• m8;*]`xP w
&`8C*89+/3
o 6%8;*]`xm]3w&`m].
*=&>89+/
o 6%8;*]`x[3w&`[*=&>
89+/
- Sửa thông tin sản phẩm đấu giá:
• c/!4?"'R.*=&>89
8;*]`/!x**=&>
• 68;*]`/!4: *!.-*=
&>4w3
o r4&
o D4
o 5
o X*
o D
o j"4yt
o n
o n?
o n*&
o
o s
o D
o X&
o **
• m*]:.8;*]`/!x
Pm]
• c/!'J9&/-.
• 5%&/!8=,@."$*=
&>89*]:"4(28;*]`?Q
*]:
• 68;*]`&Q*]:
• 5."$*=&>89Q&Q0"/!"
8B0
- Xoá sản phẩm:
• 68;*]`x *=&>!?
• 68;*]`xP[
• c/!@8;*]`?Q?,*=&>Y*=
&>4898;*]`/!x
**=&>Z
• 68;*]`&Q?,ii
• m=&>89?,H/!
• Dòng sự kiện khác:
- Thông tin về sản phẩm không đầy đủ:
6%.898;*]`/!Q&"
w&`m].*=&>.24-/
!*A'R.e3%.2%"
4(2:*24-.68;*]`/!
,':*24-.2%K-4H
+/N4**%N
- Thông tin về sản phẩm không hợp lệ:
6%.898;*]`/!Q&"
w&`m].*=&>.9&//
!*A'R.e3."$*=&>
.9&/"4(28;*]`/!S*]0
..9&/68;*]`/!,'
S*]..J?K-4H
+/N4**%N
- Việc xác nhận không được người sử dụng hệ thống chấp
thuận
5w*+/m].*=&>"[*=
&>%"/?Q8C.89
8;*]`&Q/!*AB008#
,-w*+/8C
Các yêu cầu đặc biệt:
k.,
Trạng thái hệ thống khi bắt đầu Usecase:
68;=R&=PQ&"/!8#X**,'
@2
Trạng thái hệ thống sau khi kết thúc Usecase:
6%X**..*=&>89*]K?H
/!68900-/!.4:
Điểm mở rộng:
k.,
e. Đặc tả Use Case Quản lý Thống Kê/Báo Cáo
Tóm tắt:
X*D*4&d&8;=R0'
;',+x!($/
Dòng sự kiện:
• Dòng sự kiện chính:
• 68;=RQ&;'!/!!(%
;',
• c/!&d&8;=R+x'!(
$/3r4&D4
• 68;=Rx 4(2/!
&d&+x
• 68;=Rx!(4(23r4&
o c/!/(=0r4&
o 68;=Rx0r4&Kx=
0r4&
o c/!4?Dmjp"/R*
4(235(r4&4(2!(:
-R"`:=r4&
89/(B(89J%;4
?
o 68;=Rx?G*+/
YZ4*A%N
• 68;=Rx!(4(23D4
o c/!/(=D4
o 68;=RxD4Kx=
D4
o c/!4?Dmjp"/R*
4( 23 5( D4 4(2 ! ( :$
0D4:
89/(B(89J%;4?
o 68;=R??G*+/YZ
4%N
• 68;=R./!.!!
(I**489%N
• Dòng sự kiện khác:
Các yêu cầu đặc biệt:
k.,
Trạng thái hệ thống khi bắt đầu Usecase:
68;=R&=PQ&"/!8#X**,'
@2
Trạng thái hệ thống sau khi kết thúc Usecase:
6%X**.*=&>*A89!(4(2
-8;*]`/!68900-/!.
:
Điểm mở rộng:
k.,
f. Đặc tả Use Case Quản lý Danh Mục Sản Phẩm
Tóm tắt:
X**4&d&8;=R=_.j`*=
&>/!w35(?,*]j`
*=&>